Nike Downshifter 13 tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những đôi giày chạy bộ “nhập môn” (entry-level) đáng chú ý nhất của nhà Swoosh. Được thiết kế hướng đến những người mới bắt đầu làm quen với đường chạy, mẫu giày này cân bằng giữa mức giá dễ tiếp cận và các tính năng an toàn cơ bản cho đôi chân.
Với mức giá “hạt dẻ”, thiết kế gọn gàng dễ phối đồ (lifestyle), cùng lớp đệm êm ái vừa đủ, Nike Downshifter 13 không chỉ phục vụ cho việc chạy nhẹ nhàng mà còn lý tưởng cho đi bộ, tập gym hay sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, vì là dòng giá rẻ, liệu nó có đủ sức cạnh tranh với các “đàn anh” cao cấp hay các đối thủ khác? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích dữ liệu phòng thí nghiệm và trải nghiệm thực tế để giúp bạn quyết định xem đây có phải là đôi giày phù hợp với bạn không.
Nếu bạn đang phân vân về kích thước, hãy tham khảo ngay Hướng dẫn chọn size giày Nike để có lựa chọn chính xác nhất.
Ưu và nhược điểm của giày Nike Downshifter 13
Trước khi đi vào chi tiết kỹ thuật, hãy cùng điểm qua những điểm mạnh và điểm yếu cốt lõi của Nike Downshifter 13:
😃 Ưu điểm
- Khả năng thoáng khí được cải thiện
- Độ bền tổng thể tốt
- Giá thành phải chăng
- Rất phù hợp với người tiếp đất bằng gót (heel striker)
- Phù hợp cho chạy bộ và đi bộ hàng ngày
- Nhẹ hơn phiên bản cũ
- Thiết kế theo hướng bền vững
- Chất liệu đã được nâng cấp
🙁 Nhược điểm
- Khả năng phản hồi năng lượng chưa tốt
- Độ cao của phần đế trước khá thấp
- Độ bám đường chưa thực sự tốt
So sánh giày Nike Downshifter 13 với những đôi giày chạy bộ khác
|
Nike Downshifter 13
|
Under Armour Charged Pursuit 3
|
Brooks Revel 7
|
Under Armour Charged Assert 10
|
|
|
Điểm đánh giá từ người dùng
|
77 – Ổn
|
79 – Tốt
|
83 – Tốt
|
81 – Tốt
|
|
Giá
|
Khoảng 2,069,000 VNĐ
|
Khoảng 2.900.000 VNĐ
|
Khoảng 3.000.000 VNĐ
|
Khoảng 1.799.000 VNĐ
|
|
Pace (Tốc độ phù hợp)
|
Giày chạy hằng ngày
|
Giày chạy hằng ngày
|
Giày chạy hằng ngày
|
Giày chạy hằng ngày
|
|
Hỗ trợ vòm chân
|
Trung tính
|
Trung tính
|
Trung tính
|
Trung tính
|
|
Trọng lượng đo tại phòng thí nghiệm
|
265g
|
264g
|
258g
|
298g
|
|
Trọng lượng do hãng công bố
|
267g
|
283g
|
258g
|
280g
|
|
Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày)
|
Phòng thí nghiệm: 10.1 mm
Hãng công bố:10.0 mm
|
Phòng thí nghiệm:9.6 mm
Hãng công bố:8.0 mm
|
Phòng thí nghiệm:9.8 mm
Hãng công bố:10.0 mm
|
Phòng thí nghiệm:9.4 mm
Hãng công bố:10.0 mm
|
|
Kiểu tiếp đất
|
Gót chân
|
Gót chân
Giữa bàn chân/Mũi chân
|
Gót chân
Giữa bàn chân/Mũi chân
|
Gót chân
Giữa bàn chân/Mũi chân
|
|
Size
|
Hơi nhỏ
|
Hơi nhỏl
