Trang chủPickleball51 thuật ngữ Pickleball phổ biến nhất, ai mới chơi cũng nên...

51 thuật ngữ Pickleball phổ biến nhất, ai mới chơi cũng nên đọc!

Top 10 vợt Pickleball tốt nhất

Viên uống điện giải GU Roctane Electrolyte Capsules Hũ/50 viên

Tên gọi Pickleball mới xuất hiện nghe đã khá lạ rồi đúng không? Nhưng hàng loạt thuật ngữ Pickleball và tiếng lóng đi kèm với bộ môn này còn lạ hơn thế nữa.

Khi môn thể thao này tiếp tục thu hút thêm nhiều người hâm mộ, hệ thống từ vựng của nó cũng ngày càng mở rộng và phát triển. Một phần trong số đó đến từ Sổ tay Luật USAP, nhưng phần lớn được hình thành một cách tự nhiên từ cộng đồng và diễn đàn Pickleball.

iRace.vn đã theo dõi và cập nhật những thay đổi mới nhất, tổng hợp lại danh sách thuật ngữ Pickleball như dưới đây, chúng ta cùng xem nha.

Vì sao bạn cần nắm rõ các thuật ngữ Pickleball?

1. Nắm được luật chơi

Hiểu rõ thuật ngữ Pickleball giúp bạn có thể nắm được trò chơi này đang vận hành theo cách nào để có thể chơi nó đúng luật và chính xác nhất. Ví dụ bạn không biết kitchen là gì, volley ra sao hay cú smash, dink kỹ thuật đánh khác nhau như thế nào,… thì sẽ khó có thể chơi tốt bộ môn này.

51 thuật ngữ phổ biến trong pickleball, ai mới chơi cũng nên đọc

2. Nâng cao kỹ năng

Phải thừa nhận một điều rằng chỉ cần nắm rõ tất cả các thuật ngữ Pickleball thì bạn đã có một kỹ năng, nền tảng kiến thức cao hơn người khác rồi. Và dù mới chơi thôi nhưng bạn đã biết được thuật ngữ Pickleball đó đang nói đến cái gì, từ đó giúp bạn phát huy được hết khả năng chơi bóng của mình, áp dụng linh hoạt các cú đánh như volley, dropshot, forehand, backhand,…

3. Nâng cao khả năng trao đổi

Biết được những thuật ngữ trong Pickleball sẽ giúp bạn tăng khả năng trao đổi với đồng đội, huấn luyện viên, tạo sự tin tưởng cũng như khả năng gắn kết cao, ăn ý khi thi đấu.

Với những lý do trên thì hiểu rõ thuật ngữ Pickleball là điều rất quan trọng với những người có ý định tham gia bộ môn này.

8.9Vợt Pickleball Onix RECRUIT V2
Vợt Pickleball Onix RECRUIT V2
1,099,000vnđ
8.0Vợt Pickleball Z1 Composite
Vợt Pickleball Z1 Composite
1,999,000vnđ
8.1Vợt Pickleball Evoke Pro Composite
Vợt Pickleball Evoke Pro Composite
2,500,000vnđ
8.5Vợt Pickleball Onix Z5 Graphite Performance
Vợt Pickleball Onix Z5 Graphite Performance
2,999,000₫

Danh sách thuật ngữ Pickleball mà bạn cần biết để trở nên Pro

BASELINE – Đường kẻ cuối sân, người chơi thường đứng sau đường này khi giao bóng hoặc đáp trả các cú bóng mạnh, sâu của đối thủ.

SIDELINE – Đường biên dọc giới hạn chiều rộng của sân, nằm bên và vuông góc với lưới.

OUT – Thuật ngữ Pickleball dùng để chỉ lỗi đánh bóng ngoài, vượt khỏi phần sân quy định.

PIVOT – Kỹ thuật xoay người và di chuyển chân để đổi hướng, sẵn sàng cho cú đánh tiếp theo

DOWN THE LINE – Thuật ngữ Pickleball này nhằm mô tả hướng đánh bóng dọc theo đường biên thay vì đánh chéo sân.

BACKSWING – Là giai đoạn người chơi chuẩn bị cho cú đánh, thao tác dịch chuyển vợt ra phía sau trước khi đánh chính.

ATP (Around the Post) – Một kỹ thuật đánh trả bóng vòng qua trụ lưới vào sân đối phương mà không bay qua lưới. Thường được sử dụng khi bóng dô đối phương đánh ra bay lệch rộng.

