Altra Lone Peak 9 là lựa chọn hàng đầu cho những người yêu thích giày không có độ dốc nhờ đế giữa phẳng, phần mũi giày cực kỳ rộng rãi và cấu tạo đế giữa thấp. Đây là một bước tiến vững chắc trong Altra song cũng tồn tại những vấn đề đáng lo ngại như trọng lượng giày tăng và cứng hơn đáng kể, khả năng thoáng khí vẫn còn hạn chế. Hơn thế, Altra Lone Peak 9 còn là phiên bản nâng cấp trả phí không được phân phối rộng rãi. Dù vậy, nếu chấp nhận những điểm đánh đổi này, đây vẫn là một đôi giày địa hình rất đáng trải nghiệm.
Ưu và nhược điểm của giày Altra Lone Peak 9
😃 Ưu điểm
- Thiết kế zero-drop chuẩn xác.
- Mũi giày rộng rãi, cải thiện độ ổn định phần trước bàn chân.
- Mặt đế phẳng, tạo cảm giác tự nhiên khi di chuyển.
- Hệ thống dây buộc chắc chắn.
- Có cả phiên bản giày tiêu chuẩn và rộng.
- Độ bền giày cao.
🙁 Nhược điểm
- Cảm giác khá nặng so với kích thước.
- Altra Lone Peak 9 cứng hơn so với các phiên bản trước.
- Thiếu độ thoáng khí.
- Có hai phiên bản đế ngoài dễ gây nhầm lẫn.

Gel Honey Buddy E.Recovery - Năng Lượng Phục Hồi - 10g
20,000vnđ
GU Roctane Gel
60,000vnđ
Tailwind Endurance Fuel
85,000vnđ
Hammer Nutrition Hammer Gel
40,000₫So sánh giày Altra Lone Peak 9 với những đôi giày chạy bộ khác
Altra Lone Peak 9 | Altra Timp 5 | Altra Superior 6 | Altra Outroad 3 | |
Điểm đánh giá từ người dùng | 91 – Tuyệt vời | 80 – Tốt | 78 – Bình thường | 81 – Tốt |
Giá | Khoảng 3.692.000 | Khoảng 4.087.000 | Khoảng 3.429.000 | Khoảng 3.429.000 |
Địa hình trail phù hợp | Dễ – Vừa phải | Dễ – Vừa phải | Dễ – Vừa phải | Dễ |
Hỗ trợ vòm chân | Trung tính | Trung tính | Trung tính | Trung tính |
Trọng lượng đo tại phòng thí nghiệm | 309 g | 269 g | 272 g | 261 g |
Trọng lượng do hãng công bố | 295 g | 277 g | 258 g | 303g |
Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày) | – Phòng thí nghiệm: 0.0 mm
– Hãng công bố: 0.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: -0.1 mm
– Hãng công bố: 0.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 0.1 mm
– Hãng công bố: 0.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 0.6 mm
– Hãng công bố: 0.0 mm |
Kiểu tiếp đất | Giữa bàn chân/Mũi chân | Giữa bàn chân/Mũi chân | Giữa bàn chân/Mũi chân | Giữa bàn chân/Mũi chân |
Kích cỡ | Đúng size chuẩn | Nhỏ hơn | Nhỏ hơn | Nhỏ hơn |
Độ mềm đế giữa | Vừa phải, ổn định | Vừa phải, ổn định | Vừa phải, ổn định | Vừa phải, ổn định |
Chênh lệch độ mềm đế giữa khi trời lạnh | Bình thường | Nhỏ | Bình thường | Bình thường |
Plate | ❌ | Rock plate | ❌ | ❌ |
Độ bền mũi giày | Bình thường | Tốt | Rất kém | Bình thường |
Độ bền gót giày | Bình thường | Bình thường | Bình thường | Kém |
Độ bền đế ngoài | Tốt | Tốt | Tốt | Kém |
Độ thoáng khí | Nóng | Vừa phải | Thoáng khí | Nóng |
Chiều rộng (Độ ôm chân) | Rộng | Rộng | Trung bình | Trung bình |
Độ rộng mũi giày | Rộng | Rộng | Rộng | Rộng |
Độ cứng | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt | Bình thường |
Chênh lệch độ cứng khi trời lạnh | Bình thường | Nhỏ | Bình thường | Bình thường |
Độ cứng xoắn | Bình thường | Cứng | Bình thường | Bình thường |
Độ cứng gót | Linh hoạt | Bình thường | Linh hoạt | Linh hoạt |
