Hoka Rocket X 3 cuối cùng cũng chính thức ra mắt sau hai năm chờ đợi với những đồn đoán rằng sẽ không còn bản cập nhật nào nữa. Với phiên bản mới này, Hoka đã tạo ra một đôi giày siêu bền và tập trung chủ yếu vào sự thoải mái cho runner. Tuy nhiên, trọng lượng tăng thêm đáng kể khiến nó không thể đạt được tốc độ tối đa và kém lý tưởng cho những người dùng thi đấu.
Ưu và nhược điểm của Hoka Rocket X 3
😃 Ưu điểm
- Độ bền giày tuyệt vời trong một đôi giày siêu đệm dùng trong thi đấu.
- Mút PEBA đàn hồi tốt.
- Được thiết kế để chạy marathon.
- Thiết kế rocker giúp tăng lực lăn về phía trước.
- Phần gót giày gần chạm đến giới hạn 40 mm.
- Đế giày carbon cứng cáp trải dài toàn bộ chiều dọc giày.
- Drop giày cao có lợi cho runner tiếp đất gót.
- Độ ổn định cao dù kích thước giày hẹp, thon gọn.
- Gót giày và lưỡi giày thoải mái.
🙁 Nhược điểm
- Nặng hơn so với hầu hết các đối thủ.
- Mũi giày thon gọn, bó chặt.
- Thiết kế rocker mạnh mẽ có thể không phù hợp cho tất cả runner.
- Cảm giác không nhanh như mong đợi.

Viên Bổ Trợ Xương Khớp Optivita Glucosamine Chondroitin Complex with Turmeric
So sánh giày Hoka Rocket X 3 với những đôi giày chạy bộ khác
Hoka Rocket X 3 | Brooks Hyperion Elite 4 PB | Puma Deviate Nitro Elite 3 | Hoka Cielo X1 2.0 | |
Điểm đánh giá từ người dùng | 89 – Rất tốt | 90 – Rất tốt | 90 – Rất tốt | 80 – Rất tốt |
Giá | Khoảng 6.585.000 | Khoảng 6.585.000 | Khoảng 6.060.000 | Khoảng 7.243.000 |
Pace (Tốc độ phù hợp) | Thi đấu | Thi đấu | Thi đấu, chạy Tempo | Thi đấu, chạy Tempo |
Hỗ trợ vòm chân | Trung tính | Trung tính | Trung tính | Trung tính |
Trọng lượng đo tại phòng thí nghiệm | 220 g | 197 g | 204 g | 208 g |
Trọng lượng do hãng công bố | 210 g | 207 g | 209 g | 210 g |
Lightweight (Nhẹ ) | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày) | – Phòng thí nghiệm: 10.0 mm
– Hãng công bố: 7.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 11.7 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 10.6 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 10.7 mm
– Hãng công bố: 7.0 mm |
Kiểu tiếp đất | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân |
Kích cỡ | Nhỏ hơn | Đúng size chuẩn | Đúng size chuẩn | Đúng size chuẩn |
Độ mềm đế giữa | Mềm | Mềm | Mềm | Mềm |
Chênh lệch độ mềm đế giữa khi trời lạnh | Nhỏ | Nhỏ | Bình thường | Lớn |
Độ bền mũi giày | Bình thường | Bình thường | Kém | Kém |
Độ bền gót giày | Tốt | Tốt | Tốt | Kém |
Độ bền đế ngoài | Tốt | Bình thường | Bình thường | Bình thường |
Độ thoáng khí | Thoáng khí | Thoáng khí | Vừa phải | Thoáng khí |
Chiều rộng (Độ ôm chân) | Hẹp | Hẹp | Trung bình | Hẹp |
Độ rộng mũi giày | Hẹp | Trung bình | Hẹp | Trung bình |
Độ cứng | Bình thường | Bình thường | Linh hoạt | Linh hoạt |
Độ cứng xoắn | Cứng | Cứng | Cứng | Cứng |
Độ cứng gót | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt |
Plate | Carbon plate | Carbon plate | Carbon plate | Carbon plate |
Độ cong Rocker | ✅ | ❌ | ✅ | ✅ |
