Trong các cuộc đua, Saucony Endorphin Pro 4 đã thể hiện rất tốt, nhưng điểm nhấn thực sự của nó nằm ở sự thoải mái vượt trội mà nó mang lại tương tự như một đôi giày siêu nhẹ. Nó chuyển trọng tâm từ hiệu suất sang ưu tiên cảm giác thoải mái và rộng rãi hơn.
Với mình, Saucony Endorphin Pro 4 là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho những buổi chạy dài. Khả năng hoàn trả năng lượng và độ bền bỉ của nó rất ấn tượng, đặc biệt phù hợp với những người chạy marathon đường dài từ trung bình đến nặng. Tuy nhiên, trọng lượng tăng thêm và thiết kế có phần bảo thủ hơn nên có thể khiến Saucony Endorphin Pro 4 không hấp dẫn những người muốn đạt hiệu suất cao nhất.

Gel Honey Buddy E.Recovery - Năng Lượng Phục Hồi - 10g
20,000vnđ
GU Roctane Gel
60,000vnđ
Tailwind Endurance Fuel
85.000vnđ
Hammer Nutrition Hammer Gel
40,000₫Ưu và nhược điểm của giày Saucony Endorphin Pro 4
😃 Ưu điểm
- Saucony Endorphin Pro 4 bền bỉ từ phần thân trên đến đế ngoài.
- Phần upper thiết kế rộng rãi, thoải mái cho chân.
- Mang lại sự êm ái hơn bao giờ hết.
- Với mức giá gần 6.000.000, Saucony Endorphin Pro 4 mang đến một đôi giày nhẹ, hiệu suất cao và độ bền ấn tượng, rất xứng đáng để đầu tư.
- Đôi giày linh hoạt, đa năng trên mọi cự ly.
- Lý tưởng cho người chạy bằng gót chân.
- Ổn định bất ngờ, vững chãi hơn các phiên bản trước đó.
🙁 Nhược điểm
- Nặng hơn một chút so với phiên bản V3.
- Không lý tưởng cho những người chạy bằng mũi chân.
- Mặc dù hiệu suất tốt nhưng cảm giác chạy chưa nhanh và bốc như các đôi giày đua thuần túy khác.
So sánh giày Saucony Endorphin Pro 4 với những đôi giày chạy bộ khác
Saucony Endorphin Pro 4 | Nike Alphafly 3 | Puma Deviate Nitro Elite 3 | New Balance FuelCell SuperComp Elite v4 | |
Điểm đánh giá từ người dùng | 87 – Rất tốt | 89 – Rất tốt | 90 – Rất tốt | 88 – Rất tốt |
Giá | Khoảng 5.929.000 | Khoảng 7.510.000 | Khoảng 6.060.000 | Khoảng 6.588.000 |
Pace (Tốc độ phù hợp) | Thi đấu | Thi đấu | Thi đấu, chạy Tempo | Thi đấu |
Hỗ trợ vòm chân | Trung tính | Trung tính | Trung tính | Trung tính |
Trọng lượng đo tại phòng thí nghiệm | 220 g | 201 g | 204 g | 232 g |
Trọng lượng do hãng công bố | 218 g | 198 g | 209 g | 230 g |
Lightweight (Nhẹ ) | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày) | – Phòng thí nghiệm: 9.5 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 8.5 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 10.6 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 9.3 mm
– Hãng công bố: 4.0 mm |
Kiểu tiếp đất | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân |
Kích cỡ | Đúng size chuẩn | Nhỏ hơn | Đúng size chuẩn | Nhỏ hơn |
Độ mềm đế giữa | Vừa phải, ổn định | Mềm | Mềm | Mềm |
Chênh lệch độ mềm đế giữa khi trời lạnh | Nhỏ | Nhỏ | Bình thường | Nhỏ |
Độ bền mũi giày | Tốt | Kém | Kém | Bình thường |
Độ bền gót giày | Tốt | Tốt | Tốt | Bình thường |
Độ bền đế ngoài | Tốt | Kém | Bình thường | Tốt |
Độ thoáng khí | Thoáng khí | Thoáng khí | Vừa phải | Vừa phải |
Chiều rộng (Độ ôm chân) | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Độ rộng mũi giày | Trung bình | Trung bình | Hẹp | Rộng |
Độ cứng | Bình thường | Bình thường | Linh hoạt | Linh hoạt |
Chênh lệch độ cứng khi trời lạnh | Nhỏ | Nhỏ | Nhỏ | Nhỏ |