Lug depth (Độ sâu gai đế) | 3.8 mm | 3.0 mm | 3.3 mm | 1.5 mm |
Chiều cao gót | – Phòng thí nghiệm: 23.3 mm
– Hãng công bố: 25.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 28.6 mm
– Hãng công bố: 29.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 22.1 mm
– Hãng công bố: 20.5 mm |
– Phòng thí nghiệm: 23.8 mm
– Hãng công bố: 27.0 mm |
Chiều cao mũi giày | – Phòng thí nghiệm: 23.3 mm
– Hãng công bố: 25.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 28.7 mm
– Hãng công bố: 29.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 22.0 mm
– Hãng công bố: 20.5 mm |
– Phòng thí nghiệm: 23.2 mm
– Hãng công bố: 27.0 mm |
Các size | Size thường, size rộng | Size thường | Size thường | Size thường |
Hỗ trợ lót chỉnh hình | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Mùa sử dụng | Quanh năm | Quanh năm | Mùa hè, quanh năm | Quanh năm |
Lót giày tháo rời | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Ai nên mua giày Altra Lone Peak 9
Altra Lone Peak là lựa chọn nổi bật dành cho:
- Người hâm mộ dòng Lone Peak muốn trải nghiệm những nâng cấp mới nhất nhưng vẫn mong muốn giữ được cảm giác chắc chắn và phần mũi giày rộng rãi quen thuộc.
- Những người có bàn chân rộng đang tìm kiếm một đôi giày đa năng thì Altra Lone Peak 9 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa hiking và chạy trail mà không cần phải tốn thêm chi phí cho một đôi giày khác.
- Các tín đồ zero-drop mong muốn một đôi giày có lớp đệm giữa thấp, chắc chắn sẽ yêu thích Altra Lone Peak 9.
Ai không nên mua giày Altra Lone Peak 9
Mình cho rằng Altra Lone Peak 9 không phải là lựa chọn tốt nhất cho những runner có thói quen tiếp đất bằng gót bởi độ drop giày (drop bằng 0) hoàn toàn không phù hợp với kiểu sải chân này. Trường hợp bạn tiếp đất bằng gót chân, Altra Experience Wild sẽ là lựa chọn thông minh hơn với độ drop bằng 4.3 mm mà mức giá bán lẻ cũng tương tự Altra Lone Peak 9. Hay nếu bạn sẵn sàng thử một thương hiệu khác ngoài Altra, hãy cân nhắc thêm Topo Traverse, mình nghĩ nó rất phù hợp đấy!
Đối với những runner đang tìm kiếm khả năng bảo vệ khớp tối ưu thì Altra Lone Peak 9 chưa thể làm hài lòng điều đó vì đế giữa thấp, sát mặt đất có thể mang lại cảm giác thiếu đệm khi chạy vượt quá cự ly trung bình. Theo đánh giá của mình, Altra Olympus 6 hoặc Nike Zegama 2 là những lựa chọn tốt hơn cho những ai muốn trải nghiệm giày trail với độ đệm tối đa.
Cushioning (Đệm giày)
Shock absorption (Khả năng hấp thụ lực)
Khả năng hấp thụ lực của Altra Lone Peak 9 đo được là 96 SA ở gót và 82 SA ở phần mũi bàn chân. Nói thật thì khả năng hấp thụ lực của Altra Lone Peak 9 là thấp, nhưng thực ra điều này hoàn toàn phù hợp vì Lone Peak 9 không có lớp đệm giày, nó vẫn giữ nguyên phong cách tối giản, mang lại cảm giác chân thật nhất khi chạy.

Gel Uống Bổ Sung GU Roctane Gel
Energy return (Khả năng chuyển hồi năng lượng)
Độ chuyển hồi năng lượng của Altra Lone Peak 9 đạt 57.9%. Mặc dù đây không phải là kết quả quá tệ nhưng mình vẫn hy vọng rằng Altra sẽ cải thiện thêm lớp foam này trong tương lai, mang lại đôi giày có khả năng đàn hồi tốt hơn.
