ASICS Sonicblast là dòng giày chạy hằng ngày mới ra mắt của ASICS, nó khác các phiên bản trước ở chỗ đây là mẫu duy nhất được trang bị plate, đồng thời cũng sở hữu độ dày đế cao nhất. Nhưng, sự kết hợp này tạo nên cảm giác siêu chắc chắn, siêu cứng dưới chân mà không phải ai cũng phù hợp. Vậy muốn biết bạn có thể dùng nó không, hãy cùng iRace.vn khám phá kỹ hơn từng chi tiết và đưa ra đánh giá khách quan nhất nhé!
Ưu và nhược điểm của giày ASICS Sonicblast
😃 Ưu điểm
- Đệm êm ái vượt trội.
- Khả năng hoàn trả năng lượng mạnh mẽ.
- Hoàn hảo cho những buổi chạy dài.
- Độ bám giày vượt trội.
- Độ thoáng khí hàng đầu.
- Giá cả hợp lý.
- Linh hoạt hơn hầu hết các đối thủ.
- Độ khóa chân chắc chắn.
🙁 Nhược điểm
- Không dành cho runner có bàn chân rộng.
- Thiết kế cứng cáp, hạn chế tính linh hoạt.

So sánh giày ASICS Sonicblast với những đôi giày chạy bộ khác
| ASICS Sonicblast | ASICS Gel Nimbus 27 | Hoka Skyflow | Salomon Aero Glide 3 | |
| Điểm đánh giá từ người dùng | 88 – Rất tốt | 87 – Rất tốt | 89 – Rất tốt | 92 – Tuyệt vời |
| Giá | Khoảng 4.728.000 | Khoảng 4.334.000 | Khoảng 4.202.000 | Khoảng 4.202.000 |
| Pace (Tốc độ phù hợp) | Giày chạy hằng ngày, chạy Tempo | Giày chạy hằng ngày | Giày chạy hằng ngày | Giày chạy hằng ngày |
| Hỗ trợ vòm chân | Trung tính | Trung tính | Trung tính | Trung tính |
| Trọng lượng đo tại phòng thí nghiệm | 255 g | 299 g | 282 g | 248 g |
| Trọng lượng do hãng công bố | 255 g | 305 g | 283 g | 245 g |
| Lightweight (Nhẹ ) | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ |
| Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày) | – Phòng thí nghiệm: 9.0 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 8.3 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 8.7 mm
– Hãng công bố: 5.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 10.3 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
| Kiểu tiếp đất | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân |
| Kích cỡ | – | Đúng size chuẩn | Đúng size chuẩn | Rộng hơn |
| Độ mềm đế giữa | Mềm | Vừa phải, ổn định | Mềm | Vừa phải, ổn định |
| Chênh lệch độ mềm đế giữa khi trời lạnh | Nhỏ | Nhỏ | Bình thường | Nhỏ |
| Độ bền mũi giày | Kém | Bình thường | Bình thường | Kém |
| Độ bền gót giày | Tốt | Tốt | Tốt | Bình thường |
| Độ bền đế ngoài | Bình thường | Tốt | Tốt | Bình thường |
| Độ thoáng khí | Thoáng khí | Vừa phải | Thoáng khí | Vừa phải |
| Chiều rộng (Độ ôm chân) | Hẹp | Trung bình | Trung bình | Hẹp |
| Độ rộng mũi giày | Hẹp | Trung bình | Hẹp | Hẹp |
| Độ cứng | Cứng | Cứng | Cứng | Bình thường |
| Độ cứng xoắn | Cứng | Cứng | Cứng | Cứng |
| Độ cứng gót | Linh hoạt | Cứng | Cứng | Linh hoạt |
| Độ cong Rocker | ✅ | ✅ | ❌ | ❌ |
| Chiều cao gót | – Phòng thí nghiệm: 45.4 mm
– Hãng công bố: 46.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 42.7 mm
– Hãng công bố: 44.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 39.3 mm
– Hãng công bố: 39.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 42.2 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
| Chiều cao mũi giày | – Phòng thí nghiệm: 36.4 mm
– Hãng công bố: 38.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 34.4 mm
– Hãng công bố: 36.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 30.6 mm
– Hãng công bố: 34.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 31.9 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
| Các size | Size thường | Size thường, size rộng, size ngoại cỡ | Size thường, size rộng | Size thường |
| Hỗ trợ lót chỉnh hình | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
| Mùa sử dụng | Mùa hè, quanh năm | Quanh năm | Mùa hè, quanh năm | Quanh năm |
| Lót giày tháo rời | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Ai nên mua giày ASICS Sonicblast
ASICS Sonicblast là lựa chọn rất phù hợp cho:
- Những runner muốn sở hữu một đôi giày luyện tập hằng ngày có plate trong ngân sách hợp lý. Đảm bảo bạn sẽ có một đôi giày tập luyện hiệu suất cao mà không cần chi trả mức giá cao như thường thấy.
