ASICS Novablast 4 đã có những nâng cấp đáng kể so với phiên bản Novablast 3 trước đó. Upper cao cấp hơn, nhiều đệm hơn, ổn định hơn và khả năng bám đường cũng tốt hơn. Có vẻ ASICS đã nhắm đúng điểm yếu của phiên bản trước và khắc phục thành công trong đợt ra mắt lần này. Tuy vậy nó vẫn tồn đọng một vài khuyết điểm như trọng lượng tăng thêm, thoáng khí hạn chế,… Vậy hãy cùng iRace.vn mổ xẻ và đánh giá chi tiết đôi giày này có thật sự đáng mua không nhé!
Ưu và nhược điểm của giày ASICS Novablast 4
😃 Ưu điểm
- Đế ngoài được cải thiện mang lại độ bám và độ bền tốt hơn.
- Phần upper được cải thiện với chất liệu cao cấp.
- Đệm lưỡi gà cũng được nâng cấp.
- Giá trị vượt trội so với mức giá.
- Phù hợp với nhiều kích cỡ chân.
🙁 Nhược điểm
- Không phù hợp cho những buổi chạy trong mùa hè nóng bức.
- Tăng nhẹ trọng lượng so với phiên bản Novablast 3.

Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Rail XC - Tròng Tự Đổi Màu
3,150,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Rail Race - Kèm 2 Tròng
2,600,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Intense Đơn Tròng
999,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Crit Tự Đổi Màu
1,800,000vnđSo sánh giày ASICS Novablast 4 với những đôi giày chạy bộ khác
ASICS Novablast 4 | Adidas Adizero EVO SL | ASICS Novablast 5 | ASICS Gel Pulse 15 | |
Điểm đánh giá từ người dùng | 92 – Tuyệt vời | 93 – Tuyệt vời | 92 – Tuyệt vời | 83 – Tốt |
Giá | Khoảng 3.694.000 | Khoảng 3.958.000 | Khoảng 3.694.000 | Khoảng 2.639.000 |
Pace (Tốc độ phù hợp) | Giày chạy hằng ngày | Giày chạy hằng ngày, chạy Tempo | Giày chạy hằng ngày, chạy Tempo | Giày chạy hằng ngày |
Hỗ trợ vòm chân | Trung tính | Trung tính | Trung tính | Trung tính |
Trọng lượng đo tại phòng thí nghiệm | 259 g | 223 g | 254 g | 237 g |
Trọng lượng do hãng công bố | 255 g | 224 g | 255 g | 260 g |
Lightweight (Nhẹ ) | ❌ | ✅ | ❌ | ✅ |
Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày) | – Phòng thí nghiệm: 9.0 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 8.0 mm
– Hãng công bố: 6.5 mm |
– Phòng thí nghiệm: 7.4 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 8.1 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
Kiểu tiếp đất | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân |
Kích cỡ | Đúng size chuẩn | Đúng size chuẩn | Đúng size chuẩn | Đúng size chuẩn |
Độ mềm đế giữa | Mềm | Vừa phải, ổn định | Mềm | Vừa phải, ổn định |
Chênh lệch độ mềm đế giữa khi trời lạnh | Bình thường | Nhỏ | Lớn | Nhỏ |
Độ bền mũi giày | Bình thường | Kém | Kém | Bình thường |
Độ bền gót giày | Tốt | Tốt | Bình thường | Tốt |
Độ bền đế ngoài | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Độ thoáng khí | Vừa phải | Thoáng khí | Vừa phải | Vừa phải |
Chiều rộng (Độ ôm chân) | Hẹp | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Độ rộng mũi giày | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Độ cứng | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt |
Chênh lệch độ cứng khi trời lạnh | Nhỏ | Nhỏ | Nhỏ | Bình thường |
Độ cứng xoắn | Cứng | Cứng | Cứng | Cứng |
Độ cứng gót | Bình thường | Bình thường | Bình thường | Cứng |
Độ cong Rocker | ✅ | ✅ | ✅ | ❌ |
Chiều cao gót | – Phòng thí nghiệm: 39.2 mm
– Hãng công bố: 41.5 mm |
– Phòng thí nghiệm: 36.1 mm
– Hãng công bố: 38.5 mm |
– Phòng thí nghiệm: 40.0 mm
– Hãng công bố: 41.5 mm |
– Phòng thí nghiệm: 35.3 mm
– Hãng công bố: 35.0 mm |
Chiều cao mũi giày | – Phòng thí nghiệm: 30.2 mm
– Hãng công bố: 33.5 mm |
– Phòng thí nghiệm: 28.1 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 33.5 mm
– Hãng công bố: 33.5 mm |
– Phòng thí nghiệm: 27.2 mm
– Hãng công bố: 27.0 mm |
Các size | Size thường | Size thường, size rộng | Size thường, size rộng | Size thường |
Hỗ trợ lót chỉnh hình | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Mùa sử dụng | Quanh năm | Mùa hè, quanh năm | Quanh năm | Quanh năm |
Lót giày tháo rời | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Ai nên mua giày ASICS Novablast 4
ASICS Novablast là lựa chọn lý tưởng cho:
- Người mới bắt đầu muốn tìm một đôi giày vui vẻ, thoải mái, đa năng với mức giá hợp lý.
