Sau 5 lần thử nghiệm, Brooks Hyperion Elite 5 mới được ra mắt thị trường. Và đây thực sự là một đôi giày siêu cấp đủ để cạnh tranh với những đôi giày tốt nhất trên thị trường. Lớp foam DNA Gold mới mang lại khả năng hoàn trả năng lượng cao đúng như mong đợi, êm ái mà vẫn rất nhạy bén, linh hoạt. Brooks Hyperion Elite 5 tự tin mang đến trải nghiệm chạy nhanh nhạy, hoàn hảo cho các cuộc đua 5K/10K và hơn thế nữa.
Tuy nhiên, đôi giày này có thể không phải là lựa chọn tốt nhất cho những người chạy bằng mũi chân và phần đế giữa hẹp của nó có thể không mang lại sự ổn định cần thiết mà một số runner yêu cầu.
Ưu và nhược điểm của Brooks Hyperion Elite 5
😃 Ưu điểm
- Khả năng hoàn trả năng lượng hàng đầu.
- Phần upper dệt kim bền bỉ và thoáng khí.
- Thiết kế đế giữa đột phá.
- Độ bám giày tốt, di chuyển nhanh.
- Lý tưởng cho runner chạy bằng gót.
- Giày chạy êm ái, lý tưởng cho các cuộc đua 5K/10K.
🙁 Nhược điểm
- Giày không ổn định lắm.
- Độ bền đế ngoài hạn chế.
- Hơi nặng.
- Giá cao.
Hammer Nutrition Recoverite 49g
105,000vnđ
Sữa Uống Phục Hồi, Phát Triển Cơ Bắp Toàn Diện Amino Magic Scitec Nutrition 500g (25 Servings)
860,000vnđ
Heed Sports Drink
69,000vnđ
Bột Phục Hồi Sau Khi Tập Tailwind Rebuild Recovery 15 lần dùng
1,295,000₫So sánh giày Brooks Hyperion Elite 5 với những đôi giày chạy bộ khác
| Brooks Hyperion Elite 5 | HOKA Cielo X1 2.0 | Puma Deviate Nitro Elite 3 | Brooks Hyperion Elite 4 PB | |
| Điểm đánh giá từ người dùng | 91 – Tuyệt vời | 89 – Rất tốt | 90 – Rất tốt | 89 – Rất tốt |
| Giá | Khoảng 7.241.000 | Khoảng 7.241.000 | Khoảng 6.060.000 | Khoảng 6.582.000 |
| Pace (Tốc độ phù hợp) | Thi đấu | Thi đấu, chạy Tempo | Thi đấu, chạy Tempo | Thi đấu |
| Hỗ trợ vòm chân | Trung tính | Trung tính | Trung tính | Trung tính |
| Trọng lượng đo tại phòng thí nghiệm | 204 g | 208 g | 204 g | 197 g |
| Trọng lượng do hãng công bố | 201 g | 210 g | 209 g | 207 g |
| Lightweight (Nhẹ ) | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
| Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày) | – Phòng thí nghiệm: 11.2 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 10.7 mm
– Hãng công bố: 7.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 10.6 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 11.7 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
| Kiểu tiếp đất | Gót chân | Gót chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân |
| Kích cỡ | – | Đúng size chuẩn | Đúng size chuẩn | Đúng size chuẩn |
| Độ mềm đế giữa | Mềm | Mềm | Mềm | Mềm |
| Chênh lệch độ mềm đế giữa khi trời lạnh | Nhỏ | Lớn | Bình thường | Nhỏ |
| Độ bền mũi giày | Bình thường | Kém | Kém | Bình thường |
| Độ bền gót giày | Tốt | Kém | Tốt | Tốt |
| Độ bền đế ngoài | Kém | Bình thường | Bình thường | Bình thường |
| Độ thoáng khí | Thoáng khí | Thoáng khí | Vừa phải | Thoáng khí |
| Chiều rộng (Độ ôm chân) | Hẹp | Hẹp | Trung bình | Hẹp |
| Độ rộng mũi giày | Trung bình | Trung bình | Hẹp | Trung bình |
| Độ cứng | Bình thường | Linh hoạt | Linh hoạt | Bình thường |
| Độ cứng xoắn | Cứng | Cứng | Cứng | Cứng |
| Độ cứng gót | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt |
| Plate | Carbon plate | Carbon plate | Carbon plate | Carbon plate |
| Độ cong Rocker | ✅ | ✅ | ✅ | ❌ |
| Chiều cao gót | – Phòng thí nghiệm: 37.6 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 38.8 mm
– Hãng công bố: 46.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 39.2 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 38.5 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
| Chiều cao mũi giày | – Phòng thí nghiệm: 26.4 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 28.1 mm
– Hãng công bố: 39.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 28.6 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 26.8 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
| Các size | Size thường | Size thường | Size thường | Size thường |
| Hỗ trợ lót chỉnh hình | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
| Mùa sử dụng | Mùa hè, quanh năm | Mùa hè, quanh năm | Quanh năm | Mùa hè, quanh năm |
| Lót giày tháo rời | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Ai nên mua giày Brooks Hyperion Elite 5
Brooks Hyperion Elite 5 phù hợp nhất cho:
- Những ai muốn một đôi giày thi đấu cho cảm giác sắc bén, nhanh nhạy dưới chân, với thiết kế gọn gàng và linh hoạt.
