HOKA Cielo X1 2.0 là một bước tiến vượt bậc so với phiên bản tiền nhiệm, khắc phục những nhược điểm lớn nhất với phần thân giày thoáng khí và cấu trúc nhẹ hơn đáng kể. Đế giữa PEBA hai lớp mang lại cảm giác êm ái, đàn hồi mạnh mẽ. Đồng thời, thiết kế rocker siêu cong cho cảm giác chạy về phía trước, tiết kiệm năng lượng khi chạy. Mặc dù điều này tốt nhưng không phải runner nào cũng ưa thích nó. Tóm lại thì mình tin đây vẫn là một đôi giày đủ mạnh để cạnh tranh với những đôi giày thi đấu hàng đầu hiện nay. Cùng xem chi tiết hơn về nó nhé!
Ưu và nhược điểm của HOKA Cielo X1 2.0
😃 Ưu điểm
- Nhẹ hơn nhiều so với phiên bản 1 trước đó.
- Foam PEBA mềm mạ và đàn hồi.
- Đôi giày sở hữu độ thoáng khí vượt trội.
- Đệm gót tập trung vào sự thoải mái.
- Độ bền đế ngoài bền bỉ.
- Phần upper và dây giày được cải tiến.
- Phù hợp cho runner chạy từ 5K đến marathon.
- Đế giày TPEE cao cấp.
🙁 Nhược điểm
- HOKA Cielo X1 2.0 đắt hơn hầu hết các đối thủ.
- Rocker có thể quá gắt so với một số runner.
- Phần upper ôm sát chân.
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Rail XC - Tròng Tự Đổi Màu
3,150,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Rail Race - Kèm 2 Tròng
2,600,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Intense Đơn Tròng
999,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Crit Tự Đổi Màu
1,800,000vnđSo sánh giày HOKA Cielo X1 2.0 với những đôi giày chạy bộ khác
| HOKA Cielo X1 2.0 | HOKA Rocket X 3 | New Balance FuelCell SuperComp Elite v5 | Brooks Hyperion Elite 5 | |
| Điểm đánh giá từ người dùng | 89 – Rất tốt | 89 – Rất tốt | 92 – Tuyệt vời | 91 – Tuyệt vời |
| Giá | Khoảng 7.246.000 | Khoảng 6.587.000 | Khoảng 6.983.000 | Khoảng 7.246.000 |
| Pace (Tốc độ phù hợp) | Thi đấu, chạy Tempo | Thi đấu | Thi đấu | Thi đấu |
| Hỗ trợ vòm chân | Trung tính | Trung tính | Trung tính | Trung tính |
| Trọng lượng đo tại phòng thí nghiệm | 208 g | 220 g | 198 g | 204 g |
| Trọng lượng do hãng công bố | 210 g | 210 g | 213 g | 201 g |
| Lightweight (Nhẹ ) | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
| Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày) | – Phòng thí nghiệm: 10.7 mm
– Hãng công bố: 7.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 10.0 mm
– Hãng công bố: 7.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 10.7 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 11.2 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
| Kiểu tiếp đất | Gót chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân | Gót chân |
| Kích cỡ | Đúng size chuẩn | Nhỏ hơn | Đúng size chuẩn | – |
| Độ mềm đế giữa | Mềm | Mềm | Mềm | Mềm |
| Chênh lệch độ mềm đế giữa khi trời lạnh | Lớn | Nhỏ | Nhỏ | Nhỏ |
| Độ bền mũi giày | Kém | Bình thường | Kém | Bình thường |
| Độ bền gót giày | Kém | Tốt | Bình thường | Tốt |
| Độ bền đế ngoài | Bình thường | Tốt | Bình thường | Kém |
| Độ thoáng khí | Thoáng khí | Thoáng khí | Vừa phải | Thoáng khí |
| Chiều rộng (Độ ôm chân) | Hẹp | Hẹp | Trung bình | Hẹp |
| Độ rộng mũi giày | Trung bình | Hẹp | Trung bình | Trung bình |
| Độ cứng | Linh hoạt | Bình thường | Linh hoạt | Bình thường |
| Độ cứng xoắn | Cứng | Cứng | Cứng | Cứng |
| Độ cứng gót | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt |
| Plate | Carbon plate | Carbon plate | Carbon plate | Carbon plate |
| Độ cong Rocker | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
| Chiều cao gót | – Phòng thí nghiệm: 38.8 mm
– Hãng công bố: 46.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 39.6 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 39.3 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 37.6 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
| Chiều cao mũi giày | – Phòng thí nghiệm: 28.1 mm
– Hãng công bố: 39.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 29.6 mm
– Hãng công bố: 33.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 28.6 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 26.4 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
| Các size | Size thường | Size thường | Size thường, size rộng | Size thường |
| Hỗ trợ lót chỉnh hình | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
| Mùa sử dụng | Mùa hè, quanh năm | Mùa hè, quanh năm | Quanh năm | Nùa hè, quanh năm |
| Lót giày tháo rời | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Ai nên mua giày HOKA Cielo X1 2.0
HOKA Cielo X1 2.0 là lựa chọn hàng đầu cho:
- Những runner đã thích phiên bản đầu tiên nhưng thất vọng vì phần upper nóng và trọng lượng nặng. Bản nâng cấp này giải quyết cả hai vấn đề đó.
