Nike Alphafly 3 sở hữu lớp foam siêu nhạy, sự kết hợp giữa đế sợi carbon và Air Pod đã mang lại khả năng chuyển hoàn năng lượng vô song. Phần upper mới và đế giữa liền khối đã đem lại kết quả vượt mong đợi. Nhưng song song với đó, Nike Alphafly có mức giá khá cao lên tới hơn 7 triệu, dù vậy, mình nghĩ rằng đôi giày vẫn là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai theo đuổi hiệu suất chạy đỉnh cao.
Ưu và nhược điểm của giày Nike Alphafly 3
😃 Ưu điểm
- Giày nhẹ đáng kinh ngạc dù sở hữu kích thước lớn.
- Khả năng thoáng khí tốt nhất trong cùng phân khúc.
- Vượt trội ở cự ly 5K/10K lẫn marathon.
- Sự trở lại của Air Pods mang tới cảm giác chạy tốt hơn phiên bản 2 trước đó.
- Foam ZoomX có khả năng hoàn trả năng lượng mạnh mẽ.
- Thiết kế giày có hỗ trợ đà tiến về phía trước, đặc biệt khi chân bắt đầu mỏi.
🙁 Nhược điểm
- Những runner tiếp đất bằng gót chân có thể nhanh chóng làm mòn đế ngoài.
- Vòm giày (miếng lót nằm bên trong giày, ngay dưới lòng bàn chân, hỗ trợ vòm chân) vẫn có thể là thử thách lớn đối với một số người.
- Lưỡi gà giống như tất, có thể không phù hợp với một số người.
![Review Nike Alphafly 3: Giày thi đấu nhẹ và khả năng chuyển hoàn năng lượng mạnh mẽ 14 Balo Vest Nước CamelBak Nano Vest [1.0L]](https://product.hstatic.net/1000185761/product/camelbak-nano-vest_medium.jpg)
Balo Vest Nước CamelBak Nano Vest [1.0L]
2,250,000 vnđ
Túi chạy bộ đeo hông CamelBak Ultra Running Hydration Belt 500ml
1,650,000 vnđ![Review Nike Alphafly 3: Giày thi đấu nhẹ và khả năng chuyển hoàn năng lượng mạnh mẽ 16 Túi Đựng Nước CamelBak Repack LR 4 Belt [1.5l]](https://product.hstatic.net/1000185761/product/repack-lr-4-50oz-belt_8d9cad1f64b04adb8f259fc188a2efc2_medium.jpg)
Túi Đựng Nước CamelBak Repack LR 4 Belt [1.5l]
1,650,000 vnđ
Túi đeo tay chạy bộ LiveFit cao cấp
200,000 vnđSo sánh giày Nike Alphafly 3 với những đôi giày chạy bộ khác
Saucony Endorphin Pro 4 | Nike Alphafly 3 | PUMA Fast-R Nitro Elite 2 | Hoka Cielo X1 | |
Điểm đánh giá từ người dùng | 87 – Rất tốt | 89 – Rất tốt | 85 – Tốt | 88 – Rất tốt |
Giá | Khoảng 5.929.000 | Khoảng 7.510.000 | Khoảng 6.850.000 | Khoảng 7.245.000 |
Pace (Tốc độ phù hợp) | Thi đấu | Thi đấu | Thi đấu, chạy Tempo | Thi đấu, chạy Tempo |
Hỗ trợ vòm chân | Trung tính | Trung tính | Trung tính | Trung tính |
Trọng lượng đo tại phòng thí nghiệm | 220 g | 201 g | 264 g | 249 g |
Trọng lượng do hãng công bố | 218 g | 198 g | 255 g | 264 g |
Lightweight (Nhẹ ) | ✅ | ✅ | ❌ | ✅ |
Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày) | – Phòng thí nghiệm: 9.5 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 8.5 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 7.8 mm
– Hãng công bố: 8.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 9.5 mm
– Hãng công bố: 7.0 mm |
Kiểu tiếp đất | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Giữa bàn chân/Mũi chân | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân |
Kích cỡ | Đúng size chuẩn | Nhỏ hơn | Đúng size chuẩn | Đúng size chuẩn |
Độ mềm đế giữa | Vừa phải, ổn định | Mềm | Mềm | Mềm |
Chênh lệch độ mềm đế giữa khi trời lạnh | Nhỏ | Nhỏ | Nhỏ | Nhỏ |
Độ bền mũi giày | Tốt | Kém | Kém | Tốt |
