Trang chủReview - Đánh giáReview ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt...

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Băng gói thể thao số 1 Nhật Bản

Viên uống điện giải GU Roctane Electrolyte Capsules Hũ/50 viên

Mục lục bài viết

Nếu ngân sách không phải là rào cản đối với bạn thì giày ASICS Superblast 2 xứng đáng là lựa chọn đầu tiên mà bạn nên chú ý tới bởi đây chính là một đôi giày luyện tập đỉnh cao, thậm chí còn là ứng viên xuất sắc trong hầu hết các cuộc đua. Nó vượt trội về tốc độ, độ êm và tính đa năng. Mặc dù không phải là lựa chọn thoải mái nhất cho các runner có bàn chân rộng nhưng mình tin rằng ASICS đã vượt quá mong đợi ở bản cập nhật này, mang đến một đôi giày chạy bộ xuất sắc.

Ưu và nhược điểm của giày ASICS Superblast 2

😃 Ưu điểm

  • Phần upper cải tiến tuyệt vời.
  • Nâng cao độ thoải mái so với các phiên bản trước.
  • Phần đế ngoài bám đường tốt hơn.
  • Độ bền giày vượt trội, độ ổn định cao.
  • Giày đa năng, hoạt động tốt ở nhiều tốc độ và cự ly khác nhau.
  • Hiệu suất giày được tối ưu.

🙁 Nhược điểm

  • Nặng hơn một chút so với các phiên bản trước.
  • Form giày ôm, tạo cảm giác chật đối với những người có bàn chân bè.
  • Phần lưỡi gà mỏng, có thể hơi thiếu độ đệm với người có mu bàn chân nhạy cảm.
  • Khả năng chuyển hoàn năng lượng chưa thật sự xứng đáng với mức giá cao.
9.5Túi Đeo Hông Chạy Bộ LiveFit Cao Cấp - Running Belt - WB1028)
Running Belt - WB1028
200,000vnđ
8.9Túi Đeo Hông Chạy Bộ LiveFit Cao Cấp - Running Belt - WB09
Running Belt - WB09
150,000vnđ
8.1Túi Đeo Hông Chạy Bộ LiveFit Cao Cấp - Running Belt WB07
Running Belt WB07
150,000vnđ
8.5Túi Đeo Hông Chạy Bộ LiveFit Cao Cấp - Running Belt - WB34
Running Belt - WB34
150,000₫

So sánh giày ASICS Superblast 2 với những đôi giày chạy bộ khác

ASICS Superblast 2 ASICS Novablast 5 Adidas Adizero EVO SL Mizuno Wave Rebellion
Điểm đánh giá từ người dùng 90 – Rất tốt 92 – Tuyệt vời 93 – Tuyệt vời 87 – Rất tốt
Giá Khoảng 5.278.000 Khoảng 3.695.000 Khoảng 3.959.000 Khoảng 4.750.000
Pace (Tốc độ phù hợp) Thi đấu, chạy Tempo Chạy hằng ngày, Tempo Chạy hằng ngày, Tempo Chạy Tempo
Hỗ trợ vòm chân Trung tính Trung tính Trung tính Trung tính
Trọng lượng đo tại phòng thí nghiệm 252 g 254 g 223 g 247 g
Trọng lượng do hãng công bố 250 g 155 g 224 g 259 g
Lightweight (Nhẹ )
Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày) – Phòng thí nghiệm: 8.2 mm