BERT – Một cú đánh nâng cao được thực hiện ở phía bên sân đối phương. Ngay khi đối thủ đánh bóng, bạn chạy ra ngoài đường biên, sang phía sân đối phương để thực hiện volley trên không. Nhảy qua khu vực kitchen từ một bên sân sang đường biên đối diện.

BODY BAG – Một cú đánh tấn công có chủ ý nhằm đánh trúng đối thủ (hoặc buộc họ phản ứng vụng về kiểu kiểu cánh gà với mục đích ghi điểm hoặc tạo lỗi để đối phương không đánh trả bóng được.

CARRY – Thuật ngữ Pickleball này chỉ lỗi xảy ra khi người chơi giữ bóng trên mặt vợt quá lâu sau khi tiếp xúc. Nghĩa là thay vì đánh bóng một cách dứt khoát, bóng lại được giữ trên mặt vợt một khoảng thời gian ngắn, cảm giác như bóng dính vào vợt rồi mới được đẩy đi. Nhiều người chơi cố tình giữ bóng trên vợt để tạo lợi thế. Điều này bị tính là lỗi.

CROSS-COURT – Chỉ khu vực sân nằm chéo đối diện với bên sân của bạn.

DEAD BALL – Thuật ngữ dùng để chỉ quả bóng Pickleball sau một lỗi đã được xác định.

DEAD DINK – Dùng để chỉ cú dink không mang tính chất tấn công, cú dink bay hoặc nảy cao dễ dẫn đến việc bị tấn công ngược lại sau khi bóng đã nảy.

DINK – Cú đánh nhẹ được thực hiện gần vạch khu vực không vô-lê (Non-Volley Zone) nhắm đến đối thủ cũng đang ở gần vạch kitchen bên kia, cú dink nhằm mục đích làm bóng nảy trong khu vực kitchen một cách khó tấn công; giúp tái thiết lập thế trận.

DRIVE – Một cú đánh mạnh từ đường biên cuối sân hoặc khu vực chuyển tiếp nhằm gây ra lỗi cho đối thủ hay tạo ra một vị trí có lợi cho đội đánh bóng.

DROP – Cú đánh từ cuối sân hoặc khu vực chuyển tiếp nhắm tới vùng kitchen hay ngay phía sau đó, tạo cơ hội để người chơi tiến lên gần vạch kitchen.

ERNE – Người chơi vượt qua góc khu vực kitchen (tức là chạy ra ngoài biên khu vực kitchen) để volley bóng khi bóng còn đang bay, tạo cơ hội tấn công gần lưới hơn.

GETTING PICKLED – Thuật ngữ Pickleball chỉ trường hợp một đội thua trận mà không ghi được điểm nào.

GOLDEN PICKLE – Khi bạn chiến thắng 11-0 tuyệt đối mà không có bất kỳ pha đổi giao bóng nào, bắt đầu và kết thúc vẫn luôn chỉ do 1 người giao bóng, đó chính là ý nghĩa của thuật ngữ Pickleball Golden Pickle.

GROUNDSTROKE (DROP SHOT) –  Cú đánh khi bóng đã nảy một lần.

MLP – Major League Pickleball, giải đấu chuyên nghiệp nơi các vận động viên thi đấu để ghi điểm cho đội, thay vì xếp hạng cá nhân.

NASTY NELSON – Cú giao bóng cố ý đánh trúng đối thủ, ghi điểm nếu bóng chạm người họ trước khi chạm đất. Đây vẫn là một luật hợp lệ trong Pickleball.

POACH – Trong đánh đôi, mỗi người chơi thường được phân công phụ trách một nửa sân. Tuy nhiên, khi một người di chuyển sang phần sân của đồng đội để đánh bóng đó chính là Poach. Chiến thuật này thường để tận dụng cơ hội tấn công và gây bất ngờ cho đối thủ.

SCORPION – Cú đánh mà người chơi phải ngồi xổm sâu xuống để đánh một quả bóng gần mặt sân, đòi hỏi kỹ thuật cao.

SHAKE-N-BAKE – Một chiến thuật đánh đôi trong đó cú đánh thứ ba được đánh mạnh vào đối thủ chéo sân và người đồng đội lao lên lưới để vô-lê phản công nhanh.

SIDE OUT – Xảy ra khi bên giao bóng thua điểm và quyền giao bóng chuyển sang đội đối phương.