Chiều cao gót | – Phòng thí nghiệm: 39.6 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 38.5 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 39.2 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 38.8 mm
– Hãng công bố: 46.0 mm |
Chiều cao mũi giày | – Phòng thí nghiệm: 29.6 mm
– Hãng công bố: 33.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 26.8 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 28.6 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 28.1 mm
– Hãng công bố: 39.0 mm |
Các size | Size thường | Size thường | Size thường | Size thường |
Hỗ trợ lót chỉnh hình | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Mùa sử dụng | Mùa hè, quanh năm | Mùa hè, quanh năm | Quanh năm | Mùa hè, quanh năm |
Lót giày tháo rời | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Ai nên mua giày Hoka Rocket X 3
Giày Hoka Rocket X 3 là lựa chọn lý tưởng cho:
- Những runner có dáng chạy trung tính và đang tìm kiếm một đôi giày thi đấu bền bỉ, đáng tin cậy.
- Hầu hết các đôi giày thi đấu đều tối thiểu hóa độ dày lưỡi gà để giảm trọng lượng giày, nếu bạn thích phần lưỡi gà và gót giày được đệm thêm cùng đế giữa đàn hồi thì hãy chọn Hoka Rocket X 3.
- Bạn muốn một đôi giày hiệu suất cao cho các buổi chạy dài hoặc Tempo run, và không ngại chi thêm tiền so với các lựa chọn tập luyện thông thường.
Ai không nên mua giày Hoka Rocket X 3
Nhược điểm chính của Hoka Rocket X 3 chính là trọng lượng, điều đó khiến giày kém linh hoạt hơn trên đường đua. Nếu bạn muốn một lựa chọn nhẹ hơn, hãy cân nhắc dùng thử SICS Metaspeed Sky Tokyo và ASICS Metaspeed Ray.
Ngoài ra, hình dáng rocker của Hoka Rocket X 3 sẽ không phù hợp cho tất cả mọi người. Sau khi thử nghiệm, mình nhận thấy những runner ưa thích đế giữa phẳng có thể gặp khó khăn với độ lăn mạnh về phía trước của đôi giày này. Nếu bạn muốn cảm giác cổ điển và ổn định hơn, Nike Vaporfly 4 chính là lựa chọn an toàn và cũng nhẹ hơn đáng kể.
Cushioning (Đệm giày)
Shock absorption (Khả năng hấp thụ sốc)
Bài kiểm tra về khả năng hấp thụ sốc của giày cực kỳ quan trọng để xem nó có phù hợp cho half marathon, marathon hay các buổi chạy dài hay không. Rất may mắn là Hoka Rocket X 3 có khả năng hấp thụ sốc vượt trội so với mức trung bình với 155 SA ở gót và 112 SA ở mũi giày.

Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Rail XC - Tròng Tự Đổi Màu
3,150,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Rail Race - Kèm 2 Tròng
2,600,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Intense Đơn Tròng
999,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Crit Tự Đổi Màu
1,800,000vnđXem thêm: Giải thích chi tiết về khả năng hấp thụ sốc trong giày chạy bộ
Energy return (Khả năng chuyển hoàn năng lượng)
Hoka Rocket X 3 có khả năng chuyển hoàn năng lượng rất tốt, ghi nhận được 73.9% ở gót và 78.0% ở mũi giày. Nhìn chung, các chỉ số này của giày vẫn đạt chuẩn đối với một đôi giày thi đấu.
Heel stack (Chiều cao gót)
Ngưỡng tối đa trong quy định giày thi đấu của World Athletics là 40.0 mm, Hoka Rocket X 3 chỉ thấp hơn con số đó 0.4 mm mà thôi, nó vẫn xoay quanh giới hạn cho phép và được chấp thuận trong các giải chạy chính thức.