– Hãng công bố: 8.0 mm

– Phòng thí nghiệm: 7.4 mm

– Hãng công bố: 8.0 mm

– Phòng thí nghiệm: 8.0 mm

– Hãng công bố: 6.5 mm

– Phòng thí nghiệm: 7.7 mm

– Hãng công bố: 8.0 mm

Kiểu tiếp đất Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân Giữa bàn chân/Mũi chân
Kích cỡ Đúng size chuẩn Đúng size chuẩn Đúng size chuẩn Rộng hơn
Độ mềm đế giữa Mềm Mềm Vừa phải, ổn định Vừa phải, ổn định
Chênh lệch độ mềm đế giữa khi trời lạnh Nhỏ Lớn Nhỏ Bình thường
Độ bền mũi giày Tốt Kém Kém Bình thường
Độ bền gót giày Tốt Bình thường Tốt Bình thường
Độ bền đế ngoài Tốt Tốt Tốt Kém
Độ thoáng khí Thoáng khí Vừa phải Thoáng khí Vừa phải
Chiều rộng (Độ ôm chân) Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình
Độ rộng mũi giày Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình
Độ cứng Linh hoạt Linh hoạt Linh hoạt Bình thường
Chênh lệch độ cứng khi trời lạnh Nhỏ Nhỏ Nhỏ Nhỏ
Độ cứng xoắn Cứng Cứng Cứng Cứng
Độ cứng gót Bình thường Bình thường Bình thường Cứng
Độ cong Rocker
Chiều cao gót – Phòng thí nghiệm: 42.8 mm

– Hãng công bố: 45.0 mm

– Phòng thí nghiệm: 40.9 mm

– Hãng công bố: 41.5 mm

– Phòng thí nghiệm: 36.1 mm

– Hãng công bố: 38.5 mm

– Phòng thí nghiệm: 36.4 mm

– Hãng công bố: 36.0 mm

Chiều cao mũi giày – Phòng thí nghiệm: 34.6 mm

– Hãng công bố: 37.0 mm

– Phòng thí nghiệm: 33.5 mm

– Hãng công bố: 33.5 mm

– Phòng thí nghiệm: 28.1 mm

– Hãng công bố: 32.0 mm

– Phòng thí nghiệm: 28.7 mm

– Hãng công bố: 28.0 mm

Các size Size thường, size rộng Size thường, size rộng Size thường, size rộng Size thường
Hỗ trợ lót chỉnh hình
Mùa sử dụng Mùa hè, quanh năm Quanh năm Mùa hè, quanh năm Quanh năm
Lót giày tháo rời

Ai nên mua giày ASICS Superblast 2

Giày ASICS Superblast 2 phù hợp với:

  • Những ai hâm mộ phiên bản đầu tiên của Superblast chắc chắn sẽ không thất vọng với lần trở lại này của ASICS. ASICS Superblast 2 được cải thiện mọi khía cạnh từ trên xuống dưới, không có tiêu chí nào thụt lùi.
  • Những người đang tìm kiếm 1 đôi giày duy nhất nhưng đa năng, sử dụng được trong cả tập luyện lẫn thi đấu, hãy cân nhắc sở hữu ASICS Superblast 2.
  • Bất cứ marathoner nào muốn tìm một người bạn đồng hành tin cậy, giúp bảo vệ chân tối đa trong những quãng đường dài, ASICS Superblast 2 là chính là lựa chọn phù hợp.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Ai không nên mua giày ASICS Superblast 2

Mình thực sự rất thích ASICS Superblast 2 nhưng mình không khuyến khích sử dụng nó cho các runner có ngân sách hạn chế bởi mức giá giày cao hơn 5 triệu. Nếu bạn đang tìm kiếm một đôi giày có các tính năng tương tự như ASICS mà chi phí thấp hơn, mình gợi ý Saucony Endorphin Speed 4 hoặc Hoka Mach X, cả hai đều cung cấp công nghệ superfoam tuyệt vời với mức giá thấp hơn một chút. Hay ASICS Novablast 4 có giá thấp hơn cũng mang lại độ êm tương tự, nhưng khả năng hoàn trả năng lượng bị giảm.