|
Đúng size chuẩn
|
Hơi nhỏ
|
|
Độ mềm để giữa
|
Vừa phải, ổn định
|
Vừa phải, ổn định
|
Mềm
|
Cứng
|
|
Sự khác biệt về độ mềm của đế giữa khi trời lạnh
|
Nhỏ
|
Bình thường
|
Bình thường
|
Nhỏ
|
|
Độ bền mũi giày
|
Ổn
|
Ổn
|
Tốt
|
Kém
|
|
Độ bền gót giày
|
Tốt
|
Kém
|
Ổn
|
Kém
|
|
Độ bền đế ngoài
|
Tốt
|
Ổn
|
Tốt
|
–
|
|
Breathability
|
Bình thường
|
Bình thường
|
Có khả năng thoáng khí
|
Bình thường
|
|
Chiều rộng (Độ ôm chân)
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Trung bình
|
|
Độ rộng mũi giày
|
Trung bình
|
Rộng
|
Trung bình
|
Trung bình
|
|
Độ cứng
|
Vừa phải
|
Vừa phải
|
Vừa phải
|
Vừa phải
|
|
Độ cứng xoắn
|
Vừa phải
|
Vừa phải
|
Cứng
|
Vừa phải
|
|
Độ cứng gót
|
Vừa phải
|
Vừa phải
|
Cứng
|
Vừa phải
|
|
Chiều cao gót
|
Phòng thí nghiệm: 32.2 mm
Hãng công bố: 32.0 mm
|
Phòng thí nghiệm: 30.8 mm
Hãng công bố: 30.0 mm
|
Phòng thí nghiệm: 32.0 mm
|
Phòng thí nghiệm:32.0 mm
|
|
Chiều cao mũi giày
|
Phòng thí nghiệm:22.1 mm
Hãng công bố: 22.0 mm
|
Phòng thí nghiệm:21.2 mm
Hãng công bố: 22.0 mm
|
Phòng thí nghiệm:22.2 mm
|
Phòng thí nghiệm:22.6 mm
|
|
Mùa sử dụng
|
Quanh năm
|
Quanh năm
|
Mùa hè
Quanh năm
|
Quanh năm
|
|
Lót giày tháo rời
|
✅
|
✅ | ✅ | ✅ |
Ai nên mua Nike Downshifter 13?
Nike Downshifter 13 là sự lựa chọn tuyệt vời cho:
- Những runner muốn trải nghiệm cảm giác tương tự như dòng Nike Pegasus huyền thoại nhưng với ngân sách tiết kiệm hơn. Kiểu dáng và form giày có nhiều nét tương đồng.
- Người đang tìm kiếm một đôi giày tập luyện hàng ngày (daily trainer) bền bỉ, ổn định.
- Người mới bắt đầu (newbie) cần một đôi giày đa năng: sáng chạy bộ, chiều tập gym, tối đi chơi. Bạn có thể tham khảo thêm 10 mục tiêu chạy bộ cho người mới bắt đầu để lên kế hoạch tập luyện cùng đôi giày này.
Ai KHÔNG nên mua Nike Downshifter 13?
Mặc dù đã giảm trọng lượng, Nike Downshifter 13 vẫn chưa đủ nhẹ để xếp vào nhóm giày tốc độ.
- Nếu bạn ưu tiên sự nhẹ nhàng và độ hoàn trả năng lượng cao (bouncy), hãy cân nhắc Asics Novablast 4 hoặc Hoka Mach 6.
- Phần đế trước của Downshifter 13 khá mỏng (stack height thấp). Nếu bạn chạy cự ly dài (trên 15km) hoặc tiếp đất bằng mũi chân, bạn sẽ cần một đôi giày có đệm dày hơn như Hoka Clifton 10 hoặc Asics Gel-Nimbus 26 để bảo vệ khớp tốt hơn.
Phân tích chuyên sâu: Cushioning (Đệm giày)
Shock Absorption (Khả năng hấp thụ chấn động)
Thoạt nhìn, Nike Downshifter 13 có vẻ ngoài khá giống dòng Vomero cao cấp với phần gót trông dày dặn. Tuy nhiên, đừng để vẻ ngoài đánh lừa. Thực tế đo đạc cho thấy chỉ số hấp thụ lực (SA) ở gót đạt 111 và ở mũi là 84. Điều này tương ứng với mức đệm thấp – trung bình.