Forefoot stack (Chiều cao mũi giày)
Mũi giày có lớp đệm thấp hơn – 29.6 mm, nhưng bạn cứ yên tâm là nó vẫn đủ độ đệm cho các cự ly dài, thậm chí phù hợp cho những runner thích cảm giác tiếp đất tự nhiên hơn.
Drop (Độ chênh lệch giữa gót giày và mũi giày)
Hoka đã có màn lột xác ấn tượng trong độ drop, vì thông thường, mức drop của Hoka rơi vào khoảng 5.0 mm. Còn thực tế, Hoka Rocket X 3 có độ chênh lệch giữa gót giày và mũi giày là 10.0 mm (dù hãng công bố là 7.0 mm).
Tương tự như Hoka Clifton 10, dù được hãng công bố là 8.0 mm nhưng số đo thực tế mình ghi nhận được là 12.4 mm. Có chăng Hoka đang hướng đến nhiều hơn những runner tiếp đất gót và những runner yêu thích đế giữa có độ dốc lớn hơn? Có lẽ là như vậy!!!
Midsole softness (Độ mềm đế giữa)
Hoka Rocket X 3 có đế giữa hai lớp được làm từ foam PEBA. Lớp foam chính – gần bàn chân hơn đo được kết quả là 15.9 HA, mang lại cảm giác mềm hơn Rocket X 2 một chút.
Độ mềm lớp foam thứ hai
Lớp foam thứ 2 ghi nhận chỉ số durometer là 15.5 HA, gần tương đương như lớp trên. Vì vậy, dù là đế giữa hai lớp nhưng cảm giác khi sử dụng Hoka Rocket X 3 vẫn giống như một khối foam đồng nhất.
Rocker
Những ai yêu thích cảm giác lăn về phía trước có trong giày hiệu suất cao, giày thi đấu thì sẽ cực kỳ hài lòng với rocker của Hoka Rocket X 3 bởi hình dạng rocker rõ rệt, giúp vận chuyển bước mượt mà, nhanh chóng và ít tốn sức hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp với kiểu rocker này.
Tấm carbon
Rocket X 3 giữ nguyên thiết kế của phiên bản trước, với tấm carbon phủ toàn chiều dài giày giúp tăng độ ổn định. Tấm này được kẹp giữa hai lớp foam PEBA giữ nguyên hình dạng cong kiểu thìa và hỗ trợ đẩy bàn chân ra trước hiệu quả.
Kích cỡ và độ vừa vặn
Hoka Rocket X 3 được cộng đồng người dùng đánh giá hơi nhỏ một chút so với size giày chuẩn
Chiều rộng của giày
Có thể bạn cũng biết là độ rộng giày Hoka của phiên bản trước – Rocket X 2, nó hẹp tới mức nhiều runner không mang được. Và đúng như dự đoán, phiên bản này đã được cải thiện thoáng hơn nhưng vẫn hẹp hơn mức trung bình. Cũng chính vì thiết kế hướng đến hiệu suất đua nên nhà sản xuất cố gắng thiết kế vừa khít, ôm sát chân. Một số người sẽ thấy nó giúp chạy nhanh hơn, ngược lại một số người thấy giày bó và khó chịu.
Độ rộng Toebox
Độ rộng Toebox trông có vẻ rộng hơn phiên bản Rocket X 2, nhưng số liệu đo được lại là 70.0 mm, thực tế còn nhỏ hơn RX2 đến 0.8 mm.
Chiều cao Toebox
Chiều cao Toebox của Hoka Roket X 3 ghi nhận lại là 26.9 mm, tương đương với nhiều giày chạy hằng ngày, giúp tạo không gian thoải mái để ngón chân cử động theo chiều dọc.