- Runner đang tìm một đôi giày nhiều đệm, phù hợp cho cả chạy ngắn lẫn chạy dài.
- Bất kỳ ai đang tìm một đôi giày đa dụng để tập luyện hằng ngày, dễ dàng thích nghi với nhịp độ chạy chậm và vừa.
Ai không nên mua giày ASICS Novablast 4
Mặc dù ASICS Novablast 4 mang lại khả năng đệm ấn tượng nhưng mình nghĩ rằng nó chưa thể sánh được với ASICS Superblast về độ nảy. Nếu ngân sách không phải là vấn đề thì Superblast sẽ là đôi giày chạy hằng ngày mang lại độ phản hồi tốt hơn cho bạn. Ngoài ra, ASICS Novablast 4 cũng có phần hạn chế về khả năng thoáng khí, điều này có thể gây khó chịu khi chạy vào những ngày nắng nóng.
Cushioning (Đệm giày)
Shock absorption (Khả năng hấp thụ sốc)
ASICS Novablast 4 có khả năng hấp thụ sốc mạnh mẽ, đạt 134 SA ở gót và 124 SA ở mũi chân. Rõ ràng, ASICS thiết kế mẫu này tập trung vào khả năng giảm chấn, thậm chí còn hỗ trợ cực tốt cho những runner nặng ký.

Energy return (Khả năng chuyển hoàn năng lượng)
Tuy nhiên, về độ nảy, ASICS Novablast 4 vẫn chưa thật sự khiến mình thỏa mãn, mặc dù kết quả của nó vẫn đạt mức trung bình là 58.3%. Đúng là không tệ nhưng do mình đã kỳ vọng cao hơn thế.
Heel stack (Chiều cao gót)
Với chiều cao gót 39.2 mm, ASICS Novablast 4 đã cao hơn 2.0 mm so với mẫu năm ngoái. Nhưng sự tăng thêm này không đến hoàn toàn từ foam mà còn từ lớp cao su đế nữa. Dẫu vậy, đôi giày vẫn mang lại cảm giác êm ái hơn ở phần gót, rất phù hợp cho các runner tiếp đất bằng gót chân.
Forefoot stack (Chiều cao mũi giày)
Chiều cao mũi giày đo được là 30.2 mm, cao hơn nhiều so với mức trung bình là 26.0 mm, con số này đã đưa Novablast 4 vào nhóm những đôi giày có phần mũi dày nhất thị trường. Vậy là ASICS Novablast 4 có cả chiều cao gót và mũi giày cao, cung cấp sự thoải mái tối đa dưới chân cho runner ngay cả khi chạy đường dài.
Drop (Độ chênh giữa gót giày và mũi giày)
Drop của giày là 9.0 mm, chỉ số phổ biến hoạt động hiệu quả với mọi kiểu tiếp đất.
Midsole softness (Độ mềm của đế giữa)
ASICS đã chuyển từ FF Blast+ sang FF Blast+ ECO, sự thay đổi này mang theo cả lợi ích lẫn hạn chế, cảm giác đế giữa ít năng lượng hơn nhưng lại mềm và thoải mái hơn. Trong thang đo chỉ số durometer, ASICS Novablast 4 đạt 16.9 HA. Hơn thế nữa, foam EVA+OBC hiện chứa ít nhất 20% vật liệu sinh học từ nguồn tái tạo, đây là một nỗ lực đáng khen của ASICS trong bảo vệ môi trường.