- Đôi giày lý tưởng cho các marathoner và các buổi tập cường độ cao, giúp chân bạn duy trì cảm giác nhẹ nhàng và thoải mái trong suốt quá trình tập luyện.
- Nếu bạn yêu thích độ êm và dày dặn của dòng Superblast nhưng lại mong muốn một đôi giày gọn gàng hơn, linh hoạt hơn khi chạy tempo, thì ASICS Sonicblast chính là sự thay thế lý tưởng.
- Với thiết kế ưu tiên hiệu năng, đôi giày mang lại độ ôm chân vừa vặn, chắc chắn, đặc biệt phù hợp với runner có bàn chân hẹp, giúp bạn tự tin bứt tốc trong các buổi chạy Tempo.
Ai không nên mua giày ASICS Sonicblast
Với Toebox hẹp và cảm giác bó mà ASICS Sonicblast mang lại, chắc chắn nó không dành cho những runner có bàn chân rộng. Nếu bạn e ngại điều đó, hãy thử các lựa chọn khác như ASICS Magic Speed 4 hoặc Saucony Endorphin Speed 5.
Ngoài ra, đôi giày sẽ không phù hợp cho những runner thích cảm giác mềm lún, không plate. Nếu sự thật là như vậy, bạn có thể thử các đôi như ASICS Megablast hoặc Adidas Adizero EVO SL.
Cushioning (Đệm giày)
Shock absorption (Khả năng hấp thụ sốc)
Một trong những điểm nổi bật của ASICS Sonicblast là chiều cao đế cực kỳ lớn. Với lượng foam nhiều như vậy, đôi giày có 149 SA ở gót và 133 SA ở phần mũi bàn chân, cam kết mang đến độ đệm tối đa cho runner.

Viên uống Vitamin và Khoáng Chất Pharmekal One Daily Multivitamin and Mineral 60 Viên
Energy return (Khả năng chuyển hoàn năng lượng)
Khả năng hoàn trả năng lượng là yếu tố cực kỳ then chốt trong bất kỳ đôi giày hiệu suất cao nào. Sau khi thử nghiệm, kết quả của ASICS Sonicblast ghi nhận được là 68.9%, gần tiến đến mức của một đôi giày thi đấu. Sức mạnh này có được nhờ vào ASICS Sonicblast kết hợp sử dụng 2 loại foam: FF Turbo² siêu đàn hồi ở phía trên plate và FF Blast Max ít bật hơn ở phía dưới.
Heel stack (Chiều cao gót)
ASICS Sonicblast sở hữu chiều cao gót đáng kinh ngạc, lên đến 45.4 mm. Tưởng chừng quá cao nhưng đây lại là xu hướng giày mới nhằm đáp ứng nhu cầu đệm tối đa dưới gót chân cho runner.
