7 luật chơi môn pickleball cơ bản mà bạn cần nắm rõ

Bạn thấy người người nhà nhà đang chơi pickleball và bạn cũng muốn thử bộ môn siêu HOT này nhưng lại không biết luật chơi môn pickleball ra sao? Vậy thì bài viết này chính là thứ mà bạn cần đây rồi.

7 luật chơi môn pickleball cơ bản mà bạn cần nắm rõ

Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay là người chơi dày dạn kinh nghiệm muốn làm mới lại cách chơi pickleball , bài viết này đều sẽ cho bạn một thông tin chi tiết. Thực hiện theo 7 quy tắc đơn giản này và bạn sẽ chơi được ngay thôi.

Để bắt đầu, tất cả những gì bạn cần là một cây vợt pickleball chất lượng, bóng pickleball để chơi và một sân pickleball gần bạn. Cách tốt nhất để học luật chơi cơ bản là tham gia một lớp học riêng dành cho người mới bắt đầu. Tại đó họ thường cung cấp thiết bị nếu bạn chưa sẵn sàng đầu tư vào thiết bị.

7 luật chơi môn pickleball mà bạn nên biết gồm có

Pickleball được chơi trên sân có kích thước bằng sân cầu lông với chiều cao lưới là 91.44cm ở đường biên và 86.36cm ở giữa. Mỗi đầu sân có một khu vực rộng 213.36cm được gọi là khu vực cấm vô lê (hoặc ‘kitchen’) nơi người chơi không được phép đánh vô lê (một cú đánh được thực hiện trên không).

Môn thể thao này thường được chơi ở dạng “đôi” (mỗi đội có hai người chơi). Trong phạm vi bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách chơi pickleball đôi, nếu bạn đang muốn chơi đơn, hãy xem hướng dẫn ở bài viết này.

Rồi, bầy giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu các luật chơi môn pickleball thôi nào

Luật chơi môn pickleball số 1: Bắt đầu bằng một cú giao bóng

Trong môn pickleball mỗi khi bắt đầu thì sẽ bắt đầu bằng một cú giao bóng. Người chơi ở bên phải sân của họ luôn bắt đầu giao bóng. Bạn giao bóng theo đường chéo đến đối thủ của mình:

Luật chơi môn pickleball số 1: Bắt đầu bằng một cú giao bóng
Luật chơi môn pickleball số 1: Bắt đầu bằng một cú giao bóng Nguồn: pickleheads

Người giao bóng có thể đánh bóng sau khi bóng nảy hoặc bật ra khỏi không khí (một “cú giao bóng vô lê”) và cú giao bóng của họ phải vượt qua kitchen (bao gồm cả đường biên).

Khi thực hiện cú giao bóng vô lê, phải đánh bóng bằng cú thuận tay dưới hoặc cú trái tay với điểm tiếp xúc dưới thắt lưng. Vợt của bạn cũng phải di chuyển theo một vòng cung hướng lên trên khi bạn đánh bóng.

Tìm hiểu thêm về cách giao bóng trong pickleball:

Luật chơi môn pickleball số 2: Bóng phải nảy 1 lần mỗi bên trước khi đánh trả

Trước khi bất kỳ cầu thủ nào có thể đánh một cú đánh ra vô lê, bóng phải nảy một lần ở mỗi bên (được gọi là “luật hai lần nảy”).

Vì vậy, nếu đối tác của bạn đang giao bóng và bạn đứng ở khu vực kitchen, bạn đang ở trong một vị trí nguy hiểm. Tại sao? Điều này là do đối thủ có thể đánh một cú đánh thẳng vào bạn. Nếu bạn đánh trả bằng một cú vô lê, thì đó được coi là vi phạm và bạn sẽ mất điểm vì bạn đã không để bóng nảy trước ở phía mình.

Nếu không có luật này, đội giao bóng có thể dễ dàng lao vào lưới và giành được lợi thế không công bằng mọi lúc.

Luật chơi môn pickleball số 3: Việc đánh trả bóng sẽ liên tục cho đến khi 1 bên phạm lỗi

Sau khi giao bóng, việc đánh trả bóng sẽ tiếp tục cho đến khi một pha giao bóng giành chiến thắng hoặc có người đánh một cú đánh quyết định hoặc một “lỗi” được thực hiện. Một lỗi sẽ kết thúc pha giao bóng.

Lỗi giao bóng pickleball
Lỗi giao bóng pickleball. Nguồn pickleheads

Trong pickleball, có bốn loại lỗi cơ bản gồm:

  • Cú giao bóng nằm ngoài khu vực giao bóng bắt buộc hoặc ngoài khu vực kitchen (bao gồm cả đường biên).
  • Quả bóng nằm ngoài ranh giới (phía sau đường biên cuối sân hoặc ngoài đường biên dọc).
  • Quả bóng chạm lưới và rơi về phía người giao bóng.
  • Quả bóng nảy hai lần ở một bên trước khi người chơi có thể trả bóng.

Luật chơi môn pickleball số 4: Bạn không thể vô lê trong khu vực kitchen

Khu vực kitchen ở mỗi bên lưới đánh dấu khu vực không vô lê Như tên gọi, bạn không bao giờ có thể vô lê khi bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể bạn ở trong khu vực kitchen (hoặc thậm chí trên đường kitchen). Bạn cũng không thể để đà đánh của mình đưa bạn vào kitchen sau khi vô lê.

Khu vực Kitchen
Khu vực Kitchen. Nguồn: pickleheads

Điều đó có nghĩ,  bạn có thể đánh bóng nếu nó nảy trong khu vực kitchen—nhưng không phải trên không trung. Nếu đối thủ của bạn đánh một cú đánh ngắn rơi vào khu vực kitchen, bạn có thể vào và chơi từ khu vực kitchen.

Bạn có thể đọc thêm bài viết về luật chơi tại khu vực kitchen để biết thêm thông tin nhé.

Luật chơi môn pickleball số 5: bạn chỉ thắng điểm khi giao bóng

Trong cách tính điểm pickleball truyền thống, bạn chỉ thắng điểm khi giao bóng và bạn tiếp tục giao bóng cho đến khi thua một pha giao bóng. Sau khi thắng mỗi điểm khi giao bóng, bạn đổi bên (trái và phải) với bạn chơi và giao bóng cho đối thủ khác.

Khi đội của bạn mất một điểm, đồng đội của bạn bắt đầu giao bóng theo trình tự được mô tả ở trên cho đến khi đội của bạn (đội giao bóng) mất một điểm nữa. Khi điều đó xảy ra, quyền giao bóng sẽ chuyển sang cho đội kia.

Luật chơi môn pickleball số 6: điểm số chính xác phải được hô trước khi giao bóng

Trong cách tính điểm pickleball, bạn sẽ nghe người chơi thông báo ba số, như “0-0-2”. Sau đây là ý nghĩa của từng số:

Cách hô điểm trong pickleball
Cách hô điểm trong pickleball
  • Số đầu tiên: điểm của đội giao bóng
  • Số thứ hai: điểm của đội tiếp bóng
  • Số thứ ba :cầu thủ nào của đội đang giao bóng, người giao bóng đầu tiên (1) hay người giao bóng thứ hai (2)

Ví dụ ván đấu đang hòa 3-3. Nếu bạn bắt đầu giao bóng, bạn sẽ hô to “3-3-1”, để mọi người biết bạn là người chơi đầu tiên trong lượt giao bóng luân phiên.

Nếu bạn thua pha giao bóng, bóng sẽ không chuyển sang cho đối thủ của bạn. Nó đến tay đồng đội của bạn, người này cũng sẽ hô to “3-3-2”.

Nếu đối tác của bạn thua giao bóng, một “side out” sẽ xảy ra. Điều này có nghĩa là họ đã thua hai lần giao bóng và bây giờ đến lượt đối thủ của họ giao bóng. Sau đó, đối thủ của bạn cũng sẽ hô to “3-3-1” trước khi bắt đầu giao bóng.

Có một ngoại lệ cho quy tắc này: người chơi đầu tiên giao bóng khi bắt đầu một ván đấu mới sẽ hô “0-0-2”. Lý do là vì đội bắt đầu chỉ được giao bóng một lần vì họ có lợi thế là có thể ghi điểm trước khi bắt đầu trận đấu.

Luật chơi môn pickleball số 7: đội đầu tiên đạt 11 điểm sẽ thắng—nhưng bạn phải thắng cách biệt 2 điểm

Theo tất cả các luật trên, trò chơi sẽ tiếp tục cho đến khi một đội đạt 11 điểm. Tuy nhiên, họ phải thắng cách biệt 2 điểm.

Vì vậy, nếu một trận đấu hòa 10-10, thì điểm tiếp theo sẽ không kết thúc trò chơi. Trò chơi sẽ tiếp tục sau 11-10 cho đến khi một đội có thể thắng cách biệt 2 điểm. Do đó, một số trò chơi có thể tiếp tục trong một thời gian rất dài. Bạn có thể thấy tỷ số cuối cùng là 12-10, 15-13 hoặc thậm chí là 21-19. Đây thường là những ván đấu vui nhất.

Bạn cần gì để có thể chơi pickleball

Trước khi có thể bắt đầu chơi pickleball bạn sẽ cần chuẩn bị một số thứ như là

  • Đồ chơi pickleball: vợt, bóng và thậm chí có thể là lưới pickleball (nếu sân khu vực của bạn không có lưới cố định).
  • Quần áo pickleball: cho dù đó là một đôi giày pickleball tốt nhất hay một số đôi tất hoàn toàn mới, đầu tư vào quần áo dành riêng cho pickleball có thể giúp bạn chơi tốt hơn.
  • Sân pickleball địa phương
  • Lưu ý: có rất nhiều vợt kém chất lượng được bày bán, không nên lựa chọn các loại vợt có giá quá rẻ bạn nhé.

Cách thiết lập một sân chơi pickleball tiêu chuẩn

Nếu địa điểm bạn chơi đã có sẵn sân được thiết lập để chơi pickleball thì bạn không cần làm gì cả, chỉ cần đến và chơi, nhưng nếu không có thì bạn sẽ cần phải thiết lập sân như sau:

Kich thước sân pickleball
Kich thước sân pickleball. nguồn: pickleheads

À, nếu sân của bạn chưa có lưới, bạn sẽ cần lưới di động cho những trường hợp này. Sau khi lắp ráp xong, hãy đặt lưới ở giữa sân như khi chơi quần vợt.

Hãy cùng xem xét kỹ hơn kích thước của sân pickleball dưới đây

Các loại đánh bóng trong pickleball

Chúng ta hãy cùng xem qua một số cú đánh bạn có thể thực hiện trong pickleball:

  • Đánh bóng căng (Drives): Những cú đánh mạnh này được đánh ra khỏi đường biên, thường là từ đường biên cuối sân. Chúng được thực hiện bằng cú đánh thuận tay hoặc trái tay.
  • Cú đánh thấp (Drop Shots): Được thực hiện ở phía sau sân, những cú đánh này nhằm mục đích đưa bóng vào khu vực kitchen của đối thủ để ngăn họ tấn công.
  • Dinks: Giống như cú đánh Drop Shots nhưng được thực hiện gần lưới hơn, những cú đánh chạm bóng này được đánh vào khu vực của đối thủ và giúp ngăn cản đội kia tấn công.
  • Vô lê (Volleys): Những cú đánh này được thực hiện trên không trước khi bóng nảy. Chúng chỉ có thể được thực hiện bên ngoài khu vực kitchen.
  • Đánh bóng cao (Lobs): Những cú đánh này được thực hiện ở vị trí cao trên không để đẩy đối thủ ra xa khỏi bếp.
  • Overheads: Những cú đánh đánh vào phía trên đầu với động tác giao bóng tennis, được sử dụng để tấn công các cú đánh bổng trước khi chúng nảy ra.

Chi tiết các kỹ thuật đánh bóng bạn có thể xem ở bài viết này

Những mẹo chơi pickleball

Cách giao bóng trong pickleball

Theo luật chơi môn pickleball, mỗi đợt giao bóng trong pickleball đều bắt đầu bằng cú giao bóng. Không giống như trong quần vợt, mục đích của cú giao bóng pickleball là đưa bóng vào cuộc chơi. Theo Luật chính thức của USA Pickleball:

  • Đối với cú giao bóng vô lê (đánh bóng trước khi bóng nảy), cú giao bóng phải được thực hiện bằng cú đánh dưới tay sao cho bóng tiếp xúc với phần dưới thắt lưng.
  • Cánh tay phải di chuyển theo hình cung hướng lên trên và điểm cao nhất của đầu vợt phải nằm dưới cổ tay khi đánh bóng.
  • Điểm cao nhất của đầu vợt không được nằm trên cổ tay. Nói cách khác, cú giao bóng pickleball là cú đánh thuận tay hoặc trái tay dưới tay kết thúc bằng động tác hướng lên trên:

Bạn có thể xem video này để hiểu hơn về cách giao bóng

Vị trí giao bóng trong pickleball

Trong pickleball đôi, bạn luôn phải giao bóng đến sân giao bóng chéo đối diện. Giao bóng của bạn phải hoàn toàn vượt qua vạch kitchen, và nằm giữa đường biên ngang và đường biên cuối sân để tính điểm. Giao bóng có thể nằm “trên vạch” đối với đường biên cuối sân và đường biên dọc sân, nhưng không được nằm trên vạch kitchen.

Luật chơi môn pickleball số 1: Bắt đầu bằng một cú giao bóng

Đứng ở đâu khi giao bóng

Bạn phải đứng sau đường biên cuối sân khi giao bóng trong môn pickleball. Chân của bạn không được chạm vào đường biên cuối sân hoặc đường biên dọc trong khi giao bóng.

Bạn nên đứng sau đường biên khi giao bóng cho đến khi thực hiện cú đánh thứ ba. Nếu bạn chạy lên khu vực kitchen sau khi giao bóng, bạn sẽ có nguy cơ vi phạm quy tắc hai lần nảy.

Gợi ý: đội trả bóng có thể đứng theo đội hình “một trên, một dưới” vì quả giao bóng sẽ nảy về phía họ trước. Điều này cho phép họ bắt đầu phát bóng ngay sau khi trả bóng.

Chiếc lược giao bóng trong pickleball 

Mặc dù mục tiêu của cú giao bóng pickleball là đưa bóng vào cuộc chơi, nhưng bạn có thể tận dụng lợi thế này để ghi điểm. Sau đây là ba chiến lược để cải thiện cú giao bóng pickleball của bạn:

  • Giao bóng sâu: Những cú giao bóng ngắn khiến đối thủ của bạn chạy về phía vạch bếp. Bạn muốn giữ họ lại càng lâu càng tốt, vì vậy giao bóng sâu là tốt nhất.
  • Đánh vào điểm yếu: Giao bóng về phía yếu hơn của đối thủ (thuận tay hoặc trái tay) có thể khiến họ mắc nhiều lỗi hơn hoặc trả bóng yếu hơn.
  • Thêm độ xoáy (nâng cao): Bằng cách thay đổi góc của vợt khi giao bóng, bạn có thể tạo độ xoáy. Độ xoáy có thể khiến đối thủ của bạn mất cảnh giác và gây ra những lỗi không đáng có khi trả bóng.