Độ cứng xoắn | Cứng | Cứng | Cứng | Cứng |
Độ cứng gót | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt |
Plate | Carbon plate | Carbon plate | Carbon plate | Carbon plate |
Độ cong Rocker | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Chiều cao gót | – Phòng thí nghiệm: 38.1 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 38.1 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 39.2 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 38.2 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
Chiều cao mũi giày | – Phòng thí nghiệm: 28.6 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 29.6 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 28.6 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 28.9 mm
– Hãng công bố: 36.0 mm |
Các size | Size thường | Size thường | Size thường | Size thường, size rộng |
Hỗ trợ lót chỉnh hình | ✅ | ❌ | ✅ | ✅ |
Mùa sử dụng | Mùa hè, quanh năm | Mùa hè, quanh năm | Quanh năm | Quanh năm |
Lót giày tháo rời | ✅ | ❌ | ✅ | ✅ |
Ai nên mua giày Saucony Endorphin Pro 4
- Saucony Endorphin Pro 4 chắc chắn là một lựa chọn hàng đầu dành cho những runner đang tìm kiếm một đôi supershoe thoải mái và có giá mềm hơn một xíu, mang lại trải nghiệm chạy mượt mà hơn so với đối thủ, giúp đôi chân và cả ví tiền dễ chịu hơn.
- Nếu bạn là một fan của dòng Endorphin Speed và muốn nâng cấp hiệu suất với một đôi giày có tấm carbon nhưng vẫn giữ được cảm giác quen thuộc, Saucony Endorphin Pro 4 chính là sự lựa chọn dành cho bạn.
- Phù hợp cho những người chạy marathon đường dài, tốc độ cao, đang tìm kiếm một đôi giày đáng tin cậy và bền bỉ với đế giữa cao cấp.
Ai không nên mua giày Saucony Endorphin Pro 4
Mặc dù Saucony Endorphin Pro 4 sở hữu những phẩm chất của một đôi giày supershoe nhưng hiệu suất có phần giảm nhẹ đi.
Ngoài ra, hiện nay trên thị trường hiện cũng có nhiều lựa chọn vượt trội hơn cho những đôi giày tiếp đất bằng phần giữa bàn chân và phần mũi chân như Adidas Adizero Adios Pro 3 và Hoka Rocket X 2, không chỉ mang đến cảm giác chạy ổn định mà còn mang lại lớp đệm mũi chân tốt hơn và cảm giác nhanh nhẹn hơn. Về khả năng hoàn trả năng lượng vượt trội, Nike Alphafly 3 là đôi giày duy nhất thực hiện được điều đó.
Nếu trọng lượng là yếu tố quan trọng với bạn thì Saucony Endorphin Pro 4 có thể sẽ khiến bạn phải thất vọng. Trong trường hợp này, mình nghĩ rằng Nike Vaporfly 3 là một đôi giày thi đấu tốt hơn.
Cushioning (Đệm giày)
Shock absorption (Khả năng hấp thụ lực)
Mình thật sự tin rằng Saucony Endorphin Pro 4 là một trong những đôi giày chạy bộ hàng đầu dành cho những người tiếp đất bằng gót chân. Dữ liệu tại phòng thí nghiệm đã chứng minh khả năng hấp thụ lực ấn tượng của Saucony Endorphin Pro 4 ở gót chân là 139 SA. Mặt khác, phần mũi giày chỉ đạt mức trung bình 103 SA, kém bảo vệ hơn cho những người chạy tiếp đất bằng mũi chân.

Nước Uống Ngăn Ngừa Chuột Rút CrampFix Shots 20ml
Energy return (Khả năng chuyển hồi năng lượng)
Trong bài kiểm tra khả năng hoàn trả năng lượng, Saucony Endorphin Pro 4 đã đạt một con số rất ấn tượng, nó đủ để Saucony Endorphin Pro 4 đứng vững trong phân khúc giày supershoes. Tuy nhiên, nó cũng chưa thể vượt qua được Adidas Adios Pro 4 – đôi giày dẫn đầu vượt qua ngưỡng 75%.