Nhưng điểm hạn chế trong thay đổi này chính là trọng lượng giày tăng khiến ASICS Novablast 4 ít phù hợp hơn với các buổi tập tốc độ, thiên về kiểu chạy bộ cường độ vừa phải, bền vững, ổn định trong thời gian dài,…
Kích cỡ và độ vừa vặn
ASICS Novablast 4 được đánh giá là chuẩn size.
Chiều rộng của giày
Với chiều rộng giày là 98.3 mm, ASICS Novablast 4 có phần upper vừa vặn , được thiết kế cho người có bàn chân bình thường. Song, nó cũng thoải mái cho runner có chân hơi hẹp hoặc rộng, miễn là không quá đặc biệt.
Độ rộng Toebox
Ở khu vực Toebox, chiều rộng đo được là 77.0 mm, cũng nằm ở mức trung bình, nó đáp ứng được nhu cầu của những runner có bàn chân hơi rộng, cho phép các ngón chân cử động thoải mái, tự nhiên.
Traction/Grip (Độ bám)
Kiểm tra độ bám đường
ASICS Novablast 4 có nhiều foam lộ ra và không sử dụng cao su ASICSGRIP, do đó mình cũng khá đắn đo về khả năng bám đường của đôi giày này. Qua bài test độ bám mặt đường, kết quả ghi nhận điểm bám đạt 0.47 – nằm mức trung bình. Nhìn chung đôi giày có độ bám đường đủ tốt trên đường khô và vẫn chấp nhận được khi chạy dưới trời mưa nhỏ.
Thiết kế đế ngoài
Đế ngoài cũng được cắt xẻ thông minh với một rãnh khoét lớn ở trung tâm và chạy dọc từ gót đến giữa bàn chân. Rãnh này để lộ phần đế giữa đã giúp giảm trọng lượng đáng kể và tăng tính linh hoạt cho đôi giày.
Các mảng cao su chịu lực thì được bố trí thành nhiều mảng không liền mạch, dọc theo viền đế ngoài. Các mảng này không hoàn toàn bằng phẳng mà có thêm đường gờ, hoa văn được thiết kế có chiến lược nhằm tối ưu hóa độ bám đường.
Độ linh hoạt/Độ cứng
Hầu hết các giày chạy hằng ngày đều không có plate để tăng độ linh hoạt và sự thoải mái, ASICS Novablast 4 cũng vậy. Trong bài kiểm tra uốn cong 30 độ, Novablast 4 cần một lực là 17.8N để bẻ cong giày. Dĩ nhiên, nó sẽ khó uốn cong hơn những đôi giày có đế thấp, nhưng kết quả như vậy đã là rất tốt với một đôi giày có đế cao rồi.
Độ cứng giày trong điều kiện lạnh
Khi để giày trong ngăn đông 20 phút rồi kiểm tra lại với máy uốn cong 30 độ, kết quả ghi nhận được là 27.0N, nghĩa là giày vẫn khá linh hoạt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Trọng lượng
Trọng lượng giày là 259g (9.1 oz), vẫn thuộc nhóm giày nhẹ trong phân khúc giày chạy hằng ngày. Nhưng so với phiên bản trước, nó đã tăng lên 3% do có cao su dày hơn và upper thoải mái hơn. Tuy vậy, mình vẫn thấy đây là sự đánh đổi xứng đáng để mang đến cho runner trải nghiệm êm ái hơn.
Độ thoáng khí
ASICS Novablast 4 có lớp lưới kỹ thuật dày và ấm áp, bù lại, họ đã thêm nhiều lỗ thoáng khí với kích thước lớn ở phần Toebox. Kết quả kiểm tra bằng máy khói cho thấy khả năng thoát khí của Novablast 4 nằm ở mức trung bình 3/5.
Soi dưới kính hiển vi, mình càng chắc chắn hơn với khẳng định phía trên. Hơn nữa, đôi giày không dùng một loại vật liệu xuyên suốt mà còn có lớp trong mềm mại, êm ái, lớp ngoài chắc chắn, bền bỉ.
Độ ổn định
Kiểm tra độ ổn định bên hông
Mặc dù không phải thiết kế dành riêng cho những runner gặp vấn đề nặng về pronation (lật chân trong) và supination (lật chân ngoài), nhưng đây chắc chắn là lựa chọn an toàn cho những runner trung tính hay những người cần thêm một chút sự ổn định. Mà công tâm để nói thì mình thấy ASICS Novablast 4 ổn định nhất trong các phiên bản Novablast từ trước đến nay.