Và mình nghĩ rằng những runner có bàn chân rộng cũng nên tránh ASICS Superblast 2 vì nó mang lại độ ôm vừa khít, thiên về hiệu suất hơn là độ rộng rãi. On Cloudmonster Hyper sẽ mang đến cho bạn không gian upper thoải mái hơn, khiến nó trở thành lựa chọn vượt trội cho những người cần thêm không gian.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Cushioning (Đệm giày)

Shock absorption (Khả năng hấp thụ lực)

ASICS Supeblast 2 là một trong số ít đôi giày mang lại khả năng hấp thụ lực chấn động mạnh hơn ở phần trước bàn chân so với gót chân trong khi hầu hết các mẫu giày thường có khả năng hấp thụ lực ở gót giày tốt hơn. Kết quả thực tế đo được tại ASICS Superblast 2 là 130 SA ở gót và 138 SA ở phía trước. Có được điều này là nhờ vào thiết kế phần forefoot rộng và chiều cao đế giữa khủng, mang đến khả năng bảo vệ khớp và cơ bắp vượt trội.

Sản phẩm khuyên dùng
Túi đeo hông chạy bộ cao cấp LiveFit Running Belt
Túi đeo hông chạy bộ cao cấp LiveFit Running Belt
Nếu bạn đang muốn tìm địa chỉ mua đai đeo chạy bộ uy tín tại tpHCM và các tỉnh thành trên cả nước, đừng bao giờ bỏ qua sản phẩm LiveFit này nhé! Chúng tôi tin chắc rằng bạn sẽ chọn lựa được các sản phẩm hoàn hảo cả về chất lẫn về giá cả.

Energy return (Khả năng chuyển hồi năng lượng)

Về khả năng chuyển hồi năng lượng, mình thừa nhận là đã kỳ vọng nhiều hơn ở phiên bản ASICS Superblast 2 này. Dù vẫn đạt trên mức trung bình là 65.4%, mang lại độ nảy vừa đủ cho hầu hết runner nhưng mình đã từng hy vọng nó có thể chạm đến 70% cơ.

Lý do đằng sau việc ASICS Superblast 2 không đạt được con số kỳ vọng này là nằm ở thiết kế. Việc đặt lớp FF Blast+ ECO bên dưới lớp FF Turbo+ đã làm giảm bớt độ nảy. Dù cho điều này giúp tăng độ bền nhưng dường như lại phải đánh đổi một phần hiệu suất mà nhiều người mong muốn.

Heel stack (Chiều cao gót)

ASICS Superblast 2 sở hữu chiều cao gót khủng là 42.8 mm. Mặc cho lớp đệm đế giữa trên 40.0 mm, ASICS Superblast 2 vẫn duy trì sự ổn định và thoải mái đáng kinh ngạc. Đây chắc chắn là lựa chọn hàng đầu cho những runner đang tìm kiếm độ đệm tối đa trong một đôi giày đa năng, không sử dụng carbon plate cứng.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Forefoot stack (Chiều cao mũi giày)

Chiều cao phần mũi của ASICS Superblast 2 nằm ở mức 34.6 mm, vẫn cao hơn nhiều so với mức trung bình là 25.9 mm. Superblast 2 thực sự là đôi giày tập trung tối đa vào độ đệm và sự êm ái.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Drop (Độ chênh giữa gót giày và mũi giày)

Một trong những yếu tố mình đặc biệt chú ý khi đánh giá giày chính là độ chênh giữa gót và mũi giày. Đây là thông số quan trọng vì nếu chọn sai độ drop, runner rất dễ gặp phải chấn thương ngoài ý muốn. Với ASICS Superblast 2, hãng công bố drop ở mức 8.0 mm. Kết quả đo thực tế của mình là 8.2 mm, tức chỉ lệch 0.2 mm, đây là một sai số cực nhỏ và gần như bạn không thể nhận ra trong quá trình chạy.

Nhân tiện, trong bức ảnh này, nó cũng cho bạn thấy rõ cấu trúc hai lớp foam của ASICS Superblast 2: FF Turbo+ (PEBA, phía trên) và FF Blast+ ECO (EVA, phía dưới).

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Midsole softness (Độ mềm của đế giữa)

Điểm nổi bật nhất của ASICS Superblast 2 nằm ở phần đế giữa – nơi phép màu thực sự xảy ra. ASICS đã đầu tư mạnh mẽ, đặt một khối superfoam lớn ngay dưới bàn chân, sử dụng FF Turbo+ và FF Blast+ ECO thay thế cho FF Blast+ tiêu chuẩn.