- Các vận động viên marathon đang muốn một đôi thi đấu, hiệu suất cao với phần rocker táo bạo mà không có đôi nào giống nó.
- Những người chạy bằng giữa bàn chân hoặc trước bàn chân, muốn một đôi giày êm ái cho cự ly dài, phù hợp cả tập luyện lẫn thi đấu.
Ai không nên mua giày HOKA Cielo X1 2.0
Nhưng phần rocker cực mạnh của HOKA Cielo X1 2.0 rất hung hãn, có thể không phù hợp với một số runner. Nếu bạn thích cảm giác của một đôi giày thi đấu truyền thống, Nike Vaporfly 4 hoặc Hoka Rocket X 2 sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc hơn do nó kiểm soát và cân bằng tốt.
Hơn nữa, phần upper hẹp của HOKA Cielo X1 2.0 còn làm giảm tính linh hoạt của đôi giày. New Balance FuelCell SuperComp Elite v4 sẽ cho bạn không gian chân thoải mái hơn nếu bạn muốn điều đó.
Cushioning (Đệm giày)
Shock absorption (Khả năng hấp thụ sốc)
Phiên bản đời đầu của Cielo X1 vốn đã rất êm ái và bật tốt, nhưng hãng vẫn tiếp tục nâng cao nó lên trong phiên bản HOKA Cielo X1 2.0 này. Giờ đây, đôi giày mang lại khả năng hấp thụ lực ở gót chân là 160 SA – khiến nó trở thành đôi giày thi đấu hàng đầu cho runner tiếp gót nặng ký. Đối với mũi giày, khả năng hấp thụ sốc chỉ đạt mức trung bình là 108 SA, nhưng nó vẫn đủ tốt cho cự ly marathon.

Viên Bổ Trợ Xương Khớp Optivita Glucosamine Chondroitin Complex with Turmeric
Xem thêm: Giải thích về Shock absorption – Khả năng hấp thụ sốc của giày chạy bộ
Energy return (Khả năng chuyển hoàn năng lượng)
Khả năng hoàn trả năng lượng cũng được nâng nhẹ, đưa HOKA Cielo X1 2.0 tiến sát nhóm hiệu suất tốt nhất năm 2025. Mình đã đo được các thông số cực kỳ ấn tượng là 75.9% ở gót và 78.4% ở mũi giày nhờ lớp foam mềm PEBA.
Xem thêm: Giải thích về Energy return – Khả năng chuyển hoàn năng lượng trong giày chạy bộ
Heel stack (Chiều cao gót)
Chiều cao gót của HOKA Cielo X1 2.0 được đo ở mức 38.8 mm, sát ngưỡng 40.0 mm do World Athletics quy định. Một lần nữa, thông số này chứng minh độ phù hợp của nó đối với runner tiếp đất gót.
Forefoot stack (Chiều cao mũi giày)
Phần mũi giày có độ cong cực lớn nên chiều cao mũi cũng không quá dày. Ở mức 28.1 mm, nó cung cấp đủ độ đệm cho marathon. Nhưng đối với những runner tiếp đất mũi có trọng lượng nặng, có lẽ họ muốn độ đệm dày hơn thế nữa, trên 30 mm chẳng hạn.