Heel stack (Chiều cao gót)
Chiều cao đệm gót của Saucony Endorphin Pro 4 đạt 38.1 mm. Độ cao này chắc chắn sẽ hỗ trợ đáng kể trong những dặm cuối cùng trong cuộc đua marathon của bạn.
Forefoot stack (Chiều cao mũi giày)
Chiều cao mũi giày ở mức thấp hơn mà hãng công bố 30 mm, thực tế đo chỉ thấy 28.6 mm. Kết quả này được xem là chấp nhận được, nhưng có thể chưa đủ đối với những runner tiếp đất bằng mũi chân muốn chinh phục cự ly marathon 42.2 km.
Drop (Độ chênh giữa gót giày và mũi giày)
Saucony Endorphin Pro 4 có độ drop thực tế giữa gót giày và mũi giày là 9.5 mm. Con số khá cao này một lần nữa khẳng định quan điểm đôi giày này chính là sự lựa chọn hàng đầu cho những runner chạy bằng gót.
Midsole softness (Độ mềm của đế giữa)
Cách tiếp cận của Saucony Endorphin Pro 4 đánh dấu một sự cải tiến đáng kể so với các phiên bản trước đó. Mẫu này giới thiệu một hệ thống đế giữa hoàn toàn mới với 2 lớp độc đáo. Lớp trên là PWRRUN HG siêu êm ái (tương tự như Endorphin Elite), còn lớp dưới là PWRRUN PB quen thuộc. Điều đặc biệt là có một tấm carbon đã được đặt khéo léo ở giữa hai lớp foam này, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa độ êm và khả năng phản hồi.
PWRRUN PB là lớp foam nền tảng trong mọi đôi của Endorphin Pro từ trước đến giờ. Chúng được làm từ hạt Pebax 22.0-HA, nó không chỉ đảm bảo hiệu suất bền bỉ theo thời gian mà còn mang lại cảm giác chạy ổn định và cân bằng.
Secondary foam softness (Lớp foam thứ cấp )
Saucony Endorphin Pro 4 đánh dấu lần đầu tiên xuất hiện của foam PWRRUN HG – một hợp chất Pebax siêu tới hạn, gợi nhớ đến ZoomX của Nike, hay các mẫu cao cấp hơn Endorphin Elite.
Được đặt phía trên carbon plate, lớp này mềm hơn một chút (18.5 HA) so với PWRRUN PB và không ở dạng hạt. Nó tránh cảm giác quá mềm, nhũn, thay vào đó mang đến độ nảy, phản hồi nhanh, đẩy bạn tiến lên với độ bật nhịp nhàng nhất.
Rocker (Độ cong đế giày)
Trong thế giới giày chạy có rocker hiện nay, dòng Endorphin Pro nổi bật nhờ thiết kế rocker tinh tế và trong phiên bản Saucony Endorphin Pro 4, xu hướng này vẫn được tiếp tục. Giữa một thị trường đầy rẫy những thiết kế rocker cực đoạn, Saucony Endorphin Pro 4 mang đến sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai ưa thích cảm giác truyền thống.
Plate
Một đôi supershoe đúng nghĩa phải có yếu tố làm gia tăng độ cứng trong đế giữa và Saucony Endorphin Pro 4 đã chọn tấm carbon plate hình chữ S.
Tấm carbon plate này là trung tâm của công nghệ Speedroll của Saucony, được thiết kế để tạo ra cảm giác lăn chuyển, đặc biệt có lợi cho những runner chạy bằng gót.
Kích cỡ và độ ôm
Saucony Endorphin Pro 4 được đánh giá là chuẩn size.
Độ rộng của giày
Không giống như những phần thân giày quá chật và hẹp thường thấy, Saucony Endorphin Pro 4 tự hào có chiều rộng ấn tượng là 96.5 mm ở phần rộng nhất.
Độ rộng mũi của Toebox
Với độ rộng là 72.5 mm ở khu vực Toebox, Saucony Endorphin Pro 4 đảm bảo độ rộng tiêu chuẩn cho một đôi giày chạy, nhưng lại mang đến cảm giác rộng rãi đáng kể so với một thiết kế tập trung cho thi đấu.