Việc chuyển từ FF Turbo sang FF Turbo+ có vẻ nhỏ, nhưng thực sự là bước tiến lớn. Foam cũ, dù nảy, nhưng không quá êm còn FF Turbo+ mang đến cảm giác êm, thoải mái hơn dưới chân với độ durometer đo được là 18.5 HA.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Độ mềm lớp foam thứ cấp

Lớp FF Blast+ ECO thứ cấp trong ASICS Superblast 2 có hai chức năng chính là bảo vệ lớp FF Turbo+ mỏng manh khỏi hư hại bên ngoài và tăng thêm một chút độ cứng (20.5 HA) để tăng độ ổn định cho giày giữa lớp đế dày cộm.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Dù không đạt đỉnh hiệu năng như FF Turbo+ cao cấp, FF Blast+ ECO là sự pha trộn thiên về tập luyện, kết hợp EVA và Olefin, hướng đến độ bền và tập luyện hằng ngày chứ không phải thi đấu. Tuy nhiên, nó vẫn là một trong những loại EVA nổi bật với độ phản hồi tốt nhất được sử dụng rộng rãi.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Rocker (Độ cong của giày)

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

ASICS Superblast 2 giữ nguyên thiết kế thành công từ phiên bản trước, kết hợp rocker cong ở phần mũi và vát lớn ở gót đã hỗ trợ tốt hơn cho những người chạy tiếp đất bằng gót. Khi chạy, giày đủ độ bật, tạo chuyển động mượt mà, đặc biệt là khi tăng tốc.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Kích cỡ và độ ôm

ASICS Superblast 2 được đánh giá là đúng với size chuẩn.

Độ rộng của giày

ASICS Superblast 2 mang đến sự cân bằng giữa độ rộng rãi của một đôi giày hằng ngày và độ ôm gọn của một đôi giày thi đấu. Để đo chính xác, mình đã tạo khuôn gel trong giày và đo được chiều rộng tối đa là 94.7 mm.

Phần upper này có thể hơi chật cho nam runner có bàn chân rộng, lưu ý là việc tăng size sẽ không giải quyết được triệt để vấn đề. Tuy nhiên, giày lại phù hợp cho runner nam thích độ ôm khít vừa vặn khi chạy.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Ngược lại, với các runner nữ, bạn sẽ cảm thấy khá thoải mái khi mang vì ASICS Superblast 2 là giày unisex được thiết kế theo khuôn nam, tương ứng với size rộng nữ trong hầu hết các đôi giày chạy khác.

Độ rộng Toebox

ASICS Superblast 2 có thiết kế Toebox hơi thuôn ở mức 72.3 mm và nói thật, mình mong muốn một Toebox rộng rãi hơn nữa ở các phiên bản sau.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Chiều cao Toebox

Chiều cao Toebox nằm ở mức tốt 27.7 mm, hoàn toàn không có vấn đề gì. Tóm gọn lại thì độ fit của ASICS Superblast 2 cực kỳ giống với phiên bản trước, mang lại cảm giác tiến bộ hơn trước cho hầu hết các runner.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Traction/Grip (Độ bám)

Kiểm tra độ bám đường

Khi thử nghiệm ASICS Superblast 2 trong điều kiện ướt, mình ghi nhận điểm số ấn tượng lên tới 0.83. Con số này đã đưa ASICS Superblast 2 vào nhóm xuất sắc, mang lại độ bám đỉnh cao bất chấp điều kiện thời tiết. Lớp cao su ASICGRIP một lần nữa chứng minh nó là hợp chất hiệu năng cao, đáng tin cậy, mang lại lợi thế rõ rệt cho đế ngoài giày ASICS.