Bạn có thể xem thêm bài viết Quy tắc khi giao bóng trong môn Pickleball cần nhớ để biết thêm nhiều mẹo nhé.

Khi nào thì giao bóng là không hợp lệ 

Trong luật chơi môn pickleball, giao bóng không hợp lệ trong pickleball là bất kỳ lượt giao bóng nào vi phạm bất kỳ quy tắc giao bóng nào. Chỉ cần nhớ:

  • Giao bóng phải rơi vào khu vực giao bóng đối diện (theo đường chéo).
  • Giao bóng vô lê (trên không) phải được đánh từ dưới lên với động tác hướng lên trên.
  • Người giao bóng vô lê phải đánh bóng ở độ cao thấp hơn thắt lưng của họ.
  • Chân của người giao bóng phải ở phía sau đường biên khi giao bóng.
  • Bạn cần giao bóng đúng thứ tự.

Các loại lỗi giao bóng

Sau đây là một số lỗi giao bóng bổ sung trong pickleball cũng sẽ dẫn đến lỗi:

  • Lỗi chân: Người giao bóng bước lên hoặc qua đường biên cuối sân hoặc đường biên dọc khi giao bóng.
  • Xoay bóng: Người giao bóng tạo lực xoáy cho bóng trước khi chạm vào bóng để giao bóng.
  • Đánh vào lưới: Bóng chạm vào lưới và không qua được hoặc rơi vào khu vực kitcheen (bao gồm cả đường kitchen). Nếu bóng chạm vào lưới nhưng vẫn rơi vào đúng khu vực giao bóng, thì không bị tính vi phạm.
  • Giao bóng trượt: Người giao bóng giao bóng vào phần sân không đúng của đối thủ, khu vực kitchen,  bên ngoài đường biên cuối sân hoặc bên ngoài đường biên dọc của đối thủ.

Cách để bắt đầu chơi và ghi điểm

Trò chơi pickleball luôn bắt đầu bằng một cú giao bóng. Vậy thì đội nào giao bóng trước? Theo luật chơi môn pickleball của USA, “bất kỳ phương pháp công bằng nào cũng sẽ được sử dụng để xác định cầu thủ hoặc đội nào có quyền giao bóng trước“.

Bạn có thể tung đồng xu. Tôi đã thấy một số sân địa phương ra lệnh rằng phía bắc luôn giao bóng trước. Vì vậy, hãy hỏi một người địa phương hoặc tự nghĩ ra phương pháp của riêng bạn.

Sau khi chọn được bên giao bóng, người chơi ở bên phải sân sẽ bắt đầu trước. Họ sẽ thông báo điểm bắt đầu, luôn là “0-0-2”. Mỗi đội bắt đầu với 0 điểm, trong khi “2” chỉ ra đội bắt đầu giao bóng ở vị trí 2 (xem Luật số 6 ở trên).

Điều này có nghĩa là khi lỗi xảy ra hoặc mất một pha giao bóng, sẽ có một “side out” và giao bóng sẽ được chuyển cho đối thủ của họ. Sau lần giao bóng đầu tiên, mỗi đội có hai cơ hội để giao bóng (người giao bóng đầu tiên sau đó là người giao bóng thứ hai) hoặc cho đến khi họ mất hai lần giao bóng hoặc pha giao bóng trước khi chuyển sang đội kia.

Hãy nhớ rằng: “side out” xảy ra khi đội giao bóng sử dụng hết hai lần giao bóng của mình. Tại thời điểm này, đội đối phương có cơ hội giao bóng.

Có rất nhiều điều cần lưu ý ở đây, vì vậy chúng ta hãy tóm tắt lại cách bắt đầu một trò chơi pickleball:

  • Quyết định đội bắt đầu dựa trên các quy tắc địa phương hoặc tung đồng xu.
  • Người chơi ở bên phải sân sẽ giao bóng trước.
  • Người giao bóng đầu tiên sẽ thông báo “0-0-2” là điểm bắt đầu.
  • Người chơi giao bóng về phía chéo đối diện
  • Nếu giao bóng “tốt”, trò chơi tiếp tục.
  • Sau khi điểm đầu tiên kết thúc (nếu đội giao bóng thắng), giao bóng tiếp theo được thực hiện từ phía bên trái sân của người giao bóng. Sau đó, các điểm luân phiên từ trái sang phải cho đến khi giao bóng “ra ngoài”.

Những mẹo nhỏ khác khi chơi pickleball cho người mới bắt đầu

Sau đây là những mẹo dành cho người mới chơi yêu thích của tôi giúp bạn giành chiến thắng nhiều hơn:

  • Chuyển lên khu vực kitcehn sau khi bạn trả giao bóng để kiểm soát sân. Tôi thấy rất nhiều người mới chơi vật lộn để giành điểm khi chỉ chơi từ vạch cuối sân.
  • Giữ vợt trước mặt bạn ở tư thế sẵn sàng (trên ngực). Pickleball là trò chơi phản ứng nhanh, vì vậy việc giữ vợt ở thắt lưng sẽ làm bạn chậm lại.
  • Nên cầm vợt lỏng tay một chút khi đánh bóng chạm đất. Lục nắm tầm 3/10 về độ chặt khi bạn giữ chặt tay cầm. Bạn càng giữ chặt, bạn càng có nhiều khả năng đánh bóng bật lên và đánh rơi bóng.
  • Đừng vung cổ tay khi đánh bóng chạm đất, đặc biệt là drinks. Hãy thử di chuyển cánh tay của bạn như một từ vai. Đánh bóng chạm đất đòi hỏi sự chính xác và việc sử dụng cổ tay có thể khiến cú đánh của bạn trở nên khó đoán.
  • Cong đầu gối và hạ thấp người. Cho dù bạn đang đánh bóng căng (Drives) hay đánh bóng chạm đất, sức mạnh và độ chính xác của bạn sẽ được cải thiện bằng cách hạ thấp người và đánh từ một điểm tựa ổn định.
  • Bỏ qua cú đánh bóng bổng. Mặc dù việc đánh bóng bổng khiến đối thủ bất ngờ nhưng đây là cú đánh có tỷ lệ phần trăm thấp. Xét cho cùng, sân bóng chày rất nhỏ. Hãy chọn cú đánh dinks và chơi trò chơi có tỷ lệ phần trăm thắng cao hơn.
  • Hãy kiên nhẫn. Bạn có thể muốn đánh mạnh mọi quả bóng, nhưng bạn sẽ thắng nhiều ván hơn nếu bạn giữ sức mạnh cho đến khi bạn có lợi thế (như tình huống pop-up).
  • Học cách thả bóng. Cú thả bóng là cú đánh khó nhất trong môn pickleball . Nó phân biệt người mới bắt đầu với những người khác. Tìm một người bạn tập hoặc máy tập bóng chày và bắt đầu tập những cú thả bóng.
  • Giao bóng và trả bóng sâu. Bạn có thể đánh bóng càng sâu, đối thủ của bạn sẽ phải nỗ lực hơn để vào khu vực kitchen.
  • Luyện tập thường xuyên như khi bạn chơi. Trong một buổi tập, bạn có thể luyện tập nhiều lần một cú đánh mà bạn chỉ có thể có một vài cơ hội trong một trận đấu thực sự. Nếu bạn nghiêm túc muốn cải thiện kỹ năng của mình, hãy đăng ký học với một huấn luyện viên bôn pickleball.
  • Mua một vợt đánh pickleball tốt. Bạn sẽ ngạc nhiên về việc một chiếc vợt chất lượng có thể cải thiện trò chơi của bạn như thế nào.

Những câu hỏi thường gặp khi chơi pickleball

Quy tắc “nảy 2 lần” trong pickleball là gì?

“Luật hai lần nảy” (two-bounce rule) có nghĩa là bóng phải nảy một lần ở mỗi bên sau khi giao bóng trước khi bất kỳ cầu thủ nào có thể đánh bóng ra khỏi không trung.

Quy tắc bóng nảy 2 lần trong Pickleball
Quy tắc bóng nảy 2 lần trong Pickleball. Nguồn: pickleheads

Chúng ta hãy lấy đánh đôi làm ví dụ. Khi một cầu thủ giao bóng và bóng rơi vào sân đối phương, thì đó được tính là lần nảy đầu tiên. Sau khi đối phương trả bóng, đội giao bóng phải đợi bóng nảy lại trước khi đánh.

Điều này có nghĩa là người chơi chỉ có thể “đánh vô lê” sau khi luật hai lần nảy đã được thực hiện. Nếu một cầu thủ đứng gần lưới trước khi thực hiện luật này, họ không được phép đánh bóng ra khỏi không trung một cách hợp lệ.

Vì vậy, sẽ không hợp lý khi đội giao bóng bắt đầu ở khu vực kitchen. Bạn chỉ nên bắt đầu ở khu vực kitchen nếu bạn ở trong đội nhận bóng nhưng hiện tại không phải là người nhận cú giao bóng của đội đối thủ. Lý do là vì bóng sẽ luôn nảy hai lần trước khi được đánh đến bạn.

Khi quy tắc nảy hai lần được thực hiện, tất cả người chơi đều được tự do di chuyển đến khu vực kitchen và bắt đầu phát bóng. Đây thường là vị trí chiến lược nhất trong trò chơi pickleball.

Cách chơi pickleball đôi (1 đội 2 người)

Pickleball đôi liên quan đến hai người chơi trong mỗi đội và là cách chơi pickleball phổ biến nhất. Sau đây là hướng dẫn nhanh về vị trí đứng:

Vị trí đứng khi bắt đầu trong phiên bản chơi đôi
Vị trí đứng khi bắt đầu trong phiên bản chơi đôi. nguồn: pickleheads

Vì đôi là biến thể phổ biến nhất, nên tất cả các quy tắc mà tôi đã thảo luận cho đến nay đều áp dụng ở đây trừ khi được đề cập khác. Điều này áp dụng cho những thứ như giao bóng, ghi điểm, vô lê và quy tắc hai lần nảy.

Cách chơi pickleball đơn (mỗi đội 1 người)

Chơi đôi có thể là cách chơi pickleball phổ biến nhất, nhưng bạn cũng có thể chơi đơn. Luật chơi môn pickleball ở phiên bản đơn này hoạt động giống như đôi, ngoại trừ việc bạn chỉ có một người chơi ở mỗi bên thay vì hai.

Một điểm khác biệt chính là người chơi giao bóng từ bên nào sau khi bóng ra ngoài (dựa trên điểm của họ).

Vị trí giao bóng khi chơi lẻ trong pickleball
Vị trí giao bóng khi chơi lẻ trong pickleball. Nguồn: pickleheads

Một điểm khác biệt nữa là ở cách tính điểm. Không giống như đôi, người giao bóng chỉ đọc ra hai số: điểm của họ (đầu tiên) và điểm của đối thủ (thứ hai).

Sau đây là năm quy tắc tính điểm chính trong pickleball đơn:

  1. Lượt giao bóng đầu tiên của mỗi bên bắt đầu ở bên phải.
  2. Nếu người giao bóng thắng pha giao bóng, họ sẽ di chuyển sang bên trái của sân.
  3. Nếu người nhận bóng thắng pha giao bóng, không người chơi nào đổi bên.
  4. Người giao bóng tiếp tục giao bóng (đổi bên từ phải sang trái) cho đến khi họ thua pha giao bóng.
  5. Chỉ có một lần giao bóng cho mỗi lượt. Nếu người giao bóng thua pha giao bóng, đó là một lần ra ngoài ( side out) và quyền giao bóng sẽ thuộc về đối thủ của họ.

Do không có người phát bóng thứ hai trong phiên bản chơi đơn này. Vì vậy, nếu bạn thua pha giao bóng của mình, quyền giao bóng sẽ chuyển cho đối thủ của bạn.

Làm sao bạn biết được bên nào của sân để giao bóng trong các trận đấu đơn pickleball?

Trong các trận đấu đơn, cú giao bóng luôn được thực hiện từ phía bên phải của sân khi người phát bóng có số điểm chẵn (0, 2, 4, v.v.). Khi người phát bóng có số điểm lẻ (1, 3, 5, v.v.), cú giao bóng được thực hiện từ phía bên trái.

Lưu ý: ngoài những thay đổi nhỏ này, tất cả các quy tắc pickleball khác về giao bóng, lỗi, gọi bóng và vùng không vô lê đều giống hệt như trong trận đấu đôi.

Bạn có thể tự chơi pickleball một mình không?

Nếu không tìm được ai chơi cùng, bạn có thể tự chơi với các bài tập solo như sau

Có rất nhiều bài tập pickleball tuyệt vời để lựa chọn. Đối với người mới chơi, tôi khuyên bạn nên tập các bài tập “chèo thuyền” và “bóng nảy selfie” để giúp bạn phối hợp và phản xạ tốt hơn.

Sau đây là một số cách để tối đa hóa các buổi tập của bạn:

Một bức tường tập:

Bất kỳ bề mặt phẳng, thẳng đứng nào cũng được, chẳng hạn như cửa nhà để xe hoặc tường. Việc nảy bóng vào tường nhiều lần là một cách tuyệt vời để rèn luyện độ chính xác, sự tinh tế của cú đánh và phản xạ của bạn.

Một số người chơi dựng một lưới hoặc đường di động để đảm bảo cú đánh của họ ở đúng độ cao. Bạn cũng có thể đánh dấu mục tiêu trên bề mặt hoặc mua một “tấm lót” để treo trên tường.

Một tấm lưới bật lại:

Những lưới này rất phù hợp để tập một mình vì chúng sẽ bật bóng trở lại bạn để bắt chước đối thủ.

Lưới có thể được dựng trong lối đi riêng, sân hoặc tầng hầm và có thể nghiêng ở nhiều góc độ khác nhau để tạo ra những cú đánh trả khác nhau. Chúng yên tĩnh hơn nhiều so với việc sử dụng tường, điều này sẽ giúp hàng xóm vui vẻ.

Máy chơi pickleball:

Nếu bạn nghiêm túc muốn tập một mình, máy chơi pickleball là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng của bạn một cách nhanh chóng. Những máy này có thể cung cấp cho bạn mọi sự kết hợp có thể có về tốc độ, góc độ, độ xoáy và hướng. Điều này cho phép bạn luyện tập các tình huống trong trò chơi thực tế.

Erne là máy chơi pickleball tốt nhất năm 2024. Nó chứa hơn 150 quả bóng và có thể được điều khiển và lập trình thông qua ứng dụng trên điện thoại của bạn để cung cấp các bài tập luyện phức tạp.

Tóm lại

Pickleball là một trò chơi dễ chơi và thú vị để học cách chơi. Chúng ta hãy cùng xem lại 7 luật chơi môn pickleball cơ bản nha:

  1. Mỗi lần giao bóng bắt đầu bằng một cú giao bóng dưới tay (thuận tay hoặc trái tay).
  2. Bóng phải nảy một lần ở mỗi bên trước khi bạn vô lê.
  3. Mỗi lượt đánh sễ tiếp tục cho đến khi lỗi hoặc thua cuộc giao bóng.
  4. Người chơi không được đánh bóng ra ngoài không trung hoặc vô lê khi đang ở trên hoặc trong đường biên.
  5. Bạn chỉ thắng điểm khi giao bóng.
  6. Điểm 2 đội phải được đọc to trước khi giao bóng.
  7. Bạn chỉ thắng vân đấu khi đạt 11 điểm trước và cách biệt điểm đội bạn 2 điểm.