Nó đủ dùng cho các bài chạy ngắn và đi bộ, nhưng nếu bạn có tiền sử chấn thương hoặc cần bảo vệ tối đa, hãy tìm hiểu kỹ về Khả năng hấp thụ sốc của giày chạy bộ để chọn loại giày phù hợp hơn.
Energy Return (Khả năng hoàn trả năng lượng)
Với mức giá rẻ, chúng ta không thể kỳ vọng Nike Downshifter 13 sở hữu các siêu bọt (super foam) như ZoomX. Cảm nhận thực tế là độ nảy ở mức “ổn”, đủ dùng. Dữ liệu phòng thí nghiệm ghi nhận độ hoàn trả năng lượng là 54,0% ở gót và 57,7% ở mũi giày.
Mức này thấp hơn trung bình một chút, nghĩa là bạn sẽ phải dùng nhiều lực chân hơn để đẩy người đi so với các đôi giày hiệu suất cao như Nike Zoom Fly 6. Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của yếu tố này, bạn có thể đọc bài viết: Giải thích về Energy return – Khả năng chuyển hoàn năng lượng trong giày chạy bộ.
Stack Height (Chiều cao đế)
Heel Stack (Gót): Chiều cao gót đạt 32.2 mm. Đây là độ cao hợp lý cho giày tập luyện hàng ngày, cung cấp sự bảo vệ gót chân tốt mà không làm mất đi cảm giác mặt đất (ground feel).
Forefoot Stack (Mũi): Chỉ khoảng 22 mm – khá mỏng. Điều này khẳng định Nike Downshifter 13 không lý tưởng cho những runner nặng cân hoặc những người chạy cự ly dài (long run) tiếp đất bằng mũi, vì lớp đệm mỏng sẽ nhanh chóng gây mỏi.
Drop (Độ chênh lệch gót – mũi)
Nike công bố độ drop là 10 mm, và kết quả đo thực tế tại phòng lab là 10.1 mm. Sự sai lệch gần như không đáng kể. Độ drop cao này (trên 10mm) là đặc điểm lý tưởng cho những người mới tập chạy, giúp giảm áp lực lên gân Achilles và bắp chân.
Tìm hiểu thêm: Drop giày là gì? Bí kíp chọn giày theo độ drop cho runner.
Midsole Softness (Độ mềm đế giữa)
Nike tiếp tục sử dụng Phylon – loại foam truyền thống, bền bỉ và giá rẻ. Máy đo độ cứng cho kết quả 21.3 HA. Đây là mức độ mềm vừa phải: không quá cứng gây đau chân, nhưng cũng không quá mềm đến mức bồng bềnh thiếu ổn định.
Nếu bạn thích cảm giác đế mềm “như đi trên mây”, có thể bạn sẽ thích dòng New Balance Fresh Foam X More v5 hơn. Nhưng với nhu cầu chạy dưỡng sinh, đi bộ hoặc gym, độ cứng của Downshifter 13 là rất ổn định.
Rocker (Độ cong đế)
Nike Downshifter 13 là đôi giày mang phong cách truyền thống. Đế giày khá phẳng để tối ưu sự ổn định. T
uy nhiên, Nike đã vát mạnh phần gót để hỗ trợ những người tiếp đất bằng gót (heel strikers) chuyển bước mượt mà hơn. Phần mũi cũng có độ cong nhẹ để hỗ trợ quá trình rời chân (toe-off).
Kích thước và độ vừa vặn (Fit & Sizing)
Đôi giày này tuân theo size chuẩn của Nike. Tuy nhiên, form giày có xu hướng hơi ôm.
Chiều rộng: Tại điểm rộng nhất của bàn chân là 95.1 mm (mức trung bình).
Mũi giày (Toebox): Độ rộng mũi giày là 72.6 mm. Đây là mức trung bình, đủ thoải mái cho đa số mọi người.
Lời khuyên: Nếu bạn có bàn chân bè ngang (wide feet), hãy cân nhắc lên nửa size (0.5 size) hoặc tìm kiếm các phiên bản Wide (2E/4E) nếu có. Bạn cũng có thể tham khảo các dòng giày có form rộng rãi hơn như Altra Lone Peak 9 hoặc Brooks Ghost Max.