- Những người ưa thích giày chạy với độ drop cao cho mọi cự ly thi đấu.
- Các fan lâu năm của Brooks, những người đã chờ đợi nhiều năm để có một mẫu giày thi đấu đủ sức cạnh tranh với những đối thủ mạnh nhất.
Ai không nên mua giày Brooks Hyperion Elite 5
Mình cho rằng Brooks Hyperion Elite 5 có thể không phù hợp với những runner ưu tiên sự ổn định ở một đôi giày thi đấu, vì phần đế giữa hẹp và lớp foam mềm làm giảm độ vững. Thay vào đó, bạn có thể cân nhắc sang Nike Alphafly 3, mẫu giày này mang lại sự ổn định tốt hơn mà hiệu năng vẫn tương tự.
Ngoài ra, độ drop cao và khả năng hấp thụ lực hạn chế ở phần mũi giày khiến nó không thật sự lý tưởng cho những runner chạy bằng nửa trước bàn chân, đặc biệt khi chạy marathon. Do đó, với những ai thích cảm giác êm và đệm nhiều hơn ở mũi chân, các lựa chọn như ASICS Metaspeed Sky Tokyo hoặc On Cloudboom Strike sẽ lý tưởng hơn.
Cushioning (Đệm giày)
Shock absorption (Khả năng hấp thụ sốc)
Brooks Hyperion Elite 5 có hiệu suất khá tương phản về khả năng hấp thụ lực ở phần gót và phần mũi. Đôi giày có 151 SA ở phần gót nhưng lại rất thấp ở phần mũi 107 SA. Điều này cho thấy rõ ràng rằng đôi giày được thiết kế thiên về các runner tiếp đất gót, cung cấp độ bảo vệ gót trên nhiều cự ly. Do đó, những ai tiếp đất mũi vẫn nên lựa chọn một đôi giày khác có độ đệm mũi cao hơn, giúp chinh phục marathon tốt hơn.

Gel làm nóng Starbalm Warm Gel 25ml
Energy return (Khả năng chuyển hoàn năng lượng)
Brooks Hyperion Elite 5 có mức chuyển hoàn năng lượng đạt chuẩn đôi giày thi đấu thật sự, mang lại 76.9% ở gót và 77.7% ở mũi giày.
Heel stack (Chiều cao gót)
Độ dày gót của Hyperion Elite 5 tiến rất gần giới hạn 40 mm của World Athletics, đo được 37.6 mm bằng thước kẹp. Dù vẫn còn một chút khoảng trống nhưng mình tin rằng mức này đã đủ cho một đôi giày thi đấu.
Forefoot stack (Chiều cao mũi giày)
Độ dày phần mũi mỏng hơn rõ rệt ở mức 26.4 mm, điều này lý giải cho khả năng hấp thụ lực hạn chế ở mũi giày. Thiết kế này mang lại cảm giác thô, sát mặt đất ở phần trước giày.
Drop (Độ chênh lệch giữa gót giày và mũi giày)
Drop 11.2 mm một lần nữa nhấn mạnh thêm mức độ phù hợp của đôi giày này với runner tiếp đất gót. Không những êm ái mà nó còn giúp chuyển tiếp siêu nhanh và mượt mà.