Traction/Grip (Độ bám)
Kiểm tra độ bám đường
Hoka Rocket X 3 nổi bật với độ bám đường đáng tin cậy đạt điểm 0.57, vượt trội trên cả mặt đường khô lẫn mặt đường ướt nhờ lớp cao su thế hệ mới.
Thiết kế đế ngoài
Đế ngoài Hoka Rocket X 3 có lớp phủ cao su nhiều hơn các đôi giày thi đấu khác. Đánh đối việc tăng trọng lượng, Hoka tạo niềm tin cho runner về độ bền bỉ và khả năng bảo vệ chân đỉnh cao.
Độ linh hoạt/Độ cứng
Hoka Rocket X 3 có độ cứng dọc cao, trong bài kiểm tra uốn cong giày 30 độ, cần một lực là 21.3N để bẻ cong giày. Chỉ số này khá cứng, cho thấy cảm giác phản hồi mạnh và nhanh, phù hợp với runner thích cảm giác tấm carbon rõ rệt.
Trọng lượng
Trọng lượng giày quá nặng so với một đôi giày thi đấu, cân nặng là 220 g (7.75 oz). Dù biết rằng Hoka đã thêm lớp đệm cho lưỡi gà và phần cao su đế dày hơn, nhưng mình vẫn mong muốn ở phiên bản sau, hãng sẽ cải thiện và làm hoàn hảo hơn nữa về khía cạnh này.
Độ thoáng khí
Lớp lưới kỹ thuật của Hoka Rocket X 3 đạt điểm tuyệt đối 5/5 trong bài thử nghiệm thông gió, một kết quả cực kỳ ấn tượng và thực sự là xuất sắc.
Dưới ánh sánh mạnh, bạn cũng dễ dàng nhìn ra Hoka đã bổ sung lớp gia cố khéo léo đến cỡ nào bằng các line trải dài từ gót đến mũi giày, vừa cân bằng được độ thoáng, độ bền, vừa hạn chế tăng trọng lượng không cần thiết.
Soi bằng kính hiển vi, mình còn ngạc nhiên hơn nữa bởi chất liệu upper mỏng như giấy nhưng chế tác tinh xảo.
Còn khi kiểm tra bằng tay, mình phát hiện upper hoàn toàn không co giãn, phần đệm gót dày dặn hơn bình thường. Điều này khá hiếm thấy trong giày thi đấu do các hãng tập trung cắt giảm để tối ưu trọng lượng. Tuy đi ngược với số đông, nhưng đây lại là điểm cộng của Hoka giúp gia tăng đáng kể sự thoải mái cho runner.
Độ ổn định
Kiểm tra độ ổn định bên hông
Dù có thiết kế nhỏ, Hoka Rocket X 3 vẫn nổi bật là một trong những đôi giày thi đấu ổn định nhất hiện nay. Không cần mở rộng đế khủng, nhờ độ cứng tấm carbon, thành đế giữa nâng cao, upper gia cố chắc chắn, tất cả phối hợp nhịp nhàng để mang lại trải nghiệm giày vượt trội, hỗ trợ tốt hơn nhiều đối thủ.
Độ cứng vặn xoắn
Độ cứng xoắn của Hoka Rocket X 3 đạt 4/5 điểm, tuy thấp hơn một chút so với mức phổ biến 5/5 nhưng nhìn chung, điều này không ảnh hưởng quá lớn tới độ ổn định của những runner chạy trung tính.

Băng nén bảo vệ cổ tay Profits
399,000vnđ
Băng Nén Bảo Vệ Đầu Gối Profits
549,000vnđ
Băng nén thể thao bảo vệ cổ chân Profits
399,000vnđ
Băng quấn bảo vệ cổ chân Profits có thể điều chỉnh
299,000₫Độ cứng gót giày
Phần gót giày đạt độ cứng 2/5, nó không quá mềm dẻo nhờ kết cấu vững chắc và lớp đệm dày. Thiết kế này mang lại độ ổn định mong muốn cho những runner không thích gót quá mềm nhưng nó vô tình đã làm tăng thêm trọng lượng giày.