Chiều cao Toebox
Với 27.7 mm, Saucony Endorphin Pro 4 mang lại không gian dọc tốt cho chuyển động của ngón chân, tập trung cung cấp sự thoải mái cho runner.
Tất nhiên, điều này cũng có thể được xem là một điểm trừ vì nhiều runner kỳ vọng sự ôm sát, vừa vặn trong một đôi giày thi đấu, trong khi mẫu này không mang lại cảm giác khóa chặt mạnh mẽ đó. Saucony Endorphin Pro 4 có nhanh, có linh hoạt nhưng độ vừa vặn của nó còn thiên về sự thoải mái. Do đó, đây chắc chắn là lựa chọn tốt hơn cho các giải chạy dài, thay vì chạy ngắn.
Traction/Grip (Độ bám)
Kiểm tra độ bám đường
Thử nghiệm đôi giày trong điều kiện ướt, đôi giày Saucony Endorphin Pro 4 đạt chỉ số ấn tượng là 0.52. Con số này cho thấy đôi giày có độ bám mạnh mẽ ngay cả trên bề mặt trơn trượt, vậy nên trên đường khô, độ bám lại càng thêm cực kỳ đáng tin cậy.
Với chỉ số bám trên đường ướt vượt trội hơn cả mẫu Endorphin Elite đắt tiền hơn (chỉ đạt 0.42), Saucony Endorphin Pro 4 là một lựa chọn thông minh và tiết kiệm hơn cho những vận động viên ưu tiên hiệu suất bám đường trong các ngày thi đấu.
![Review Saucony Endorphin Pro 4: Lựa chọn thông minh cho marathon 31 Balo Vest Nước CamelBak Nano Vest [1.0L]](https://product.hstatic.net/1000185761/product/camelbak-nano-vest_medium.jpg)
Balo Vest Nước CamelBak Nano Vest [1.0L]
2,250,000 vnđ
Túi chạy bộ đeo hông CamelBak Ultra Running Hydration Belt 500ml
1,650,000 vnđ![Review Saucony Endorphin Pro 4: Lựa chọn thông minh cho marathon 33 Túi Đựng Nước CamelBak Repack LR 4 Belt [1.5l]](https://product.hstatic.net/1000185761/product/repack-lr-4-50oz-belt_8d9cad1f64b04adb8f259fc188a2efc2_medium.jpg)
Túi Đựng Nước CamelBak Repack LR 4 Belt [1.5l]
1,650,000 vnđ
Túi đeo tay chạy bộ LiveFit cao cấp
200,000 vnđThiết kế đế ngoài
Mặc dù có những phần lộ foam nhưng nhìn chung Saucony Endorphin Pro 4 được trang bị lớp cao su dày hơn so với mặt bằng chung của các đôi supershoe. Với lớp cao su bền bỉ, chắc chắn hơn, hãng kỳ vọng thu hút được nhiều vận động viên hơn.
Độ linh hoạt/Độ cứng
Nhờ được trang bị một tấm carbon plate ở phần đế giữa, Saucony Endorphin Pro 4 cũng sở hữu độ cứng vượt trội. Khi kiểm tra mức uốn cong 30 độ, Saucony Endorphin Pro 4 đạt chỉ số 25.7N, một con số điển hình cho những đôi giày có tấm carbon – fiber siêu cứng. Chính vì thế, một số runner có thể cảm thấy đôi giày quá cứng khi sử dụng cho các buổi chạy nhẹ nhàng.
Trọng lượng
Một trong những yếu tố then chốt quyết định hiệu năng chạy của giày là trọng lượng. Và đáng tiếc thay, đây là điểm mà Saucony Endorphin Pro 4 bị hạn chế. Dù vẫn tương đối nhẹ ở mức 220g (7.8 oz) nhưng nhìn rộng ra, nó đã nặng hơn đáng kể và tụt lại phía sau so với nhiều đối thủ rồi.
Song, việc đánh đổi này cũng là điều không thể tránh khỏi trong thiết kế giày. Trọng lượng tăng thêm chính là cái giá phải trả cho độ bền và lớp đệm được cải thiện so với các phiên bản trước. Tuy nhiên, đối với những runner ưu tiên hiệu năng hơn sự thoải mái thì đây không phải là sự đánh đổi hấp dẫn.
