Puma Velocity Nitro 4 có khả năng chuyển hoàn năng lượng cực kỳ bùng nổ với mức giá hợp lý, giày chạy mang lại cảm giác nhẹ nhàng, đế ngoài PumaGrip bám đường và cảm giác chạy thú vị. Mặc dù không lý tưởng cho những chặng đường dài cùng phần mũi giày hơi chật nhưng mình tin chắc đây vẫn là một trong những đôi giày chạy bộ hằng ngày ấn tượng mà bạn nên thử.
Ưu và nhược điểm của Puma Velocity Nitro 4
😃 Ưu điểm
- Khả năng hoàn trả năng lượng cực kỳ ấn tượng.
- Nhẹ nhàng và linh hoạt dưới chân.
- Độ bám giày vượt trội nhờ đế ngoài PumaGrip.
- Đáp ứng tốt cho cả những buổi chạy tốc độ.
- Linh hoạt và thoải mái cho sử dụng hằng ngày.
- Độ drop thực tế chính xác so với thông số mà hãng công bố.
- Thiết kế tự nhiên, không có rocker.
- Đủ độ êm để bảo vệ chân nhưng vẫn giữ được cảm giác chạy tự nhiên.
- Kiểu dáng tự nhiên, màu sắc hiện đại và cực kỳ bắt mắt.
🙁 Nhược điểm
- Không lý tưởng cho các bài chạy dài.
- Form giày hơi hẹp.
- Đệm giữa cứng hơn trong thời tiết lạnh.
- Giá tăng cao hơn so với phiên bản trước.

Gel Honey Buddy E.Recovery - Năng Lượng Phục Hồi - 10g
20,000vnđ
GU Roctane Gel
60,000vnđ
Tailwind Endurance Fuel
85,000vnđ
Hammer Nutrition Hammer Gel
40,000₫So sánh giày Puma Velocity Nitro 4 với những đôi giày chạy bộ khác
Puma Velocity Nitro 4 | Nike Downshifter 13 | Adidas Runfalcon 5 | Adidas Supernova Rise 2 | |
Điểm đánh giá từ người dùng | 89 – Rất tốt | 77 – Bình thường | 85 – Tốt | 91 – Tuyệt vời |
Giá | Khoảng 3.688.000 | Khoảng 1.976.000 | Khoảng 1.712.000 | Khoảng 3.688.000 |
Pace (Tốc độ phù hợp) | Giày chạy hằng ngày, chạy Tempo | Giày chạy hằng ngày | Giày chạy hằng ngày | Giày chạy hằng ngày |
Hỗ trợ vòm chân | Trung tính | Trung tính | Trung tính | Trung tính |
Trọng lượng đo tại phòng thí nghiệm | 224 g | 265 g | 275 g | 257 g |
Trọng lượng do hãng công bố | 245 g | 267 g | 303 g | 266 g |
Lightweight (Nhẹ ) | ✅ | ❌ | ❌ | ❌ |
Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày) | – Phòng thí nghiệm: 9.7 mm
– Hãng công bố: 10.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 10.1 mm
– Hãng công bố: 10.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 9.4 mm
– Hãng công bố: 10.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 9.5 mm
– Hãng công bố: 10.0 mm |
Kiểu tiếp đất | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân |
Kích cỡ | Đúng size chuẩn | Nhỏ hơn | Đúng size chuẩn | Đúng size chuẩn |
Độ mềm đế giữa | Vừa phải, ổn định | Vừa phải, ổn định | Vừa phải, ổn định | Vừa phải, ổn định |
Chênh lệch độ mềm đế giữa khi trời lạnh | Lớn | Nhỏ | Nhỏ | Nhỏ |
Độ bền mũi giày | Bình thường | Bình thường | Kém | Bình thường |
Độ bền gót giày | Bình thường | Tốt | Kém | Tốt |
Độ bền đế ngoài | Bình thường | Tốt | Bình thường | Bình thường |
Độ thoáng khí | Vừa phải | Vừa phải | Vừa phải | Vừa phải |
Chiều rộng (Độ ôm chân) | Trung bình | Trung bình | Rộng | Rộng |
Độ rộng mũi giày | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Rộng |
Độ cứng | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt |
Chênh lệch độ cứng khi trời lạnh | – | Bình thường | Nhỏ | Nhỏ |