Bây giờ hãy ra sân và chơi thôi nào!

Pickleball là gì? Nguồn gốc, cách chơi và những điều cần biết

Pickleball là một từ khóa nổi lên rất mạnh gần đây và gây nên cơn sốt mạnh mẽ ở Việt Nam, vậy Pickleball là gì, nó có nguồn gốc từ đâu, luật chơi có dễ không và đối tượng của bộ môn này là ai, hôm nay hãy cùng tìm iRace tìm hiểu nó nhé.

Pickleball là gì? Nguồn gốc, cách chơi và những điều cần biết

Pickleball là gì ?

Pickleball là một môn thể thao kết hợp giữa tennis, bóng bàn và cầu lông, được chơi trên sân có kích thước tương tự sân cầu lông. Người chơi sử dụng vợt nhỏ hơn so với tennis và bóng có lỗ, tương tự như bóng wiffle. Môn thể thao này có thể chơi đơn hoặc đôi, và quy tắc chơi khá đơn giản, phù hợp với mọi lứa tuổi. Với sự kết hợp của các yếu tố từ các môn thể thao khác nhau, Pickleball mang đến một trải nghiệm thú vị và đầy thử thách cho người chơi.

Pickleball ra đời năm 1965, do Joel Pritchard – cố Hạ nghị sĩ Mỹ, cùng hai người bạn là Bill Bell và Barney McCallum sáng tạo, ban đầu nhằm mục đích giải trí cho gia đình và bạn bè trên đảo Bainbridge, bang Washington, Mỹ.

Từ trái qua: Barney McCallum, Joel Pritchard, Bill Bell là 3 người bạn đã khởi đầu ý tưởng về pickleball. Ảnh: Pickleball Popularity
Từ trái qua: Barney McCallum, Joel Pritchard, Bill Bell là 3 người bạn đã khởi đầu ý tưởng về pickleball. Ảnh: Pickleball Popularity

Trò chơi nhanh chóng phát triển và lan rộng khắp nước Mỹ, dẫn đến việc thành lập Hiệp hội Pickleball Mỹ vào năm 1976. Từ đó, Pickleball lan tỏa ra hơn 50 quốc gia, bao gồm Việt Nam. Tên gọi “Pickleball” xuất phát từ con chó của Pritchard, tên “Pickle”, đã chạy lấy quả bóng trong lúc họ chơi. Ban đầu môn thể thao có tên là “Pickle’s ball” (bóng của Pickle). Dần dần, người ta chỉ gọi nó là Pickleball và cái tên này đã trở thành tên gọi chính thức cho môn thể thao này.

Tại sao Pickleball lại trở thành cơn sốt tại Việt Nam?

Pickleball không chỉ thu hút bởi tính đơn giản và dễ tiếp cận, mà còn bởi vì nó là một môn thể thao lý tưởng cho mọi lứa tuổi và mọi trình độ. Với lối chơi nhanh, ít đòi hỏi về thể lực so với các môn thể thao khác, Pickleball phù hợp cho cả những người lớn tuổi và người mới bắt đầu.

Hơn nữa, sự lan rộng của môn thể thao này trong các cộng đồng và các trường học đã tạo ra một cộng đồng Pickleball ngày càng lớn mạnh. Những giải đấu và sự kiện Pickleball cũng ngày càng được tổ chức nhiều, giúp lan tỏa môn thể thao này trên toàn thế giới.

Chơi Pickleball không chỉ mang lại niềm vui mà còn đem lại nhiều lợi ích về sức khỏe và tinh thần.

Đầu tiên, Pickleball là một môn thể thao tuyệt vời giúp tăng cường thể lực và sức bền, đồng thời cải thiện khả năng phản xạ và sự linh hoạt.

Thứ hai, việc tham gia chơi Pickleball thường xuyên giúp giảm căng thẳng, tăng cường sự tập trung và cải thiện tâm trạng.

Ngoài ra, đây còn là cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ và giao lưu với những người cùng sở thích, giúp bạn xây dựng mối quan hệ xã hội và mở rộng mạng lưới bạn bè. Với những lợi ích đa dạng và phong phú này, Pickleball chắc chắn là một môn thể thao đáng để thử và tham gia.

Luật chơi cơ bản cho người mới bắt đầu tham gia Pickleball

Quy định về vợt và sân chơi Pickleball

Đầu tiên là vợt Pickleball, nó có tay cầm và vợt hình chữ nhật to hơn vợt bóng bàn một chút và chiều dài không được vượt quá 43.18cm và chiều rộng tối đa la 60.96cm. Bóng Pickleball là loại bóng nhựa cứng, đường kính khoảng 74-76mm và nặng khoảng 22-26g, khả năng nảy của loại bóng này không bằng bóng tennis.

Vợt và bóng Pickleball

Tiếp theo là phần sân Pickleball.

Theo quy định nó có kích thước tiêu chuẩn là 13.4m x 6.1m. Nhìn qua thì nó tương đương với sân cầu lông. Sân Pickleball cũng yêu cầu phải có một vùng an toàn quanh sân ít nhất là 1.5m, tổng diện tích sử dụng tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn sẽ là 18.3m x 9.1m.

Kích thước sân Pickleball

Sân sẽ được chia làm 3 phần bao gồm phần ở giữa được chia đôi bởi lưới ngăn. Mỗi bên lưới sẽ có độ rộng 2.13m được gọi là khu vực cấm vô lê (hay còn gọi là kitchen). Nếu người chơi đứng trong khu vực này thì không được đánh bóng cho đến khi bóng nảy. Điểm sẽ được tính khi bóng ra ngoài sân và người giao bóng được ghi điểm.

Số người có thể chơi

Về số lượng người chơi thì mõi bên có thể đánh đơn hoặc đánh đôi, khi chơi đôi thì 2 người sẽ đứng cùng 1 bên khi giao bóng.

Khi giao bóng 

Khi bắt đầu, người giao bóng phải đánh bóng qua lưới bằng vợt, điểm sẽ được tính cho đối thủ nếu giao bóng ra ngoài sân hoặc chạm bóng trong khu vực kitchen.

Pickleball la gi

Trong khi giao bóng, người chơi phải giữ cả 2 chân ngoài khu vực sân Pickleball và bóng phải đánh từ mức ngang eo lên cao và giao chéo sân, bóng phải được nảy 1 lần trước khi được đánh trả, khi đánh bóng, có thể được đánh không chạm đất nhưng giữa sân có vùng không cho phép đánh trả bóng trên không.

Một hiệp đánh Pickleball kết thúc

Khi một đội chơi đơn đạt được 11 điểm trước và chênh lệch với đối thủ tối thiểu 2 điểm thì hiệp đấu kết thúc. Trong trường hợp cả 2 đội đang cùng điểm 10 thì trận đấu sẽ tiếp tục cho đến khi có 1 đội có điểm cách biệt là 2 so với đội còn lại.

Đối với người chơi Pickleball đôi thì điểm số là 15 hoặc 21.

Cách tính điểm khi chơi Pickleball nhìn chung khá đơn giản.

Đội của bạn sẽ được điểm khi:

  • Đội kia để bóng chạm hoặc rơi vào khu vực không chơi
  • Người chơi của đội đối thủ vi phạm quy tắc như đánh bóng ra ngoài san hoặc đánh trúng người đội bạn

Đội của đối thủ sẽ được điểm khi

  • Đội của bạn phạm lỗi
  • Không giao bóng qua vạch khu vực kitchen
  • Đánh bóng ra ngoài sân hoặc

iRace sẽ có một bài viết chi tiết về cách chơi Pickleball để bạn có thể có cái nhìn rõ hơn trong bài tiếp theo.

Các câu hỏi thường gặp khi chơi Pickleball

Loại vợt và bóng để chơi Pickleball là gì ?

Loại vợt để chơi Pickleball nó gần giống vợt bóng bàn như to hơn một chút, nó thường được sản xuất từ gỗ, nhựa hoặc cao cấp hơn là từ sợi các-bon, sợi thủy tinh và có nhiều lỗ nhỏ để giúp tăng tốc và giảm trọng lượng vợt. Vợt Pickleball làm từ nhiều chất liệu khác nhau nên trọng lượng cũng khá khác nhau. Bạn nên lựa chọn vợt phù hợp để có thể chơi môn này được thoải mái nhất.

Về bóng Pickleball thì nó thường làm từ nhựa cứng, có nhiều lỗ nhỏ (như pho mát) trên bề mặt bóng, do nhẹ nên nó có độ nảy thấp hơn đa số loại bóng khác. Bóng dùng trong nhà thường sẽ mềm hơn, ít lỗ hơn bóng chơi ngoài trời để chống lại yếu tố môi trường như gió.

Ở Tp.HCM và Hà Nội có những sân chơi Pickleball nào không?

Nếu bạn đang có ý định trải nghiệm môn Pickleball siêu hot này thì hãy đến ngay một số địa chỉ sau nha:

Sân chơi Pickleball

Tại Tp.HCM

  1. Sân Cung Văn Hóa Lao Động (Sân Pickleball 102 Club): 55B Nguyễn Thị Minh Khai,
  2. Phường Bến Thành, Quận 1
  3. Sân 002 Pickleball: 28 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Quận 2
  4. Sân Pickleball Vườn Lan 21 đường số 34, Phường 10, Quận 6
  5. Sân Câu Lạc Bộ Lan Anh 291 Cách Mạng Tháng 8, Phường 12, Quận 10
  6. Sân Rudal Pickleball 28 đường 12, Phường An Khánh, TP. Thủ Đức
  7. Sân Pickleball Phú Nhuận 3B Lê Quý Đôn, Phường 11, Quận Phú Nhuận
  8. Sân Pickleball Tân Phú Số 130, đường Chế Lan Viên, Tây Thạnh, quận Tân Phú

Tại Hà Nội

  1. Sân Pickleball Hà Nội Bách Khoa: số 42, đường Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
  2. Sân Etennis & Pickleball Viet Hoàng Mai: 6 Kim Đồng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội
  3. Sân Pickleball Cầu Giấy:35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  4. Sân Pickleball Pro Pickleball Vn: Số 128, Ngõ 1, Phố Phú Viên, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội
  5. Sân PickleBall Hà Nội Số 1 Phú Viên: Số 1, phố Phú Viên, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội

Pickleball khác với tennis như thế nào?

Pickleball được chơi trên sân nhỏ hơn tennis và có lưới thấp hơn. Quả bóng được sử dụng trong pickleball được làm bằng nhựa nhẹ và có lỗ đục xuyên qua, khiến nó chậm hơn và dễ kiểm soát hơn so với bóng tennis. Pickleball cũng được chơi bằng vợt chắc chắn thay vì vợt có dây. Trong pickleball, bóng được giao bóng dưới tay, trong khi tennis yêu cầu giao bóng trên tay.

Sự khác biệt giữa pickleball ngoài trời và pickleball trong nhà là gì?

Bóng pickleball ngoài trời có 40 lỗ và bóng pickleball trong nhà có 26 lỗ. Cả hai loại bóng đều trông giống nhau và có thể có bất kỳ màu nào để dễ nhìn hoặc điều kiện sân.

luat choi Pickleball

Làm thế nào để bạn giành chiến thắng trong trò pickleball?

Mục tiêu của pickleball là ghi điểm bằng cách đánh bóng qua lưới và trong ranh giới của sân, và ngăn cản đối thủ của bạn làm điều tương tự. Người chơi hoặc đội đầu tiên đạt được 11 điểm và có ít nhất hai điểm dẫn trước sẽ giành chiến thắng trong trò chơi.

Làm thế nào để tôi có thể cải thiện kỹ năng chơi pickleball của mình?

Luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng chơi pickleball của bạn. Học từ một huấn luyện viên được chứng nhận và xem video hướng dẫn hoặc tham gia các buổi hội thảo. Bạn cũng có thể thử chơi với những đối thủ giỏi hơn mình để thử thách bản thân và cải thiện kỹ năng của mình. Ngoài ra, rèn luyện thể lực và di chuyển chân cũng có thể giúp cải thiện trò chơi pickleball của bạn.

Lời kết

Nhìn chung pickleball không phải là một bộ môn thể thao mới trên thế giới, nó đã được biết đến từ rất lâu nhưng gần đây mới bắt đầu phát triển mạnh ở Việt Nam, đây là một bộ môn dễ chơi, dành cho mọi đối tượng và lứa tuổi.

Hướng dẫn gửi kết quả chạy lên Google Drive

Khi tham gia sự kiện LAAN Ultra Trail, các VĐV được yêu cầu gửi các kết quả chạy của mình. Nếu bạn chưa biết cách gửi hãy theo hướng dẫn sau

 

Bước 1: Đăng nhập vào Google Drive tại đây bằng email của bạn

Bước 2: Bấm vào Drive của tôi > Sau đó bấm chuột phải vào phần trống bên cạnh và chọn “Thư mục mới” và đặt tên là tên của bạn.

Hướng dẫn gửi kết quả chạy lên Google Drive

Bước 3: Nhấp đúp vào thư mục bạn vừa tạo, sau đó tiếp tục nhấn Chuột phải và chọn “Tải tệp lên

Hướng dẫn gửi kết quả chạy lên Google Drive

Chọn các file hình ảnh bằng chứng của bạn đã tham gia các giải và nhấn Open để bắt đầu tải lên.

Bước 4: Sau khi hoàn tất tải lên. Bạn hãy bấm vào thư mục như hình dưới đây và chọn Chia sẻ

Hướng dẫn gửi kết quả chạy lên Google Drive

Bước 5: Ở thông báo hiện ra, bạn chọn tiếp “Bất kỳ ai có liên kết > Người xem“. Sau đó nhấn Sao chép

Hướng dẫn gửi kết quả chạy lên Google Drive

Bước 6: Tại trang đăng ký giải bạn sẽ thấy ô nhập “Link chứa kết quả giải đấu gần nhất” Hãy dán đường dẫn bạn vừa sao chép ở trên vào. Sau đó hoàn tất việc đăng ký.

Như vậy là bạn đã làm xong các bước cung cấp bằng chứng tham gia cho BTC rồi đó.

 

Các nguyên tắc giữ an toàn khi bơi lội cần tuân thủ

Bơi lội không chỉ là một môn thể thao giúp cải thiện chiều cao mà còn là một cách tuyệt vời để giải nhiệt trong những ngày hè nóng bức. Vậy bạn đã biết các nguyên tắc giữ an toàn khi bơi lội chưa? iRace sẽ tổng hợp lại một số lưu ý mà bạn cần ghi nhớ khi bước vào bể bơi chi tiết trong bài viết dưới đây.