Forefoot stack (Chiều cao mũi giày)
Chiều cao mũi giày cũng ấn tượng không kém ở mức 36.4 mm. ASICS Sonicblast trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn cảm giác chân được tách biệt hoàn toàn khỏi mặt đất.
Drop (Độ chênh lệch giữa gót giày và mũi giày)
ASICS công bố thông số drop giày là 8.0 mm, nhưng trong kết quả đo đạc thực tế, mình ghi nhận độ drop cao hơn, đạt 9.0 mm. Với drop này, ASICS Sonicblast đảm bảo phù hợp và dễ tiếp cận cho mọi kiểu người chạy.

Viên Bổ Trợ Xương Khớp Optivita Glucosamine Chondroitin Complex with Turmeric
Midsole softness (Độ mềm đế giữa)
Lưu ý: Chỉ số durometer càng thấp nghĩa là chất liệu càng mềm, ngược lại chỉ số càng cao thì chất liệu càng cứng.
Foam mềm sử dụng trong ASICS Sonicblast là FF Turbo² – một hợp chất A-TPU có hợp độ hoàn trả năng lượng mạnh, độ bền cao và trọng lượng nhẹ. Kết quả đo độ cứng Shore A ghi nhận được là 19.9 HA, tuy cảm giác di chuyển không quá êm ái như một số loại giày tập luyện thường thấy, nhưng bù lại, Sonicblast mang đến phản ứng cực kỳ nhanh và sắc nét dưới chân.
Độ mềm lớp foam thứ cấp
Lớp foam nằm dưới tấm plate là FF Blast Max. Lớp đệm này, tiếp xúc gần với mặt đất hơn, cũng ghi nhận độ mềm tương đương với 20.0 HA. Tuy nhiên, khả năng hoàn trả năng lượng của nó được đánh giá là thấp hơn một chút so với lớp trên FF Turbo².
Rocker
ASICS Sonicblast có phần rocker mũi chân rất mạnh, giúp tạo động lực tiến về phía trước, bù trừ hiệu quả cho chiều cao đế khổng lồ của nó. Trong khi đó, phần bo gót lại được tinh chỉnh khá nhẹ, thiết kế mềm mại tạo sự thoải mái và linh hoạt cho cổ chân.
Plate
Trong ASICS Sonicblats, plate chỉ kéo dài khoảng 3/4 giày thay vì chạy full chiều dài đế, cùng với việc chuyển từ vật liệu Carbon sang Pebax, đôi giày mang lại cảm giác mềm mại và linh hoạt cao hơn khi di chuyển dưới chân.
Kích cỡ và độ vừa vặn
Chiều rộng của giày
ASICS Sonicblast không mang lại cảm giác rộng rãi như các mẫu giày tập luyện thông thường. Thực tế, đôi giày này còn hẹp hơn mức trung bình. Để có kết quả chính xác, mình đã sử dụng khuôn gel bên trong và ghi nhận phần rộng nhất của giày là 92.8 mm, thấp hơn rõ rệt so với mức trung bình (95.1 mm).
Độ rộng Toebox
Cảm giác ôm chân tiếp tục được kéo dài đến khu vực Toebox , thậm chí còn rõ rệt hơn với chiều rộng chỉ 70.1 mm. Những runner ưa thích sự ôm sát và tìm kiếm hiệu năng sẽ đánh giá cao thiết kế này, nhưng ngược lại, những người khác có thể cảm thấy Toebox quá nhọn và bó, đặc biệt là trong các buổi chạy dài.
Chiều cao Toebox
Đến cả chiều cao Toebox giày cũng thấp hơn một chút so với các mẫu ASICS khác. Thước đo xác nhận con số chỉ vỏn vẹn 25.4 mm. Tựu chung lại, ASICS Sonicblast có thiết kế ôm chân vừa khít, chắc chắn. Do đo, những runner có bàn chân lớn nên hạn chế sử dụng mẫu này.