Độ thoáng khí
Độ thoáng khí là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với giày chạy marathon vì khả năng lưu thông không khí tốt sẽ giúp cho bàn chân thoải mái, ngăn ngừa phồng rộp và sưng tấy trong các cuộc đua dài. Thật là ấn tượng khi Endorphin Pro 4 nổi bật ở khía cạnh này, đạt điểm tuyệt đối 5/5 trong bài kiểm tra smoke test, trở thành một trong những đôi giày thuộc hàng top có hiệu suất cao.
Phần upper của Saucony Endorphin Pro 4 cực kỳ mỏng nên độ thoáng khí phải nói là xuất sắc. Thông qua bài kiểm tra ánh sáng, rõ ràng thấy được ánh sáng xuyên qua toàn bộ cấu trúc giày, không chỉ phần Toebox mà còn kéo dài khắp upper nữa.
Khi soi giày dưới kính hiển vi, kết quả nhận lại cũng vượt ngoài mong đợi. Khá là hiếm khi thấy một loại mesh cao cấp như thế này ở trong giày chạy bộ. Từng chi tiết đều nhỏ và được chăm chút tỉ mỉ, cấu trúc mesh phức tạp với các hình lục giác và lỗ thoáng khí được bố trí đầy chiến lược trên toàn bộ đôi giày.
Qua kiểm tra thủ công, mình cũng nhận thấy phần gót có lớp đệm mỏng nhưng vừa đủ đối với một đôi giày thiết kế dành cho thi đấu. Hãy nhớ rằng giày thi đấu đòi hỏi hiệu suất hơn là sự thoải mái, vì thế đừng mong đợi đôi giày này sẽ có một lớp đệm dày như giày dùng để tập luyện hàng ngày.
Độ ổn định
Kiểm tra độ ổn định bên hông
Chỉ nhìn qua thiết kế và lớp foam cứng hơn trong Saucony Endorphin Pro 4 là biết đôi giày sẽ có sự ổn định đáng kể hơn so với phiên bản trước rồi.
Có một điểm then chốt tạo nên sự khác biệt của Saucony Endorphin Pro 4 với các dòng supershoe khác là nó cho phép sử dụng trong những buổi chạy nhẹ và vừa, miễn là bạn cảm thấy thoải mái với tấm carbon plate. Trong trường hợp này, nó sẽ biến thành một đôi giày tập luyện hằng ngày được tăng cường sức mạnh.
Độ cứng vặn xoắn
Saucony Endorphin Pro 4 được đánh giá khá cao về độ vững chắc 4/5 điểm nhờ việc tích hợp carbon plate vào phần đế. Tuy nhiên, ở các mẫu giày supershoe khác, tiêu chí này thường đạt đến 5/5 điểm. Do đó, chúng ta cũng có thể hiểu Saucony Endorphin Pro 4 vẫn tập trung vào trải nghiệm mượt mà, nhẹ nhàng hơn là hiệu năng đỉnh cao.
Độ cứng gót giày
Phần gót giày cực kỳ mềm, chỉ đạt 1/5 điểm, không có bất kỳ thành phần cứng nào. Nhưng đây hẳn sẽ là lựa chọn phù hợp cho những ai gặp khó chịu ở gân Achilles.
Độ rộng đế giữa – phần mũi giày
So với phiên bản trước, phần đế giữa mũi giày của Saucony Endorphin Pro 4 được làm rộng hơn với chiều rộng đạt 118.9 mm. Sự điều chỉnh này đã mang lại sự ổn định và thoải mái hơn hẳn, đặc biệt là những người có thói quen chạy bằng mũi chân. Tuy nhiên, cũng phải đồng ý rằng trọng lượng giày tăng lên đôi chút, điều này khá dễ để nhận thấy.
Độ rộng đế giữa – phần gót giày
Phần gót giày tuy vẫn hẹp nhưng đã được mở rộng lên hơn một xíu lên 89.2 mm. Sự thay đổi này sẽ hỗ trợ tốt hơn cho những người tiếp đất bằng gót chân, tạo điều kiện chuyển tiếp mượt mà từ gót chân đến mũi chân với công nghệ Speedroll đặc trưng của Saucony.