Midsole softness (Độ mềm đế giữa)
(*) Lưu ý: Chỉ số durometer càng thấp nghĩa là chất liệu càng mềm, còn chỉ số cao hơn nghĩa là chất liệu cứng.
Một trong những nâng cấp lớn nhất trong Brooks Hyperion Elite 5 chính là lớp foam DNA Gold. Chỉ 11.6 HA, nó mềm hơn và tràn trề năng lượng hơn. Nhưng với một số runner, lớp foam này có thể quá mềm với những ai thích giày cứng và có ổn định cao. Tuy nhiên, vẫn không thể phủ nhận được đôi giày rất tốt cho chạy marathon, đường dài, đặc biệt là những runner tiếp đất gót – họ có thể tận dụng tối đa độ đệm sâu để bảo vệ cơ và khớp.
Độ mềm của lớp foam thứ cấp
Brooks Hyperion Elite 5 tuân theo công thức supershoe kinh điển với hai lớp foam nền PEBA và một carbon plate kẹp ở giữa. Lớp foam phụ mình thu lại được là 11.0 ha cực kỳ mềm, cảm giác siêu êm như đi trên mây vậy.
Điều thực sự nổi bật chính là thiết kế midsole mới. Phần cắt hở với các khoang tròn không chỉ làm đẹp, mà còn thực sự giúp foam nén tốt hơn và biến dạng tự nhiên theo từng bước chạy. Kết hợp với plate Speedvault+ bằng carbon, thiết kế này tăng phản hồi và trông cực kỳ hiện đại.
Rocker
Đôi giày có độ vát gót rõ rệt giúp tiếp đất mượt hơn và đường cong mạnh ở phần mũi dùng để bù lại độ cứng của giày, tạo ra cảm giác lăn nhanh và liền mạch.
Plate
Brooks Hyperion Elite 5 vẫn giữ cấu trúc dạng lưới mặc dù qua rất nhiều phiên bản. Lý do vì đơn giản là vì nó giảm thiểu được trọng lượng, tinh chỉnh độ cong linh hoạt hơn.
Brooks chọn giải pháp an toàn với thiết kế hình dạng thìa truyền thống nhằm tạo điểm đòn bẩy nằm dưới mu bàn chân. Hiệu suất giày không được nâng cấp qua các phiên bản nên sự thật thì mình mong muốn Brooks có những đột phá hơn, thử nghiệm cái mới thay vì gắn bó với thiết kế truyền thống như vậy.
Kích thước và độ vừa vặn
Chiều rộng của giày
Sử dụng khuôn gel để tiến hành đo đạc dữ liệu chính xác. Kết quả đo ghi nhận được độ rộng là 92.7 mm. Nhìn chung, Brooks Hyperion Elite 5 khá hẹp, nhưng điều này dễ hiểu vì nó được thiết kế kiểu ôm khít, vừa vặn, đúng với cảm giác ôm chân chặt cho một đôi giày thi đấu. Độ rộng giày hẹp là hoàn toàn bình thường và hầu hết các đôi giày thi đấu đều như vậy.
Độ rộng Toebox
Toebox giày Brooks Hyperion Elite 5 cũng thấp hơn mức trung bình một chút, ở mức 71.5 mm, nhưng vẫn tương đồng với đa số các đôi giày thi đấu khác. Thậm chí có nhiều đôi giày thi đấu còn bó hẹp hơn thế nữa.
Chiều cao Toebox
Không gian cử động ngón chân theo chiều dọc của Brooks Hyperion Elite 5 cũng hạn chế, nhưng lớp lưới đan nhẹ và thoáng khí giúp nó không gây áp lực lên chân tại khu vực này. Tóm lại, chiều cao Toebox 24.1 mm cũng khá ổn và điển hình cho một đôi giày ôm sát, tập trung cho thi đấu.
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Rail XC - Tròng Tự Đổi Màu
3,150,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Rail Race - Kèm 2 Tròng
2,600,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Intense Đơn Tròng
999,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Crit Tự Đổi Màu
1,800,000vnđTraction/Grip (Độ bám)
Kiểm tra độ bám đường
Brooks đã trang bị cho Hyperion Elite 5 công nghệ đế ngoài cao cấp nhất của họ. Lớp cao su SpeedTack đạt 0.59 trong bài test độ bám đường ướt – đây là một con số ấn tượng, xác nhận khả năng bám đường đáng tin cậy bất chấp mọi thời tiết thi đấu.