Độ rộng đế giữa – phần mũi giày
Như đã đề cập trước đó, tổng thể giày Hoka Rocket X 3 có kích thước khá gọn. Mũi giày chỉ rộng 108.0 mm, mang lại cảm giác linh hoạt, nhanh nhẹn, giúp người chạy cảm nhận rõ tốc độ.
Độ rộng đế giữa – phần gót giày
Phần gót còn đáng ngạc nhiên hơn nữa bởi con số rất hẹp là 76.5 mm, thấp hơn nhiều mức trung bình là 90.8 mm. Dù vậy, khi mang giày, runner vẫn cảm nhận được sự ổn định đáng kể nhờ plate và thành đế giữa cao.
Độ bền
Độ bền Toebox
Chất liệu mỏng của Hoka Rocket X 3 ban đầu làm mình lo lắng nhưng kết quả sau khi kiểm tra với mày mài Dremel thực sự khiến mình rất ấn tượng, đôi giày đạt điểm 3/5, sở hữu độ bền tương đối tốt.
Độ bền lớp đệm gót
Ở phần gót giày, Hoka Rocket X 3 còn đạt kết quả cao hơn nữa với điểm số ghi nhận là 4/5 điểm, mang lại độ bền đáng tin cậy cho runner.
Độ bền đế ngoài
Phần đế ngoài sau khi kiểm tra với máy mài dremel, kết quả thu lại cũng rất tích cực với 0.9 mm. Dù gần đạt mức mòn trung bình là 0.9 mm nhưng đây vẫn là kết quả đáng khen cho một đôi giày thi đấu có độ bám tốt.
Độ dày đế ngoài
Để đảm bảo độ bền, Hoka Rocket X 3 đã bổ sung lớp cao su dày 2.4 mm – tương đương với nhiều đôi giày chạy Tempo khác. Bên cạnh tăng độ bền bỉ thì đây cũng chính là lý do khiến Rocket X 3 nặng hơn hầu hết các đối thủ.
Các chi tiết khác của giày
Độ dày lót giày
Hoka đã chọn miếng lót giày mỏng 3.4 mm để tối đa hóa độ đệm dưới chân, đồng thời vẫn đáp ứng quy định World Athletics.
Lót giày có thể tháo rời
Lót giày có thể tháo rời, tuy nhiên phần mũi giày không quá rộng rãi. Việc thay lót khác có thể chiếm thêm không gian và làm giảm đi độ thoải mái của runner.
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh
Lớp foam PEBA thể hiện rất tốt hiệu suất trong điều kiện lạnh. Sau khi đặt giày trong tủ đông 20 phút, độ cứng chỉ tăng 3% mà thôi.
Chi tiết phản quang
Hoka Rocket X 3 không có chi tiết phản quang.
Dây giày
Hệ thống dây buộc truyền thống của Rocket X 3 được trang bị các lỗ xỏ gia cố, giúp tăng độ bền và đảm bảo cố định chân một cách chắc chắn. Dây buộc phẳng, có kết cấu đặc biệt, không chỉ giữ nút thắt chặt hơn trong suốt quá trình chạy mà còn mang lại vẻ ngoài cao cấp cho đôi giày.

Running Belt - WB1028
200,000vnđ
Running Belt - WB09
150,000vnđ
Running Belt WB07
150,000vnđ
Running Belt - WB34
150,000₫Tongue padding (Đệm lưỡi gà)
Đệm lười gà được Hoka tăng lên đến 3.1 mm, dày hơn đáng kể so với các đối thủ khác, giúp tăng sự thoải mái ở mu bàn chân. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những runner sẵn sàng đánh đổi một chút trọng lượng để lấy sự êm ái.