Túi đeo hông chạy bộ cao cấp LiveFit Running Belt
Độ bền
Độ bền Toebox
Với lớp mesh siêu mỏng của Saucony Endorphin Pro 4, mình không khỏi hoài nghi về độ bền của nó. Nhưng kết quả sau bài kiểm tra Dremel thì thật sự khiến mình bất ngờ nha. Saucony Endorphin lại thể hiện độ bền vượt trội, đạt điểm ấn tượng 4/5, một phần còn nhờ vào lớp phủ TPU có thương hiệu. Đối với những ai đang tìm kiếm một đôi supershoe hiệu năng cao với phần upper chắc chắn, Saucony Endorphin Pro 4 chính là lựa chọn nổi bật.
Độ bền lớp đệm gót
Saucony Endorphin Pro 4 đạt kết quả xuất sắc qua bài kiểm tra với Dremel. Một đôi giày thi đấu những vẫn được tích hợp lượng đệm gót đáng kể, mình thực sự đánh giá cao điều này.
Độ bền phần đế ngoài
Tiếp tục sử dụng Dremel ở tốc độ vòng quay cao hơn để đánh giá, kết quả cho thấy một vết lõm rất nhỏ, chỉ 0.6 mm. Con số này là minh chứng rõ nét cho độ bền ấn tượng mà đôi giày Saucony Endorphin Pro 4 mang lại.
Độ dày phần đế ngoài
Saucony Endorphin Pro 4 có độ dày 2.1 mm, sử dụng cao su XT-900. Độ dày này cho thấy Pro 4 có thể chịu được ít nhất gần 500km chạy ở tốc độ cao. Mặc dù độ bền thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách chạy, cân nặng hay bề mặt đường, nhưng mình tin đây đã là một đôi giày supershoe có độ bền mà không phải đối thủ nào cũng vượt qua được.
Các chi tiết khác của giày
Độ dày lót giày
Lót giày dày 6.1 mm. Đây là một con số khá lớn nhưng đều có lý do chính đáng cho độ dày thêm này. Khác với EVA thông thường được dùng trong 99% lót giày, Saucony đã chọn loại mà họ gọi là “Super Responsive Sockliner”, được làm từ supercritical foam. Chất liệu này không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn tăng cường đệm và khả năng hoàn trả năng lượng.
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh
Foam Pebax nổi tiếng với khả năng thích ứng tuyệt vời ở nhiều mức nhiệt độ khác nhau. Khi đặt Saucony Endorphin Pro 4 vào tủ đông 20 phút, độ cứng của foam chỉ tăng lên 5.1%.
Phần lót giày có thể tháo rời
Không giống nhiều đôi giày thi đấu khác, Saucony Endorphin Pro 4 có phần lót giày có thể tháo rời, cho phép tùy chỉnh khi cần thiết. Tuy nhiên, thiết kế lót giày của Saucony Endorphin Pro 4 khá độc đáo với phần gót siêu hẹp để tối ưu cho hiệu năng. Đồng thời, lót giày còn được chế tạo từ supercritical foam để tăng hiệu suất. Nên nếu bạn dùng lót giày từ hãng thứ ba, bạn sẽ không cảm nhận được lợi thế này.
Reflective elements (Chi tiết phản quang)
Saucony Endorphin Pro 4 không có bất kỳ yếu tố phản quang nào. Nhưng đối với giày thi đấu, chi tiết phản quang cũng có thể không cần thiết. Nên theo mình, điều này không ảnh hưởng gì cả khi đánh giá giày.
Tongue padding (Đệm lưỡi gà)
Phần lưỡi gà thoáng khí và cực kỳ mỏng, sở hữu độ dày 1.7 mm, gần gấp đôi so với nhiều dòng supershoe khác (thường dưới 1.0 mm). Nên những ai có mu bàn chân nhạy cảm chắc chắn sẽ đánh giá cao thiết kế này.
Đệm lưỡi gà tuy dày hơn so với các đôi giày thi đấu thông thường, nhưng vẫn đạt được sự cân bằng hoàn hảo, mang lại cảm giác thoải mái mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Tongue: gusset type (Loại lưỡi gà)
Không sử dụng thiết kế bán gắn vốn là tiêu chuẩn của dòng này, Saucony Endorphin Pro 4 chuyển sang kiểu lưỡi gà sock-like. Dù sử dụng kiểu nào thì cả hai kiểu cũng đều mang lại khả năng cố định hiệu quả, sự lựa chọn sẽ phụ thuộc vào sở thích cá nhân của bạn.