Traction/Grip (Độ bám)
Kiểm tra độ bám đường
ASICS Sonicblast được trang bị hợp chất cao su ASICSGRIP ở đế ngoài, mang lại hiệu suất cực kỳ ấn tượng với 0.79 điểm trong các bài kiểm tra độ bám. Lớp cao su siêu bám này giúp đôi giày vượt xa hầu hết các đối thủ cùng phân khúc, duy trì độ bám đường tuyệt vời trong mọi điều kiện, từ mặt đường khô ráo, ẩm ướt, cho đến cả tuyết nhẹ.
Thiết kế đế ngoài
ASICS Sonicblast sở hữu đế ngoài với thiết kế bất đối xứng độc đáo được phủ bởi một lượng lớn cao su. Phần midfoot (giữa bàn chân) có một đường cắt thông minh, để lộ tấm Astroplate, vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa giúp giảm trọng lượng. Tuy vậy nó có nguy cơ nhỏ là kẹt đá. Còn phần forefoot vẫn được bao phủ bởi cao su dày dặn để tối ưu hóa độ bám và tuổi thọ.
Độ linh hoạt/Độ cứng
ASICS Sonicblast có chiều cao đế khổng lồ, thiết kế đế ngoài có độ cao su che phủ lớn cùng plate Pebax khiến đôi giày cực kỳ cứng cáp, không phù hợp cho runner ưu tiên sự linh hoạt.
Trọng lượng
Đối với một đôi giày có đế cao và kích cỡ “khủng” như ASICS Sonicblast, việc đạt được trọng lượng chỉ 255g (9.0 oz) là một thành tựu cực kỳ hợp lý và ấn tượng.
Băng nén bảo vệ cổ tay Profits
399,000vnđ
Băng Nén Bảo Vệ Đầu Gối Profits
549,000vnđ
Băng nén thể thao bảo vệ cổ chân Profits
399,000vnđ
Băng quấn bảo vệ cổ chân Profits có thể điều chỉnh
299,000₫Độ thoáng khí
Đôi giày đạt điểm tuyệt đối (5/5) về độ thông thoáng khí. Bí quyết nằm ở thiết kế upper đồng nhất về độ mỏng, không phân biệt giữa forefoot và các khu vực khác, từ đó tối ưu hóa luồng không khí.
Dưới kính hiển vi, các lỗ nhỏ hiện ra rõ hơn giúp hơi nóng thoát ra dễ dàng. Dù chất liệu không cao cấp và trông giống engineered mesh thông thường, hiệu suất thoáng khí lại cực kỳ tốt.
Độ ổn định
Kiểm tra độ ổn định bên hông
ASICS Sonicblast được thiết kế với sự kết hợp giữa foam cứng vừa phải và tấm plate Pebax nhằm mang lại cảm giác hỗ trợ nhất định dưới chân. Tuy nhiên, do chiều cao đế quá lớn, độ ổn định của giày bị hạn chế, khiến đôi giày này chỉ thực sự phù hợp với những runner có kiểu chạy trung tính (neutral), không cần bất kỳ sự hỗ trợ kiểm soát chuyển động nào thêm.
Độ cứng vặn xoắn
Với lượng foam khổng lồ được bố trí dưới chân, ASICS Sonicblast hoàn toàn không mang lại cảm giác linh hoạt khi chạy. Chúng tôi đánh giá độ cứng xoắn của đôi giày đạt 5/5 điểm, cho thấy sự vững chắc tuyệt đối của nền tảng đế.
Độ cứng gót giày
Phần gót giày đạt điểm 2/5 về độ cứng cáp. Nó mang lại độ hỗ trợ tối thiểu nhưng bù lại, đôi giày không hề gây khó chịu hay áp lực lên gót chân.
Độ rộng đế giữa – phần mũi giày
ASICS Sonicblast có hình dáng thon gọn, mang cảm giác linh hoạt, gọn gàng, trái ngược với kiểu to bè, vuông vức như nhiều đôi giày tập luyện khác. Kết quả đo độ rộng đế giữa phần mũi giày ghi nhận được là 115.2 mm, gần sát mức trung bình và tương đương với nhiều đôi giày tập luyện hằng ngày dù đế của chúng thấp hơn nhiều.