8.7Bóng Pickleball LiveFit 40 dùng ngoài trời cho tập luyện
Bóng Pickleball LiveFit 40 dùng ngoài trời cho tập luyện
30,000vnđ
8.6Bao bảo vệ vợt Onix Neoprenee
Bao bảo vệ vợt Onix Neoprene
450,000vnđ
9.1Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Crit Tự Đổi Màu
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Crit Tự Đổi Màu
2,500,000vnđ
8.9Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Intense Đơn Tròng
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Intense Đơn Tròng
999,000₫

STACK – Một chiến thuật đánh đôi, trong đó người chơi chọn vị trí chiến lược trước khi giao bóng, sau đó di chuyển về phía sân ưa thích khi bắt đầu giao bóng.

TWO BOUNCE RULE – Luật yêu cầu bóng phải nảy hai lần (lần nảy đầu tiên ở bên nhận bóng và lần nảy thứ hai ở bên giao bóng), sau 2 lần nảy đóm người chơi mới được phép đánh volley.

VOLLEY – Cú đánh khi bóng còn đang bay, nhưng không được đánh volley trong khu vực kitchen.

DOUBLE  HIT – Một bên đánh bóng Pickleball hai lần trước khi bóng được đưa qua lưới. Cú đánh kép có thể do một người thực hiện hoặc có thể bao gồm cả hai người trong một đội.

DROP SHOT VOLLEY – Một cú volley được thiết kế để giảm tốc độ bóng và trả bóng ngắn, gần lưới, hướng đến đối thủ đang đứng gần cuối đường sân.

FAULT – Lỗi là bất kỳ hành động nào khiến trận đấu phải dừng lại do vi phạm luật.

FIRST SERVE – Khi bắt đầu một trận đấu mới, chỉ một thành viên của bên giao bóng đầu tiên được phép giao bóng. Sau lỗi đầu tiên, quyền giao bóng chuyển sang bên đối phương. Trong lần giao bóng đầu tiên chỉ có một lần giao bóng, nếu lỗi bóng sẽ không được chuyển sang đồng đội giao mà chuyển qua đối thủ. Còn các lần giao bóng sau sẽ có 2 lượt giao bóng như bình thường.

HALF VOLLEY – Một cú đánh sau nảy bóng, trong đó vợt chạm bóng ngay sau khi bóng bật lên từ sân và trước khi bóng đạt tới độ cao tối đa.

HINDER – Bất kỳ yếu tố hoặc sự cố nào ảnh hưởng đến pha bóng.

LET – Cú giao bóng chạm lưới rồi rơi vào đúng ô giao bóng. Trong Pickleball, sau “let”, trận đấu vẫn được diễn ra bình thường, xong cũng còn tùy thuộc vào quy định của từng trận đấu.

LINE CALLS – Nếu bất kỳ thành phần nào của quả bóng chạm vào đường biên sân, bóng được coi là trong sân. Nhưng nếu giao bóng mà bóng chạm vào đường biên khu vực Non-Volley Zone, bóng bị tính là ngoài sân.

LOB – Lob cũng là thuật ngữ Pickleball được khá nhiều người gọi tên cũng như áp dụng kỹ thuật đánh. Cú đánh đưa bóng bay cao và sâu nhất có thể, buộc đối phương phải lùi về phía cuối sân.

NON-VOLLEY ZONE (KITCHEN) – Khu vực sân sát lưới, người chơi không được phép volley trong khu vực này, các đường biên quanh khu vực này cũng là một phần vùng kitchen. Ngay cả khi chạm vào đường biên cũng không được volley.

Xem thêm: Luật chơi Pickleball tại khu vực Kitchen

OVERHEAD SLAM/SMASH – Một cú đánh mạnh từ trên cao xuống, thường là phản ứng lại cú lob.

PASSING SHOT – Cú volley hoặc cú đánh sau nảy nhắm đến vị trí xa người chơi đối phương, nhằm khiến họ không thể trả bóng được.

RALLY – Chuỗi đánh liên tục diễn ra sau cú giao bóng và trước khi bóng lỗi.

REPLAYS – Bất kỳ pha bóng được được yêu cầu đánh lại vì bất kỳ lý do gì mà không được tính điểm hoặc bị loại.

SERVICE COURT – Khu vực giao bóng nằm ở 2 bên đường trung tâm, giới hạn bởi đường không volley, đường cuối sân và 2 đường biên dọc. Nhưng bóng giao chạm đường không volley sẽ bị tính giao ngoài sân.

DROP SHOT – Kỹ thuật giữ bóng thấp,đánh nhẹ nhàng đưa bóng rơi vào khu vực gần kitchen để đối thủ không thể phản công mạnh mẽ.

FLICK – Cú đánh bóng nhanh, nhẹ, thường dùng lực cổ tay để điều chỉnh tốc độ và hướng bóng.

SPIN – Kỹ thuật tạo độ xoáy cho bóng khiến bóng có quỹ đạo khó đoán và đối phương khó đánh trả bóng.