Độ bám (Traction) và Đế ngoài
Khi kiểm tra độ bám, Nike Downshifter 13 đạt hệ số ma sát 0.36 trên bề mặt ướt.
Đây là mức chấp nhận được, không quá xuất sắc.
- Đường khô: Bám tốt, tự tin.
- Đường ướt/Sỏi đá: Cần thận trọng.
Thiết kế đế ngoài dạng Waffle (bánh kẹp) lấy cảm hứng từ dòng Pegasus giúp tăng độ bền và độ bám đa hướng. Lớp cao su bao phủ gần như toàn bộ đế, giúp bảo vệ lớp foam Phylon bên trong.
Độ bền (Durability) – Điểm sáng giá
Một trong những lý do khiến Nike Downshifter 13 được yêu thích là sự “nồi đồng cối đá”:
- Độ bền mũi giày (Toebox): Sử dụng lưới sandwich mesh (lưới 2 lớp). Khi thử nghiệm mài mòn bằng máy Dremel, lớp lưới trên bị phá hủy nhưng lớp dưới vẫn nguyên vẹn. Đánh giá: 3/5 – Khá tốt.
- Độ bền gót giày: Lớp đệm gót chịu lực ma sát rất tốt, đạt điểm 4/5. Bạn không lo bị rách gót sau vài tháng sử dụng.
- Độ bền đế ngoài: Sau khi mài mòn cực mạnh, vết lõm chỉ sâu 0.8 mm. Đế cao su rất cứng cáp (độ cứng 90.5 HC), đảm bảo tuổi thọ cao cho đôi giày.
Trọng lượng
Nike Downshifter 13 chỉ nặng 9,3 oz hoặc 265g, điều này khiến chúng tôi rất hài lòng vì nó không chỉ nằm dưới mốc 10 oz mà còn nhẹ hơn 0,6 oz so với phiên bản tiền nhiệm.
Và điều ấn tượng hơn nữa là, việc giảm trọng lượng này không hề ảnh hưởng đến độ êm ái hay sự thoải mái.
Độ thoáng khí (Breathability)
Khắc phục nhược điểm bí bách của Downshifter 12, phiên bản 13 đạt điểm 4/5 trong bài kiểm tra khói.
Trong quá trình thử nghiệm ban đầu, khi kiểm tra lưới dưới kính hiển vi, chúng tôi phát hiện ra rằng phần trên được làm từ vô số lỗ thông gió nhỏ li ti giúp tăng cường đáng kể luồng không khí.
Đây quả thực là chất lượng ấn tượng đối với một đôi giày giá cả phải chăng!
Phần trên của giày được thiết kế với ba phần riêng biệt — phần gót và lưỡi giày cực kỳ êm ái, phần giữa bàn chân hỗ trợ, và phần mũi giày cực kỳ mỏng để tối ưu hóa luồng không khí.
Độ ổn đinh
Độ ổn định bên hông
Downshifter 13 được thiết kế như một dụng cụ tập luyện hàng ngày, không phục vụ cho những người yêu cầu tính năng ổn định chuyên sâu.
Tuy vậy, với những runner không cần hỗ trợ đặc biệt, đôi giày này mang lại:
- Sự linh hoạt, nhanh nhẹn
- Cảm giác ổn định vừa đủ, nhỉnh hơn nhiều mẫu cùng tầm giá
Độ cứng vặn xoắn
Nike giữ triết lý “đơn giản – bền bỉ” cho đôi giày này, đi đúng công thức của một đôi giày chạy bộ hàng ngày đáng tin cậy. Kết quả lần test này của Downshifter 13 là 3/5 – không quá mềm, không quá cứng.
Độ cứng gót giày
Phần gót được thiết kế dễ dùng cho đa số người, với 3/5 điểm. Đủ mềm để không gây khó chịu cho gân Achilles nhạy cảm, nhưng cũng không cứng đến mức gò bó hoặc tạo cảm giác “khóa gót” khó chịu
Độ rộng giữa đế và phần mũi giày
Nike cũng cho biết đôi giày dùng chung một đế với Pegasus 41 nổi tiếng, với độ rộng là 111.9 mm, thấp hơn trung bình một chút.