Độ rộng đế giữa – phần gót giày
Độ rộng đế giữa ở phần gót giày là 94.1 mm. Mặc dù số liệu này cao hơn mức trung bình một chút, nhưng so với chiều cao đế giày quá cỡ, độ rộng này vẫn là khá khiêm tốn. Chính vì thế, xét tổng thể, kích thước đế giữa phần gót vẫn được xếp vào loại hẹp.
Độ bền
Độ bền Toebox
ASICS Sonicblast có khả năng thoáng khí vượt trội đi kèm với một đánh đổi rõ ràng chính là độ bền. Kết quả độ bền Toebox ghi nhận được là 1/5 sau khi thử nghiệm với máy mài Dremel.
Độ bền phần đệm gót
Trong khi phần bền bỉ của Toebox được đánh giá là cực kỳ mong manh, thì đệm gót lại thể hiện sự ngược lại hoàn toàn, đạt điểm tuyệt đối 5/5. Nhiều người dùng cũng đánh giá cao sự êm ái của đệm gót này, và cho rằng nó quan trọng hơn việc có một Toebox thoáng khí tuyệt đối (5/5) nhưng đệm gót lại quá mỏng (1/5).
Độ bền đế ngoài
ASICS Sonicblast nổi bật về độ bám vượt trội, nhưng lại không quá xuất sắc về độ bền. Tuy nhiên, mức độ mòn 1.0 mm vẫn là một kết quả tốt, thể hiện khả năng chống mài mòn khá ổn của vật liệu này.
Độ dày đế ngoài
Độ dày cao su 2.0 mm được ghi nhận tại điểm dày nhất của đế ngoài ASICS Sonicblast – mức này được xem là lý tưởng đối với một đôi giày tập luyện nhẹ.
Running Belt - WB1028
200,000vnđ
Running Belt - WB09
150,000vnđ
Running Belt WB07
150,000vnđ
Running Belt - WB34
150,000₫Các chi tiết khác của giày
Độ dày lót giày
Lót giày dày 4.8 mm tương đương với hầu hết các dòng ASICS, ngoại trừ các đôi giày thi đấu dùng lót mỏng hơn.
Lót giày có thể tháo rời
Lót giày hoàn toàn được tháo rời, giúp bạn có thể dễ dàng thay thế loại lót khác từ bên thứ 3.
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh
Nhờ foam A-TPU, ASICS Sonicblast giữ được hiệu suất tốt trong điều kiện lạnh. Sau 20 phút trong tủ đông, độ mềm chỉ thay đổi chỉ 4%, yên tâm là bạn có thể sử dụng giày ngay cả khi tiết trời lạnh hay trong suốt mùa đông.
Chi tiết phản quang
ASICS Sonicblast không có chi tiết phản quang. Tuy điều này không ảnh hưởng nhiều đến hiệu năng nhưng nếu có sẽ tốt hơn, tăng cảm giác an toàn cho runner khi chạy vào buổi tối.
Tongue padding (Đệm lưỡi gà)
Phần lưỡi gà cực kỳ ít đệm khi độ dày thực sự chỉ 0.8 mmm. Điều này giúp cắt giảm trọng lượng nhưng bạn cẩn thận hơn để tránh chèn ép mu bàn chân.
Tongue: gusset type (Loại lưỡi gà)
Lưỡi gà ASICS Sonicblast được gắn liền hai bên để ngăn trượt, trôi lệch khi chạy. Đây là ưu điểm vượt trội mà không phải đôi giày tập luyện hằng ngày nào cũng có.
Heel tab (Tab kéo gót)
Sonicblast đã loại bỏ tab kéo gót để tạo ra một thiết kế gọn gàng, tối giản, ưu tiên sự nhẹ nhàng tuyệt đối cho đôi giày.