Độ bền gót giày | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Độ bền đế ngoài | Tốt | Kém | Bình thường | Tốt |
Độ thoáng khí | Thoáng khí | Thoáng khí | Thoáng khí | Vừa phải |
Chiều rộng (Độ ôm chân) | Trung bình | Trung bình | Hẹp | Trung bình |
Độ rộng mũi giày | Trung bình | Trung bình | Hẹp | Hẹp |
Độ cứng | Bình thường | Bình thường | Bình thường | Linh hoạt |
Chênh lệch độ cứng khi trời lạnh | Nhỏ | Nhỏ | Nhỏ | Nhỏ |
Độ cứng xoắn | Cứng | Cứng | Cứng | Cứng |
Độ cứng gót | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt |
Plate | Carbon plate | Carbon plate | Carbon plate | Carbon plate |
Độ cong Rocker | ✅ | ✅ | ❌ | ✅ |
Chiều cao gót | – Phòng thí nghiệm: 38.1 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 38.1 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 39.7 mm
– Hãng công bố: 40.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 39.8 mm
– Hãng công bố: 39.0 mm |
Chiều cao mũi giày | – Phòng thí nghiệm: 28.6 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 29.6 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 31.9 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 30.3 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
Các size | Size thường | Size thường | Size thường | Size thường |
Hỗ trợ lót chỉnh hình | ✅ | ❌ | ✅ | ✅ |
Mùa sử dụng | Mùa hè, quanh năm | Mùa hè, quanh năm | Mùa hè, quanh năm | Quanh năm |
Lót giày tháo rời | ✅ | ❌ | ✅ | ✅ |
Ai nên mua giày Nike Alphafly 3
Nike Alphafly 3 là lựa chọn tuyệt vời cho nhiều đối tượng:
- Những người hâm mộ dòng Alphafly từng gặp vấn đề nhỏ về vòm bàn chân ở các phiên bản trước thì bây giờ, phần giữa bàn chân được tái thiết kế mang lại sự thoải mái và ổn định vượt trội cho runner.
- Các vận động viên marathon đang tìm kiếm một đôi giày có hiệu suất vượt trội kết hợp giữa độ ổn định cao mang khả năng hoàn trả năng lượng tuyệt vời trong một thiết kế nhẹ.
- Trong khi các phiên bản trước của Alphafly đạt hiệu suất cao trong cự ly ngắn thì Nike Alphafly 3 lại là lựa chọn phù hợp cho những runner đang tìm kiếm đôi giày thi đấu cho các cự ly từ 5km trở lên. Đồng thời, nó vẫn hoạt động tốt ngay cả khi ở cự ly ngắn.
Ai không nên mua giày Nike Alphafly 3
Nike Alphafly 3 là một bước tiến lớn, giải quyết nhiều vấn đề tồn đọng trong các phiên bản trước nhưng những ai từng bị phồng rộp ở bàn chân, mình cho rằng đôi giày này chưa phải là lựa chọn tối ưu.
Cushioning (Đệm giày)
Shock absorption (Khả năng hấp thụ sốc)
Nike Alphafly 3 khẳng định vị thế là một đôi giày dành cho marathon với khả năng hấp thụ lực tuyệt vời, giúp cơ bắp ít mỏi hơn, đặc biệt ở giai đoạn cuối đường chạy.
Kết quả ghi nhận được sau khi đo là 144 SA ở gót chân và 113 SA ở phần trước bàn chân, cả hai con số đều cao hơn mức trung bình, phù hợp với chiều cao đế lớn và mục tiêu chạy đường dài của đôi giày này.

Dây Giày Thông Minh Phản Quang 3 Vạch LiveFit Lock Laces
Energy return (Khả năng chuyển hoàn năng lượng)
Khả năng chuyển hoàn năng lượng của Nike Alphafly 3 cực kỳ ấn tượng đạt 74.9% ở gót chân và 73.9% ở phần trước bàn chân. Các Nike Air Pods giúp bù lại phần đế trước thấp hơn, giữ cho đôi giày đạt hiệu suất ở mức cao nhất.