Heel stack (Chiều cao gót)
Trong khi thị trường giày chạy hiện nay đang chạy theo xu hướng đệm dày êm ái thì Altra Lone Peak 9 vẫn trung thành với thiết kế đế giữa mỏng có chiều cao gót là 23.3 mm. Nhờ đó, Altra Lone Peak 9 mang lại cảm giác linh hoạt, trải nghiệm chạy tự nhiên do bàn chân nằm gần sát mặt đất.
Forefoot stack (Chiều cao mũi giày)
Phần mũi giày cũng có độ cao đế là 23.3 mm, đem tới cảm giác tối giản, linh hoạt, đồng thời vẫn đảm bảo đủ độ đệm cho những chặng dài.
Drop (Độ chênh giữa gót giày và mũi giày)
Không cần một phép tính phức tạp, mình lấy chiều cao gót trừ đi chiều cao mũi giày, rõ ràng 23.3 – 23.3 cho ra kết quả bằng 0.0 mm. Bên cạnh trải nghiệm chạy tự nhiên thì độ drop này cũng để lại một vài hệ quả như kén đối tượng sử dụng giày, phù hợp hơn cho những người tiếp đất bằng giữa bàn chân hoặc trước bàn chân. Hoặc đối với những runner bị căng cơ bắp chân/nhạy cảm với gân Achilles, bạn có thể cân nhắc sang một đôi giày khác có drop vừa hoặc cao hơn.
Midsole softness (Độ mềm của đế giữa)
Altra thường sử dụng Altra EGO, đây là loại foam EVA cơ bản của hãng. Mình không tìm thấy một hợp chất nào khác trong phiên bản Altra Lone Peak 9. Có lẽ, chúng ta cần tiếp tục theo dõi Altra có bản phát hành lớp foam nào mới trong tương lai hay không.
Với foam Altra EGO trong Altra Lone Peak 9, chỉ số durometer mình ghi nhận là 23.6 HA. Nhìn chung là hơi cứng một chút nhưng nó mang lại được độ nảy vừa phải và độ bảo vệ lâu dài. Đặc biệt với một đôi giày trail đế thấp, lại còn không có rock plate, độ cứng này được xem là hợp lý.
Rocker (Độ cong của giày)
Altra Lone Peak 9 không có rocker mạnh mẽ. Do đó, đôi giày vẫn giữ được phong cách chạy tự nhiên, mang lại trải nghiệm chân thật, giúp người chạy cảm nhận rõ ràng hơn trong từng sải chân.
Kích cỡ và độ ôm
Altra Lone Peak 9 được đánh giá có kích cỡ chuẩn.

Túi đeo hông chạy bộ cao cấp LiveFit Running Belt
Độ rộng của giày
Mình sử dụng khuôn gel để tiến hành đo đạc cho chính xác.
Bắt đầu với độ rộng của giày, kết quả đo được là 98.5 mm – con số này tương đối lớn, cho thấy Altra Lone Peak 9 khá rộng. Những ai thích độ xòe ngón chân thoải mái thì đây là một đôi giày đáp ứng tốt sở thích đó.
Độ rộng Toebox
Ở phần Toebox, kết quả độ rộng đo được là 85.3 mm, một con số ấn tượng để khẳng định thêm độ rộng của giày. Đặc biệt hơn, Altra còn chiều lòng người dùng khi đưa ra cả hai phiên bản tiêu chuẩn và wide, đảm bảo mỗi runner đều có thể tìm thấy đôi giày với độ rộng phù hợp nhất.
Chiều cao Toebox
Chiếm lợi thế về chiều ngang nhưng Altra Lone Peak 9 lại hơi hạn chế về chiều dọc. Chiều cao Toebox 26.8 mm có thể làm bạn cảm thấy hơi ôm một chút ở đầu ngón chân.
Traction/Grip (Độ bám)
Lug depth (Độ sâu gai đế)
Với độ sâu gai đế lên tới 3.8 mm, Altra Lone Peak 9 mang đến độ bám chắc chắn và đáng tin cậy trên nhiều loại địa hình trail. Thiết kế gai đế hình mũi tên không chỉ giúp bạn tự tin khi leo dốc mà còn hỗ trợ kiểm soát tốc độ một cách hiệu quả khi xuống dốc.
Theo quan sát, họa tiết của gai đế hoạt động đặc biệt hiệu quả trên các bề mặt như sỏi rời và đất khô, ở địa hình rễ cây ướt hoặc đoạn bùn độ bám có thể kém hơn nhưng vẫn ổn định và đủ an toàn cho runner nhé!