Thiết kế đế ngoài

Trong phiên bản Superblast đầu tiên, ASICS ghi nhận những phàn nàn bởi runner chạy trên đường đất là các khe nhỏ dễ kẹt sỏi. Trong phiên bản mới này, ASICS đã ghi nhận là khắc phục nó trong thiết kế đế ngoài bằng cách loại bỏ các khe nhỏ đó. Và thêm một nâng cấp quan trọng khác đó là ASICS đã chuyển từ cao su AHARPLUS tầm trung sang hợp chất cao su cao cấp ASICSGRIP.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Độ linh hoạt/Độ cứng

ASICS Superblast 2 không sử dụng tấm carbon plate, và chính điều này lại mang đến nhiều lợi thế cho việc chạy hằng ngày. Trong bài kiểm tra độ uốn cong 30 độ, mình ghi nhận lực chỉ 18.4N – thấp hơn đáng kể so với nhiều mẫu giày daily trainer hiện đại.

8.3Viên Sủi Điện Giải Hammer Nutrition Endurolytes Fizz 13 viên
Viên Sủi Điện Giải Hammer Nutrition Endurolytes Fizz 13 viên
169,000vnđ
9.1Bổ Sung Sức Bền Điện Giải Heed Sports Drink 30g
Bổ Sung Sức Bền Điện Giải Heed Sports Drink 30g
69,000vnđ
8.1Sữa Uống Bổ Sung Cung Cấp Năng Lượng Perpetuem 69g
Sữa Uống Bổ Sung Cung Cấp Năng Lượng Perpetuem 69g
110.000vnđ
8.5Sữa Phục Hồi Cơ Bắp Hammer Nutrition Recoverite 49g
Sữa Phục Hồi Cơ Bắp Hammer Nutrition Recoverite 49g
40,000vnđ

Kết quả này một lần nữa chứng minh ASICS Superblast 2 không chỉ mạnh mẽ ở những bài chạy tốc độ, thi đấu, chạy Tempo mà còn cực kỳ linh hoạt, thoải mái ngay cả khi chạy chậm. Vì vậy, mình rất ưa thích thiết kế không plate này, đặc biệt nó còn có lợi cho runner gặp vấn đề liên quan đến độ cứng.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Trọng lượng

ASICS Superblast có sự tăng nhẹ về trọng lượng so với phiên bản trước, từ 244g (8.6 oz) lên 252g (8.9 oz). Dù trọng lượng tăng nhưng khi so với kích thước giày, con số này thật sự rất tuyệt vời và vừa vặn rồi.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Độ thoáng khí

ASICS cực kỳ nhạy trong lắng nghe đánh giá của khách hàng. Nếu phiên bản đầu tiên có phần upper thô ráp, thiếu thoáng khí, đạt mức 3/5 thì trong phiên bản ASICS Superblast 2 này, hãng đã có một cuộc cải tiến tích cực. Kiểm tra qua máy bơm khói, mình ghi nhận độ thoáng khí đạt điểm tuyệt đối 5/5.

Trong phần upper, ASICS thiết kế với mật độ hoa văn khác nhau, tăng cường luồng khí ở 2 bên và khu vực Toebox.

Soi dưới kính hiển vi, mình còn choáng ngợp hơn nữa bởi mọi chi tiết đều được thiết kế kỹ lưỡng và sắp đặt hợp lý, khéo léo kết hợp sợi dệt dày hơn với nhiều sợi mảnh để tăng độ bền lẫn cấu trúc.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Mặc dù phần Toebox hơi thô ráp vì thiếu vải mềm để duy trì độ thoáng nhưng mình vẫn đánh giá cao lớp trong mềm mại ở hầu hết phần upper. Theo mình, nên dùng tất khi sử dụng ASICS Superblast 2 để tránh ma sát chân với Toebox, đem lại trải nghiệm chạy hoàn hảo nhất.

Độ ổn định

Kiểm tra độ ổn định bên hông

Điểm đặc trưng của Superblast là hiệu năng ổn định đáng kinh ngạc dù cho lớp đệm đế lớn. Ở phiên bản 2, đôi giày vẫn giữ nguyên khả năng hỗ trợ tuyệt vời như phiên bản đầu tiên với thiết kế các vách nổi và phần đế loe bao quanh.