Heel tab (Tab kéo gót)
Saucony loại bỏ tab kéo gót trong những mẫu Endorphin gần đây và Pro 4 cũng không ngoại lệ.

Băng nén bảo vệ cổ tay Profits
399,000vnđ
Băng Nén Bảo Vệ Đầu Gối Profits
549,000vnđ
Băng nén thể thao bảo vệ cổ chân Profits
399,000vnđ
Băng quấn bảo vệ cổ chân Profits có thể điều chỉnh
299,000₫Bảng thống kê kết quả kiểm tra Saucony Endorphin Pro 4 tại phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày chạy khác
Saucony Endorphin Pro 4 | Trung bình | |
Cushioning (Đệm giày) | ||
Khả năng hấp thụ lực ở gót | 139 SA | 128 SA |
Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót | 71.7% | 58.3% |
Chiều cao gót giày | 38.1 mm | 34.4 mm |
Chiều cao mũi giày | 28.6 mm | 25.8 mm |
Drop (Độ chênh gót – mũi) | 9.5 mm | 8.6 mm |
Độ mềm đế giữa | 22.0 HA | 20.7 HA |
Độ mềm lớp foam thứ cấp | 18.5 HA | 23.3 HA |
Kích cỡ và độ vừa vặn | ||
Kích cỡ | Đúng size | Đúng size |
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp mới) | 95.6 mm | 95.3 mm |
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp cũ) | 99.0 mm | 98.5 mm |
Độ rộng Toebox (Phương pháp mới) | 72.5 mm | 73.5 mm |
Độ rộng Toebox (Phương pháp cũ) | 78.1 mm | 78.4 mm |
Chiều cao Toebox | 27.7 mm | 27.3 mm |
Traction/Grip (Độ bám) | ||
Độ bám phần mũi | 0.52 | 0.46 |
Độ linh hoạt, độ cứng | ||
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp mới) | 25.7 N | 15.0 N |
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp cũ) | 69.1 N | 28.1 N |
Độ cứng khi trời lạnh | 75.4 N | 36.2 N |
% thay đổi độ cứng khi trời lạnh | 9% | 32% |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng | 220 g | 265 g |
Độ thoáng khí | ||
Độ thoáng khí | 5 | 3.8 |
Độ ổn định | ||
Độ cứng xoắn | 4 | 3.4 |
Độ cứng gót | 1 | 2.9 |
Chiều rộng đế giữa – mũi | 118.9 mm | 114.3 mm |
Chiều rộng đế giữa – gót | 89.2 mm | 90.8 mm |
Độ bền | ||
Độ bền Toebox | 4 | 2.6 |
Độ bền đệm gót | 5 | 3.3 |
Độ cứng cao su đế ngoài | 85.3 HC | 79.2 HC |
Độ mòn đế ngoài | 0.6 mm | 1.0 mm |
Độ dày đế ngoài | 2.1 mm | 3.3 mm |
Khác | ||
Độ dày lót giày | 6.1 mm | 4.4 mm |
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh | 23.1 HA | 25.6 HA |
% thay đổi độ mềm khi trời lạnh | 5% | 25% |
Lót giày tháo rời | Có | |
Phản quang | Không | |
Đệm lưỡi gà | 1.7 mm | 5.8 mm |
Loại lưỡi gà | Sock like | |
Tab kéo gót | Không |
Tóm lại
Saucony Endorphin Pro 4 là sự kết hợp tinh tế giữa hiệu suất và sự thoải mái. Phần upper rộng rãi cùng khả năng hoàn trả năng lượng cao giúp giày dễ dàng chinh phục các cự ly marathon. Mặc dù trọng lượng có tăng lên một chút, cảm giác chạy không quá bốc như những đôi giày đua khác nhưng với mức giá gần 6.000.000, đây vẫn là một khoản đầu tư xứng đáng cho những ai tìm kiếm một đôi giày đua vừa mạnh mẽ, vừa êm ái.
⚠️ Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau nhằm mang đến góc nhìn khách quan và đầy đủ nhất về sản phẩm.
Xem thêm: Review Adidas Adizero EVO SL: Hiệu năng đột phá trong tầm giá