Heel stack (Chiều cao gót)
Độ cao gót giày đo được là 38.1 mm kết hợp với phần đế dày foam ZoomX, Nike Alphafly 3 mang lại khả năng đệm vượt trội, đặc biệt hữu ích cho nhiều runner tiếp đất gót.
Forefoot stack (Chiều cao mũi giày)
Phần đế trước dày 29.6 mm, vẫn đảm bảo độ êm ái kinh ngạc ngay cả với một đôi giày được thiết kế cho hiệu suất thi đấu cao. So với phiên bản Alphafly 2, Nike Alphafly 3 đã điều chỉnh vị trí của Air Pods ra phía sau, gần khu vực giữa bàn chân hơn, khiến đôi giày không chỉ phù hợp với runner tiếp đất gót mà còn rất phù hợp với những runner tiếp đất bằng giữa bàn chân. Mặc dù có độ dày đế thấp hơn nhưng độ êm và hiệu quả hoạt động của Nike Alphafly 3 không hề kém cạnh phiên bản tiền nhiệm Alphafly 2 đâu nha.
Drop (Độ chênh lệch giữa gót giày và mũi giày)
Độ chênh lệch giữa gót giày và mũi giày là 8.5 mm, rất gần với thông số chính thức mà hãng công bố là 8.0 mm. Với mức drop này, Nike Alphafly 3 mang lại sự linh hoạt cho nhiều phong cách chạy.
Midsole softness (Độ mềm đế giữa)
Nike sử dụng cấu trúc đế hai lớp gồm một lớp dưới mềm mại hơn và lớp trên cứng hơn, thêm nữa, trong Nike Alphafly 3, tấm sợi carbon Nike Flyplate được thiết kế kẹp giữa hai lớp này.
Với thiết bị đo durometer, kết quả đo ghi nhận lại được là 18.1 HA ở lớp dưới. Thậm chí khi chạy, đôi giày còn mang lại cảm giác mềm hơn so với con số đo được nhờ lượng lớn foam Zoom X – nhưng đừng nghe mình nói vậy mà kỳ vọng cảm giác siêu mềm nhé, vì cơ bản nó vẫn thiên về mạnh mẽ và bật này hơn, đúng với tố chất của một đôi giày thi đấu, có hiệu suất cao.
Độ mềm lớp foam thứ cấp
Lớp foam phụ nằm gần bàn chân hơn và nó cứng hơn nhiều so với foam ở dưới, chỉ số ghi nhận được qua bài kiểm tra với durometer là 29.3 HA. Đây là một thiết kế có chủ đích nhằm cải thiện độ ổn định và thời gian tiếp xúc mặt đất.
Lớp ZoomX phía trên này, kết hợp với Air Pods, mang lại cảm giác khá chắc ở phần mũi giày, tạo tương phản rõ rệt với gót giày cực kỳ êm ái – nơi có nhiều bọt hơn và không có Air Pods.
Rocker
Nike Alphafly 3 có độ cong rocker sớm và rõ rệt ở phần mũi giày, khác với rocker gót được thấy ở các phiên bản trước. Điều chỉnh này khiến Alphafly 3 đặc biệt phù hợp với những người chạy tiếp đất giữa và trước bàn chân, giúp tối ưu sải chân một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Ngược lại, Alphafly 2 với rocker ở gót nổi bật hơn, có thể phù hợp hơn với những người tiếp đất bằng gót chân.

Viên Bổ Trợ Xương Khớp Optivita Glucosamine Chondroitin Complex with Turmeric
Dưới đây là hình ảnh minh họa cho thấy hai mẫu Alphafly được nhìn cùng một góc, Nike Alphafly 3 đã dịch chuyển rocker và Air Pods về phía sau.
Sự thay đổi này không nói lên rằng những người người tiếp đất gót sẽ không dùng được Nike Alphafly 3, thực tế, nhiều người tiếp đất gót còn thấy nó thoải mái hơn do rocker ít rõ ràng, mà độ dày gót cao nên tất yếu cũng đem lại cảm giác mềm mại vượt trội. Tuy nhiên, nếu bạn ưa thích cảm giác “bập bênh ” rõ hơn ở phần gót, bạn có thể tìm thấy điều đó ở một đôi giày lai giữa luyện tập và thi đấu, chẳng hạn như ASICS Superblast.