Drop (Độ chênh lệch giữa gót giày và mũi giày)
Hình dáng rocker của HOKA Cielo X1 2.0 tạo ra drop 10.7 mm. Tuy vậy, cảm giác khi chạy rất khác so với những đôi giày khác có drop cao vì độ cong cực mạnh. Theo trải nghiệm riêng của mình, HOKA Cielo X1 2.0 giống như một đôi drop 5.0 mm vậy.
Xem thêm: Drop giày là gì? Bí kíp chọn giày theo độ drop cho runner
Midsole softness (Độ mềm đế giữa)
HOKA Cielo X1 2.0 sử dụng foam PEBA siêu tới hạn có cảm giác rất giống ZoomX của Nike và hiệu suất giày cũng đạt đúng kỳ vọng về một đôi giày thi đấu.
Dù giày đạt hiệu suất cao nhưng HOKA Cielo X1 2.0 vẫn mang đậm phong cách giày êm ái của HOKA. Độ mềm đo được là 13.0 HA, đây chắc chắn là sự lựa chọn phù hợp cho runner thích cảm giác lún nhẹ nhưng bật mạnh.
Soi lớp foam dưới kính hiển vi, chúng ta càng thấy rõ hơn các ô nhỏ, tròn và dày đặc. Với cấu trúc này, foam nhẹ, nở tốt, có khả năng hoàn trả năng lượng cao mà không lo ngại vấn đề tăng trọng lượng.
Băng nén bảo vệ cổ tay Profits
399,000vnđ
Băng Nén Bảo Vệ Đầu Gối Profits
549,000vnđ
Băng nén thể thao bảo vệ cổ chân Profits
399,000vnđ
Băng quấn bảo vệ cổ chân Profits có thể điều chỉnh
299,000₫Độ mềm lớp foam thứ cấp
Độ mềm lớp foam thứ 2 nằm gần dưới mặt đất hơn, đo được là 13.5 HA – gần như giống hết lớp foam đầu tiên, đều mềm và có độ bật tương đương nhau.
Rocker
HOKA Cielo X1 2.0 có rocker cực mạnh, phần gót cong lớn, đẩy thân người về phía trước, hỗ trợ chuyển giao lực (turnover) cho nhiều kiểu tiếp đất khác nhau. Tương tự tại mũi giày, rocker bắt đầu rất sớm và cong lên một cách dứt khoát, tạo cảm giác phù hợp với runner thích đế giữa có độ đẩy mạnh mẽ và cực kỳ phản hồi.
Plate
Đôi giày sử dụng tấm carbon kéo dài toàn bộ chiều dài đế nhưng không giống những đôi giày khác, tấm carbon của HOKA Cielo X1 2.0 phân nhánh ở gót giúp tăng độ linh hoạt của vùng này. Chỉ khi cắt đôi giày mới thấy điều đó.
Kích thước và độ vừa vặn
HOKA Cielo X1 2.0 được đánh giá chuẩn size.
Chiều rộng của giày
Ngay từ lần chạy đầu tiên, mình nhận ra đôi này không phù hợp với runner có bàn chân rộng. Sau khi tạo khuôn gel bên trong giày, nhận định đó càng trở nên chắc chắn. Với độ rộng 90.6 mm, khá hẹp, HOKA Cielo X1 2.0 chỉ phù hợp với những người thích cảm giác ôm chân hoặc bàn chân hẹp.
Độ rộng Toebox
Toebox HOKA Cielo X1 2.0 cũng hẹp hơn mức trung bình, ghi nhận độ rộng 71.3 mm.
Chiều cao Toebox
Tiếp nữa, chiều cao Toebox cũng thấp hơn mức trung bình, con số đo được là 26.3 mm. Nhưng nhìn tổng thể, thiết kế hẹp này lại có lợi cho HOKA Cielo X1 2.0 trong thi đấu. Do một đôi giày tốc độ, chân bạn cần được cố định chắc chắn thay vì lỏng lẻo.
Traction/Grip (Độ bám)
Kiểm tra độ bám đường
HOKA Cielo X1 2.0 không phải đôi giày thi đấu có độ bám đường tốt nhất, nó chỉ đạt 0.39, nhưng bạn cứ yên tâm là chỉ số này đủ để chạy ổn trên đường khô, và cũng chẳng quá lo ngại nếu chạy trên đường ướt.