Độ cứng xoắn | Linh hoạt | Bình thường | Linh hoạt | Bình thường |
Độ cứng gót | Bình thường | Bình thường | Bình thường | Cứng |
Chiều cao gót | – Phòng thí nghiệm: 33.7 mm
– Hãng công bố: 36.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 32.2 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 31.2 mm
– Hãng công bố: 33.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 33.5 mm
– Hãng công bố: 33.0 mm |
Chiều cao mũi giày | – Phòng thí nghiệm: 24.0 mm
– Hãng công bố: 26.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 22.1 mm
– Hãng công bố: 22.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 21.8 mm
– Hãng công bố: 23.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 24.0 mm
– Hãng công bố: 23.0 mm |
Các size | Size thường, size rộng | Size hẹp, size thường, size rộng, size ngoại cỡ. | Size thường, size rộng | Size thường, size rộng |
Hỗ trợ lót chỉnh hình | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Mùa sử dụng | Quanh năm | Quanh năm | Quanh năm | Quanh năm |
Lót giày tháo rời | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Ai nên mua giày Puma Velocity Nitro 4
Puma Velocity Nitro 4 chắc chắn là lựa chọn cho:
- Lựa chọn lý tưởng dành cho runner muốn một đôi giày hằng ngày cổ điển, mang lại khả năng chuyển hoàn năng lượng mạnh mẽ mà không cần trả giá cao.
- Lựa chọn chắc chắn cho runner cần độ bám vững vàng khi chạy trong điều kiện ẩm ướt hoặc trên đường đất.
- Nếu bạn muốn một đôi giày đa năng thì Puma Velocity Nitro 4 chính là lựa chọn hoàn hảo, đáp ứng được cho các các bài chạy ngắn lẫn trung bình.
- Những ai không thích giày có đế quá dày và ưa chuộng cảm giác vững chắc cũng có thể nghĩ ngay tới Puma Velocity Nitro 4 do chiều cao đế cân bằng mà vẫn đủ độ êm để bảo vệ chân.
Ai không nên mua giày Puma Velocity Nitro 4
Puma Velocity Nitro 4 không phải là lựa chọn tốt nhất dành cho runner ưa thích cảm giác có nhiều foam dưới chân và nó cũng không phù hợp cho những runner tiếp đất bằng mũi bàn chân, cần khả năng hấp thụ chấn động mạnh ở phía trước. Nếu bạn tiếp đất bằng mũi, hãy tham khảo thử các mẫu giày như Puma MagMax Nitro hay Nike Vomero 18 – đây là những mẫu giày tập trung vào độ đệm nên sẽ mang lại khả năng bảo vệ chân vượt trội hơn.
Hơn nữa, Puma Velocity Nitro 4 cũng không phù hợp với những runner có vấn đề về sự ổn định. Phần đế trung tính và khá hẹp của giày mang lại rất ít hỗ trợ, vì vậy PUMA ForeverRun Nitro 2 hoặc Nike Structure 26 sẽ là lựa chọn tốt hơn cho các bài chạy hằng ngày của runner bị thiếu sự ổn định.
Cushioning (Đệm giày)
Shock absorption (Khả năng hấp thụ sốc)
Khả năng hấp thụ sốc của Puma Velocity Nitro 4 đạt 136 SA ở gót và 100 SA ở mũi chân, có cải thiện hơn so với phiên bản trước nhưng cũng chỉ xoay quanh mức trung bình. Những con số này phản ánh đúng mục tiêu thiết kế của dòng giày chạy hằng ngày mà Puma theo đuổi là không chạy theo xu hướng đế siêu cao, Puma cạnh tranh trực tiếp với những đôi giày như Nike Pegasus 41, đáp ứng được cả sự cân bằng giữa cảm giác chạy thoải mái với khả năng tiếp đất tự nhiên.