Sở hữu lớp foam mềm hơn nhưng ASICS Superblast 2 vẫn duy trì được độ ổn định tuyệt vời như vậy, phần lớn là nhờ vào cấu trúc phần upper, nó cứng cáp hơn và giữ chân tốt hơn, đem lại cảm giác chắc chắn và mang hơi hướng giày thi đấu Superblast OG.

Độ cứng vặn xoắn

Là một đôi giày thì đấu như ASICS Superblast 2 không có tấm nylon hay tấm carbon để tạo độ cứng nhưng bản thân mình lại yêu thích điều đó. Không có plate nhưng ASICS Superblast 2 không phải là một đôi giày linh hoạt đâu, ngược lại là khác. Lớp đế giữa khủng khiến giày cực kỳ cứng, đạt điểm tối đa trong bài kiểm tra độ cứng vặn xoắn – 5/5.

Độ cứng gót giày

Thông thường, các hãng muốn tăng độ ổn định thường sẽ hy sinh sự thoải mái để chọn phần gót siêu cứng. Còn ASICS Supeblast vẫn chọn hướng tiếp cận cân bằng hơn với phần gót cứng vừa phải nhưng đảm bảo sự êm ái, điểm đánh giá nằm ở mức 3/5.

Độ rộng đế giữa – phần mũi giày

Độ rộng đế giữa phần mũi giày ấn tượng với kết quả đo được là 118.8 mm. Nhờ có “sole flare” (tức là phần đế loe) mở rộng vượt ra ngoài upper đã tạo nên bề mặt tiếp đất rộng hơn, giúp tăng cường sự ổn định trên từng nước chạy. ASICS Superblast 2 mang lại lợi thế lớn cho những người chạy tiếp đất bằng giữa bàn chân hoặc mũi bàn chân.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Độ rộng đế giữa – phần gót giày

Ở phần gót giày, ASICS Superblast đạt 97.6 mm – rộng hơn 1mm so với phiên bản trước. Dù là một thay đổi nhỏ, nhưng điều chỉnh này lại rất hiệu quả trong việc hỗ trợ những người chạy tiếp đất bằng gót nhờ bổ sung thêm được lớp foam mềm mại dưới chân.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

9.4Balo Vest Nước CamelBak Nano Vest [1.0L]
Balo Vest Nước CamelBak Nano Vest [1.0L]
2,250,000 vnđ
8.8Túi chạy bộ đeo hông CamelBak Ultra Running Hydration Belt 500ml
Túi chạy bộ đeo hông CamelBak Ultra Running Hydration Belt 500ml
1,650,000 vnđ
9.1Túi Đựng Nước CamelBak Repack LR 4 Belt [1.5l]
Túi Đựng Nước CamelBak Repack LR 4 Belt [1.5l]
1,650,000 vnđ
8.5Túi đeo tay chạy bộ LiveFit cao cấp
Túi đeo tay chạy bộ LiveFit cao cấp
200,000 vnđ

Độ bền

Độ bền Toebox

Kiểm tra độ bền Toebox bằng máy mài Dremel, ASICS Superblast 2 cho thấy khả năng chống mài mòn tuyệt vời, đạt 4/5 – vượt trội hơn phần lớn giày chạy trên thị trường. Vậy ASICS Superblast 2 không chỉ thoáng khí hơn bản trước mà còn bền hơn đáng kể.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Độ bền đệm gót

Phần đệm gót của ASICS Superblast 2 cũng cực kỳ chắc chắn và bền, đạt 4/5 trong bài đánh giá. Điều này đảm bảo đôi giày bền bỉ, mang lại sự yên tâm xứng đáng sau khi bỏ ra hơn 5 triệu.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Độ bền đế ngoài

Sau khi dùng máy mài Dremel để kiểm tra, phần đế ngoài của ASICS Superblast được bao phủ bởi công nghệ ASICSGRIP chỉ bị lõm 0.5 mm. Kết quả này vượt quá kỳ vọng của mình, cho thấy độ bền đáng kinh ngạc của đôi giày.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Độ dày đế ngoài