Thiết kế đế ngoài
Đế ngoài HOKA Cielo X1 2.0 được thiết kế thiên cho tốc độ với một lỗ khoét lớn ở giữa để tăng độ linh hoạt và giảm trọng lượng. Cao su chỉ được đặt ở các khu vực quan trọng, mang lại độ bám đúng chỗ cần mà không làm giày nặng thêm, dù vậy, mức phủ cao su thực tế khá hào phóng đối với một đôi giày thi đấu.
Độ cứng/Độ linh hoạt
HOKA Cielo X1 2.0 có sử dụng carbon plate để tăng độ cứng giày. Trong phần kiểm tra độ linh hoạt khi bẻ cong dọc giày 30 độ, độ cứng ghi nhận lại là 19.4N.
Trọng lượng
Vấn đề chính trong phiên bản đầu của Cielo X1 là trọng lượng cao – 249g là quá nặng để đôi giày trở thành một đôi giày thi đấu đẳng cấp thế giới. Dù hiệu suất giày tốt nhưng hầu hết các runner không ưu tiên yếu tố này.
Trong phiên bản thứ 2, HOKA Cielo X1 2.0 đã được tái thiết kế gần như hoàn toàn và tinh chỉnh đế giữa để giảm trọng lượng, kết quả cân cực kỳ khả quan chỉ với 208g mà thôi.
Balo Vest Nước CamelBak Nano Vest [1.0L]
2,250,000 vnđ
Túi chạy bộ đeo hông CamelBak Ultra Running Hydration Belt 500ml
1,650,000 vnđ
Túi Đựng Nước CamelBak Repack LR 4 Belt [1.5l]
1,650,000 vnđ
Túi đeo tay chạy bộ LiveFit cao cấp
200,000 vnđĐộ thoáng khí
Phần upper của Cielo X1 gây tranh cãi với bề mặt vải nhung và gần như chẳng có luồng không khí nào vượt qua cả. Trong lần tái ra mắt này, HOKA Cielo X1 2.0 đã thay bằng lớp lưới kỹ thuật cực nhẹ cho luồng khí được thông qua một cách ấn tượng. Trong bài test với máy bơm khói, khói thoát ra không hề bị cản, đạt mức tối đa 5/5.
Dưới nguồn ánh sáng mạnh, chúng ta càng thấy rõ hơn độ thoáng khí ở vùng Toebox và thân giữa giày. Tuy nhiên, phần lưỡi gà và gót chân lại dày và đặc hơn.
Còn soi dưới kính hiển vi, chất liệu lại nổi bật lên với upper có độ hoàn thiện tinh vi nhất. Nó chứa vô số lỗ thoáng siêu nhỏ giúp tạo độ thông khí cao mà không cần đến các lỗ thoáng lớn có thể nhìn thấy.
Độ ổn định
Kiểm tra độ ổn định bên hông
Ngay từ ban đầu, mình đã dự đoán được HOKA Cielo X1 2.0 không phải là một đôi giày ổn định bởi thiết kế hẹp của nó. Mặc dù đã được tăng độ cứng bằng tấm carbon plate nhưng chắc chắn, đây vẫn không phải là lựa chọn lý tưởng cho những runner cần sự ổn định cao.
Độ cứng vặn xoắn
Có thể do sở hữu tấm carbon chẻ gót nên HOKA Cielo X1 2.0 không cứng như những đôi giày thi đấu khác. Nhưng kết quả độ cứng xoắn đạt mức 4/5 cũng là rất cao rồi.
Độ cứng gót giày
Ở độ cứng gót, phần gót gần như là không tạo lực cản khi mình thử nghiệm bẻ gót bằng tay, đánh giá độ cứng chỉ đạt 2/5 điểm. Nhưng hầu hết các đôi giày thi đấu đều như vậy, phần gót không hỗ trợ quá nhiều.
Độ rộng đế giữa – phần mũi giày
Độ rộng mũi giày của Cielo X1 2.0 ghi nhận ở mức 116.7 mm, nằm quanh độ rộng trung bình của các đôi giày thi đấu. Mặc dù không mang lại cảm giác rộng rãi tối đa như các mẫu giày tập luyện hằng ngày, nhưng kích thước này được xem là hoàn toàn vừa vặn và phù hợp với tiêu chuẩn của một đôi giày đua tốc độ cao.