Thiết kế đế ngoài
Altra Lone Peak 9 có đế ngoài Vibram Megagrip phủ kín đế, được làm từ cao su với hai tone màu xanh – đỏ nổi bật. Thiết kế đế ngoài mô phỏng lại hình dạng tự nhiên của bàn chân, phân tách thành các vùng theo ngón và xương bàn chân.
Độ linh hoạt/ Độ cứng
Lone Peak vốn nổi danh là một đôi giày trail rất linh hoạt. Mặc dù độ cứng của Lone Peak đã thay đổi qua từng phiên bản nhưng Altra Lone Peak 9 vẫn giữ được phong độ. Khi thử nghiệm quy trình bẻ cong 30 độ, kết quả ghi nhận ở mức tốt (12.0N), nhưng với một đôi giày là biểu tượng của sự linh hoạt, mình vẫn hy vọng nó mềm dẻo hơn thế nữa.
Trọng lượng
Một tin kém vui là Altra Lone Peak 9 tương đối nặng, trọng lượng lên tới 309g (10.9 oz). Con số này không phù hợp cho một đôi giày trail có đế thấp và thiết kế sát mặt đất. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự linh hoạt và cảm giác nhẹ nhàng không được như ý muốn của các runner.
Độ thoáng khí
Sự thoáng khí của Altra Lone Peak 9 khá hạn chế, đây sẽ là một điểm trừ lớn cho những cuộc phiêu lưu vào mùa hè nóng nực.
Để đưa ra đánh giá khách quan, mình sử dụng máy dẫn khói vào mũi giày. Khói bị giữ bên trong và khả năng thoát khí chỉ ở mức khiêm tốn là 2/5. Nói chung, Altra Lone Peak 9 đủ dùng cho những ngày mát, còn sẽ kém lý tưởng cho những ngày nóng.

Running Belt - WB1028
200,000vnđ
Running Belt - WB09
150,000vnđ
Running Belt WB07
150,000vnđ
Running Belt - WB34
150,000₫Khi dùng đèn LED chiếu qua phần upper, vải đã chặn hoàn toàn ánh sáng.
Tiếp tục soi lớp mesh dưới kính hiển vi, khả năng thoát khí kém của giày được khẳng định thêm vì hầu như không thấy đường thoát cho khí hoặc hơi ẩm.
Phần upper chắc chắn, không co giãn đã cho thấy nó được thiết kế để chống chịu được địa hình khắc nghiệt. Thêm vào đó, việc thiếu lỗ thoáng khí tuy nóng nhưng ngược lại giúp tăng độ bền đáng kể cho giày.
Độ ổn định
Kiểm tra độ ổn định bên hông
Altra Lone Peak 9 mang lại trải nghiệm rất tự tin và ổn định dưới chân. Thiết kế đế mỏng vốn đã mang lại ổn định tự nhiên do bàn chân nằm gần mặt đất, ít bị lắc hơn so với giày đế cao. Thêm nữa, Altra thiết kế thành đế hơi cao lên ở 2 bên, giúp định hướng bàn chân và hỗ trợ ổn định tối ưu hơn. Dù có thể gây cảm giác hơi cấn đối với một số người nhưng mình tin đây là sự đánh đổi hoàn toàn xứng đáng.
Độ cứng vặn xoắn
Phần gót không cao hơn các phiên bản trước nhưng có vẻ nó cứng hơn một chút, đạt 3/5 điểm. Độ cứng này giúp tăng ổn định nhưng có thể gây khó chịu cho những ai yêu thích cảm giác tự nhiên.
Độ cứng gót giày
Ngược lại với độ cứng vặn xoắn thì độ cứng gót giày vẫn cực kỳ linh hoạt, thoải mái và ôm chân dễ dàng, đạt 2/5 điểm. Tuy nhiên cổ giày thấp là điều mà không phải runner nào cũng ưa thích.
Độ rộng đế giữa – phần mũi giày
Phần mũi giày của Altra Lone Peak 9 được mở rộng đáng kể so với phiên bản trước (108.3 mm), đạt 112.2 mm. Sự thay đổi này không chỉ tạo thêm không gian cho bàn chân mà còn góp phần tăng cường cảm giác ổn định khi di chuyển.