Tailwind Nutrition
Energy return (Khả năng chuyển hoàn năng lượng)
Puma Velocity Nitro 4 có chỉ số về khả năng chuyển hoàn năng lượng sáng rực với 67.5% ở gót giày và 74.2% ở mũi giày. Đây là một điểm cải tiến tuyệt vời so với phiên bản Velocity Nitro 3, nếu phiên bản 3 để lại một chút hụt hẫng trong lòng runner thì với Puma Velocity Nitro 4, vấn đề đó đã được khắc phục hoàn toàn.
Heel stack (Chiều cao gót)
Puma không chạy theo xu hướng đệm đế siêu cao nên chiều cao gót của Puma Velocity Nitro 4 vẫn nằm gần mức trung bình với 33.7 mm. Thiết kế này không hướng đến các bài chạy dài, mà phù hợp hơn trong các buổi chạy từ ngắn đến trung bình, mang lại cảm giác ổn định và đáng tin cậy. Đế thấp hơn cũng được dùng nhiều để sử dụng cho mục đích hằng ngày ví dụ như đi bộ, tập gym hoặc sinh hoạt thường nhật.
Forefoot stack (Chiều cao mũi giày)
Với nhiều đôi giày có đệm đế cao, chân chìm vào foam và gần như biến mất cảm giác tiếp xúc mặt đất, nhưng với Puma Velocity Nitro 4 thì không. Với độ cao vừa phải 24.0 mm, đôi giày mang tới cảm giác phản hồi rõ rệt, giúp bạn dễ cảm nhận mặt đường và đẩy mũi chân mạnh hơn. Tuy nhiên, cũng dự đoán được rằng đôi giày sẽ không phải là lựa chọn phù hợp nếu bạn thích giày có phần mũi siêu êm.
Drop (Độ chênh lệch giữa gót giày và mũi giày)
Puma đã công bố thông số drop là 10.0 mm, và thực tế mình ghi nhận số đo tại phòng thí nghiệm là 9.7 mm, tương đối chính xác, sai số nhỏ trong sản xuất là điều không thể tránh khỏi.
Thêm vào đó, các giày chạy hằng ngày có drop nằm trong khoảng từ 8 – 10 mm sẽ phù hợp với đa số runner, tiếp cận được nhiều đối tượng, đặc biệt là những người tiếp đất gót.
Midsole softness (Độ mềm đế giữa)
Không còn sử dụng thiết kế foam 2 lớp nữa mà Puma đã đi đến quyết định đúng đắn hơn trong phiên bản này, sử dụng foam Nitro mới với độ mềm đo được là 20.0 HA, mang lại cảm giác cân bằng, phù hợp với độ dày đế.
Rocker
Puma Velocity Nitro 4 không có thiết kế rocker, đế phẳng, tạo nên cảm giác tươi mới. Nó hoạt động tốt ở nhiều tốc độ khác nhau mà không ép người phải chạy lăn về phía trước. Nhiều runner cũng thích điều đó, vì nó cũng phù hợp hơn cho sử dụng hằng ngày và giúp tăng cường sức mạnh bàn chân khi chạy, do không được hỗ trợ thêm ở mỗi cú đẩy mũi chân.
Kích thước và độ vừa vặn
Chiều rộng của giày
Đặc trưng dòng Velocity Nitro 4 vốn dĩ không hướng đến sự rộng rãi, và đúng như vậy, Puma Velocity Nitro 4 vẫn giữ cảm giác ôm sát đó. Khi tạo một khuôn gel bên trong giày và tiến hành đo đạc, kết quả thu được là 93.0 mm, còn ôm hơn cả mức trung bình.
Độ rộng Toebox
Phần mũi giày của phiên bản 3 bị bó quá mức và trong phiên bản 4 lần này, hãng đã mở rộng thêm một chút không gian, đạt 71.6 mm nhưng nhìn chung nó vẫn hẹp hơn mức trung bình.
Chiều cao Toebox
Khoảng trống chiều dọc phần thân trên của Puma Velocity Nitro 4 đo được 25.9 mm, thấp hơn hầu hết các đôi giày chạy hằng ngày khác. Cấu trúc giày này ôm sát giống như găng tay, giúp tăng độ chắc chắn khi mang. Tuy nhiên, nếu ai cần không gian lớn hơn, đây chưa hẳn là lựa chọn ưu tiên.