Thiết kế đế ngoài
Thiết kế đế ngoài của Brooks Hyperion Elite 5 nổi bật với một mảng lớn ở phần mũi bàn chân và 2 dải nhỏ tách rời hai bên nằm dưới gót. Kiểu đế ngoài này đã từng nổi một thời trước đó và sự quay trở lại của thiết kế ấy trong Brooks vô tình gợi nhớ về một thời hoàng kim đầy hoài niệm.
Nhưng với mình, thiết kế này còn lộ foam khá nhiều, đặt ra nghi vấn về độ bền giày. Vậy, chúng ta cùng chờ đón phần đánh giá độ bền trong các phần phía dưới nhé!
Độ cứng/Độ linh hoạt
Dù sử dụng plate Speedvault+ có nhiều đường cắt, nhưng nó vẫn cực kỳ cứng. Cần đến 20.1N để bẻ cong giày 30 độ, cao hơn mức trung bình chỉ có 15.2N mà thôi.
Trọng lượng
Về trọng lượng, Brooks Hyperion Elite 5 vẫn còn những điểm cần cải thiện. Cân nặng 204 g (7.2 oz) không quá nặng nhưng so với nhiều đối thủ giày thi đấu khác, nhiều đôi vẫn nhẹ hơn đáng kể. Hơn nữa, giá của Hyperion Elite 5 khá cao. Để thực sự đáp ứng được kỳ vọng từ người dùng và xứng đáng với mức phí cao cấp như vậy, Brooks nên nỗ lực tìm cách cắt giảm trọng lượng hơn nữa, biến đôi giày trở thành siêu phẩm trên đường đua.
Độ thoáng khí
Phần upper thật sự là một thiết kế kỹ thuật tuyệt vời của Brooks Hyperion Elite 5, gây ấn tượng mạnh mẽ và nổi bật hơn hẳn so với những đôi giày thi đấu khác.
Hãng đã chế tác nó từ chất liệu dệt kim, được điều chỉnh mật độ theo từng vùng để tối ưu hóa luồng không khí. Qua bài kiểm tra với máy khói và ánh sáng mạnh, mình xác nhận khả năng thoáng khí của đôi giày xuất sắc trên toàn bộ thân giày, đạt mức 5/5. Và thậm chí, nếu còn thang điểm cao hơn nữa, mình sẵn sàng chấm cao hơn.
Dưới kính hiển vi, chất liệu đan cũng đạt được mức tinh xảo đáng kinh ngạc. Các lỗ thông khí rộng, đều và phân bổ khắp giày. Bảo sao đôi giày đạt mức thông thoáng đỉnh cao đến thế!!!
Độ ổn định
Kiểm tra độ ổn định bên hông
Brooks Hyperion Elite 5 vẫn giữ nguyên các thiết kế nhỏ gọn từ phiên bản này qua phiên bản khác, kết hợp với lớp foam siêu mềm khiến trải nghiệm chạy trở nên êm ái, mượt mà nhưng lại thiếu đi độ hỗ trợ. Nếu bạn đang tìm kiếm một đôi giày thi đấu cần sự ổn định tối đa, có lẽ Brooks Hyperion Elite 5 chưa phải là chọn lựa phù hợp.
Và giống như hầu hết các đôi giày đế cao dành cho thi đấu khác, tất cả đều không có bất kỳ tính năng ổn định tích hợp nào, nên gân và cơ của bạn sẽ phải tự đảm nhiệm toàn bộ việc giữ thăng bằng.
Độ cứng vặn xoắn
Dù cho Plate có nhiều đường cắt nhưng độ cứng xoắn của Brooks Hyperion Elite 5 vẫn cực kỳ cao, mình có thể chấm độ cứng 5/5 mà không cần đắn đo, suy nghĩ quá nhiều.
Độ cứng gót giày
Gót giày Brooks Hyperion Elite 5 đặt mức 2/5 về độ cứng. Nhìn chung, khu vực này khá mềm nhưng nhờ một miếng semi-rigid (vật liệu bán cứng) quanh vùng gân Achilles, nó giúp tăng độ khóa gót và hạn chế trượt gót rõ rệt.
Độ rộng đế giữa – phần mũi giày
Brooks Hyperion Elite 5 mang lại cảm giác nhanh nhạy và linh hoạt hơn, một phần nhờ vào hình dáng nhỏ gọn. Tại phần mũi giày, độ rộng đế giữa ghi nhận được là 110.9 mm, thấp hơn mức trung bình (114.3 mm).