Độ rộng đế giữa – phần gót giày
Phần gót giày giữ được độ hẹp ấn tượng ở mức 82.1 mm, mình hoàn toàn ủng hộ điều này. Trong một đôi giày có độ drop bằng 0.0 mm, thiết kế hẹp đóng vai trò then chốt, phần gót rộng, cồng kềnh sẽ chỉ làm mất đi cảm giác nhanh nhẹn mà Altra Lone Peak 9 đang hướng tới.
Độ bền
Độ bền Toebox
Mình cứ nghĩ rằng việc không có lỗ thoáng khí sẽ giúp đôi giày trở nên bền bỉ hơn nhưng khi thử nghiệm với máy mài Dremel, kết quả sau thử nghiệm cũng chỉ đạt mức trung bình 3/5. Không hẳn là thất vọng nhưng con số này cũng chưa đạt đúng kỳ vọng từ một đôi giày có phần upper gia cố chắc chắn và khả năng thoáng khí gần như bằng 0.
Độ bền đệm gót
Độ bền phần đệm gót cũng đạt mức trung bình 3/5 điểm. Theo mức này, Altra Lone Peak 9 cũng khó mà xuống cấp nếu được sử dụng bình thường.
Độ bền đế ngoài
Sau thử nghiệm với máy mài, mức hao mòn chỉ 0.8 mm. Con số này cho thấy lớp đế ngoài Vibram đã phát huy hiệu quả tuyệt vời, không chỉ mang lại độ bám tin cậy mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của đôi giày.
Độ dày đế ngoài
Đế ngoài có độ dày vừa phải là 2.0 mm, theo mình, đây là con số hợp lý vì giày không có rock plate nên phần cao su bổ sung dày hơn sẽ giúp bảo vệ chân tốt hơn. Tuy nhiên, tính linh hoạt của Altra Lone Peak 9 cũng bị ảnh hưởng đáng kể do thiếu các rãnh cắt lớn.
Altra Lone Peak 9 và 9+
Altra phát hành ra 2 phiên bản khác nhau, để phân biệt thì:
- Altra Lone Peak 9: Đế ngoài MaxTrac, có độ linh hoạt cao và cảm giác sát mặt đất hơn một chút.
- Altra Lone Peak 9+: Đắt hơn, đế ngoài Vibram siêu bám, hơi cứng hơn ở dưới chân.
Sự phân phối của các phiên bản ảnh hưởng theo yếu tố khu vực. Ở Châu Âu, bản tiêu chuẩn là Altra Lone Peak 9+ và khó tìm thấy bản MaxTrac. Trong khi đó, ở Mỹ và hầu hết thị trường toàn cầu, Altra Lone Peak 9 sẽ phổ biến hơn.

Băng nén bảo vệ cổ tay Profits
399,000vnđ
Băng Nén Bảo Vệ Đầu Gối Profits
549,000vnđ
Băng nén thể thao bảo vệ cổ chân Profits
399,000vnđ
Băng quấn bảo vệ cổ chân Profits có thể điều chỉnh
299,000₫Các chi tiết khác của giày
Độ dày lót giày
Theo kết quả đo đạc được, lót giày của Altra Lone Peak 9 dày 4.4 mm. Với những ai muốn giảm khoảng cách từ chân tới mặt đất xuống thấp nhất có thể, việc tháo lót giày là một lựa chọn đáng để cân nhắc.
Lót giày có thể tháo rời
Mình không gặp khó khăn gì khi tháo lót giày của Altra Lone Peak 9, nhưng việc thay thế bằng lót giày của bên thứ 3 có thể hơi khó do Toebox có hình dạng đặc trưng, thân thiện với bàn chân.
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh
Đặt Altra Lone Peak 9 trong tủ đông 20 phút, mình đo được độ cứng tăng 25%.
Chi tiết phản quang
Đáng tiếc là Altra Lone Peak 9 không có một chi tiết phản quang nào cả.
Tongue padding (Đệm lưỡi gà)
Lưỡi gà có lớp đệm tốt với độ dày 6.0 mm. Độ đệm này lý tưởng, đảm bảo sự thoải mái cần thiết cho mu bàn chân, không gây cảm giác cồng kềnh, dày cộm lại rất phù hợp cho những cung đường trail.
Dây buộc
Altra Lone Peak 9 sử dụng dây dẹt, kết hợp với các lỗ xỏ được gia cố chắc chắn, đảm bảo sự an toàn và vừa vặn cho bàn chân. Đặc biệt, đôi giày còn có thêm lỗ xỏ phụ, cho phép runner buộc theo kiểu runner’s knot nếu cần.