Một số lưu ý trước khi đi bơi

Khởi động trước khi bơi

Việc khởi động giúp tăng lưu lượng máu đến các cơ và khớp làm chúng trở nên mềm dẻo và linh hoạt hơn, từ đó giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong quá trình bơi. Đặc biệt phải kể đến các kỹ thuật bơi nâng cao như bơi ngửa, bơi bướm, bơi ếch, bơi sải,…

Các nguyên tắc giữ an toàn khi bơi lội cần tuân thủ
Các nguyên tắc giữ an toàn khi bơi lội cần tuân thủ

Hơn nữa, người bơi dễ dàng thực hiện các động tác bơi lội từ cú đẩy mạnh ở chân đến sự uyển chuyển khi vươn tay. Đồng thời, nguy cơ bị bong gân và chuột rút sẽ được hạn chế nhất có thể với một số động tác khởi động như:

  • Vận động khớp vai bằng việc thực hiện các vòng tròn nhỏ bằng cánh tay rồi dần dần tăng kích thước vòng tròn.
  • Duỗi cơ hông và chân bạn cần đứng thẳng, bước một chân về phía trước và duỗi thẳng chân sau để căng cơ hông và chân.
  • Làm nóng các khớp cổ tay và cổ chân bằng cách quay chúng theo hướng kim đồng hồ và ngược lại. Nếu bạn hay bị chuột rút thì nên hãy thực hiện động tác ít nhất 2 lần để cở được làm nóng đủ.
  • Ngoài ra từ tư thế đứng, bạn cúi người về phía trước từ hông cố gắng chạm tay xuống mặt đất nhằm giúp duỗi cơ lưng và cơ bụng.

> Bạn đã biết: 4 Bài Tập Bổ Trợ Với Dây Kháng Lực Để Chân Chắc Khỏe

Tắm trước và sau khi bơi

Michele Hlavsa, một chuyên gia hàng đầu về phòng chống bệnh tật liên quan đến hồ bơi đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của clo trong việc bảo vệ người bơi khỏi các vi khuẩn nước. Cô ấy chỉ ra rằng hành động tắm trước khi xuống hồ bơi là điều cần thiết.

Thực tế, Nitơ được tìm thấy trong mồ hôi và nước tiểu. Một khi kết hợp với clo trong nước hồ bơi sẽ tạo ra hợp chất chloramin làm giảm hiệu quả diệt khuẩn của clo và cung cấp môi trường trú ẩn cho vi khuẩn. Hơn nữa, chloramin còn là nguyên nhân gây ra mùi không dễ chịu cho hồ bơi.

Một nghiên cứu ở Hà Lan vào năm 2012 đã chỉ ra chỉ cần dành ra 60 giây để tắm dưới vòi nước có thể giảm đáng kể nguy cơ ô nhiễm cho hồ bơi.

Kiến thức cơ bản về bơi lội và đuối nước

Dù bạn bơi ở đâu, kiến thức về cách phòng tránh và xử lý tình huống đuối nước luôn là điều cần thiết. Học cách nhận biết dấu hiệu của việc đuối nước và biết cách cứu người khác một cách an toàn là kỹ năng quan trọng. Đồng thời, việc nắm vững các kỹ thuật bơi cơ bản không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong nước mà còn có thể cứu mạng bạn trong một số tình huống.

Tìm hiểu kiến thức cơ bản về bơi lội và đuối nước để bơi lội an toàn
Tìm hiểu kiến thức cơ bản về bơi lội và đuối nước để bơi lội an toàn

Không đi bơi khi bị tiêu chảy

Đi bơi khi bị tiêu chảy có thể gây ra nguy cơ lây lan các vi khuẩn và virus gây bệnh như E.coli và Cryptosporidium vào nước gây nguy hiểm cho cả bạn và những người khác.

Cryptosporidium là một loại vi khuẩn gây bệnh qua đường phân bị ô nhiễm và một khi đã bị nhiễm người bệnh có khả năng tiếp tục thải ra ký sinh trùng này qua phân trong vòng hai tuần kể cả khi họ đã không còn triệu chứng tiêu chảy.

Đáng chú ý, ký sinh trùng Crypto có khả năng sống sót trong nước có chứa clo ở nồng độ tiêu chuẩn lên đến 10 ngày. Điều này nghĩa là nguy cơ lây nhiễm không chỉ giới hạn ở những người bơi cùng lúc mà còn kéo dài sau đó.

Kiểm tra chất lượng nước bằng que thử

Nếu bạn bơi ở hồ bơi gia đình hoặc cộng đồng, hãy sử dụng que thử nước để đảm bảo rằng nồng độ clo và pH nằm trong khoảng an toàn. Nồng độ clo và pH của nước hồ bơi đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn. Do đó, một nồng độ clo và pH không phù hợp không chỉ làm giảm hiệu quả diệt khuẩn mà còn tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và lây lan.

> Xem thêm: Cần chuẩn bị gì khi đi bơi? Danh sách 6 đồ dùng cần có

Đảm bảo an toàn khi đi bơi
Đảm bảo an toàn khi đi bơi

Nguyên tắc an toàn khi bơi lội

Không đi vệ sinh trong nước

Một trong những nguyên tắc cơ bản nhất khi tham gia bơi lội, đặc biệt là đối với trẻ em, là không đi vệ sinh trong nước. Mặc dù nhiều người tin rằng clo có khả năng tiêu diệt mọi chất bẩn và vi khuẩn trong bể bơi nhưng thực tế không hoàn toàn như vậy.

Chất thải cơ thể bao gồm cả nước tiểu và phân có thể nhanh chóng làm suy giảm hiệu quả của clo trong việc chống lại vi trùng và vi khuẩn. Thực chất, vi khuẩn và vi rút từ chất thải có thể lây lan nhanh chóng tạo điều kiện cho các bệnh truyền nhiễm phát triển trong môi trường nước.

Nên rời bể bơi ít nhất 1 lần/giờ

Dành một giờ giải lao định kỳ khi bơi là lời khuyên chính thức từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC). Việc này cho phép cơ thể bạn nghỉ ngơi và giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc lâu dài với clo và hóa chất khác trong nước. Đồng thời, nó cũng là cơ hội để kiểm tra lại an toàn cho bản thân và người thân, nhất là nếu có trẻ em tham gia.

Không uống nước trong bể bơi

Nước hồ bơi chứa clo và nhiều hóa chất khác hoặc cũng có thể chứa vi khuẩn và vi rút nguy hiểm cho sức khỏe. Việc nuốt phải nước bể bơi dù chỉ là một lượng nhỏ có thể dẫn đến kích ứng hoặc nghiêm trọng hơn là nhiễm khuẩn.

Ngoài ra, một nghiên cứu đã chỉ ra trong vòng 45 phút bơi một người trưởng thành có thể vô tình nuốt phải khoảng 1 muỗng canh nước bể bơi, trong khi lượng nước trẻ em uống vào lại cao hơn gấp đôi. Một cách hữu ích là tập thở đúng cách và ngậm miệng khi đầu ở dưới nước.

> Xem thêm: 16 bài tập bơi cho mọi cấp độ và mục tiêu của bạn

Đi bơi vừa vui vừa an toàn
Đi bơi vừa vui vừa an toàn

Các bệnh nhiễm trùng sau khi bơi

Bệnh tiêu chảy

Vi khuẩn Crypto là nguyên nhân chính dẫn đến hơn 80% trường hợp mắc bệnh liên quan đến việc bơi lội. Người bơi có nguy cơ cao mắc “Bệnh tiêu chảy” và các triệu chứng phân lỏng kéo dài từ 2 đến 10 ngày sau khi phơi nhiễm với Crypto.

Biểu hiện của bệnh bao gồm: tiêu chảy, đau bụng co thắt, cảm giác muốn nôn, nôn mửa, phân có máu, sốt và tình trạng mất nước. Để phòng tránh bệnh là không nên nuốt nước trong lúc bơi ở bể bơi.

Viêm tai ngoài

Viêm tai ngoài là tình trạng nhiễm trùng xảy ra ở ống tai ngoài, không phải là bệnh truyền nhiễm từ người này sang người khác. Thay vào đó, nó thường phát sinh do việc nước đọng lại trong ống tai quá lâu tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển mạnh và gây viêm nhiễm.

Các triệu chứng điển hình của bệnh bao gồm cảm giác đau, ngứa, đỏ hoặc sưng ở tai. Để phòng ngừa viêm tai ngoài, việc sử dụng nút bịt tai khi bơi là một biện pháp hữu dụng.

> Xem thêm: Dị ứng nước hồ bơi: Nguyên nhân và cách xử lý

Nổi ban trên da

Tình trạng nổi ban trên da thường được gọi là “phát ban bồn tắm nóng” hoặc “viêm nang lông” chủ yếu phát sinh sau khi tắm trong bồn nước nóng bị ô nhiễm. Vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa thường bám vào trên bộ đồ bơi và mang đồ tắm ướt lâu trên da dẫn đên nguy cơ mắc bệnh.

Những biểu hiện của tình trạng này bao gồm việc nổi mụn đỏ, ngứa, hoặc mụn nước nhỏ chứa mủ trên da. Để phòng ngừa phát ban do bơi lội, nên tránh thực hiện việc cạo râu hoặc tẩy lông trước khi tham gia tắm tại bể bơi. Đồng thời, bạn nên tắm rửa sạch sẽ bằng xà phòng và lau khô cơ thể.

Những biểu hiện khi bị dị ứng nước hồ bơi
Những biểu hiện khi bị dị ứng nước hồ bơi

Bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) xảy ra do vi khuẩn từ nước bể bơi di chuyển vào niệu đạo và lên bàng quang qua đường nước tiểu. Việc ngồi lâu trong bộ đồ tắm ẩm ướt xung quanh bể bơi có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng.

Các triệu chứng của UTI bao gồm cảm giác đau ở vùng chậu, trực tràng và khi đi tiểu, đi tiểu thường xuyên hơn hoặc thậm chí xuất hiện máu trong nước tiểu. Để phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu bạn cần tắm rửa và thay quần áo ướt ngay lập tức sau khi bơi, uống nhiều nước sạch để thúc đẩy quá trình sản xuất nước tiểu.

> Có thể bạn quan tâm: Lý do bạn nên bơi lội 3 lần mỗi tuần

Nhiễm khuẩn đường hô hấp

Bệnh Legionnaires là một dạng viêm phổi nặng được gây ra bởi vi khuẩn Legionella. Người bơi có thể hít phải vi khuẩn này qua hơi nước từ bể nước nóng với thời gian ủ bệnh kéo dài từ 2 ngày đến 2 tuần sau khi tiếp xúc.

Do không thể dễ dàng nhận biết được không khí ô nhiễm từ bể bơi hoặc bồn nước nóng mà nguy cơ bị nhiễm khuẩn đường hô hấp tăng cao. Điều này dẫn đến các biểu hiện bất thường bao gồm đau ngực, khó thở, sốt, ớn lạnh và ho ra máu.

Do đó, cách phòng ngừa bệnh Legionnaires là sử dụng các que thử di động để kiểm tra chất lượng nước trong bể bơi. Các vấn đề hô hấp sau khi bơi không chỉ giới hạn ở bệnh Legionnaires mà còn có thể là dấu hiệu của bệnh hen suyễn hoặc hiện tượng đuối nước khô.

> Xem thêm: Hãy Đi Bơi Vì 6 Lợi Ích Vực Dậy Tinh Thần Khi Buồn Chán

Nhiễm độc vì khí clo

Nhiều người thường hiểu lầm rằng mùi clo nồng trong bể bơi là dấu hiệu cho thấy nước bể sạch và an toàn. Tuy nhiên, mùi clo nồng phát sinh khi clo tác động với vi trùng, bụi bẩn và tế bào từ cơ thể người tạo ra phản ứng hóa học và giải phóng mùi hóa chất đặc trưng vào không khí.

Do đó, mùi clo nồng nặc cảnh báo rằng nước bể có thể không an toàn do lượng clo không đủ để tiêu diệt vi khuẩn và vi trùng. Ngược lại, bể bơi không mùi hoặc có mùi dễ chịu hơn thì nước đang ở trạng thái cân bằng với lượng clo được quản lý đúng cách.

Tuân thủ các nguyên tắc đảm bảo an toàn khi đi bơi
Tuân thủ các nguyên tắc đảm bảo an toàn khi đi bơi

Hy vọng bài viết trên về chủ đề “an toàn khi bơi lội” đã hữu ích với bạn về những lưu ý trước, trong và sau khi bơi cũng như những căn bệnh dễ gặp khi đi bơi. Nếu bạn có thắc mắc gì liên quan đến kiến thức bơi lội hãy để lại bình luận phía dưới để Irace biết nhé!

DNF là gì trong chạy bộ?

DNF là một trong những thuật ngữ chạy bộ mà ít vận động viên nào biết đến, cũng như sự nghiệm trọng mà nó mang lại. Trong bài viết này, Irace sẽ cùng bạn tìm hiểu kỹ hơn về khái niệm dnf, làm sao để vượt qua và cách hạn chế bị dnf khi chạy nhé.

DNF là gì?

DNF viết tắt của “Did Not Finish”, đề cập đến tình huống một vận động viên không hoàn thành được cuộc thi, dù là trong môn chạy bộ, đạp xe hay đi bộ.

DNF viết tắt của "Did Not Finish"
DNF viết tắt của “Did Not Finish”

Thuật ngữ này bao hàm các tình huống như chấn thương, ngất xỉu hoặc thậm chí lạc đường dẫn đến việc không kết thúc được cuộc đua trong khoảng thời gian dự kiến. Ngoài ra, một số thuật ngữ khác bạn cần biết bao gồm:

  • DNS (Did Not Start) dùng để mô tả trường hợp một người đã đăng ký nhưng sau cùng không tham gia cuộc đua.
  • BIB (Biberon) là số báo danh được gán cho mỗi vận động viên giúp nhận diện và theo dõi họ trong suốt cuộc thi.
  • COT (Cut Off Time) chỉ khoảng thời gian tính từ lúc vận động viên bắt đầu cuộc đua nhằm định ra thời điểm cuối cùng mà các vận động viên cần hoàn thành mục tiêu của mình.

> Tham khảo thêm: Giáo trình chạy bộ 5K trong 6 tuần cho người mới

Tại sao DNF tốt hơn DNS?

Dù DNF có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau từ chấn thương, mệt mỏi đến các vấn đề sức khỏe khác thì nó vẫn là biểu hiện của sự nỗ lực và cam kết. Mỗi khi một vận động viên không hoàn thành được cuộc đua marathon, thể hiện rằng bạn đã dũng cảm đối mặt với thách thức bất chấp kết quả cuối cùng.

Ngược lại, DNS hay “Did Not Start” đại diện cho việc lựa chọn không tham gia, không đối diện với thách thức. Trong khi mỗi cá nhân có quyền lựa chọn của riêng mình, nhưng không thử sức mình, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội để học hỏi và trải nghiệm sự thỏa mãn từ việc vượt qua khó khăn.

Vì vậy, dù DNF mang lại cảm giác không dễ chịu nhưng nó vẫn quý giá hơn nhiều so với việc không tham gia (DNS). Nó không chỉ giúp bạn hiểu rõ về bản thân mà còn mở ra con đường cho sự cải thiện và phát triển cá nhân liên tục.