Băng nén bảo vệ cổ tay Profits
399,000vnđ
Băng Nén Bảo Vệ Đầu Gối Profits
549,000vnđ
Băng nén thể thao bảo vệ cổ chân Profits
399,000vnđ
Băng quấn bảo vệ cổ chân Profits có thể điều chỉnh
299,000₫Traction/Grip (Độ bám)
Kiểm tra độ bám đường
Một trong những điểm hấp dẫn nhất của giày chạy Puma chính là cao su PumaGrip, loại cao su cực bền và có độ bám mà rất ít thương hiệu có thể sánh được. Với điểm số 0.65 trên bề mặt bê tông ướt, cao su PumaGrip góp phần đưa Puma Velocity Nitro 4 vào bảng xếp hạng một trong những đôi giày chạy hằng ngày ít trơn trượt nhất hiện nay.
Thiết kế đế ngoài
Đế ngoài của Puma Velocity Nitro 4 có các rãnh sâu và hoa văn kiểu xương cá, mang lại khả năng bám đa hướng. Phần mũi giày phủ cao su chắc chắn, trong khi phần giữa có các lỗ khoét rỗng. Gót giày bè ra hai bên nhưng lõm vào ở đầu gót, vừa giảm được một chút trọng lượng, vừa tăng độ ổn định, linh hoạt, tạo chuyển động mượt mà nhiều hơn khi chạy.
Độ linh hoạt/Độ cứng
Trong bài kiểm tra độ cứng, chỉ cần một lực bằng 8.9N đã có thể uốn cong giày 30 độ. Con số này ngoài việc đề cập rằng nó phù hợp để đi bộ và sử dụng hằng ngày thì đây còn là minh chứng tuyệt vời cho những buổi chạy nhẹ ở tốc độ chậm.
Trọng lượng
Như đoạn trên mình có đề cập, Puma đã loại bỏ thiết kế foam hai lớp để chỉ giữ lại một lớp Nitro nguyên khối, chính thay đổi đó đã làm giảm đáng kể trọng lượng của Puma Velocity Nitro 4 so với phiên bản trước. Kết quả trọng lượng chúng mình ghi nhận được là 224g (7.9 oz), nhẹ hơn nhiều so với Velocity Nitro 3 là 264g (9.3 oz).
Độ thoáng khí
Trong thử nghiệm, kết quả về độ thoáng khí có phần hạn chế hơn mong đợi. Hiệu suất thông gió chỉ đạt 3/5 trong bài kiểm tra với máy khói. Do đó, giày hoạt động không tốt trong những ngày quá nóng. Ngược lại, nếu nhìn một cách tích cực, đôi giày sẽ mang lại cảm giác ấm áp hơn trong mùa lạnh.
Khi soi giày dưới kính hiền vi, mình đã hiểu được phần nào nguyên nhân chính dẫn đến khả năng thoát khí hạn chế của Puma Velocity Nitro 4. Thiết kế lớp lưới 2 tầng vô tình làm chặn các lỗ thông khí dẫn đến hiệu suất thông gió kém hơn.
Độ ổn định
Kiểm tra độ ổn định bên hông
Puma Velocity Nitro 4 được thiết kế dành cho những người chạy trung lập cho nên đôi giày không có phần đế giữa rộng như một số mẫu giày chạy hằng hiện đại và cũng không có cấu trúc cứng để tăng độ ổn định. Thay vào đo, nó tập trung vào các yếu tố khác những phải đánh đổi bằng cảm giác chạy tự nhiên.
Độ cứng vặn xoắn
Độ cứng vặn xoắn của Puma Velocity Nitro 4 vẫn ở mức thấp là 2/5 nhờ vào phần đế cao trung bình và các rãnh cắt ở đế ngoài, bất chấp lớp đệm có tăng thêm vài milimet, đôi giày vẫn mang lại đáng kể độ linh hoạt.