Độ dày phần đế ngoài của ASICS đã tăng lên từ 2.6 mm đến 3.1 mm so với phiên bản trước. Mặc dù điều đó giúp tăng độ bền cho sản phẩm nhưng ngược lại, ASICS phải đánh đổi với việc tăng trọng lượng giày.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Các chi tiết khác của giày

Độ dày lót giày

ASICS sử dụng lót giày tiêu chuẩn cho Superblast 2, làm bằng EVA cơ bản, dày 4.4 mm, không có gì đáng bàn cãi ở lớp lót giày này.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Lót giày có thể tháo rời

Lót giày linh hoạt, có thể tháo rời và không dán vào phần đế giữa, cho phép bạn dễ dàng thay thế. Vì có thiết kế khá tiêu chuẩn, bạn có thể thoải mái dùng lót giày từ các hãng khác mà không gặp khó khăn gì khi tháo lắp.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Độ mềm của đế giữa khi trời lạnh

Để kiểm tra độ chịu lạnh của ASICS Superblast 2, để giày trong tủ đông 20 phút và kết quả ghi nhận cũng rất ấn tượng, lớp đế giữa chỉ cứng hơn 8.2%, hầu như không ảnh hưởng đến độ mềm.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Chi tiết phản quang

ASICS Superblast 2 có các chi tiết phản quang, dù không quá nổi bật nhưng ít nhất, chúng đáp ứng yêu cầu cơ bản về an toàn, giúp bạn tự tin chạy vào buổi tối.

Tongue padding (Đệm lưỡi gà)

Đệm lưỡi gà của ASICS Superblast vẫn còn khá mỏng cho một đôi giày tập luyện, chỉ ở mức 1.7 mm. Tuy nhiên có hai miếng foam nhỏ giúp giảm áp lực từ dây giày.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Chiều dài dây giày ổn, nhưng có thể hơi ngắn với những ai muốn buộc runner’s knot. Tùy từng trường hợp, với những runner có mu bàn chân nhạy cảm và cần siết chặt dây, lớp đệm lưỡi gà mỏng có thể gây khó chịu. Còn khi thử nghiệm, mình không gặp bất kỳ vấn đề nào, kể cả trong những buổi chạy dài hơn 30km.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Tongue: gusset type (Loại lưỡi gà)

ASICS Superblast 2 sử dụng thiết kế bán gắn để tối ưu được trọng lượng mà vẫn đảm bảo được sự thoái mái. Mình hoàn toàn hài lòng với điều này vì nó làm tăng hiệu quả khóa chân mà không hề gây khó chịu.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Heel tab (Tab kéo gót)

Ở phần tab kéo gót, ASICS thiết kế tab dạng finger-loop tương đối bền và không có dấu hiệu dễ rách.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Build quality (Chất lượng hoàn thiện giày)

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Với mức giá hơn 5 triệu, ASICS Superblast không có lỗi keo thừa, sơn lem, độ drop gót và mũi giày cũng chính xác. Tuy nhiên, mình lại ghi nhận sự chênh lệch đáng kể giữa trọng lượng giày trái và giày phải. Giày trái nặng 252 g (8.9 oz) trong khi giày phải nhẹ hơn, chỉ có 243 g (8.55 oz). Đây là một sai số khá lớn cho thấy ASICS vẫn còn cần cải thiện hơn về tính đồng nhất.