Air Pods
Đặc điểm nhận dạng của dòng Alphafly luôn là Air Pods. Và việc kích hoạt đúng cách Air Pods chính là yếu tố then chốt để tận dụng hết tiềm năng của đôi giày. Tuy nhiên, ở phiên bản này, Nike đã làm cho Air Pods nhô nhẹ khỏi đế, đảm bảo chúng chạm đất sớm nhất có thể.
Air Pods mang lại cảm giác rất đặc trưng, mà một số người có thể thấy hơi ồn khi chạy. Ngoài ra, Nike Alphafly 3 thân thiện hơn bao giờ hết với người chạy gót, nhờ thiết kế đế giữa liền mạch. Thêm vào đó, đế giữa liền mạch của Alphafly 3 còn giúp đôi giày ít cồng kềnh, do đó nó phù hợp hơn khi chạy tốc độ cao và chuyển động nhanh nhạy.
Plate
Tấm Flyplate bằng sợi carbon đã được điều chỉnh đáng kể so với Alphafly 2 do có độ dốc rõ hơn ở phần giữa bàn chân, hỗ trợ tốt trong những dặm cuối của marathon, nhất là khi cơ chân bắt đầu mỏi. Nike cố tình đặt tấm carbon ở gần bàn chân hơn để tăng độ ổn định và hiệu suất chạy, đồng thời ngăn việc chìm quá sâu vào lớp foam.
Nhưng tấm Flyplate đặt gần bàn chân hơn cũng có một tác dụng phụ là đòi hỏi nhóm cơ sau hoạt động nhiều, nếu bạn gặp vấn đề về cơ bắp chân thì đây chưa phải lựa chọn phù hợp. Hãy thử chuyển sang Varorfly đi, nó có lớp ZoomX dày hơn trên carbon, giảm tải đáng kể cho cơ bắp chân.

Gel Honey Buddy E.Recovery - Năng Lượng Phục Hồi - 10g
20,000vnđ
GU Roctane Gel
60,000vnđ
Tailwind Endurance Fuel
85,000vnđ
Hammer Nutrition Hammer Gel
40,000₫Kích cỡ và độ vừa vặn
Nike Alphafly 3 được người dùng đánh giá nhỏ hơn một chút so với size giày chuẩn.
Chiều rộng của giày
Khi xỏ chân vào Nike Alphafly 3, mình ngay lập tức nhận thấy nó rộng rãi hơn rất nhiều so với các phiên bản trước thậm chí còn rộng hơn một chút so với các đôi giày hiệu suất cao khác. Để xác minh những phỏng đoán trê, mình tạo một khuôn gel để tiến hành đo đạc chính xác.
Kích thước giày đo được ở phần rộng nhất là 93.3 mm. Thoạt nhìn thì con số này có vẻ không có gì đột phá nhưng thực tế, nó lại rất rộng rãi đối với một đôi giày chạy bộ của Nike, kết hợp với phần upper Atomknit siêu co giãn, cung cấp sự thoải mái tuyệt đối cho runner.
Nhưng điểm thay đổi thực sự của Nike Alphafly 3 không chỉ nằm ở chiều rộng giày mà quan trọng nhất là Nike đã hạ thấp vòm chân, giúp phần giữa bàn chân rộng hơn một chút so với các mẫu trước, nhưng đừng quá lo lắng vì theo mình, nó vẫn giữ được cảm giác đặc trưng của dòng Alphafly. Vậy nên, phiên bản mới này sẽ đỡ gây phồng rộp, hoặc ít nhất là giảm đau vòm chân đáng kể, mặc dù cảm giác khó chịu đó không hoàn toàn biến mất.
Độ rộng Toebox
Độ rộng phần Toebox cũng mang lại cảm giác rộng rãi với kích thước rộng 75.3 mm. Có thể thấy, Nike Alphafly 3 là một đôi giày chạy bộ có bề ngang đặc biệt rộng, giúp tăng đáng kể không gian cho các ngón chân xòe rộng.
Chiều cao Toebox
Thêm một tín hiệu nữa là chiều cao Toebox cũng cao hơn đáng kể mức trung bình với 33.7 mm, không chỉ cho phép ngón chân xòe rộng, mà ngay cả cử động dọc cũng vô cùng thoải mái.