Độ rộng đế giữa – phần gót giày
Phần gót giày của Brooks Hyperion Elite 5 cũng khá hẹp, chỉ có 84.5 mm.
Độ bền
Độ bền Toebox
Lại thêm một vấn đề mà chúng ta buộc phải đối mặt. Đó là một khi đôi giày có độ thoáng cao thì độ bền sẽ giảm xuống. Và đúng là như thế, không ai có thể kỳ vọng Brooks Hyperion Elite 5 đạt 5/5 về độ bền được. Chính upper mỏng mới làm nên độ thoáng khí tuyệt vời đến vậy.
Kết quả sau test với máy mài Dremel, mình ghi nhận độ bền Toebox đạt mức 3/5. Không xuất sắc nhưng đạt được như vậy là đã quá tốt rồi. Nhìn tổng thể thì upper đơn giản, siêu thoáng khí và độ bền được cho là ấn tượng.
Độ bền phần đệm gót
Phần đệm gót cũng tiếp nối thiện cảm mà mình dành cho đôi giày này. Độ bền đệm gót đạt mức 4/5 đã chứng minh được Brooks Hyperion Elite 5 bền bỉ trong cả phần trước và sau giày.
Độ bền đế ngoài
Tuy nhiên, lớp cao su SpeedTack lại khiến mình thật sự lo ngại về độ bền lâu dài của nó, thậm chí là chỉ trong thời gian ngắn, sau khi test với máy mài Dremel, bề mặt cao su để lại vết lõm 2.2 mm, mà mức trung bình chỉ có 1.0 mm mà thôi.
Hợp chất cao su này giúp bám đường tốt nhưng độ bền lại kém. Chứng tỏ nó sinh ra để trở thành vũ khí cho những ngày thi đấu căng go, chứ không phải một đôi giày thi đấu kiêm tập luyện hằng ngày bởi nó quá mỏng manh và dễ mài mòn, không chịu được áp lực từ việc tập luyện thường xuyên.
Độ dày đế ngoài
Đế ngoài cao su của Brooks Hyperion Elite 5 thì dày hơn một số đối thủ, đạt 2.0 mm, nhưng với độ mài mòn đế lên tới 2.2 mm, nó vẫn không đủ để bù lại độ bền kém này.
Các chi tiết khác của giày
Độ dày lót giày
Lót giày Brooks Hyperion Elite 5 rất mỏng và nhẹ, chỉ dày 3.3 mm.
Lót giày có thể tháo rời
Lót giày hoàn toàn có thể tháo rời. Nhưng vì lót giày mỏng và Toebox hẹp, việc lắp đặt một miếng lót ngoài từ bên thứ ba là không hề dễ dàng. Hoặc nếu muốn có thêm một chút không gian Toebox, hãy test thử cảm giác chạy nếu không dùng miếng lót trước ngày thi đấu nhé. Đừng thay đổi đột ngột bất cứ điều gì trong ngày thi.
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh
Foam DNA Gold dạng PEBA mang lại lợi thế cực lớn trong điều kiện lạnh so với DNA Flash v3 nền EVA cũ. Sau 20 phút trong tủ đông, nó chỉ cứng hơn 8%.
Chi tiết phản quang
Brooks Hyperion Elite 5 không có bất kỳ một chi tiết phản quang nào. Nhưng với một đôi giày thi đấu, yếu tố phản quang cũng không thật sự cần thiết đến thế.
Băng nén bảo vệ cổ tay Profits
399,000vnđ
Băng Nén Bảo Vệ Đầu Gối Profits
549,000vnđ
Băng nén thể thao bảo vệ cổ chân Profits
399,000vnđ
Băng quấn bảo vệ cổ chân Profits có thể điều chỉnh
299,000₫Dây buộc
Sử dụng dây buộc dẹt cùng các vòng khâu từ chất liệu da lộn để giữ cố định dây chứ không dùng thiết kế xỏ lỗ truyền thống.
Tongue padding (Đệm lưỡi gà)
Đệm lưỡi gà Brooks Hyperion Elite 5 mỏng, dày 4.1 mm tại vị trí trung tâm, chịu áp lực dây nhiều nhất, lan rộng ra 2 bên, lưỡi gà mỏng như giấy, chỉ còn 0.7 mm. Thiết kế này giúp tối ưu trọng lượng mà vẫn đảm bảo được độ êm chân, hạn chế sức ép từ dây buộc chặt lên mu bàn chân.