Tongue: gusset type (Loại lưỡi gà)
Altra Lone Peak 9 có phần lưỡi gà được gắn hoàn toàn vào 2 bên, không những giúp cố định chân tốt hơn mà còn ngăn chặn được bụi bẩn khi chạy trail.
Heel tab (Tab kéo gót)
Altra Lone Peak 9 vẫn giữ thiết kế tab kéo gót dạng Finger-loop quen thuộc từ các mẫu Lone Peak trước đây.
GaiterTrap
Altra Lone Peak 9 có sẵn móc GaiterTrap tích hợp ở gót dành cho Gaiter không dây của Altra. Tính năng này vô cùng hữu ích giúp ngăn bụi bẩn và đá nhỏ lọt vào giày khi chạy trên các cung trail.
Bảng thống kê kết quả kiểm tra Altra Lone Peak 9 tại phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày chạy khác
Altra Lone Peak 9 | Trung bình | |
Cushioning (Đệm giày) | ||
Khả năng hấp thụ lực ở gót | 96 SA | 120 SA |
Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót | 57.9% | 55.6% |
Chiều cao gót giày | 23.3 mm | 32.0 mm |
Chiều cao mũi giày | 23.3 mm | 24.5 mm |
Drop (Độ chênh gót – mũi) | 0.0 mm | 7.6 mm |
Độ mềm đế giữa | 23.6 HA | 22.3 HA |
Kích cỡ và độ vừa vặn | ||
Kích cỡ | Đúng size | Đúng size |
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp mới) | 98.5 mm | 95.7 mm |
Độ rộng Toebox (Phương pháp mới) | 85.3 mm | 74.7 mm |
Chiều cao Toebox | 26.8 mm | 27.3 mm |
Traction/Grip (Độ bám) | ||
Độ sâu đế gai | 3.8 mm | 3.5 mm |
Độ linh hoạt, độ cứng | ||
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp mới) | 12.0 N | 14.1 N |
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp cũ) | 28.3 N | 27.2 N |
Độ cứng khi trời lạnh | 37.5 N | 36.0 N |
% thay đổi độ cứng khi trời lạnh | 32% | 32% |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng | 309 g | 290 g |
Độ thoáng khí | ||
Độ thoáng khí | 2 | 3.2 |
Độ ổn định | ||
Độ cứng xoắn | 3 | 3.6 |
Độ cứng gót | 2 | 3.1 |
Chiều rộng đế giữa – mũi | 112.2 mm | 112.4 mm |
Chiều rộng đế giữa – gót | 82.1 mm | 89.5 mm |
Độ bền | ||
Độ bền Toebox | 3 | 3.1 |
Độ bền đệm gót | 3 | 2.9 |
Độ cứng cao su đế ngoài | 86.1 HC | 85.8 HC |
Độ mòn đế ngoài | 0.8 mm | 0.9 mm |
Độ dày đế ngoài | 2.0 mm | 2.3 mm |
Khác | ||
Độ dày lót giày | 4.4 mm | 4.7 mm |
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh | 29.6 HA | 27.8 HA |
% thay đổi độ mềm khi trời lạnh | 25% | 26% |
Lót giày tháo rời | Có | |
Phản quang | Không | |
Đệm lưỡi gà | 6.0 mm | 6.4 mm |
Loại lưỡi gà | Gắn liền 2 bên | |
Tab kéo gót | Finger-loop |
Tóm lại
Nhìn chung, Altra Lone Peak 9 rất đáng trải nghiệm cho những ai ưa thích cảm giác chạy tự nhiên. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng đây không phải là đôi giày nhẹ và thoáng khí nhất trong cùng phân khúc.
⚠️ Lưu ý:
- Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau nhằm mang đến góc nhìn khách quan và đầy đủ nhất về sản phẩm.
- Phiên bản giày thử nghiệm là Altra Lone Peak 9+ (bản có trang bị đế ngoài Vibram) nhưng trong bài viết mình gọi tên là Altra Lone Peak 9.
Nguồn: Altra Lone Peak 9 review
Xem thêm:
Review Puma Deviate Nitro Elite 3: Đôi giày đua nhanh, nhẹ, đầy hứng khởi!