> Tham khảo ngay: Tổng hợp các cách phục hồi sau khi chạy của các chuyên gia marathon

DNF tốt hơn DNS
DNF tốt hơn DNS

Vì sao bị DNF khi chạy Marathon? Cách xử lý

DNF, không hoàn thành là ba chữ cái mà mọi người chạy đều muốn tránh. Dưới đây là cách bạn có thể vượt qua những thách thức sức khỏe và thời tiết để giảm thiểu rủi ro DNF trong quá trình chạy Marathon.

Bị chấn thương

Chấn thương trong quá trình chạy marathon là một trở ngại lớn cản trở bạn hoàn thành cuộc đua và có thể gây hậu quả lâu dài cho sức khỏe. Hãy thông báo ngay lập tức cho ban tổ chức và các phương tiện cần thiết để hỗ trợ bạn kịp thời.

Đối với tình huống chấn thương như căng cơ bạn có thể áp dụng biện pháp chườm lạnh làm giảm sưng và viêm, trong khi chườm nóng có thể thúc đẩy quá trình lưu thông máu. Quan trọng nhất là phải lắng nghe cơ thể của bạn và không vội vàng quay trở lại mức độ hoạt động trước khi hoàn toàn phục hồi.

> Xem thêm: Tổng hợp các cách phục hồi sau khi chạy của các chuyên gia marathon

Chấn thương sẽ dẫn đến DNF khi chạy Marathon
Chấn thương sẽ dẫn đến DNF khi chạy Marathon

Đau gân gót chân

Sử dụng biện pháp chườm lạnh trên khu vực bị đau có thể giúp giảm viêm và giảm đau hiệu quả. Bên cạnh đó, thực hiện các bài tập co giãn nhẹ nhàng cho bắp chân sẽ hỗ trợ quá trình lưu thông máu và thúc đẩy quá trình hồi phục nhanh chóng.

> Xem thêm: 12 cách phòng tránh chấn thương thường gặp khi vận động

Căng cơ chân

Một trong những chấn thương phổ biến nhất đối với những người chạy bộ, việc áp dụng phương pháp R.I.C.E (Nghỉ ngơi, Chườm lạnh, Băng ép, và Nâng cao) là phương pháp bạn có thể tham khảo:

  • Rest (Nghỉ ngơi): nghỉ ngơi đầy đủ, tránh những hoạt động nặng nề hoặc vận động mạnh.
  • Ice (Chườm lạnh): chườm đá lên khu vực bị căng cơ trong khoảng 20 phút mỗi lần và nhiều lần trong ngày, giúp giảm viêm và giảm đau hiệu quả.
  • Compression (Băng bó): sử dụng băng ép chuyên dụng để băng bó quanh khu vực bị chấn thương. Điều này giúp giảm sưng và hỗ trợ vùng bị tổn thương.
  • Elevation (Nâng cao): nâng cao chân bị chấn thương cao hơn trái tim để giảm sưng và thúc đẩy lưu thông máu tốt hơn.

> Xem thêm: 9 chấn thương nghiêm trọng khi chạy bộ bạn cần lưu ý

Đau cân gan chân

Tình trạng đau cân gan bàn chân thường xảy ra do áp lực quá mức lên bàn chân. Bạn cũng thực hiện phương pháp R.I.C.E như trên kết hợp với việc vận động nhẹ để giảm thiểu cảm giác đau như duỗi và co ngón chân, xoay mắt cá chân có thể giúp tăng cường lưu thông máu và linh hoạt cho bàn chân.

Trật mắt cá chân

Trật mắt cá chân là tình trang chạy bộ do mất kiểm soát tư thế qua các dấu hiệu như sưng, thâm tím, và đau nhức khi chạm vào. Đây là các bước bạn có thể thực hiện để giảm thiểu tác động của chấn thương và hỗ trợ quá trình hồi phục:

  • Hạn chế đi lại nhiều lần giúp giảm áp lực lên mắt cá chân bị trật.
  • Sử dụng bọc đá lạnh hoặc gel lạnh chườm lên vùng chấn thương 20 phút vài lần mỗi ngày.
  • Hãy đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy đau đớn kéo dài hoặc có dấu hiệu của tổn thương nghiêm trọng.
  • Bảo vệ mắt cá chân bằng cách dùng băng cố định hoặc giày chống trật giúp hạn chế nguy cơ tái phát lại.

> Đọc thêm: Tổng quan về chấn thương thường gặp trong thể thao

Trật mắt cá chân có thể dẫn đến DNF
Trật mắt cá chân có thể dẫn đến DNF

Vết phồng, mụn nước

Vết phồng và mụn nước trên da là tình trạng thường gặp khi có ma sát mạnh giữa da và giày. Từ đó, bạn sẽ bắt gặp tình trạng đau rát và có nguy cơ cao dẫn đến nhiễm trùng nếu không được xử lý đúng cách.

Việc đầu tiên bạn cần làm là dừng mọi hoạt động gây áp lực lên vùng bị tổn thương. Ngoài ra lựa chọn đôi giày vừa vặn và không quá chật để hạn chế áp lực và ma sát lên da. Nếu vết thương có dấu hiệu nhiễm trùng như đỏ, sưng tấy, hoặc có mủ, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Chấn thương do thời tiết

Say nắng hay sốc nhiệt là một loại chấn thương gặp khi chạy bộ dưới thời tiết nóng bức. Để tránh khỏi những tác động tiêu cực của thời tiết, bạn cần chọn quần áo chạy bộ thông thoáng có khả năng chống tia UV. Đồng thời, kết hợp sử dựng kem chống nắng và uống đủ nước trước, trong và sau khi chạy để tránh mất nước và cân bằng nhiệt độ cơ thể.

> Xem thêm: 13 thực phẩm phục hồi cơ bắp và chấn thương

Cách tránh DNF trong chạy Marathon

Chế độ dinh dưỡng

Một chế độ dinh dưỡng hợp lý là yếu tố quan trọng giúp duy trì sức bền và hạn chế các vấn đề như đau bụng, mệt mỏi hay thiếu hụt năng lượng trong các buổi chạy Marathon.

Khoai lang là lựa chọn hàng đầu bởi nó chứa lượng carbohydrate cao chứa nhiều beta-carotene và kali thúc đẩy quá trình phục hồi sau khi tập luyện. Đặc biệt là bổ sung protein và các vitamin cần thiết như:

  • Trứng cung cấp lượng vitamin K lớn giúp xương bạn chắc khỏe.
  • Cá hồi và yogurt không chỉ cung cấp protein chất lượng cao mà còn giúp bổ sung các loại acid béo omega-3 tốt cho tim mạch.
  • Chuối và thịt bò nạc là nguồn năng lượng tuyệt vời hỗ trợ quá trình hồi phục năng lượng và phát triển cơ bắp.
Cách tránh DNF trong chạy Marathon
Cách tránh DNF trong chạy Marathon

Ngoài ra, việc tiêu thụ ít thức ăn vào buổi tối giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ từ đó mang lại cho bạn tinh thần thoải mái và đầy năng lượng cho các buổi chạy bộ tiếp theo.

Để giữ cho cơ thể luôn khỏe mạnh, đôi khi bạn cần bổ sung thêm các viên bù muối, bù khoáng và bột dinh dưỡng nhất là khi bạn tập luyện trong thời tiết nóng bức hoặc khi cơ thể bạn mất nhiều mồ hôi.

> Đọc thêm: 5 Mẹo Đơn Giản Để Trở Lại Đường Chạy Sau Chấn Thương

Tập luyện đúng cách

Duy trì chạy bộ 5km mỗi ngày giúp cơ thể bạn từng bước thích ứng và nâng cao khả năng chịu đựng qua thời gian. Điều này không những thúc đẩy bạn vượt qua những giới hạn cá nhân mà còn giúp tăng cường sức khỏe một cách bền vững.

Điều cốt yếu là phải kiểm soát tốc độ chạy sao cho phù hợp với sức khỏe của mình và đảm bảo bổ sung đủ lượng nước cần thiết sau mỗi lần luyện tập nhằm duy trì tinh thần lạc quan, sự bình tĩnh và lòng kiên định trong suốt quá trình rèn luyện.

Tránh mắc phải sai lầm là đặt mục tiêu quá cao bởi điều này chỉ khiến bạn chịu áp lực và dẫn đến cảm giác mệt mỏi trong các buổi chạy tiếp theo.

Ngoài ra, việc sử dụng máy chạy bộ giúp bạn duy trì được lịch trình luyện tập ổn định ngay cả trong điều kiện thời tiết không thuận lợi hoặc khi thời gian hạn chế.

> Đọc thêm: Cách phòng tránh chấn thương trong chạy bộ Runner cần biết

Tập luyện đúng cách để tránh DNF
Tập luyện đúng cách để tránh DNF

Chiến thuật tập luyện hợp lý

Khởi đầu bằng cách giữ tốc độ chạy ở mức chậm giúp cơ thể bạn dần dần nóng lên, từ đó duy trì được năng lượng cho quãng đường dài phía trước. Việc này giúp giảm tiêu hao năng lượng và duy trì lượng nước trong cơ thể tốt hơn.

Một nguyên tắc cơ bản trong chạy bộ là tăng tốc độ dần dần đến những kilomet cuối cùng của quãng đường. Để đạt được tốc độ tối đa, những kilomet đầu tiên của bạn cần phải thật sự hiệu quả và luôn tập trung kiểm soát hơi thở.

> Xem thêm: Đau đầu gối khi chạy bộ và biện pháp xử lý

Chiến thuật tập luyện hợp lý để tránh DNF
Chiến thuật tập luyện hợp lý để tránh DNF

Vậy thuật ngữ “DNF” là gì? và nó ảnh hưởng nghiêm trọng ra sao trong quá trình chạy đã được Irace giải đáp chi tiết ở bài viết trên. Hy vọng thông tin đã hữu dụng cho bạn và hẹn gặp lại trong những chủ đề về Chạy Bộ tiếp theo.

Top các bài tập vai đúng cách, hiệu quả, vai nhanh to

Cơ chế tập gym là khi luyện tập đủ nhiều và dồn nhiều áp lực cho một nhóm cơ cụ thể, bộ phận đó sẽ phát triển và khiến cơ thể trong nét hơn. Vậy nếu bạn muốn sở hữu một bờ vai rộng và săn chắc hãy để iRace giới thiệu đến bạn Top các bài tập vai trong bài viết dưới đây.

Tại sao chúng ta nên tập vai?

Giải phẫu cấu tạo cơ vai

Cơ vai được cấu tạo bởi nhiều nhóm cơ, trong đó có 20 cơ riêng biệt đóng vai trò chính trong việc hình thành và phát triển kích thước cơ vai.

Giải phẫu cấu tạo cơ vai
Giải phẫu cấu tạo cơ vai

Trong số đó, ba nhóm cơ chính là:

  • Cơ Vai Phía Trước (Anterior Deltoid): Đặc trưng bởi vị trí nổi bật ở phía trước cơ thể, nối từ xương quai xanh (clavicle) đến xương cánh tay (humerus). Cơ này đóng vai trò chính trong việc hỗ trợ nâng cánh tay. Để tối đa hóa sự kích thích cơ, một mẹo nhỏ là khi nâng cánh tay ra hai bên, hãy ngửa lòng bàn tay để tăng hiệu quả tập luyện cho cơ vai phía trước.
  • Cơ Vai Giữa (Middle Deltoid): Nằm giữa vai, kết nối xương bả vai (scapula) với xương cánh tay (humerus). Chức năng chính của cơ này là giúp nâng cánh tay sang hai bên, tạo điều kiện cho việc thực hiện các hoạt động dễ dàng và linh hoạt hơn.
  • Cơ Vai Phía Sau (Posterior Deltoid): Là nhóm cơ cuối cùng, nằm ở phía sau vai và kéo dài từ xương bả vai (scapula) đến xương cánh tay (humerus). Cơ này không chỉ giúp duỗi cánh tay ra sau mà còn hỗ trợ việc mở rộng cánh tay ra hai bên, từ đó nâng cao khả năng di chuyển và độ linh hoạt của vai.

Lợi ích khi tập vai

Cơ vai yếu có thể dẫn đến đau nhức, cứng cổ, làm ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các công việc hàng ngày, từ việc nâng vật nặng cho đến sử dụng các thiết bị tại phòng gym hay thậm chí là công việc văn phòng.

Tập luyện cải thiện sức mạnh của các cơ xung quanh vai
Tập luyện cải thiện sức mạnh của các cơ xung quanh vai

Hơn nữa, việc tập trung vào vai mang lại những ích lợi bao gồm:

  • Tập luyện cải thiện sức mạnh của các cơ xung quanh vai hỗ trợ và bảo vệ khớp vai và giảm đi tình trạng đau nhức.
  • Nuôi dưỡng khớp sụn dựa trên nguyên lý của bọt biển hấp thụ và giải phóng nước. Với mỗi chuyển động, chất lỏng hoạt dịch được tiết ra cung cấp dinh dưỡng và bôi trơn cho khớp và tăng cường sức khỏe sụn.
  • Bên cạnh lợi ích cho sức khỏe, tập vai cũng đóng góp vào mục tiêu giảm cân khi kết hợp cùng chế độ ăn uống cân đối và ít chất béo.