Độ cứng vặn xoắn
Nó không cứng ngắc như thép nhưng mình nhận thấy nó chắc chắn hơn nhiều so với những đôi giày chạy hằng ngày khác, chấm điểm 4/5. Nhưng với độ cao đế như vậy, đế cứng thì cũng dễ hiểu mà.
Độ cứng gót giày
Độ cứng gót cân bằng đạt 3/5, không quá cứng cũng không quá mềm. Về cơ bản thì nó đủ ổn định cho một đôi giày có độ dày đế cao đến như vậy. Quan trọng là với độ cứng đó, chân sẽ được giữ chắc chắn để tránh trượt gót.
Độ rộng đế giữa – phần mũi giày
Chiều rộng phần mũi giày được mở rộng lên tới 122.8 mm, ASICS Novablast 4 thực sự rất rộng, mang lại bệ tiếp đất tương tự như một đôi giày ổn định, dù trọng lượng hơi tăng và cồng kềnh một xíu.
Độ rộng đế giữa – phần gót giày
Phần gót giày đạt 94.7 mm, vẫn rộng hơn mức trung bình một xíu. Do đó, ASICS Novablast 4 rất lý tưởng cho những runner tiếp đất bằng gót.

Hammer Nutrition Recoverite 49g
105,000vnđ
Sữa Uống Phục Hồi, Phát Triển Cơ Bắp Toàn Diện Amino Magic Scitec Nutrition 500g (25 Servings)
860,000vnđ
Heed Sports Drink
69,000vnđ
Bột Phục Hồi Sau Khi Tập Tailwind Rebuild Recovery 15 lần dùng
1,295,000₫Độ bền
Độ bền Toebox
Do khả năng thoáng khí chỉ ở mức trung bình nên mình có chút niềm tin rằng ASICS Novabalst 4 sẽ tương đối bền bỉ do lớp lưới dày, ấm áp. Và giả thuyết này không sai. Upper của Novablast chống chịu rất ấn tượng, đạt mức 3/5 – vượt trội hơn so với đa số các đôi giày chạy hằng ngày khác trên thị trường.
Độ bền lớp đệm gót
Phần gót đạt điểm tuyệt đối 5/5 nhờ đệm gót dày, chất liệu êm ái. Thông thường, sự kết hợp này dễ mòn hơn, nhưng bằng cách diệu kỳ nào đó, ASICS đã biến nó trở nên bền bỉ và thoải mái trong mỗi buổi chạy.
Độ bền đế ngoài
Mặc dù công thức AHAR mới hơi mềm hơn nhưng ASICS Novablast 4 vẫn đạt hiệu suất xuất sắc trong bài kiểm tra độ bền đế ngoài. Sau thử nghiệm với máy mài Dremel, mình chỉ ghi nhận vết lõm 0.6 mm, điều này càng làm củng cố thêm niềm tin của chúng ta vào độ bền tổng thể của đôi giày.
Độ dày đế ngoài
Để đảm bảo độ bền, ASICS đã trang bị 3.9 mm cao su cho đế ngoài của Novablast 4, kết hợp với khả năng chống chịu mài mòn tuyệt vời, mình tin sẽ không ai phải phàn nàn về độ bền của nó
Các chi tiết khác của giày
Độ dày lót giày
Lót giày của ASICS Novablast 4 nằm ở mức trung bình là 4.4 mm. Với độ dày này, mình không gặp bất cứ vấn đề gì khi sử dụng nên không có gì để bàn cãi cả.
Lót giày có thể tháo rời
Vì không dán keo nên lót giày có thể dễ dàng tháo rời. Hơn nữa, kích thước lót giày tiêu chuẩn, thiết kế phổ thông nên bạn cũng chẳng lo sẽ gặp khó khăn gì khi thay thế lót chỉnh hình từ bên thứ ba.
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh
Đặt giày trong ngăn đông 20 phút và kiểm tra độ mềm đế giữa, chỉ số durometer cũng không thay đổi đến mức tiêu cực, ghi nhận con số cân bằng là 22.3 HA. Mức tăng 31.8% khiến runner có thể cảm nhận rõ ràng nhưng hoàn toàn không đáng lo lắng. Mà cũng vì hiệu năng trong nhiệt độ thấp của FF Blast+ ECO vẫn chưa phải tốt nhất nên mức thay đổi này vốn dĩ đã lường trước được.