Tongue: gusset type (Loại lưỡi gà)
Phần lưỡi gà có thể bị xê dịch nhẹ khi mang do Hoka Rocket X 3 không có thiết kế bán gắn hay gắn liền hoàn toàn.
Heel tab: Tab kéo gót
Không sử dụng tab kéo dạng vòng nhưng Hoka mở rộng cổ gót kéo dài giúp người chạy dễ dàng cầm nắm và xỏ giày.
Bảng thống kê kết quả kiểm tra Hoka Rocket X 3 tại phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày chạy khác
Hoka Rocket X 3 | Trung bình | |
Cushioning (Đệm giày) | ||
Khả năng hấp thụ lực ở gót | 155 SA | 128 SA |
Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót | 73.9% | 58.3% |
Chiều cao gót giày | 39.6 mm | 34.4 mm |
Chiều cao mũi giày | 29.6 mm | 25.8 mm |
Drop (Độ chênh gót – mũi) | 10.0 mm | 8.6 mm |
Độ mềm đế giữa | 15.9 HA | 20.7 HA |
Độ mềm lớp foam thứ cấp | 15.5 HA | 23.3 HA |
Kích cỡ và độ vừa vặn | ||
Kích cỡ | Nhơ hơn size chuẩn | Đúng size |
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp mới) | 92.0 mm | 95.3 mm |
Độ rộng Toebox (Phương pháp mới) | 70.0 mm | 73.5 mm |
Chiều cao Toebox | 26.9 mm | 27.3 mm |
Traction/Grip (Độ bám) | ||
Độ bám phần mũi | 0.57 | 0.46 |
Độ linh hoạt, độ cứng | ||
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp mới) | 21.3 N | 15.0 N |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng | 220 g | 265 g |
Độ thoáng khí | ||
Độ thoáng khí | 5 | 3.8 |
Độ ổn định | ||
Độ cứng xoắn | 4 | 3.4 |
Độ cứng gót | 2 | 2.9 |
Chiều rộng đế giữa – mũi | 108.0 mm | 114.3 mm |
Chiều rộng đế giữa – gót | 76.5 mm | 90.8 mm |
Độ bền | ||
Độ bền Toebox | 3 | 2.6 |
Độ bền đệm gót | 4 | 3.3 |
Độ mòn đế ngoài | 0.9 mm | 1.0 mm |
Độ dày đế ngoài | 2.4 mm | 3.3 mm |
Khác | ||
Độ dày lót giày | 3.4 mm | 4.4 mm |
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh | 16.4 HA | 25.6 HA |
% thay đổi độ mềm khi trời lạnh | 3% | 25% |
Lót giày tháo rời | Có | |
Phản quang | Không | |
Đệm lưỡi gà | 3.1 mm | 5.8 mm |
Loại lưỡi gà | Không | |
Tab kéo gót | Mở rộng cổ gót |
Tóm lại
Hoka Rocket X 3 là lựa chọn lý tưởng cho những runner trung tính đang tìm kiếm một đôi giày thi đấu bền bỉ và ổn định cho các buổi chạy marathon. Nhờ lớp foam PEBA có độ phản hồi cao và rocker rõ rệt, đôi giày mang lại trải nghiệm chuyển bước mượt mà. Tuy nhiên trọng lượng nặng và thiết kế hẹp có thể khiến một vài runner phân vân. Tóm lại, nếu bạn đặt độ bền, sự thoải mái lên hàng đầu trong một đôi giày thi đấu thì Hoka Rocket X 3 chính là một khoản đầu tư xứng đáng.
⚠️ Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau nhằm mang đến góc nhìn khách quan và đầy đủ nhất về sản phẩm.
Nguồn: HOKA Rocket X 3 review
Xem thêm:
Review Nike Alphafly 3: Giày thi đấu nhẹ và khả năng chuyển hoàn năng lượng mạnh mẽ
Review Adidas Adizero Adios Pro 4: Siêu nhẹ, siêu bật dành cho đường đua