Độ rộng đế giữa – phần gót giày
Độ rộng gót HOKA Cielo X1 2.0 nay chỉ còn 80.6 mm, đã giảm đáng kể so với 89.7 mm của phiên bản 1. Sự thay đổi này nhằm giảm trọng lượng và tăng độ linh hoạt cho đôi giày. Tuy nhiên, chính sự tinh giản này cũng dẫn tới việc vùng gót sẽ kém ổn định hơn so với trước.
Độ bền
Độ bền Toebox
Toebox của HOKA Cielo X1 2.0 cực kỳ mỏng, chỉ đạt 1/5 qua bài test với máy mài Dremel mà thôi. Tuy nhiên, đây không phải là điều bất ngờ, mà là sự đánh đổi hợp lý vì chính cấu trúc mỏng nhẹ này mới mang tới khả năng thoáng khí tuyệt vời đến vậy.
Độ bền phần đệm gót
Độ bền đệm gót cũng chỉ đạt 1/5 điểm. Nhưng điều đáng nói hơn là khu vực đệm gót thường xuyên chịu ma sát và mài mòn mạnh. Do đó, hãy cân nhắc về độ bền và tuổi thọ giày trước khi mua HOKA Cielo X1 2.0 nhé!
Độ bền đế ngoài
Độ bền đế ngoài của HOKA Cielo X1 2.0 sau bài kiểm tra với máy mài Dremel thu lại được vết lõm 1.1 mm. Với một đôi giày tốc độ cao, đây là kết quả cực kỳ tốt do hầu hết các mẫu giày trong phân khúc này thường ưu tiên sử dụng cao su mềm để tối ưu độ bám, dẫn đến việc mòn nhanh chóng. Song, cũng phải chấp nhận là độ bám đường của đôi giày này không qua vượt trội, giống như mình đã trình bày ở phần trước đó.
Độ dày đế ngoài
Độ dày đế ngoài 2.3 mm có thể thấp hơn trung bình toàn thị trường, nhưng lại khá hào phóng đối với một đôi giày thi đấu tốc độ cao.
Các chi tiết khác của giày
Độ dày lót giày
Lót giày của HOKA Cielo X1 2.0 cực kỳ mỏng, chỉ 3.1 mm, nhằm tăng thể tích đế giữa mà không vượt quá giới hạn của World Athletics. Lớp lót này được làm từ supercritical TPEE foam hỗ trợ nâng cao hiệu suất trong tổng thể giày.
Lót giày có thể tháo rời
Lớp lót giày hoàn toàn có thể tháo rời. Tuy nhiên, dựa trên những đặc tính của lót giày hiện tại, mình không khuyến khích bạn thay thế bằng lớp lót từ bên thứ ba do là không gian Toebox hạn chế, và khó có lớp lót nào hỗ trợ nâng cao hiệu suất tối ưu giống như lớp lót nguyên bản.
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh
HOKA Cielo X1 2.0 cứng hơn 42% chỉ sau 20 phút trong ngăn đông. Mức tăng này quá lớn, nếu bạn ở trong những vùng có khí hậu lạnh, phải cân nhắc thật kỹ trước khi xuống tiền mua nó.
Chi tiết phản quang
Không có bất kỳ chi tiết phản quang nào được tìm thấy trong HOKA Cielo X1 2.0.
Gel Honey Buddy E.Recovery - Năng Lượng Phục Hồi - 10g
20,000vnđ
GU Roctane Gel
60,000vnđ
Tailwind Endurance Fuel
85,000vnđ
Hammer Nutrition Hammer Gel
40,000₫Dây buộc
Hệ thống dây giày được thiết kế đơn giản một cách dễ chịu với các lỗ xỏ được gia cố TPU và một lỗ bổ sung ở trên cùng.
Tongue padding (Đệm lưỡi gà)
Phần đệm lưỡi gà tối giản và cực kỳ mỏng với độ đệm 1.7 mm. Không có chút foam nào bảo vệ mu bàn chân cả, chỉ dựa vào độ dày của phần upper mà thôi.