Độ cứng gót giày
Phần gót đạt điểm 3/5 – kết quả này tương đồng với sự phổ biến của các đôi giày chạy hằng ngày. Không có gì bất ngờ ở đây cả, đơn thuần đây là một thiết kế cân bằng, mang lại chút hỗ trợ nhưng vẫn ưu tiên sự thoải mái.
Độ rộng đế giữa – phần mũi giày
Đế giữa nhỏ gọn chỉ 109.1 mm đôi khi tạo nên cảm giác thiếu ổn định cho một số runner nhưng mặt khác, thiết kế nhỏ, ôm sát lại là một phần trong sức hấp dẫn của Puma Velocity Nitro 4 tạo nên sự linh hoạt cần thiết.
Độ rộng đế giữa – phần gót giày
Phần gót giày rộng hơn một chút gần như tương đương với mức trung bình là 89.5 mm. Chọn thiết kế rộng hơn so với phiên bản trước, Puma Velocity Nitro 4 hỗ trợ tốt hơn cho runner tiếp đất gót.

Độ bền
Độ bền Toebox
Do có 2 lớp lưới ở phần upper nên nhìn chung, độ bền của nó khá tốt. Nó đạt điểm 3/5 trong bài thử nghiệm với máy mài Dremel – đây là một kết quả đáng tin cậy cho khả năng chống chịu mài mòn của giày trên đường chạy.
Độ bền lớp đệm gót
Lại một lần nữa đạt điểm 3/5, độ bền lớp đệm gót của Puma Velocity Nitro 4 cũng đạt mức trung bình. Nhưng nếu so với những đôi giày khác, đây vẫn chưa phải là hiệu suất tốt, có những đôi giày hằng ngày khác mà độ bền ở khu vực này đạt 5/5.
Độ bền đế ngoài
Phần đế ngoài có độ mòn cao su đo được là 1.1 mm. Tuy có mòn nhiều hơn so với mức trung bình nhưng đây vẫn là một con số khá tốt. Song, mình cũng không quá bất ngờ về kết quả do cao su có độ bám cao đều phải đánh đổi một chút độ bền.
Độ dày đế ngoài
Mặc dù đế ngoài mài mòn nhanh nhưng Puma đã cân bằng lại bằng cách làm dày lớp cao su đế ngoài lên 3.9 mm, giúp giảm đáng kể hạn chế ảnh hưởng của độ mòn. Do vậy, bạn hoàn toàn có thể yên tâm tin dùng mà không cần lo lắng về độ mòn đế.
Các chi tiết khác của giày
Độ dày lót giày
Lớp lót giày Puma Velocity Nitro 4 dày 5.2 mm, cung cấp độ đệm tối đa cho runner, góp phần gia tăng độ thoải mái.
Lót giày có thể tháo rời
Lót giày Puma Velocity Nitro 4 có thể tháo rời, bạn hoàn toàn được phép lấy ra lót giày nguyên bản để thay bằng loại mỏng hơn, việc này giúp bạn có thể tăng vài miligram không gian cho phần mũi giày.
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh
Lớp đệm chứa nitơ gây ấn tượng mạnh với khả năng chuyển hoàn năng lượng, nhưng trong bài thử nghiệm mô phỏng ở thời tiết lạnh, nó hoạt động kém hiệu quả hơn, trở nên cứng hơn 41% sau 20 phút để giày trong ngăn đông.
Chi tiết phản quang
Puma Velocity Nitro 4 có các chi tiết phản quang ở dây giày và một miếng phản quang ở phần gót. Đây chắc chắn là một lợi thế giúp runner chạy an toàn hơn trong điều kiện ánh sáng yếu, tối.
Dây giày
Puma Velocity Nitro 4 sử dụng hệ thống dây buộc tiêu chuẩn với các lỗ xỏ được gia cố tại những vị trí quan trọng để tăng sự ổn định cho giày.
Tongue padding (Đệm lưỡi gà)
Đệm lưỡi gà tương đối mảnh mai, phù hợp với bản chất nhẹ nhàng của đôi giày. Nó chỉ dày 4.1 mm nhưng vẫn mang lại sự thoải mái cần thiết cho runner mà không khiến đôi giày trở nên quá cỡ hay cồng kềnh.