Tongue: guset type (Loại lưỡi gà)
Lưỡi gà được gắn hoàn toàn vào phần upper, đây là điểm cộng lớn cho runner thi đấu, giúp khóa chân khi chạy, không lo lưỡi gà trôi tuột hay lệch.
Heel tab: Tab kéo gót
Brooks Hyperion Elite 5 có tab kéo gót mềm và co giãn, giúp mang giày dễ dàng hơn.
Bảng thống kê kết quả kiểm tra Brooks Hyperion Elite 5 tại phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày chạy khác
| Brooks Hyperion Elite 5 | Trung bình | |
| Cushioning (Đệm giày) | ||
| Khả năng hấp thụ lực ở gót | 151 SA | 128 SA |
| Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót | 76.9% | 58.3% |
| Chiều cao gót giày | 37.6 mm | 34.4 mm |
| Chiều cao mũi giày | 26.4 mm | 25.8 mm |
| Drop (Độ chênh gót – mũi) | 11.2 mm | 8.6 mm |
| Độ mềm đế giữa | 11.6 HA | 20.7 HA |
| Độ mềm lớp foam thứ cấp | 11.0HA | 23.3 HA |
| Kích cỡ và độ vừa vặn | ||
| Kích cỡ | Đúng size | Đúng size |
| Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp mới) | 92.7mm | 95.3 mm |
| Độ rộng Toebox (Phương pháp mới) | 71.5 mm | 73.5 mm |
| Chiều cao Toebox | 24.1 mm | 27.3 mm |
| Traction/Grip (Độ bám) | ||
| Độ bám phần mũi | 0.59 | 0.46 |
| Độ linh hoạt, độ cứng | ||
| Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp mới) | 20.1 N | 15.0 N |
| Trọng lượng | ||
| Trọng lượng | 204 g | 265 g |
| Độ thoáng khí | ||
| Độ thoáng khí | 5 | 3.8 |
| Độ ổn định | ||
| Độ cứng xoắn | 5 | 3.4 |
| Độ cứng gót | 2 | 2.9 |
| Chiều rộng đế giữa – mũi | 110.9 mm | 114.3 mm |
| Chiều rộng đế giữa – gót | 84.5 mm | 90.8 mm |
| Độ bền | ||
| Độ bền Toebox | 3 | 2.6 |
| Độ bền đệm gót | 4 | 3.3 |
| Độ mòn đế ngoài | 2.2 mm | 1.0 mm |
| Độ dày đế ngoài | 2.0 mm | 3.3 mm |
| Khác | ||
| Độ dày lót giày | 3.3 mm | 4.4 mm |
| Độ mềm đế giữa khi trời lạnh | 12.5 HA | 25.6 HA |
| % thay đổi độ mềm khi trời lạnh | 8% | 25% |
| Lót giày tháo rời | Có | |
| Phản quang | Không | |
| Đệm lưỡi gà | 4.1 mm | 5.8 mm |
| Loại lưỡi gà | Gắn liền hoàn toàn | |
| Tab kéo gót | Tab kéo cổ gót | |
Tóm lại
Brooks Hyperion Elite 5 là đôi giày sinh ra cho tốc độ, khả năng hoàn trả năng lượng cực tốt và hợp nhất với runner đáp gót. Tuy nhiên, nếu bạn cần một đôi giày cho luyện tập hằng ngày, độ ổn định cao thì có lẽ đôi giày này không phù hợp. Tổng kết lại, nếu mục tiêu của bạn là hiệu suất thuần túy, thi đấu nghiêm túc thì đây là lựa chọn đáng xuống tiền; còn nếu bạn thích sự ổn định và bền bỉ, hãy cân nhắc một lựa chọn khác.
⚠️ Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau nhằm mang đến góc nhìn khách quan và đầy đủ nhất về sản phẩm.
Nguồn: Brooks Hyperion Elite 5 review
Xem thêm:
Review ASICS Metaspeed Sky Tokyo: Giày thi đấu siêu nhẹ cho runner chạy Marathon
Review ASICS Metaspeed Sky Paris: Giày thi đấu nhẹ, hiệu suất đỉnh trên nhiều cự ly