Chi tiết phản quang
ASICS Novablast 4 có đầy đủ chi tiết phản quang.
Tongue padding (Đệm lưỡi gà)
Đệm lưỡi gà ở mức chuẩn là 5.8 mm. Tuy nhiên, lớp đệm này không liền mạch, nó được chia thành từng khúc nhỏ thông minh để tránh tăng quá nhiều trọng lượng cho giày.
Tongue: gusset type (Loại lưỡi gà)
ASICS Novablast 4 sử dụng loại lưỡi gà bán gắn để đảm bảo khả năng khóa chân tuyệt vời, hạn chế xô lệch khi di chuyển.
Heel tab (Tab kéo gót)
ASICS đã thêm tab kéo gót dạng vòng trong Novablast 4 để đáp ứng mong muốn theo phản ánh từ phía người dùng.
Bảng thống kê kết quả kiểm tra của ASICS Novablast 4 tại phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày chạy khác
ASICS Novablast 4 | Trung bình | |
Cushioning (Đệm giày) | ||
Khả năng hấp thụ lực ở gót | 134 SA | 128 SA |
Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót | 58.3% | 58.3% |
Chiều cao gót giày | 39.2 mm | 34.4 mm |
Chiều cao mũi giày | 30.2mm | 25.8 mm |
Drop (Độ chênh gót – mũi) | 9.0 mm | 8.6 mm |
Độ mềm đế giữa | 16.9 HA | 20.7 HA |
Kích cỡ và độ vừa vặn | ||
Kích cỡ | Đúng size | Đúng size |
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp cũ) | 98.3 mm | 98.5 mm |
Độ rộng Toebox (Phương pháp cũ) | 77.0 mm | 78.4 mm |
Traction/Grip (Độ bám) | ||
Độ bám phần mũi | 0.47 | 0.46 |
Độ linh hoạt, độ cứng | ||
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp mới) | 17.8 N | 15.0 N |
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp cũ) | 25.6 N | 28.1 N |
Độ cứng khi trời lạnh | 27.0 N | 36.2 N |
% thay đổi độ cứng khi trời lạnh | 6% | 32% |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng | 259 g | 265 g |
Độ thoáng khí | ||
Độ thoáng khí | 3 | 3.8 |
Độ ổn định | ||
Độ cứng xoắn | 4 | 3.4 |
Độ cứng gót | 3 | 2.9 |
Chiều rộng đế giữa – mũi | 122.8 mm | 114.3 mm |
Chiều rộng đế giữa – gót | 94.7 mm | 90.8 mm |
Độ bền | ||
Độ bền Toebox | 3 | 2.6 |
Độ bền đệm gót | 5 | 3.3 |
Độ cứng cao su đế ngoài | 79.1 HC | 79.2 HC |
Độ mòn đế ngoài | 0.6 mm | 1.0 mm |
Độ dày đế ngoài | 3.9 mm | 3.3 mm |
Khác | ||
Độ dày lót giày | 4.4 mm | 4.4 mm |
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh | 22.3 HA | 25.6 HA |
% thay đổi độ mềm khi trời lạnh | 32% | 25% |
Lót giày tháo rời | Có | |
Phản quang | Có | |
Đệm lưỡi gà | 5.8 mm | 5.8 mm |
Loại lưỡi gà | Bán gắn | |
Tab kéo gót | Dạng vòng |
Tóm lại
ASICS Novablast 4 là một bước tiến mới so với phiên bản trước, đem lại trải nghiệm êm ái, thoải mái hơn. Tuy nhiên, nếu bạn e ngại độ thoáng khí và trọng lượng giày thì nên cân nhắc thật kỹ nhé! Còn nhìn chung, với mức giá hơn 3 triệu mà có hiệu năng tốt như vậy, ASICS Novablast 4 vẫn xứng đáng là một đôi giày chạy hằng ngày đáng mua nhất.
⚠️ Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau nhằm mang đến góc nhìn khách quan và đầy đủ nhất về sản phẩm.
Nguồn: ASICS Novablast 4 review
Xem thêm:
Review Nike Vomero Plus: Đôi giày đệm đế cao cho tập luyện hằng ngày
Review ASICS Novablast 5: Êm ái trong từng bước chạy!
Saucony Ride 17 có gì mới? Đánh giá chi tiết giày chạy hằng ngày bền bỉ, êm ái