Traction/Grip (Độ bám)
Kiểm tra độ bám đường
Độ bám đường của Nike Alphafly 3 đạt 0.40, tuy không phải kết quả tệ nhưng chắc chắn, đôi giày này sẽ có nhiều bất cập khi chạy trên bề mặt trơn do mưa. Ở điều kiện khô thì độ bám khá ổn. Nhưng khi xét đến mức giá cao của nó, mình nghĩ độ bám này là chưa xứng đáng và cần được cải thiện thêm.
Thiết kế đế ngoài
Nike đã gia cố phần đế giữa bằng một lớp cao su Fast Shot phía ngoài, đặc biệt ở khu vực mũi chân. Tuy nhiên, có những khu vực để lộ đế giữa nên giày dễ bị mài mòn hơn, tùy theo dáng chạy của bạn. Nhìn hình, bạn có thể thấy ở phần giữa bàn chân, đế giữa được để lộ hoàn toàn, điều này làm tăng nguy cơ mòn nhanh hơn đối với những ai có thói quen tiếp đất giữa. Ngoài ra, các Pod ZoomX còn được bao quanh bởi những mảng cao su màu cam chống mài mòn cao.
Độ linh hoạt/ Độ cứng
Thông thường, một đôi giày cứng sẽ mang lại hiệu suất thi đấu cao. Liệu Nike Alphafly 3 sẽ như thế nào? Qua kết quả đo của mình, đôi giày Alphafly 3 tỏ ra khá cứng cáp, ghi nhận 28.4 N. Mức cứng này đúng với những gì mình mong đợi ở một đôi giày dành cho ngày đua.
Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng đây là mức cứng được xây dựng để thiên về tốc độ, nếu chỉ mua để sử dụng trong chạy chậm, chạy dễ, chạy trung bình thì mình thật sự không khuyến khích vì chi phí cho một đôi giày không hề rẻ.
Trọng lượng
Nike đã có màn trình diễn về cắt giảm trọng lượng đỉnh cao trong Nike Alphafly 3 mà vẫn duy trì được thiết kế dễ chịu và ổn định. Trên cân, Nike Alphafly 3 chỉ vỏn vẹn 201 g (7.1 oz) trong một thiết kế mà mình coi là “đồ sộ”.
Vậy bạn có thắc mắc tại sao Nike Alphafly 3 lại có trọng lượng ấn tượng như thế không? Hãy cùng mình xổ xẻ nhé!
Nike đã khéo léo loại bỏ foam ZoomX quanh các Air Pods và tỉ mỉ tạo ra một rãnh trung tâm lớn chạy từ gót chân đến mũi chân. Thiết kế này cho phép các Air Pods giãn nở nhiều hơn, dẫn đến cải thiện khả năng chuyển hoàn năng lượng, độ ổn định và cắt giảm trọng lượng.
Độ thoáng khí
Thoáng nhìn qua thôi mình cũng đã có niềm tin rằng Nike Alphafly 3 sẽ vượt qua bài kiểm tra về độ thoáng khí một cách dễ dàng. Phần upper trông thông thoáng đến mức mình đã đặt kỳ vọng rất cao. Và thực tế chưa bao giờ làm mình phải thất vọng. Kết quả đánh giá về độ thoáng khí qua bài test với máy khói, Nike Alphafly 3 đạt 5/5 điểm. Upper Atomknit 3.0 mang lại khả năng thông gió xuất sắc, vậy thì ngay cả trong những cuộc chạy marathon nóng nực nhất, bạn cũng chẳng cần phải lo lắng.
Khi kiểm tra dưới ánh đèn, thiết kế upper mỏng và tối giản cho phép ánh sáng xuyên quan hoàn toàn, đảm bảo độ thoáng khí vượt trội.
Dưới kính hiển vi, chất liệu Atomknit 3.0 không chỉ có chức năng mà còn cực kỳ bắt mắt. Nike đã khéo léo pha trộn các sợi bền chắc với các sợi nhỏ mảnh hơn, gần như trong suốt để tạo nên một upper vừa có cấu trúc, vừa nhẹ.
Trong quá trình kiểm tra chi tiết upper, mình nhận thấy khu vực gót được đệm khá dày để tạo sự thoải mái, trong khi phần còn lại của upper được thiết kế để tối thiểu hóa trọng lượng và tối đa hóa độ thoáng khí. Tuy nhiên, chất liệu Atomknit 3.0 có bền mặt hơi ráp, mình không khuyến khích bạn chạy không tất nếu sử dụng đôi giày này nha, ma sát có thể gây khó chịu hay phồng rộp đáng kể.