OVERHEAD – Thuật ngữ Pickleball dùng để chỉ cú đánh từ trên cao xuống, đánh mạnh qua đầu đối thủ hoặc tương tự cú smash nhằm kết thúc điểm.

BACKHAND – Cú đánh từ phía bên không thuận tay còn gọi là cú đánh trái tay.

FOREHAND – Cú đánh từ phía bên tay thuận, do đó người chơi thường có lực mạnh hơn và kiểm soát bóng tốt hơn.

BLOCK – Kỹ thuật dùng vợt để chạn bóng để làm giảm tốc độ và kiểm soát bóng, thường được sử dụng khi đối thủ thực hiện một cú đánh mạnh về phía cuối sân (drive).

MATCH POINT – Là thuật ngữ Pickleball dùng để chỉ một bên đã đạt đến điểm số tối đa để chiến thắng.

LINE CALL – Phán đoán xem bóng có chạm vào đường biên không. Nếu ở bên sân đối thủ bạn không nhìn rõ, hãy ưu tiên quyết định từ đối thủ.

PING PONG GRIP –  Đây là cách cầm vợt giống như khi cầm vợt trong môn bóng bàn. Cách cầm này còn được gọi là penhold grip hoặc cầm vợt kiểu bút vì người chơi giữ vợt tương tự như khi cầm bút. Ping Pong Grip có thể mang lại sự linh hoạt và kiểm soát tốt, thích hợp hơn với những ai thích lối chơi kiểm soát và có khả năng xoáy bóng tốt hơn là đánh bóng mạnh.

TECHNICAL FOUL – Thuật ngữ Pickleball này dùng để ám chỉ một lỗi kỹ thuật không liên quan trực tiếp đến việc chơi bóng mà liên quan đến hành vi hoặc vi phạm quy tắc không thuộc về việc đánh bóng trên sân. Đây thường là các lỗi liên quan đến hành vi phạm thể thao, thái độ không phù hợp, hoặc các vi phạm quy tắc thi đấu khác do trọng tài quyết định. Hậu quả là có thể dẫn đến việc trừ điểm, mất lượt giao bóng, hoặc hình phạt khác tùy thuộc vào mức độ vi phạm.

Kết luận

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp thêm thật nhiều kiến thức về những thuật ngữ trong Pickleball cho bạn. Nếu bạn còn thuật ngữ nào muốn chia sẻ cho cộng đồng người chơi Pickleball, hãy cho chúng mình biết với nhé. Còn bây giờ, bạn đã có một từ điển thành ngữ Pickleball vững chắc rồi, hãy tự tin ra sân thôi nào!!!

Những câu hỏi thường gặp

Pickleball là gì?

Pickleball là một môn thể thao kết hợp giữa bóng bàn, cầu lông và tennis, được chơi trên sân hình chữ nhật, sử dụng vợt và bóng nhựa có lỗ. Có thể chơi theo thể thức chơi đơn hoặc chơi đôi. Dù mới ra đời nhưng nó nhanh chóng phổ biến và nhiều tay chơi tennis kỳ cựu cũng bị thu hút bởi Pickleball.

Xem thêm: Pickleball và Tennis khác nhau như thế nào?

Tại sao Pickleball lại trở nên nổi tiếng?

Một trong những lý do khiến Pickleball trở nên phổ biến là vì gần như ai cũng có thể chơi. So với các môn thể thao khác, Pickleball có nguy cơ chấn thương thấp, chi phí tham gia thấp và không đòi hỏi quá nhiều thể lực.

Người chơi Pickleball sẽ được gọi là gì?

Người đam mê bộ môn thể thao này sẽ được gọi là Pickler. Nó bắt nguồn từ Pickles -tên một chú chó của Joel và Joan Pritchard, cũng được cho là nguồn gốc của tên gọi môn thể thao Pickleball (Pickle’Ball – quả bóng của Pickles).

OPA có nghĩa là gì trong Pickleball?

OPA! Bạn có thể nghe thấy âm thanh này ở một số sân sau khi cú đánh thứ 3 được thực hiện, báo hiệu một cú vô lê đã bắt đầu.

Xem thêm: 7 luật chơi môn Pickleball cơ bản mà bạn cần nắm rõ

Flash Sale chào hè tháng 5

Viên uống điện giải GU Roctane Electrolyte Capsules Hũ/50 viên

Flash Sale chào hè tháng 5

Có thể bạn thích

Sữa Tăng Cơ Giảm Mỡ Applied Nutrition ISO-XP 1.8kg - 72 lần dùng
.
.