Gợi ý bạn:12 Cách Phục Hồi Cơ Bắp Nhanh Như Chớp Sau Khi Tập

5 Bài tập phát triển cơ vai trước

Front Raise (Bay vai trước với tạ đơn)

  • Nhóm cơ chính: vai trước
  • Nhóm cơ phụ: vai giữa
  • Khoảng rep: trung bình – cao
Front Raise (Bay vai trước với tạ đơn)
Front Raise (Bay vai trước với tạ đơn)

Incline Bench Press (Đẩy ngực ghế dốc)

  • Nhóm cơ chính: vai trước, ngực trên
  • Nhóm cơ phụ: tay sau
  • Khoảng rep: trung bình – thấp
Incline Bench Press (Đẩy ngực ghế dốc)
Incline Bench Press (Đẩy ngực ghế dốc)

Barbell Overhead Press (Đẩy vai thanh đòn)

  • Nhóm cơ chính: vai trước, vai giữa
  • Nhóm cơ phụ: tay sau, trap 1
  • Khoảng rep: trung bình – thấp
Barbell Overhead Press (Đẩy vai thanh đòn)
Barbell Overhead Press (Đẩy vai thanh đòn)

Dumbbell Shoulder Press (Đẩy vai tạ đơn)

  • Nhóm cơ chính: vai trước, vai giữa
  • Nhóm cơ phụ: tay sau
  • Khoảng rep: trung bình
Dumbbell Shoulder Press (Đẩy vai tạ đơn)
Dumbbell Shoulder Press (Đẩy vai tạ đơn)

Planche Lean Push Up (Chống đẩy giả planche)

  • Nhóm cơ chính: vai trước
  • Nhóm cơ phụ: tay trước, ngực
  • Khoảng rep: trung bình – thấp
Planche Lean Push Up (Chống đẩy giả planche)
Planche Lean Push Up (Chống đẩy giả planche)

5 Bài tập phát triển cơ vai giữa

Lateral Raise (Bay vai tại đơn)

  • Nhóm cơ chính: vai giữa
  • Nhóm cơ phụ: trap 1
  • Khoảng rep: trung bình – cao
Lateral Raise (Bay vai tại đơn)
Lateral Raise (Bay vai tại đơn)

Cable Lateral Raise (Bay vai dây cáp)

  • Nhóm cơ chính: vai giữa
  • Nhóm cơ phụ: trap 1
  • Khoảng rep: trung bình – cao
Cable Lateral Raise (Bay vai dây cáp)
Cable Lateral Raise (Bay vai dây cáp)

Chest Support Lateral Raise (Bay vai ngực dựa ghế)

  • Nhóm cơ chính: vai giữa, vai sau
  • Nhóm cơ phụ: trap 1
  • Khoảng rep: trung bình – cao
Chest Support Lateral Raise (Bay vai ngực dựa ghế)
Chest Support Lateral Raise (Bay vai ngực dựa ghế)

Lu Raise

  • Nhóm cơ chính: vai giữa, trap 1
  • Nhóm cơ phụ: vai trước
  • Khoảng rep: trung bình – cao
Lu Raise
Lu Raise

Upright Row

  • Nhóm cơ chính: vai giữa, trap 1
  • Nhóm cơ phụ: vai sau
  • Khoảng rep: trung bình – cao
Upright Row
Upright Row

5 Bài tập phát triển cơ vai sau

Cross Cable Rear Delt Fly (Kéo cáp chéo)

  • Nhóm cơ chính: vai sau
  • Nhóm cơ phụ: trap 2, core
  • Khoảng rep: trung bình – cao
Cross Cable Rear Delt Fly (Kéo cáp chéo)
Cross Cable Rear Delt Fly (Kéo cáp chéo)

Rear Delt Raise (Bay vai sau)

  • Nhóm cơ chính: vai sau
  • Nhóm cơ phụ: trap 2
  • Khoảng rep: trung bình
Rear Delt Raise (Bay vai sau)
Rear Delt Raise (Bay vai sau)

Skier (Trượt tuyết)

  • Nhóm cơ chính: vai sau
  • Nhóm cơ phụ: trap 2, tay sau, xô
  • Khoảng rep: trung bình
Skier (Trượt tuyết)
Skier (Trượt tuyết)

Cable Face Pull (Kéo cáp ngang mặt)

  • Nhóm cơ chính: vai sau
  • Nhóm cơ phụ: trap 1, tay giữa
  • Khoảng rep: trung bình – cao
Cable Face Pull (Kéo cáp ngang mặt)
Cable Face Pull (Kéo cáp ngang mặt)

Ring Face Pull

  • Nhóm cơ chính: vai sau, chóp xoay vai
  • Nhóm cơ phụ: trap 1, vai giữa, core
  • Khoảng rep: trung bình
Ring Face Pull
Ring Face Pull

Lưu ý quan trọng khi tập vai

  1. Lịch tập luyện lý tưởng cho vai nên được thiết lập ở mức hai lần mỗi tuần, với mỗi buổi tập được tách biệt bởi ít nhất 48 giờ để cơ được tái tạo và phát triển.
  2. Dành 7-10 phút để khởi động trước mỗi buổi tập giúp cơ bắp và dây chằng trở nên linh hoạt hơn giảm thiểu đáng kể nguy cơ chấn thương và co cơ.
  1. Kết hợp các bài tập cơ bụng vào quá trình tập luyện vai không chỉ không ảnh hưởng tới hiệu suất tập vai mà còn giúp cải thiện sức mạnh và ổn định của cơ thể.
  2. Đừng quên tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sự phục hồi và phát triển của cơ bắp. Đảm bảo ngủ đủ 6-8 giờ mỗi đêm để tối ưu hóa việc sản sinh hormone tăng trưởng.
  3. Lựa chọn mức tạ vừa phải, không quá nặng cũng không quá nhẹ sẽ giúp bạn tránh được tình trạng quá tải hoặc không đạt được hiệu suất mong muốn trong quá trình tập luyện.

> Đọc thêm: Tầm Quan Trọng Của Giấc Ngủ Đối Với Tập Luyện

Lưu ý quan trọng khi tập vai
Lưu ý quan trọng khi tập vai

Chế độ dinh dưỡng khi tập cơ vai

Trong quá trình phát triển cơ vai, việc tập trung vào một chế độ dinh dưỡng sau khi tập chứa nhiều protein rất quan trọng. Bổ sung đầy đủ protein từ các nguồn như Whey protein, sữa, thịt đỏ và protein thực vật từ các loại hạt sẽ đẩy mạnh quá trình tăng trưởng cơ bắp và cung cấp đủ năng lượng cần thiết để cho các bài tập vai với cường độ cao.

Ngoài ra, không thể bỏ qua việc thêm vào chế độ ăn của bạn các sản phẩm hỗ trợ như BCAA, EAA và Pre-workout giúp phục hồi cơ bắp một cách nhanh chóng, giảm đau nhức và tăng cường sức mạnh cũng như sức bền.

Hạn chế các thực phẩm chứa nhiều tinh bột, thức ăn nhanh và thực phẩm đã qua chế biến như thực phẩm xông khói, muối, chiên, xào,… trong chế độ ăn hàng ngày theo quy tắc 80% đồ ăn sạch và 20% là đồ ăn bản thân thích.

> Xem thêm: Ăn Trước Hay Ăn Sau Khi Chạy Thì Tốt Hơn?

Chế độ dinh dưỡng khi tập cơ vai
Chế độ dinh dưỡng khi tập cơ vai

Hy vọng bài viết trên đã gợi ý cho bạn TOP các bài tập vai giúp vai nhanh to mà gymer yêu thích. Nếu có thêm thắc mắc gì về dinh dưỡng và kiến thức tập luyện bạn hãy để lại bình luận phía dưới để Irace cùng giải đáp nhé!

Cách đo size giày Nike đơn giản, chính xác nhất

Mặc dù bảng size giày Nike giúp bạn dễ dàng chọn lựa được đôi giày lý tưởng. Đôi khi bạn vẫn có thể mua phải giày không vừa vặn, quá rộng hay quá chật so với kích thước thực tế của bàn chân. Để giải quyết vấn đề này, hãy cùng tìm hiểu cách đo size giày Nike một cách chính xác ngay tại nhà qua bài viết sau đây nhé!

Bảng size giày Nike chuẩn

Nike là một trong những thương hiệu thể thao nổi tiếng được thành lập vào năm 1964 dưới tên Blue Ribbon Sports bởi Bill Bowerman và Phil Knight. Sau đó, thương hiệu này đã chính thức đổi tên thành Nike vào năm 1971.

Mẫu giày đa phong cách thương hiệu Nike
Mẫu giày đa phong cách thương hiệu Nike

Sản phẩm của Nike rất được ưa chuộng bởi 3 tiêu chí: đẹp, bền và phù hợp trong mọi phong cách thời trang. Tuy nhiên, giống như bất kỳ thương hiệu nào, người dùng luôn gặp phải vấn đề chọn đúng kích cỡ giày. Dưới đây là bảng size giày Nike chính hãng bạn có thể tham khảo qua:

Size giày Nike Nam

Kích thước tính theo chiều dài bàn chân (24.5 cm đến 34 cm) và được quy đổi thành bảng như sau:

Bảng size giày Nike cho nam
Bảng size giày Nike cho nam

> Xem thêm: Top 3 đôi giày chạy bộ phối màu đầy “NAM TÍNH”

Size giày Nike Nữ

Kích thước tính theo chiều dài bàn chân (21 cm đến 30 cm) và được quy đổi thành bảng như sau:

Bảng size giày Nike cho nữ
Bảng size giày Nike cho nữ

> Xem thêm: Top 10 giày chạy bộ nữ bán chạy tại Việt Nam

Size giày Nike trẻ em

Đối với trẻ em, Nike cung cấp bảng kích cỡ giày như sau:

Bảng size giày Nike cho trẻ em
Bảng size giày Nike cho trẻ em

> Đọc thêm: 13 Lợi ích tuyệt vời của việc chạy bộ cho trẻ em

Cách chọn size giày Nike chuẩn xác

Chuẩn bị:

1 cái ghế

1 đôi tất sẽ mặc cùng với đôi giày

1 tờ giấy A4 và 1 bút bi

1 cái thước kẻ nhỏ có đơn vị đo là centimet (cm)

1 chút băng dính để cố định giấy trên sàn.

Các bước đo size giày Nike:

Bước 1: Mặc đôi tất bạn dự định đi cùng với đôi giày.

Bước 2: Dùng băng dính cố định tờ giấy A4 trên sàn nhà.

Bước 3: Đặt một chân lên tờ giấy hơi cong về phía trước.

Bước 4: Dùng bút bi vẽ lại đường viền chân, giữ bút thẳng đứng để vẽ chính xác nhất.

Bước 5: Sử dụng thước đo chiều dài từ dấu ngón chân dài nhất đến dấu gót chân, đồng thời đo chiều rộng ở phần rộng nhất của bàn chân.

Bước 6: Lặp lại với chân còn lại để đảm bảo chính xác.

Hướng dẫn các bước đo size chân tại nhà đơn giản
Hướng dẫn các bước đo size chân tại nhà đơn giản

Lưu ý:

  • Luôn sử dụng thước đo có đơn vị là centimet để đảm bảo chính xác.
  • Không làm tròn số đo quá 1 milimet. Nếu cần, hãy cộng thêm khoảng 5mm (0.5cm) vào chiều dài bàn chân để đảm bảo có đủ không gian cho ngón chân khi di chuyển.
  • So sánh kích thước chân của bạn với bảng size giày Nike để chọn ra size phù hợp. Hãy nhớ rằng, chiều dài bàn chân là yếu tố quan trọng nhất để xác định size giày, trong khi chiều rộng có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái của đôi giày.

Bằng cách theo dõi những bước trên và lưu ý các yếu tố quan trọng, bạn sẽ có thể chọn được đôi giày Nike chuẩn xác và thoải mái nhất cho bản thân.

> Tham khảo ngay: Cách chọn giày chạy bộ chuẩn nhất

Bảng size giày Nike tại một số quốc gia

Nike nước Anh

Ở thị trường Anh (UK), giày Nike được đánh số từ 2.0 – 11 cho cả nam và nữ, với các đơn vị tăng thêm là 0.5.

Công thức quy đổi:

  • Size giày Nike UK = (3 x chiều dài bàn chân) – 23 (đơn vị là inch).
  • Ví dụ: Nếu chiều dài bàn chân của bạn là 9 inch, bạn sẽ tính như sau: (3 x 9) – 23 = 27 – 23 = 4. Vậy size giày Nike UK của bạn sẽ là 4.

> Bạn đã biết: Cách chọn Giày Chạy Bộ Địa Hình Chuẩn Dáng Vừa Size

Bảng size giày Nike nước Anh (UK)
Bảng size giày Nike nước Anh (UK)

Nike nước Mỹ

Đối với khu vực Mỹ, châu Mỹ, Canada được số từ 4 – 15 cho cả nam và nữ, với cách tính số size lớn hơn so với UK.

Công thức quy đổi:

  • Đối với Nam
    • Size giày nam US = (3 x chiều dài bàn chân) – 22.
    • Ví dụ: Nếu chiều dài bàn chân của bạn là 10 inch, size giày của bạn sẽ là (3 x 10) – 22 = 30 – 22 = 8. Vậy size giày Nike US dành cho nam của bạn sẽ là 8.
  • Đối với Nữ
    • Size giày Nike nữ US = (3 x chiều dài bàn chân) – 20.5.
    • Ví dụ: Nếu chiều dài bàn chân của bạn là 9 inch, size giày của bạn sẽ là (3 x 9) – 20.5 = 27 – 20.5 = 6.5. Vậy size giày Nike US dành cho nữ của bạn sẽ là 6.5.
Bảng size giày Nike nước Mỹ (US)
Bảng size giày Nike nước Mỹ (US)

Nike Việt Nam

Size giày Nike ở Việt Nam thường dùng hệ thống quốc tế US, UK, EU với số size từ 35.5 – 46 cho cả nam và nữ.

Công thức quy đổi:

  • Size CM = chiều dài bàn chân + 1.5 (đơn vị cm).
  • Ví dụ: Nếu chiều dài bàn chân của bạn là 25 cm, bạn sẽ cần thêm 1.5 cm để có kích thước thoải mái khi mang giày. Vậy kích thước giày của bạn sẽ là 25 + 1.5 = 26.5 cm.

> Có thể bạn thắc mắc: Lựa chọn loại giày chạy nào phù hợp?

Bảng size giày Nike Việt Nam (VN)
Bảng size giày Nike Việt Nam (VN)

Nike Nhật Bản & Hàn Quốc

Bảng size giày Nike ở Nhật Bản và Hàn Quốc được tính bằng milimet (mm) thay vì centimet hay inch như các quốc gia khác.

Để quy đổi size giày Nike ở Nhật Bản và Hàn Quốc, bạn cần chuyển đổi chiều dài bàn chân từ cm sang mm, sau đó áp dụng công thức hoặc bảng quy đổi cụ thể của từng quốc gia.

Bảng size giày Nike nước Nhật Bản và Hàn Quốc
Bảng size giày Nike nước Nhật Bản và Hàn Quốc

Lưu ý khi chọn size giày Nike online

  • Bảng size giày Nike thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi (trẻ em so với người lớn) và giới tính (nam, nữ). Do đó, việc xác định đúng đối tượng là bước quan trọng đầu tiên để chọn size giày phù hợp.
  • Khi mua online, việc thử giày trực tiếp không khả thi. Tuy nhiên, bạn có thể áp dụng mẹo nhỏ là đo chân vào buổi chiều khi chân đã giãn nở tối đa sau một ngày hoạt động, để ước lượng size giày phù hợp nhất.
  • Phần lớn giày Nike tuân theo kích thước chuẩn, nhưng một số dòng sản phẩm đặc biệt có thể yêu cầu bạn nâng size lên (Up size) hoặc giảm size xuống (Down size). Ví dụ, một số dòng giày chạy bộ có thể cần size lớn hơn để chứa đôi tất dày hoặc để phòng trường hợp chân phồng rộp sau quãng thời gian chạy dài.
  • Đọc đánh giá và ý kiến từ những người đã mua giày có thể cung cấp thông tin quý giá về cách giày vừa vặn với các loại chân khác nhau, cũng như mọi sự khác biệt trong cách giày được sản xuất.
  • Trước khi mua, hãy kiểm tra chính sách đổi trả của nhà bán lẻ online để đảm bảo bạn có thể đổi size giày nếu đôi giày bạn nhận được không vừa vặn.

Xác định được size giày Nike là bước quan trọng đầu tiên để bạn dễ dàng chọn được đôi giày Nike ưng ý. Nếu bạn còn có thêm thắc mắc gì về size giày Nike, hãy để lại bình luận phía dưới để Irace cùng bạn khám phá thêm về chủ đề giày chạy bộ nhé.