Độ ổn định
Kiểm tra độ ổn định bên hông
Phải đến phiên bản thứ 3 của Alphafly, Nike mới có được một bản cải tiến toàn diện. Ở phiên bản 1, Nike nhận nhiều lờii phàn nàn về vấn đề thiếu ổn định, để giải quyết điều đó, Alphafly 2 đã nới rộng chiều ngang nhưng vô tình làm tăng đáng kể trọng lượng giày. Và sau bao nỗ lực, Nike Alphafly 3 được xem là bản hoàn thiện nhất do độ ổn định cao mà trọng lượng lại nhẹ.
Nike Alphafly 3 không bỏ sót bất kỳ runner nào, dù bạn tiếp đất bằng mũi chân, giữa bàn chân hay gót chân. Thiết kế đế giữa mở rộng, vuốt cong và kéo dài ôm lấy gót đã góp phần tăng đáng kể độ ổn định cho runner tiếp gót. Kết hợp với thành bên đế giữa cao, chân được hỗ trợ chuyển động hướng về phía trước một cách trơn tru, mượt mà.
Độ cứng vặn xoắn
Nike Alphafly 3 được trang bị tấm carbon cứng mang lại cảm giác bật mạnh, nhanh và tính ổn định xoắn cao, đạt 4/5 điểm. Điều này hoàn toàn hợp lý vì độ cứng xoắn giày quá cao có thể khiến đôi giày trở nên khó chịu, đặc biệt khi chạy cự ly dài.
Độ cứng gót giày
Phần gót giày của Nike Alphafly 3 rõ ràng thiếu đi độ cứng cần thiết, điều này đi ngược với cảm giác ôm chân khi thi đấu mà mình mong đợi ở một đôi giày đua. Vì lẽ đó, mình chỉ chấm độ cứng gót đôi giày này đạt 1/5 điểm. Có thể một vài runner tiếp đất gót sẽ cảm thấy giày thiếu ổn định nhưng ngược lại, những runner tiếp đất mũi hoặc giữa bàn chân lại coi đây là một thiết kế có lợi vì nó giúp giảm trọng lượng giày và loại bỏ nhu cầu sử dụng các bộ phận gia cố cứng ở vùng gót.
Độ rộng đế giữa – phần mũi giày
Ở phần đế giữa mũi giày, bằng cách làm rỗng phần trung tâm của đế giữa, Nike đã mở rộng giày đến 117.7 mm giúp tăng độ thoáng cho upper, cải thiện đáng kể độ ổn định mà không tăng trọng lượng vì rãnh trung tâm trên Alphafly 3 cực kỳ lớn, kéo dài từ gót đến tận phần trước bàn chân.
Độ rộng đế giữa – phần gót giày
Ở phần gót giày Nike Alphafly 3 có độ rộng trung bình là 91.9 mm. Thoạt nhìn có vẻ không quá rộng nhưng khi so sánh với các đôi giày hiệu suất cao khác, độ rộng đế giữa phần gót giày thật sự khác biệt và hiện rõ sự nổi bật.
Giày | Độ rộng gót |
ASICS Metaspeed Sky+ | 77.8 |
Nike Vaporfly 3 | 76.6 |
Adidas Adizero Adios Pro 3 | 84.0 |
Saucony Endorphin Elite | 91.3 |
Hoka Rocket X2 | 85.2 |
Độ bền
Độ bền Toebox
Đúng như lẽ thường thấy, một đôi giày có khả năng thoáng khí ấn tượng thường đi kèm với độ bền kém. Trong bài kiểm tra với máy mài Dremel, Toebox để lại một lỗ tròn rất lớn, upper gần như không có khả năng chống mài mòn, điểm chấm 1/5. Nếu bạn ưu tiên độ bền trong một đôi giày, có lẽ xem xét phiên bản trước – Alphafly 2 là một lựa chọn hợp lý.
Độ bền lớp đệm gót
Do phần gót được gia cố đệm và dày hơn nên kết quả thu về mang tín hiệu tích cực, chấm điểm tuyệt đối 5/5.
Độ bền đế ngoài
Khi nói về độ bền đế ngoài của một đôi giày đua, chúng thường không được kỳ vọng cao. Tuy nhiên, đế ngoài của Nike Alphafly 3 là cao su Fast Shot, mình hy vọng nó sẽ sở hữu độ bền tốt hơn.