Tuy nhiên, các phép đo cho thấy rằng lóa đế không rõ rệt, dẫn đến mẫu này hẹp hơn 3,6 mm so với dự kiến, nhưng nó mang lại độ vừa vặn giống như Peg.
Độ rộng giữa đế và phần gót giày
Với độ rộng là 88.5 mm – đủ rộng để người tiếp đất bằng gót có bề mặt tiếp xúc ổn định, nhưng vẫn giữ được cảm giác linh hoạt.
Nếu bạn thuộc nhóm tiếp đất bằng gót cực kỳ mạnh và muốn gót thật rộng, có thể cân nhắc ASICS Jolt 4 với gót 92.8 mm.
Độ bền
Độ bền Toebox (Mũi giày)
Lợi thế nổi bật của việc sử dụng mặt trên bằng lưới sandwich so với 1 lớp là độ bền cao hơn.
Test với máy mài Dremel cho thấy, lớp trên bị phá hủy trong khi lớp dưới vẫn giữ được cấu trúc tốt
=> Đánh giá: 3/5 – bền hơn mức trung bình, xác nhận chiến lược thiết kế của Nike là hợp lý.
Độ bền phần đệm gót
Lớp đệm gót của Downshifter 13 vừa cho cảm giác rất êm, vừa có độ bền ấn tượng, đây là yếu tố quan trọng khiến chúng đôi giày này được đánh giá cao.
Test Dremel cho kết quả độ bền đạt 4/5 – tốt hơn cả nhiều mẫu giày đắt tiền trên thị trường. Kết quả này xác nhận rằng Nike đã kết hợp được sự êm ái và độ bền ở phần đệm gót.
Độ bền đế ngoài
Ở bài test này, tốc độ máy Dremel tăng gấp đôi bình thường:
Kết quả là vết lõm còn lại chỉ 0.8 mm, cho thấy độ bền đế khá tốt, dù không phải “siêu trâu”.
Độ dày đế ngoài
Đo độ dày cao su đế ngoài và thu được kết quả là 3.1 mm. Đây là mức cân bằng, đủ dày để bền, nhưng không làm giày quá nặng.
Các chi tiết khác của giày
Độ dày lót giày
Độ dày insole EVA là 4.8 mm – mức rất điển hình của giày chạy bộ.
Lót giày có thể tháo rời
Lót giày có thể tháo rời, cho phép bạn thay bằng loại khác phù hợp hơn (ví dụ orthotic). Điều này càng quan trọng khi lót gốc đi kèm với đôi giày này là một trong những loại có chất lượng thấp nhất.
Độ mềm đế giữa khi lạnh
Cho giày vào tủ đông 20 phút, sau đó đo lại độ mềm của nó bằng máy đo độ cứng Shore A. Đáng chú ý, đế giữa chỉ tăng 22,4%, một hiệu suất ấn tượng đối với đế giữa làm từ EVA.
Chi tiết phản quang

Downshifter 13 thiếu các chi tiết phản chiếu trên toàn bộ mặt trên của nó.
Tongue padding (Đệm lưỡi gà)
Lưỡi gà của Downshifter 13 mang lại mức độ êm ái vượt trội, đặc biệt là trong tầm giá. Độ dày lưỡi gà 10.8 mm, gồm 3 lớp foam.
Nike hoàn toàn có thể giảm xuống khoảng 6-7 mm mà vẫn giữ được độ thoải mái, đồng thời giảm thêm trọng lượng. Tuy nhiên, ở góc độ người dùng, một chiếc lưỡi gà siêu êm như thế không có gì để phàn nàn.
Tongue: gusset type (Loại lưỡi gà)
Với mức giá 75 USD, không khó hiểu khi Nike không sử dụng lưỡi gà dạng gusseted (may dính hai bên). Đây thường là chi tiết “cao cấp” hơn, phổ biến ở các mẫu giày có giá gấp đôi.
Heel tab
Nike thỉnh thoảng loại bỏ heel tab trên giày road running của họ, và Downshifter 13 cũng nằm trong số đó. Tuy nhiên với mức giá 75 USD, chi tiết này hoàn toàn chấp nhận được.
Bảng thống kê kết quả kiểm tra Nike Downshifter 13 tại phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày chạy khác.