Cách đo size giày Adidas chi tiết, đúng chuẩn

Hãy tưởng tượng bạn tìm thấy đôi giày Adidas mơ ước của mình trên một trang web mua sắm trực tuyến hoặc tại cửa hàng, nhưng lại tự hỏi liệu size giày Adidas này có vừa vặn với đôi chân của mình không? Cùng Irace tìm ra câu trả lời trong bài viết dưới đây.

Bảng size giày Adidas chuẩn

Adidas là thương hiệu thể thao ra đời tại Đức vào năm 1949, được biết đến với sự đa dạng của sản phẩm từ giày dép, quần áo đến phụ kiện thể thao. Sự cam kết của Adidas trong việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao kết hợp giữa thiết kế độc đáo và công nghệ tiên tiến, đã giúp thương hiệu này chiếm lĩnh thị trường thể thao toàn cầu.

Sản phẩm của Adidas rất đa dạn
Sản phẩm của Adidas rất đa dạn

Sản phẩm của Adidas rất đa dạng, phục vụ mọi lứa tuổi và đối tượng khách hàng, từ người chạy bộ nghiệp dư đến vận động viên chuyên nghiệp, từ trẻ em đến người lớn. Không những thế, bảng size giày của Adidas được thiết kế tỉ mỉ để phù hợp với mọi kích cỡ và hình dạng bàn chân.

> Bài viết cùng chủ đề: Tổng hợp và đánh giá các đôi giày Adidas tốt nhất

Size giày Adidas Nam

Phạm vi chiều dài bàn chân trung bình trong khoảng từ 22cm đến 34.7cm. Điều đáng chú ý ở bảng size giày Adidas Nam/Unisex là việc chia nhỏ thành các size nửa (ví dụ: 36 2/3, 37 1/3, 38 1/3), giúp người mua có thể tìm thấy đôi giày phù hợp chính xác với kích thước bàn chân của mình.

Size giày Adidas Nam
Size giày Adidas Nam

> Xem thêm: Đánh giá Giày Chạy Bộ Adidas 4D Run 1.0 chi tiết

Size giày Adidas Nữ

Ở nữ giới, phạm vi chiều dài bàn chân trung bình từ 21.6cm đến 30.9cm. Ngoài ra, Adidas cung cấp bảng size giày cho nữ với các hệ thống đo lường US, UK, và EU, từ đó giúp việc quy đổi giữa các hệ thống quốc tế trở nên dễ dàng hơn.

Size giày Adidas Nữ
Size giày Adidas Nữ

> Xem thêm: Đôi giày Adidas Adizero SL có tốt không?

Size giày Adidas trẻ em

Riêng với trẻ em phạm vi chiều dài bàn chân trong khoảng từ 15.7cm đến 24.6cm. Bên cạnh đó, Adidas phân loại giày trẻ em theo các nhóm tuổi khác nhau: trẻ sơ sinh (0-3 tuổi), trẻ em (4-7 tuổi) và thanh thiếu niên (8-16 tuổi), giúp phụ huynh dễ dàng tìm thấy đôi giày phù hợp với độ tuổi và kích thước bàn chân cho bé.

Size giày Adidas trẻ em
Size giày Adidas trẻ em

> Xem thêm: Giày Chạy Bộ Adidas Ultraboost 21 có đáng mua không?

Cách chọn size giày Adidas chuẩn xác

Để chọn lựa kích thước giày Adidas một cách chính xác, bạn sẽ cần chuẩn bị những vật dụng sau:

  • Một đôi tất bạn dự định sẽ đi cùng với giày.
  • Bút bi.
  • Tờ giấy A4 trắng, có kích thước lớn.
  • Thước đo có đơn vị là centimet (cm).
  • Băng dính, dùng để giữ giấy cố định trên sàn nhà.

Các bước để đo kích thước chân:

Bước 1: Bắt đầu bằng việc đặt giấy trên mặt sàn sao cho nó không bị trượt. Đứng thẳng, đặt chân của bạn lên giấy, đảm bảo rằng chân được đặt ở vị trí trung tâm.

Bước 2: Dùng bút để đánh dấu chiều dài và chiều rộng của bàn chân lên tờ giấy. Đừng quên mang theo đôi tất bạn dự định sẽ sử dụng với giày, nhưng không đi giày trong lúc này.

Bước 3: Khi bạn đã có dấu vết của bàn chân trên giấy, hãy sử dụng thước để đo khoảng cách từ ngón chân dài nhất đến gót chân của bạn.

Bước 4: Dựa vào kết quả đo được, bạn tiến hành so sánh và quy đổi kích thước giày với bảng size giày Adidas để tìm kích thước phù hợp.

Bước 5: Để đảm bảo không gặp phải tình trạng chật chội khi mang giày, bạn nên cộng thêm 0.5cm hoặc 1cm vào số đo của mình. Thêm 0.5cm nếu bạn muốn đảm bảo có không gian cho phần mũi chân, hoặc tăng 1cm nếu bàn chân của bạn rộng hoặc có phần cổ chân to, nhằm tránh việc giày quá khít ở phần bề ngang.

> Tham khảo ngay: Cách Chọn Giày Chạy Bộ Địa Hình chuẩn dáng vừa size

Lưu ý:

  • Luôn sử dụng thước đo có đơn vị là centimet để đảm bảo chính xác.
  • Không làm tròn số đo quá 1 milimet. Nếu cần, hãy cộng thêm khoảng 5mm (0.5cm) vào chiều dài bàn chân để đảm bảo có đủ không gian cho ngón chân khi di chuyển.
  • So sánh kích thước chân của bạn với bảng size giày Nike để chọn ra size phù hợp. Hãy nhớ rằng, chiều dài bàn chân là yếu tố quan trọng nhất để xác định size giày, trong khi chiều rộng có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái của đôi giày.

Bằng cách theo dõi những bước trên và lưu ý các yếu tố quan trọng, bạn sẽ có thể chọn được đôi giày Nike chuẩn xác và thoải mái nhất cho bản thân.

Bảng size giày Adidas tại một số quốc gia

Adidas nước anh (UK)

Tại Vương quốc Anh (UK), Adidas cung cấp giày từ size 3.5 đến 13, với các size phân chia nhỏ hơn được đánh dấu bằng các bước 0.5, cho phép người dùng tìm thấy size phù hợp với chính xác hơn. Chi tiết về bảng size của Adidas ở UK mô tả một sự linh hoạt cao trong việc lựa chọn kích cỡ.

Bảng size giày Adidas tại một số quốc gia
Bảng size giày Adidas tại một số quốc gia

Adidas nước Mỹ (US)

Đối với thị trường Hoa Kỳ (US), Adidas phân loại size giày theo ký hiệu US từ 4 đến 13.5, thường lớn hơn một chút so với các size tại UK. Điều này cho thấy sự khác biệt nhỏ giữa hai thị trường, đồng thời cung cấp hướng dẫn cho việc quy đổi size giày sang các chuẩn khác nhau.

Adidas nước Mỹ (US)
Adidas nước Mỹ (US)

Adidas Việt Nam

Tại Việt Nam, Adidas đưa ra bảng size từ 34 đến 49, phản ánh sự đa dạng trong kích cỡ và sự khác biệt của thị trường Việt Nam so với các chuẩn quốc tế như US-UK, với sự phân biệt rõ ràng giữa size nam và nữ.

Adidas Việt Nam
Adidas Việt Nam

Adidas Nhật Bản

Tại Nhật Bản, bảng size giày Adidas được quy đổi không quá khác biệt so với Việt Nam, nhưng lại được tính bằng milimet thay vì centimet.

Adidas Nhật Bản
Adidas Nhật Bản

Adidas Hàn Quốc

Ở Hàn Quốc, Adidas áp dụng phương pháp tương tự như tại Nhật Bản với việc sử dụng milimet làm đơn vị đo lường cho bảng size giày tạo sự thống nhất trong cách tiếp cận giữa các thị trường Châu Á.

Adidas Hàn Quốc
Adidas Hàn Quốc

> Bạn đã biết: Lựa chọn loại giày chạy nào phù hợp? Giải đáp từ chuyên gia

Lưu ý khi chọn size giày Adidas

  • Size giày Adidas dành cho Nam và Nữ khác nhau: Thương hiệu Adidas có quy chuẩn size giày riêng dành cho nam và nữ. Điều đáng nói là size giày dành cho nam sẽ có kích cỡ lớn hơn size dành cho nữ mặc dù có cùng số.
  • Dù việc đo kích cỡ chân giúp các bạn lựa chọn được size phù hợp nhưng trên thực tế việc thử trước khi mua là yếu tố tối quan trọng giúp chọn giày vừa vặn nhất, không riêng gì giày Adidas mà bất kể các dòng giày nào khác.
  • Hiểu rõ về loại giày trước khi mua: Đối với những kiểu giày giúp tăng cường khả năng vận động mạnh, dành cho các môn chạy bộ, bóng rổ sẽ cần chọn số to hơn. Ngược lại, các dòng sản phẩm sử dụng hàng ngày sẽ chọn size chuẩn.

Hy vọng bài viết về bảng size giày Adidas trên đây đã giúp bạn xác định được kích thước chân chuẩn xác hơn. Từ đó bạn có thể dễ dàng chọn được cho mình đôi giày Adidas phù hợp. Hẹn gặp bạn ở những chủ đề về giày chạy bộ tiếp theo.

Giải đáp: Đạp xe có tăng chiều cao không?

Đạp xe có tăng chiều cao không? Nhận định rằng đạp xe có thể giúp tăng chiều cao phần nào là đúng. Vậy cơ chế tăng chiều cao khi đạp xe gồm những yếu tố gì? Kỹ thuật đúng thực hiện như thế nào? Tham khảo bài viết dưới đây, iRace sẽ giải đáp cho bạn những thắc mắc này và chia sẻ kỹ thuật đạp xe để tăng chiều cao hiệu quả nhất.

Đạp xe có tăng chiều cao không?

Đạp xe được đánh giá cao không chỉ vì khả năng cải thiện sức khỏe tổng thể, mà còn vì ảnh hưởng tích cực của nó đối với việc tăng trưởng chiều cao, đặc biệt ở lứa tuổi thanh thiếu niên. Sự hiệu quả này có thể được giải thích như sau:

  • Quá trình đạp xe yêu cầu người tham gia phải duỗi chân mình tối đa để tiếp xúc với bàn đạp, điều này cùng với việc duy trì một tư thế ngồi chuẩn xác sẽ giúp tối ưu hóa việc kéo dài đôi chân.
  • Khi đạp xe, chân không ngừng thực hiện các động tác co và duỗi, qua đó giúp kéo giãn cơ bắp và xương, hỗ trợ tăng chiều dài chân.
  • Thêm vào đó, việc vận động nhiều trong khi đạp xe cũng kích thích cơ thể sản xuất nhiều hormone tăng trưởng, qua đó góp phần vào việc tăng chiều cao một cách hiệu quả.
Đạp xe có giúp bạn tăng chiều cao
Đạp xe có giúp bạn tăng chiều cao

Do đó, câu trả lời cho câu hỏi liệu đạp xe có thể giúp tăng chiều cao không là một cái gật đầu khẳng định. Để đạt được kết quả tốt nhất, việc đạp xe cần được thực hiện một cách chính xác, bắt đầu từ trước tuổi 20 và cần phải được duy trì một cách kiên trì trong một thời gian dài.

> Mách bạn: Cách cải thiện kỹ thuật đạp xe chỉ trong 7 ngày

Thế nhưng, đạp xe định kỳ mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể bên cạnh việc hỗ trợ tăng chiều cao được đề cập phía trên.

  • Giúp đốt cháy calo và giảm cân hiệu quả.
  • Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
  • Cải thiện chức năng hô hấp.
  • Giảm căng thẳng và thư giãn tinh thần nhờ hormone hạnh phúc “endorphin”.
  • Tăng khả năng bơm máu của tim và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

> Bạn đã biết: 27 lợi ích tuyệt vời của việc đạp xe cho sức khỏe?

Cách đạp xe để tăng chiều cao hiệu quả

Tư thế ngồi đúng

Khi đạp xe, bạn hãy nghiêng người nhẹ về phía trước giữ cho bụng hóp chặt và khuỷu tay cong nhẹ. Điều này không chỉ giúp tăng cường lực đạp mà còn hỗ trợ tốt cho việc kéo giãn cột sống và chân từ đó kích thích tăng trưởng chiều cao.

Tư thế ngồi đúng khi đap xe giảm thiểu nguy cơ trấn thương
Tư thế ngồi đúng khi đap xe giảm thiểu nguy cơ trấn thương

Đồng thời, hai đùi của bạn cần được đưa lên song song so với thanh ngang xe để tối đa hóa việc sử dụng cơ bắp chân và hông. Để giảm thiểu rủi ro chấn thương, bạn cần giữ cho phần lưng thẳng để trong lực được phân phối đều lên vai và ngực.

> Đừng bỏ qua: 9 lưu ý cho người mới bắt đầu đạp xe mà ít ai biết

Tránh Tư Thế Sai Khi Đạp Xe

Hạn chế đổi tư thế ngực vai quá nhiều, không giữ lưng thẳng, hai chân khuỳnh mở quá rộng hoặc đầu cúi sâu ảnh hưởng trực tiếp đến cột sống và cơ bắp. Chưa kể đến trường hợp thói quen đạp xe bằng ngón chân làm giảm đi hiệu xuất kéo giãn của cơ chân.

Luôn giữ lưng được thẳng và không xoay vai quá nhiều
Luôn giữ lưng được thẳng và không xoay vai quá nhiều

Việc duy trì tư thế ngồi đúng không chỉ mang lại lợi ích tăng chiều cao, mà còn góp phần bảo vệ bạn khỏi những tai nạn trong quá trình tập. Đặc biệt là phần lưng luôn giữ thẳng, không ngồi vẹo hay hướng người về phía trước xe quá nhiều.

Độ cao yên xe

Độ cao yên xe nên được điều chỉnh sao cho khi bạn ngồi lên xe và đạp xuống điểm thấp nhất, chân bạn chỉ còn hơi cong một chút. Điều này đảm bảo rằng chân bạn được duỗi ra một cách tối đa trong quá trình đạp nhằm kích thích các khớp xương và cơ bắp phát triển.

> Xem thêm: Xe đạp Touring là gì? Ưu và nhược điểm ra sao

Điều chỉnh yên xe cao phù hợp thúc đẩy cơ bắp phát triển
Điều chỉnh yên xe cao phù hợp thúc đẩy cơ bắp phát triển

Động tác và kỹ thuật đạp xe

Trong quá trình đạp xe, có bốn động tác chính mà mỗi người đạp xe nên thành thạo: đạp, kéo, đẩy và nâng. Điều này được mô phỏng như sau:

Quá trình bắt đầu khi bạn đạp chân xuống sử dụng lực từ cơ đùi, tiếp đến là việc co chân còn lại để kéo bàn đạp lên. Khi bàn đạp đã ở vị trí cao nhất chân này sẽ tiếp tục đẩy xuống, trong khi chân kia chuẩn bị cho động tác kéo tiếp theo. Thế là bạn hoàn thành một nhịp đạp xe đúng cách.