Hammer Nutrition Recoverite 49g
105,000vnđ
Sữa Uống Phục Hồi, Phát Triển Cơ Bắp Toàn Diện Amino Magic Scitec Nutrition 500g (25 Servings)
860,000vnđ
Heed Sports Drink
69,000vnđ
Bột Phục Hồi Sau Khi Tập Tailwind Rebuild Recovery 15 lần dùng
1,295,000₫Tongue: gusset type (Loại lưỡi gà)
Lưỡi gà không được gắn cố định, đa số các mẫu giày thi đấu đều thiết kế theo kiểu này nhưng một số runner lại thích khả năng khóa chân tốt hơn để lưỡi gà không bị lệch trong suốt quá trình sử dụng.
Heel tab: Tab kéo gót
Không có tab kéo gót những HOKA Cielo X1 2.0 áp dụng thiết kế cổ gót kéo dài giúp bạn dễ dàng mang giày.
Bảng thống kê kết quả kiểm tra HOKA Cielo X1 2.0 tại phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày chạy khác
| HOKA Cielo X1 2.0 | Trung bình | |
| Cushioning (Đệm giày) | ||
| Khả năng hấp thụ lực ở gót | 160 SA | 128 SA |
| Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót | 75.9% | 58.3% |
| Chiều cao gót giày | 38.8 mm | 34.4 mm |
| Chiều cao mũi giày | 28.1 mm | 25.8 mm |
| Drop (Độ chênh gót – mũi) | 10.7 mm | 8.6 mm |
| Độ mềm đế giữa | 13.0 HA | 20.7 HA |
| Độ mềm lớp foam thứ cấp | 13.5 HA | 23.3 HA |
| Kích cỡ và độ vừa vặn | ||
| Kích cỡ | Đúng size | Đúng size |
| Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp mới) | 90.6 mm | 95.3 mm |
| Độ rộng Toebox (Phương pháp mới) | 71.3 mm | 73.5 mm |
| Chiều cao Toebox | 26.3 mm | 27.3 mm |
| Traction/Grip (Độ bám) | ||
| Độ bám phần mũi | 0.39 | 0.46 |
| Độ linh hoạt, độ cứng | ||
| Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp mới) | 19.4 N | 15.0 N |
| Trọng lượng | ||
| Trọng lượng | 208 g | 265 g |
| Độ thoáng khí | ||
| Độ thoáng khí | 5 | 3.8 |
| Độ ổn định | ||
| Độ cứng xoắn | 4 | 3.4 |
| Độ cứng gót | 2 | 2.9 |
| Chiều rộng đế giữa – mũi | 116.7 mm | 114.3 mm |
| Chiều rộng đế giữa – gót | 80.6 mm | 90.8 mm |
| Độ bền | ||
| Độ bền Toebox | 1 | 2.6 |
| Độ bền đệm gót | 1 | 3.3 |
| Độ cứng cao su đế ngoài | 62.5 HC | 79.2 HC |
| Độ mòn đế ngoài | 1.1 mm | 1.0 mm |
| Độ dày đế ngoài | 2.3 mm | 3.3 mm |
| Khác | ||
| Độ dày lót giày | 3.1 mm | 4.4 mm |
| Độ mềm đế giữa khi trời lạnh | 18.5 HA | 25.6 HA |
| % thay đổi độ mềm khi trời lạnh | 42% | 25% |
| Lót giày tháo rời | Có | |
| Phản quang | Không | |
| Đệm lưỡi gà | 1.7 mm | 5.8 mm |
| Loại lưỡi gà | Không | |
| Tab kéo gót | Mở rộng cổ gót | |
Tóm lại
Không có một đôi giày nào có thể chiều lòng được tất cả runner, nên hãy cân nhắc ưu nhược điểm để lựa được cho mình người bạn đồng hành ưng ý nhất nhé! Hãy chọn HOKA Cielo X1 2.0 nếu bạn là một runner thiên về cảm giác chạy tấn công mạnh mẽ. Nhưng nếu chưa sẵn sàng xuống tay cho một đôi giày thi đấu giá cao như vậy thì đừng lo, chắc chắn sẽ có những lựa chọn khác lý tưởng hơn dành cho bạn.
⚠️ Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau nhằm mang đến góc nhìn khách quan và đầy đủ nhất về sản phẩm.
Nguồn: HOKA Cielo X1 2.0 review
Xem thêm:
Review ASICS Metaspeed Sky Tokyo: Giày thi đấu siêu nhẹ cho runner chạy Marathon
Review ASICS Metaspeed Sky Paris: Giày thi đấu nhẹ, hiệu suất đỉnh trên nhiều cự ly