Đáng tiếc là sau bài kiểm tra với máy mài Dremel, đế cao su để lại vết lõm 3.2 mm ở khu vực gót, điều này khá đáng để lo ngại đối với những runner tiếp đất gót. Dưới một góc nhìn khác, những người chạy tiếp đất đầu và giữa bàn chân có thể thấy đế bền nhiều hơn nhờ lớp phủ tốt hơn và phân bố lực đều hơn.
Độ dày đế ngoài
Nike Alphafly 3 có độ dày đế ngoài là 1.9 mm. Thậm chí trong tương lai, các đôi giày thi đấu còn có thể mỏng hơn nữa. Lý do rất đơn giản là những đôi giày được thiết kế để phá kỷ lục thế giới, hiệu suất giày nắm vai trò then chốt mà đế giữa mới là cái tạo nên hiệu suất, chứ không phải đế ngoài. Nike chấp nhận đánh đổi độ bền, sử dụng lớp cao su mỏng hơn để tối đa hóa hiệu suất đế giữa, tăng cường độ nảy và cải thiện độ êm ái tối đa.
Các chi tiết khác của giày
Độ dày lót giày
Lót giày của Nike Alphafly 3 cực kỳ mỏng, chỉ có 1.9 mm. Nhưng điều này hoàn toàn có lý do vì chiều cao đế giày đã xoay quanh mức 40 mm, đế giữa dày với foam ZoomX mang lại khả năng hoàn trả năng lượng cao, nó cao hơn nhiều đáng kể so với lót giày nên dù có phải hy sinh một chút độ êm từ lót giày cũng xứng đáng.
Lót giày có thể tháo rời
Giống như tất cả các đôi giày đua đường bộ khác của Nike, lót giày được dán chặt khiến việc tháo rời trở nên rất khó khăn. Cũng may là lớp lót giày mỏng nên bạn có thể đặt miếng chỉnh hình lên trên. Rất nhiều người chạy đã áp dụng phương pháp này, chính là thêm lớp lót riêng để tránh phồng rộp ở chân.
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh
Vì đa số các cuộc đua marathon diễn ra trong điều kiện thời tiết lạnh nên mình cũng có chút tò mò không biết Nike Alphafly 3 sẽ hoạt động ra sao ở nhiệt độ thấp. Để kiểm tra, mình đặt giày trong tủ đông 20 phút rồi đo lại độ mềm foam Zoom X. Hiệu suất cực kỳ ấn tượng khi đế giữa chỉ cứng hơn 17.2%, một thay đổi nhỏ hầu như không thể cảm nhận được.
Chi tiết phản quang
Nike Alphafly 3 không có chi tiết phản quang. Nhưng điều này cũng không ảnh hưởng gì cả. Suy cho cùng, không ai chạy đua marathon vào ban đêm đúng không?
Tongue padding (Đệm lưỡi gà)
Đệm lưỡi gà của Nike Alphafly 3 đã giảm kha khá xuống còn còn 2.8 mm, trước đó, phiên bản Alphafly 2 là 3.5 mm. Tuy không mang lại cảm giác khó chịu gì khi sử dụng nhưng mức dày 2.8 mm vẫn được xem là khá dày so với các đôi giày đua hàng đầu trên thế giới.
Giày | Độ dày đệm lưỡi gà (mm) |
ASICS Metaspeed Sky+ | 0.8 |
Nike Vaporfly 3 | 2.5 |
Adidas Adizero Adios Pro 3 | 0.9 |
Saucony Endorphin Elite | 0.9 |
Hoka Rocket X2 | 1.9 |

Băng nén bảo vệ cổ tay Profits
399,000vnđ
Băng Nén Bảo Vệ Đầu Gối Profits
549,000vnđ
Băng nén thể thao bảo vệ cổ chân Profits
399,000vnđ
Băng quấn bảo vệ cổ chân Profits có thể điều chỉnh
299,000₫Tongue: gusset type (Loại lưỡi gà)
Đặc trưng của phần upper Atomknit là lưỡi gà dạng tất, thiết kế gắn chặt hoàn toàn vào phần thân giày, loại bỏ việc lưỡi giày bị lệch và đảm bảo độ vừa vặn, ôm khít chân. Hơn nữa, thiết kế dạng này cũng cực kỳ co giãn và thoải mái. Tổng thể, đây chính là cảm giác chạy tuyệt vời mà mình mong muốn tìm thấy trong một đôi giày cao cấp.