Gel năng lượng GU Energy>
48,000vnđ
Gel năng lượngHammer Gel
49,000vnđ
Bột bổ sung năng lượng Endurance Fuel
76.500vnđ
Gel Năng Lượng Agri Boost Endurance 45g
65,000₫Bảng thống kê kết quả kiểm tra ASICS Sonicblast tạo phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày chạy khác
| ASICS Sonicblast | Trung bình | |
| Cushioning (Đệm giày) | ||
| Khả năng hấp thụ lực ở gót | 149 SA | 129 SA |
| Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót | 68.9% | 58.6% |
| Chiều cao gót giày | 45.4 mm | 34.8 mm |
| Chiều cao mũi giày | 36.4 mm | 26.1 mm |
| Drop (Độ chênh gót – mũi) | 9.0 mm | 8.6 mm |
| Độ mềm đế giữa | 19.9 HA | 20.4 HA |
| Kích cỡ và độ vừa vặn | ||
| Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp mới) | 92.8 mm | 95.1 mm |
| Độ rộng Toebox (Phương pháp mới) | 70.1 mm | 73.3 mm |
| Chiều cao Toebox | 25.4 mm | 27.1 mm |
| Traction/Grip (Độ bám) | ||
| Độ bám phần mũi | 0.79 | 0.47 |
| Độ linh hoạt, độ cứng | ||
| Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp mới) | 24.4 N | 15.2 N |
| Trọng lượng | ||
| Trọng lượng | 255 g | 265 g |
| Độ thoáng khí | ||
| Độ thoáng khí | 5 | 3.7 |
| Độ ổn định | ||
| Độ cứng xoắn | 5 | 3.5 |
| Độ cứng gót | 2 | 2.9 |
| Chiều rộng đế giữa – mũi | 115.2 mm | 114.3 mm |
| Chiều rộng đế giữa – gót | 94.1 mm | 90.8 mm |
| Độ bền | ||
| Độ bền Toebox | 1 | 2.6 |
| Độ bền đệm gót | 5 | 3.4 |
| Độ mòn đế ngoài | 1.0 mm | 1.0 mm |
| Độ dày đế ngoài | 2.0 mm | 3.2 mm |
| Khác | ||
| Độ dày lót giày | 4.8 mm | 4.5 mm |
| Độ mềm đế giữa khi trời lạnh | 20.7 HA | 25.2 HA |
| % thay đổi độ mềm khi trời lạnh | 4% | 25% |
| Lót giày tháo rời | Có | |
| Phản quang | Không | |
| Đệm lưỡi gà | 0.8 mm | 5.8 mm |
| Loại lưỡi gà | Bán gắn cả 2 bên | |
| Tab kéo gót | Không | |
Tóm lại
ASICS Sonicblast là một đôi giày luyện tập hàng ngày mạnh mẽ với bộ đệm đế cực kỳ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng dành cho những runner có bàn chân hẹp và tìm kiếm sự ôm sát. Ngược lại, những người có bàn chân rộng hoặc ưa chuộng các mẫu giày linh hoạt, mềm dẻo hơn, có lẽ sẽ cần cân nhắc trước khi chọn Sonicblast.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một đôi giày tập luyện sở hữu sức mạnh đệm và hiệu năng ngang ngửa với Superblast nhưng với một mức giá dễ chịu hơn, ASICS Sonicblast chắc chắn là một lựa chọn đáng để trải nghiệm.
⚠️ Lưu ý: Bài viết được tổng hợp dựa trên nhiều nguồn khác nhau nhằm mang đến góc nhìn khách quan và đầy đủ nhất về sản phẩm.
Nguồn: ASICS Sonicblast review
Xem thêm:
Review giày Adidas Adizero Adios 9: Giày thi đấu siêu nhẹ không plate dành cho Tempo và 5K–10K