Tongue: gusset type (Loại lưỡi gà)
Puma Velocity Nitro 4 sử dụng lưỡi gà bán gắn nhưng thiết kế các mảnh ở hai bên rất nhỏ, giúp tối giản thiết kế và tiết kiệm thêm một chút trọng lượng cho mỗi chiếc.
Heel tab: Tab kéo gót
Không có tab kéo gót dây vòng nhưng phần cổ gót sau được kéo rộng và cong ra ngoài. Vừa không làm căng gót chân, giảm áp lực và ma sát lên gân Achilles mà thiết kế này còn giúp runner dễ dàng hơn khi đeo giày.

Gel làm lạnh Starbalm Cold Gel 100ml
Bảng thống kê kết quả kiểm tra Puma Velocity Nitro 4 tại phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày chạy khác
Puma Velocity Nitro 4 | Trung bình | |
Cushioning (Đệm giày) | ||
Khả năng hấp thụ lực ở gót | 136 SA | 128 SA |
Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót | 67.5% | 58.3% |
Chiều cao gót giày | 33.7 mm | 34.4 mm |
Chiều cao mũi giày | 24.0 mm | 25.8 mm |
Drop (Độ chênh gót – mũi) | 9.7 mm | 8.6 mm |
Độ mềm đế giữa | 20.0 HA | 20.7 HA |
Kích cỡ và độ vừa vặn | ||
Kích cỡ | Đúng size | Đúng size |
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp mới) | 93.0 mm | 95.3 mm |
Độ rộng Toebox (Phương pháp mới) | 71.6 mm | 73.5 mm |
Chiều cao Toebox | 25.9 mm | 27.3 mm |
Traction/Grip (Độ bám) | ||
Độ bám phần mũi | 0.65 | 0.46 |
Độ linh hoạt, độ cứng | ||
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp mới) | 8.9 N | 15.0 N |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng | 224 g | 265 g |
Độ thoáng khí | ||
Độ thoáng khí | 3 | 3.8 |
Độ ổn định | ||
Độ cứng xoắn | 2 | 3.4 |
Độ cứng gót | 3 | 2.9 |
Chiều rộng đế giữa – mũi | 109.1 mm | 114.3 mm |
Chiều rộng đế giữa – gót | 89.5 mm | 90.8 mm |
Độ bền | ||
Độ bền Toebox | 3 | 2.6 |
Độ bền đệm gót | 3 | 3.3 |
Độ mòn đế ngoài | 1.1 mm | 1.0 mm |
Độ dày đế ngoài | 3.9 mm | 3.3 mm |
Khác | ||
Độ dày lót giày | 5.2 mm | 4.4 mm |
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh | 28.1 HA | 25.6 HA |
% thay đổi độ mềm khi trời lạnh | 41% | 25% |
Lót giày tháo rời | Có | |
Phản quang | Có | |
Đệm lưỡi gà | 4.1 mm | 5.8 mm |
Loại lưỡi gà | Bán gắn 2 bên | |
Tab kéo gót | Mở rộng cổ gót |
Tóm lại
Puma Velocity Nitro 4 là một đôi giày nhẹ, linh hoạt, dùng được trong cả các buổi chạy tốc độ lẫn sử dụng hằng ngày. Cảm giác êm ái mà vẫn tiếp đất tự nhiên cùng độ bám vượt trội của Puma Velocity Nitro 4 đã khiến nhiều người thích thú. Tuy vậy, đôi giày không dành cho người có bàn chân rộng do thiết kế giày hẹp và nó cũng không phù hợp cho các buổi chạy dài. Tóm lại thì theo mình, Puma Velocity Nitro 4 là một đôi giày đa năng, trẻ trung, năng động trong tầm giá hợp lý, bạn có thể cân nhắc để sở hữu nó nhé!
⚠️ Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau nhằm mang đến góc nhìn khách quan và đầy đủ nhất về sản phẩm.
Nguồn: PUMA Velocity Nitro 4 review
Xem thêm:
Review ASICS Gel Nimbus 26: Giày chạy hằng ngày siêu bám và thoáng khí tốt