Heel tab: Tab kéo gót
Nike Alphafly 3 vẫn giữ tab kéo gót dạng vòng đặc trưng ở phần gót giày, rất tiện lợi để xỏ vào chân, đặc biệt là đối với giày có thiết kế lưỡi gà dạng tất.
Bảng thống kê kết quả kiểm tra Nike Alphafly 3 tại phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày chạy khác
Nike Alphafly 3 | Trung bình | |
Cushioning (Đệm giày) | ||
Khả năng hấp thụ lực ở gót | 144 SA | 128 SA |
Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót | 74.9% | 58.3% |
Chiều cao gót giày | 38.1 mm | 34.4 mm |
Chiều cao mũi giày | 29.6 mm | 25.8 mm |
Drop (Độ chênh gót – mũi) | 8.5 mm | 8.6 mm |
Độ mềm đế giữa | 18.1 HA | 20.7 HA |
Độ mềm lớp foam thứ cấp | 29.3 HA | 23.3 HA |
Kích cỡ và độ vừa vặn | ||
Kích cỡ | Nhỏ hơn một xíu | Đúng size |
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp mới) | 93.3 mm | 95.3 mm |
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp cũ) | 95.9 mm | 98.5 mm |
Độ rộng Toebox (Phương pháp mới) | 75.3 mm | 73.5 mm |
Độ rộng Toebox (Phương pháp cũ) | 78.5 mm | 78.4 mm |
Chiều cao Toebox | 33.7 mm | 27.3 mm |
Traction/Grip (Độ bám) | ||
Độ bám phần mũi | 0.40 | 0.46 |
Độ linh hoạt, độ cứng | ||
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp mới) | 28.4 N | 15.0 N |
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp cũ) | 71.7 N | 28.1 N |
Độ cứng khi trời lạnh | 75.1 N | 36.2 N |
% thay đổi độ cứng khi trời lạnh | 5% | 32% |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng | 201 g | 265 g |
Độ thoáng khí | ||
Độ thoáng khí | 5 | 3.8 |
Độ ổn định | ||
Độ cứng xoắn | 4 | 3.4 |
Độ cứng gót | 1 | 2.9 |
Chiều rộng đế giữa – mũi | 117.5 mm | 114.3 mm |
Chiều rộng đế giữa – gót | 91.9 mm | 90.8 mm |
Độ bền | ||
Độ bền Toebox | 1 | 2.6 |
Độ bền đệm gót | 5 | 3.3 |
Độ cứng cao su đế ngoài | 82.8 HC | 79.2 HC |
Độ mòn đế ngoài | 3.2 mm | 1.0 mm |
Độ dày đế ngoài | 1.9 mm | 3.3 mm |
Khác | ||
Độ dày lót giày | 1.9 mm | 4.4 mm |
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh | 21.3 HA | 25.6 HA |
% thay đổi độ mềm khi trời lạnh | 17% | 25% |
Lót giày tháo rời | Không | |
Phản quang | Không | |
Đệm lưỡi gà | 2.8 mm | 5.8 mm |
Loại lưỡi gà | Sock like | |
Tab kéo gót | Dạng vòng |
Tóm lại
Nike Alphafly 3 là một trong những đôi giày thi đấu ấn tượng nhất hiện nay, kết hợp hoàn hảo giữa trọng lượng siêu nhẹ và khả năng chuyển hoàn năng lượng mạnh mẽ. Dù còn một vài điểm cân nhắc về độ bền, độ bám giày nhưng hiệu suất mà nó mang lại thì không thể phủ nhận. Nếu bạn sẵn sàng đầu tư một đôi giày thi đấu cao cấp để giật giải cuộc đua thì Nike Alphafly 3 chính là khoản tiền đầu tư xứng đáng.
⚠️ Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau nhằm mang đến góc nhìn khách quan và đầy đủ nhất về sản phẩm.
Nguồn: Nike Alphafly 3 review
Xem thêm:
Review Adidas Adizero Adios Pro 4: Siêu nhẹ, siêu bật dành cho đường đua
Review Nike Vomero 18: Giày chạy siêu thoải mái cho đường dài