Dưới đây là tóm tắt các chỉ số đo đạc thực tế của Nike Downshifter 13 so với mức trung bình của giày chạy bộ:
|
Lab test
|
Nike Downshifter 13
|
Average
|
|
Cushioning (Đệm giày)
|
||
|
Khả năng hấp thụ lực ở gót
|
111 SA
|
129 SA
|
|
Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót
|
54.0%
|
58.6%
|
|
Chiều cao gót giày
|
32.2 mm
|
34.8 mm
|
|
Chiều cao mũi giày
|
22.1 mm
|
26.1 mm
|
|
Drop (Độ chênh gót – mũi)
|
10.1 mm
|
8.6 mm
|
|
Độ mềm đế giữa
|
21.3 HA
|
20.4 HA
|
|
Kích cỡ và độ vừa vặn
|
||
|
Kích cỡ
|
Hơi nhỏ
|
Đúng size
|
|
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp mới)
|
95.1 mm
|
95.1 mm
|
|
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp cũ)
|
99.1 mm
|
98.5 mm
|
|
Độ rộng Toebox (Phương pháp mới)
|
72.6 mm
|
73.3 mm
|
|
Độ rộng Toebox (Phương pháp cũ)
|
77.3 mm
|
78.4 mm
|
|
Chiều cao Toebox
|
26.9 mm
|
27.1 mm
|
|
Traction/Grip (Độ bám)
|
||
|
Độ bám phần mũi
|
0.36
|
0.47
|
|
Độ linh hoạt, độ cứng
|
||
|
Độ linh hoạt độ cứng (Phương pháp mới)
|
11.4N
|
15.2N
|
|
Độ linh hoạt độ cứng (Phương pháp cũ)
|
17.5N
|
28.1N
|
|
Stiffness in cold
|
23.3N
|
36.2N
|
|
Stiffness in cold (%)
|
33%
|
32%
|
|
Trọng lượng
|
||
|
Trọng lượng
|
9.3 oz (265g)
|
9.3 oz (265g)
|
|
Độ thoáng khí
|
||
|
Độ thoáng khí
|
4
|
3.7
|
|
Độ ổn định
|
||
|
Độ cứng xoắn
|
3
|
3.5
|
|
Độ cứng gót
|
3
|
2.9
|
|
Chiều rộng đế giữa – mũi
|
111.9 mm
|
114.3 mm
|
|
Chiều rộng đế giữa – gót
|
88.5 mm
|
90.8 mm
|
|
Độ bền
|
||
|
Độ bền Toebox
|
3
|
2.6
|
|
Độ bền đệm gót
|
4
|
3.4
|
|
Độ cứng cao su đế ngoài
|
90.5 HC
|
79.2 HC
|
|
Độ mòn đế ngoài
|
0.8 mm
|
1.0 mm
|
|
Độ dày đế ngoài
|
3.1 mm
|
3.2 mm
|
|
Khác
|
||
|
Độ dày lót giày
|
4.8 mm
|
4.5 mm
|
|
Lót giày tháo rời
|
Yes
|
|
|
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh
|
26.0 HA
|
25.2 HA
|
|
% thay đổi độ mềm khi trời lạnh
|
22%
|
25%
|
|
Phản quang
|
No
|
|
|
Đệm lưỡi gà
|
10.8 mm
|
5.8 mm
|
|
Loại lưỡi gà
|
None
|
|
|
Tab kéo gót
|
None
|
|
Tóm lại
Nike Downshifter 13 là đôi giày chạy bộ entry-level giá mềm, phù hợp nếu bạn mới tập chạy, thích cảm giác đệm vừa đủ, ổn định, muốn một đôi giày Nike đa dụng để chạy nhẹ 3-10 km, đi bộ, tập gym và mang hằng ngày – khi đó Downshifter 13 là lựa chọn rất khó chê trong tầm giá. Ngược lại, nếu bạn cần giày thật êm, “bật” nhiều để chạy half/full marathon, ưu tiên tốc độ hoặc đang nặng ký, thì có lẽ đôi giày này sẽ không phải là lựa chọn ưu tiên số một.