Người đạp xe cần thành thạo kỹ năng đạp, kéo, đẩy và nâng.
Người đạp xe cần thành thạo kỹ năng đạp, kéo, đẩy và nâng.

Ngoài ra, việc tạo ra khoảng thời gian nghỉ ngơi thông qua việc dừng đạp và cho xe lăn tự do theo quán tính cũng rất quan trọng. Điều này giúp giảm mệt mỏi cho các cơ bắp và duy trì năng lượng trong suốt quá trình luyện tập.

Bạn cũng hãy luôn duy trì một tư thế đúng với đùi một bên được giữ song song với mặt đất góc 90 độ với ống chân, nhằm đảm bảo lực tác động đều lên cả hai chân.

> Có thể bạn thắc mắc: Xe đạp MTB là gì? Phân loại, cấu tạo và ưu nhược điểm

Tốc độ đạp xe phù hợp với thể lực

Một kế hoạch tập luyện thông minh bao gồm việc điều chỉnh tốc độ đạp xe phù hợp sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả tốt nhất mà không làm tăng nguy cơ chấn thương.

Trong 10 đến 15 phút đầu tiên của buổi tập, bạn nên duy trì một tốc độ đạp xe khoảng 20 – 25km/giờ để làm nóng cơ thể. Sau đó tăng tốc độ đạp xe lên mức cao nhất có thể, tùy thuộc vào khả năng và mức độ chịu đựng của cơ thể bạn để kích thích cơ thể sản sinh hormone tăng trưởng giúp tăng chiều cao.

> Mời bạn tham khảo: Top 7 mẫu xe đạp địa hình cho người lớn chất lượng

Đừng quên khởi động và làm nóng cơ bằng tốc độ chạy tăng dần
Đừng quên khởi động và làm nóng cơ bằng tốc độ chạy tăng dần

Thời gian đạp xe hợp lý

Đạp xe quá lâu không những không mang lại kết quả tốt mà còn có thể gây hại cho cơ thể do quá tải và mệt mỏi. Do đó, bạn hãy chủ động thiết lập một khoảng thời gian đạp xe hợp lý với gợi ý như sau:

  • Nếu mục tiêu của bạn là tăng chiều cao và giảm cân, việc đạp xe nên diễn ra khoảng 1 tiếng mỗi ngày. Quãng thời gian này đủ để kích thích sự tăng trưởng của cơ thể và đốt cháy calo mà không làm cơ thể bạn cảm thấy quá tải.
  • Sau khi đạp xe 1 tiếng, bạn nên giảm tốc độ và cho phép cơ thể nghỉ ngơi bởi vì đây là thời điểm cơ thể bạn bắt đầu cảm thấy mệt mỏi và cần thời gian để phục hồi.

Để theo dõi thời gian luyện tập một cách chính xác, bạn nên sử dụng một chiếc đồng hồ thông minh hay thiết bị theo dõi sức khỏe giúp dễ dàng theo sát được thời gian tập luyện mà không vượt quá giới hạn cơ thể có thể chịu đựng.

> Bỏ túi ngay: 8 tuyệt chiêu khi đạp xe giữa mùa hè nóng bức

Cho phép cơ thể nghỉ ngơi sau mỗi giờ chạy để phục hồi cơ
Cho phép cơ thể nghỉ ngơi sau mỗi giờ chạy để phục hồi cơ

Hình thành thói quen đạp xe

  • Để cải thiện chiều cao, bạn cần duy trì lịch trình đạp xe đều đặn 1 tiếng mỗi ngày. Khi cơ thể đã thích nghi, hãy từ từ tăng cường độ đạp xe phù hợp với thể lực và khả năng của bạn.
  • Một yếu tố quan trọng là kỹ thuật duỗi chân trong khi đạp xe, ưu tiên sử dụng bằng mu bàn chân. Điều này kích thích các cơ và khớp xương phát triển và chiều cao cũng được tăng lên đáng kể.
  • Và hơn hết là kết hợp với một chế độ giàudinh dưỡng và ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi ngày để cơ bắp phục hồi và tăng trưởng tốt nhất. Đồng thời lànguyên tắc ăn uống trước khi đạp xebởi đây là yếu tố tác động đến hiệu xuất và sức mạnh trong suốt buổi tập.

> Tham khảo ngay:10 hướng dẫn đạp xe bổ ích để đạp xe tốt hơn

Duy trì thói quen đạp ít nhất 1 tiếng mỗi ngày
Duy trì thói quen đạp ít nhất 1 tiếng mỗi ngày

Đạp xe có giúp tăng chiều cao sau 18 tuổi?

Đúng là sau 18 tuổi, khả năng tăng chiều cao của cơ thể giảm đáng kể do sự đóng cửa của các đĩa tăng trưởng trong xương. Tuy nhiên, duy trì thói quen đạp xe đều đặn giúp tăng sự dẻo dai cho cơ bắp chân, làm cho chúng trở nên săn chắc và khỏe mạnh hơn. Khi cơ bắp được phát triển thì đôi chân của bạn sẽ trông dài hơn đáng kể.

> Hướng dẫn bạn: Cách đạp xe để giảm cân đúng và hiệu quả

Đạp xe trong bao lâu để cải thiện chiều cao?

Thời gian để xương phát triển diễn ra ít nhất trong khoảng từ 2 đến 4 tháng. Điều này đòi hỏi bạn cần có sự kiên nhẫn và duy trì thói quen đạp xe đủ lâu cũng như áp lực đủ nhiều lên cơ bắp. Bên cạnh đó, bạn cần chú ý đến kỹ thuật đạp xe đúng là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự dài ra của xương.

Ngoài ra, bạn nên thử nâng cao yên xe 1,5cm sau mỗi tuần tập luyện. Điều này giúp chân bạn phải duỗi ra nhiều hơn trong mỗi lần đạp, kích thích các cơ và khớp xương hỗ trợ quá trình tăng chiều cao.

Hy vọng bài viết trên đã giúp giải đáp thắc mắc đạp xe có tăng chiều cao không cũng như kỹ thuật đạp xe đúng cách. Nếu bạn có thắc mắc gì hãy để lại bình luận phía dưới để cùng iRace cùng bạn giải đáp thêm về chủ thể thể thao nhé!

Thực hư chuyện bơi lội có tăng chiều cao hay không?

Bơi lội không chỉ là một hoạt động thể thao vui nhộn mà còn là một phương tiện hiệu quả để duy trì sức khỏe và phát triển cơ thể. Trong hàng thế kỷ, người ta đã biết đến các lợi ích của bơi đối với sức khỏe như tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện sức bền và giảm căng thẳng. Tuy nhiên, một câu hỏi thường gặp là liệu bơi lội có tăng chiều cao hay không? Cùng tìm hiểu qua bài viết sau.

Bơi lội có tăng chiều cao hay không?

Bơi là một môn thể thao phổ biến được chọn lựa để phát triển chiều cao cho mọi lứa tuổi. Hoạt động bơi lội đòi hỏi sự vận động của toàn bộ cơ thể và tạo ra sự căng duỗi đồng thời cho nhiều nhóm cơ. Việc căng duỗi cả tay, chân và cột sống lưng giúp tăng tính linh hoạt và sự dẻo dai của cơ thể. Nước cũng tạo ra một môi trường kháng lực giúp cho việc dãn cơ được thúc đẩy và tăng hiệu quả của bài tập.

> Xem thêm: 16 bài tập bơi cho mọi cấp độ và mục tiêu của bạn

Bơi lội đòi hỏi sự vận động của toàn bộ cơ thể và tạo ra sự căng duỗi đồng thời cho nhiều nhóm cơ
Bơi lội đòi hỏi sự vận động của toàn bộ cơ thể và tạo ra sự căng duỗi đồng thời cho nhiều nhóm cơ

Môi trường nước cũng giúp giảm áp lực lên các khớp và xương, tạo điều kiện cho sự phát triển mà không gặp phải các lực tác động cứng rắn. Hơn nữa, bơi lội là một hoạt động thú vị mà hầu như mọi đứa trẻ đều thích, vì thế nó là lựa chọn phổ biến của các bậc phụ huynh để giúp con phát triển chiều cao từ sớm. Điều kiện cho trẻ duy trì việc bơi khoảng 5 tiếng mỗi tuần có thể giúp thấy rõ hiệu quả tăng chiều cao nhanh chóng.

Bơi còn giúp tăng chiều cao bởi khi cơ thể hoạt động, nó kích thích tuyến yên sản xuất hormone tăng trưởng, từ đó thúc đẩy quá trình phát triển của mô sụn và tăng chiều dài của xương.

Ngoài ra, bơi thường xuyên cũng giúp tăng cơ và giảm mỡ, tạo ra một vóc dáng thon gọn, giúp bạn trông cao và thanh mảnh hơn.

> Xem thêm: Lý do bạn nên bơi lội 3 lần mỗi tuần

Bơi thường xuyên cũng giúp tăng cơ và giảm mỡ
Bơi thường xuyên cũng giúp tăng cơ và giảm mỡ

Các kiểu bơi lội giúp tăng chiều cao

Các kiểu bơi lội có thể giúp tăng chiều cao ở trẻ em và thanh thiếu niên khi kết hợp với một chế độ luyện tập đều đặn và cân đối. Dưới đây là một số kiểu bơi lội phổ biến có thể hỗ trợ quá trình phát triển chiều cao:

  1. Bơi tự do (Freestyle): Đây là kiểu bơi phổ biến nhất và hiệu quả nhất để tăng chiều cao. Bơi tự do đòi hỏi các cử động kéo dài của tay và chân, giúp kéo giãn cơ bắp và tăng cường sự linh hoạt của cột sống. Việc kỹ thuật đúng cách trong bơi tự do có thể tạo ra sự căng bóng và giãn dài cho cơ thể.
  2. Bơi sải (Breaststroke): Kiểu bơi này đặc biệt tập trung vào việc kéo giãn và căng duỗi các cơ ở phần ngực và cánh tay. Đồng thời, những cử động của chân giúp tăng cường sự linh hoạt của đầu gối và hông. Tuy nhiên, với một số người, bơi sải có thể tạo ra áp lực lên cột sống, vì vậy cần phải thực hiện kỹ thuật đúng để tránh chấn thương.
  3. Bơi bướm (Butterfly): Kiểu bơi này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cử động của tay và chân để tạo ra sức mạnh và động lực. Bơi bướm có thể tăng cường sự căng bóng và mở rộng cơ bắp toàn diện, đặc biệt là ở vai, lưng và cánh tay.
  4. Bơi ếch (Backstroke): Bơi ếch đặc biệt tập trung vào việc kéo giãn cơ bắp và linh hoạt của cột sống, tạo điều kiện tốt cho quá trình phát triển của cơ xương.

Tuy nhiên, để tăng chiều cao hiệu quả, việc kết hợp các kiểu bơi trên với chế độ dinh dưỡng cân đối và đủ giấc ngủ là rất quan trọng. Đồng thời, cần phải lưu ý thực hiện các kỹ thuật bơi đúng cách để tránh chấn thương và tối ưu hóa lợi ích sức khỏe.

> Đọc thêm: 10 Bài học rút ra từ Bơi lội và Cuộc sống

Các kiểu bơi lội giúp tăng chiều cao
Các kiểu bơi lội giúp tăng chiều cao

Lứa tuổi đi bơi tăng chiều cao thích hợp

Trẻ em và thanh thiếu niên thường là đối tượng lý tưởng cho việc tăng chiều cao thông qua bơi. Trong giai đoạn này, xương và cơ bắp đang phát triển nhanh chóng và linh hoạt, và việc thực hiện các bài tập bơi có thể tạo ra sự căng bóng và kéo giãn cho các cơ xương và cơ bắp, tăng cường sự linh hoạt và sự phát triển của chúng.

Ngoài ra, việc bơi cũng giúp giảm áp lực lên các khớp và xương, giảm nguy cơ chấn thương và tăng cường sự phát triển của cột sống một cách tự nhiên. Do đó, việc cho trẻ em và thanh thiếu niên tham gia các lớp học bơi hoặc thực hiện các hoạt động bơi định kỳ có thể hỗ trợ quá trình phát triển chiều cao của họ một cách hiệu quả.

Tuy nhiên, bất kỳ ai ở mọi độ tuổi cũng có thể tham gia bơi để tận hưởng lợi ích sức khỏe và thư giãn. Việc bơi không chỉ tốt cho sức khỏe vận động mà còn giúp cải thiện tâm trạng và tăng cường sức đề kháng.

> Xem thêm: Những hình thức Bơi lội để luyện sức bền cho chạy bộ

Lứa tuổi đi bơi tăng chiều cao thích hợp
Lứa tuổi đi bơi tăng chiều cao thích hợp

Những lưu ý khi đi bơi để tăng chiều cao hiệu quả

Khi đi bơi để tăng chiều cao hiệu quả, có một số lưu ý cần được xem xét:

  1. Đảm bảo bạn thực hiện các kỹ thuật bơi đúng cách để tối ưu hóa lợi ích. Việc sử dụng kỹ thuật đúng cách sẽ giúp kéo dài cơ bắp và cột sống, tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình phát triển chiều cao.
  2. Cố gắng tập trung vào việc kéo giãn và căng duỗi cơ bắp trong quá trình bơi. Điều này có thể bao gồm việc căng tay, chân và cột sống trong suốt các bước di chuyển.
  3. Bên cạnh việc đi bơi, cũng có thể thực hiện các bài tập kỹ thuật khác như yoga hoặc pilates để tăng cường sự linh hoạt và độ co giãn của cơ bắp và xương.
  4. Đảm bảo bạn duỗi cơ và tập trung vào việc phục hồi sau khi tập để giảm cảm giác căng thẳng và giúp cơ bắp phục hồi nhanh chóng.
  5. Để tăng chiều cao hiệu quả, cần thực hiện bơi định kỳ và liên tục. Thường xuyên tham gia các buổi bơi trong tuần để tạo ra một môi trường luyện tập liên tục và ổn định.
  6. Kết hợp với việc tập luyện, cần duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và giàu canxi để hỗ trợ quá trình phát triển xương và cơ bắp.
  7. Cuối cùng, luôn đảm bảo an toàn khi thực hiện bơi bằng cách tuân thủ các quy tắc an toàn và sử dụng trang thiết bị bơi phù hợp.

> Đọc thêm: Lợi ích của bơi lội cho sức khỏe bạn chưa từng biết

Những lưu ý khi đi bơi để tăng chiều cao hiệu quả
Những lưu ý khi đi bơi để tăng chiều cao hiệu quả

Có thể kết luận rằng bơi lội có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình phát triển chiều cao, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên. Bằng cách thực hiện các kiểu bơi đúng kỹ thuật và thường xuyên, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự kéo giãn và căng duỗi các cơ bắp và cột sống.

Tuy nhiên, việc đi bơi một mình không đảm bảo sẽ tăng chiều cao mà còn cần kết hợp với một chế độ dinh dưỡng cân đối và giàu canxi, cũng như việc duy trì lối sống lành mạnh và đủ giấc ngủ. Ngoài ra, việc tăng chiều cao cũng phụ thuộc vào yếu tố di truyền và mức độ phát triển của mỗi người.

Có thể bạn thích

.
.