Review ASICS Superblast 2: Không carbon plate nhưng hiệu năng vẫn vượt mong đợi

Bảng thống kê kết quả kiểm tra ASICS Superblast 2 tại phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày chạy khác

9.3Gel Honey Buddy E.Recovery - Năng Lượng Phục Hồi - 10g
Gel Honey Buddy E.Recovery - Năng Lượng Phục Hồi - 10g
20,000vnđ
9.1Gel Uống Bổ Sung GU Roctane Gel 32g
GU Roctane Gel
60,000vnđ
9.1Bột Bổ Sung Năng Lượng Tailwind Endurance Fuel
Tailwind Endurance Fuel
85,000vnđ
9.0Gel Uống Bổ Sung Hammer Nutrition Hammer Gel 33g
Hammer Nutrition Hammer Gel
40,000₫
ASICS Superblast 2 Trung bình
Cushioning (Đệm giày)
Khả năng hấp thụ lực ở gót 130 SA 128 SA
Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót 65.4% 58.3%
Chiều cao gót giày 42.8 mm 34.4 mm
Chiều cao mũi giày 34.6 mm 25.8 mm
Drop (Độ chênh gót – mũi) 8.2 mm 8.6 mm
Độ mềm đế giữa 18.3 HA 20.7 HA
Độ mềm lớp foam thứ cấp 20.6 HA 23.3 HA
Kích cỡ và độ vừa vặn
Kích cỡ Đúng size Đúng size
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp mới) 94.7 mm 95.3 mm
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp cũ) 97.8 mm 98.5 mm
Độ rộng Toebox (Phương pháp mới) 72.3 mm 73.5 mm
Độ rộng Toebox (Phương pháp cũ) 76.6 mm 78.4 mm
Chiều cao Toebox 27.7 mm 27.3 mm
Traction/Grip (Độ bám)
Độ bám phần mũi 0.83 0.46
Độ linh hoạt, độ cứng
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp mới) 18.4 N 15.0 N
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp cũ) 26.1 N 28.1 N
Độ cứng khi trời lạnh 29.8 N 36.2 N
% thay đổi độ cứng khi trời lạnh 14% 32%
Trọng lượng
Trọng lượng 252 g 265 g
Độ thoáng khí
Độ thoáng khí 5 3.8
Độ ổn định
Độ cứng xoắn 5 3.4
Độ cứng gót 3 2.9
Chiều rộng đế giữa – mũi 118.8 mm 114.3 mm
Chiều rộng đế giữa – gót 97.6 mm 90.8 mm
Độ bền
Độ bền Toebox 4 2.6
Độ bền đệm gót 4 3.3
Độ cứng cao su đế ngoài 65.8 HC 79.2 HC
Độ mòn đế ngoài 0.5 mm 1.0 mm
Độ dày đế ngoài 3.1 mm 3.3 mm
Khác
Độ dày lót giày 4.4 mm 4.4 mm
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh 19.8 HA 25.6 HA
% thay đổi độ mềm khi trời lạnh 8% 25%
Lót giày tháo rời
Phản quang
Đệm lưỡi gà 1.7 mm 5.8 mm
Loại lưỡi gà Bán gắn
Tab kéo gót Finger loop

Tóm lại

ASICS Superblast 2 thật sự là bản nâng cấp ấn tượng, mang lại trải nghiệm thoải mái và ổn định trên nhiều cự ly. Với khả năng bám đường đỉnh cao cùng độ bền vượt trội, Superblast 2 xứng đáng là một lựa chọn đáng tin cậy cho những ai đang tìm kiếm một đôi supertrainer toàn diện. Tuy nhiên, ASICS Superblast 2 vẫn tồn tại một vài điểm trừ như giá thành cao, trọng lượng tăng nhẹ và form giày ôm sát. Hãy cân nhắc thật kỹ những ưu – nhược điểm và chúc bạn sẽ tìm được đôi giày ưng ý nhất!

⚠️ Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau nhằm mang đến góc nhìn khách quan và đầy đủ về sản phẩm.

Nguồn: ASICS Superblast 2 review

Xem thêm: Review Altra Lone Peak 9: Trải nghiệm trail chân thật nhất

 

Standard Chartered Hanoi Marathon - Heritage Race 2025
Bộ dụng cụ hít đất và tập luyện thể thao chuyên nghiệp LiveFit
 Gel Năng Lượng Dạng Nước Cho Sự Bền Bỉ GU Liquid Energy 60g

Có thể bạn thích

Bộ dụng cụ hít đất và tập luyện thể thao chuyên nghiệp LiveFit
.
.