😃 Ưu điểm
- Hiệu suất tốt trong các buổi chạy dài
- Đa năng, phù hợp để mang hàng ngày
- Đế ngoài bền với diện tích tiếp xúc được cải thiện
- Rất phù hợp cho người tiếp đất bằng giữa bàn chân
- Chất lượng hoàn thiện cao cấp
- Ôm chân chắc chắn và ổn định
- Độ cong rocker vừa phải mang lại cảm giác chạy tự nhiên
🙁 Nhược điểm
- Khả năng chuyển hồi năng lượng thấp
- Mang lại cảm giác nặng nề khi chạy
- Mức giá cao cho với hiệu năng thực tế
- Độ thoáng khi hạn chế
So sánh giày On Cloudsurfer Max với những đôi giày chạy bộ khác
|
On Cloudsurfer Max
|
PUMA Magnify Nitro 2
|
On Cloudstratus 3
|
||
|---|---|---|---|---|
|
Điểm đánh giá từ người dùng
|
84 – Tốt
|
83 – Tốt
|
89 – Rất Tốt
|
90 – Tuyệt vời
|
|
Giá
|
$180
|
$150
|
$180
|
$180
|
|
Pace (Tốc độ phù hợp)
|
Chạy hàng ngày
|
Chạy hàng ngày
|
Chạy hàng ngày
|
Chạy hàng ngày
|
|
Hỗ trợ vòm chân
|
Trung tính
|
Trung tính
|
Trung tính
|
Trung tính
|
|
Trọng lượng đo tại phòng thì nghiệm
|
292g
|
281g
|
292g
|
296g
|
|
Trọng lượng do hãng công bố
|
292g
|
286g
|
295g
|
292g
|
|
Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày)
|
|
|
|
|
|
Kiểu tiếp đất
|
Giữa bàn chân/ Mũi chân
|
Gót chân/ Mũi bàn chân
|
Giữa bàn chân/ Mũi chân
|
Gót chân/ Mũi bàn chân
|
|
Kích cỡ
|
–
|
Lớn hơn nửa size
|
Hơi lớn
|
Đúng chuẩn size
|
|
Độ mềm đế giữa
|
Vừa phải
|
Mềm
|
Vừa phải
|
Vừa phải
|
|
Chênh lệch độ mềm đế giữa khi trời lạnh
|
Bình thường
|
Bình thường
|
Nhỏ
|
Bình thường
|
|
Độ bền mũi giày
|
Bình thường
|
Tốt
|
Tốt
|
Bình thường
|
|
Độ bền gót giày
|
Bình thường
|
Tệ
|
Bình thường
|
Tốt
|
|
Độ bền đế ngoài
|
Bình thường
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
|
Độ thoáng khí
|
Nóng
|
Nóng
|
Nóng
|
Vừa phải
|
|
Chiều rộng (Độ ôm chân)
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Rộng
|
Rộng
|
|
Độ rộng mũi giày
|
Trung bình
|
Hẹp
|
Trung bình
|
Trung bình
|
|
Độ cứng
|
Cứng
|
Vừa phải
|
Cứng
|
Cứng
|
|
Độ cứng xoắn
|
Vừa phải
|
Cứng
|
Vừa phải
|
Cứng
|
|
Độ cứng gót
|
Vừa phải
|
Vừa phải
|
Vừa phải
|
Linh hoạt
|
|
Độ cong Rocker
|
❌
|
❌
|
✅
|
❌
|
|
Chiều cao gót
|
|
|
|
|
|
Chiều cao mũi giày
|
|
|
|
|
|
Các size
|
Size thường
Size rộng
|
Size thường
|
Size thường
|
Size thường
|
|
Hỗ trợ lót chỉnh hình
|
✅
|
✅
|
✅
|
✅
|
|
Mùa sử dụng
|
Tất cả các mùa
|
Tất cả các mùa
|
Tất cả các mùa
|
Tất cả các mùa
|
|
Lót giày tháo rời
|
✅
|
✅
|
✅
|
✅
|
Ai nên mua giày On Cloudsurfer Max

Giảy chạy bộ cho nam On Cloudsurfer Max sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho:
- Những runner yêu thích dòng Cloudsurfer và muốn có thêm lớp đệm êm ái dưới bàn chân.
- Những người đang tìm kiếm một đôi giày thời trang, linh hoạt cái mà có thể chuyển đổi dễ từ giày chạy dài sang mang hằng ngày.
- Người chạy tiếp đất bằng giữa bàn chân và ưu tiên phần upper thoải mái được làm từ chất liệu cao cấp.
Gel Honey Buddy E.Recovery - Năng Lượng Phục Hồi - 10g
20,000vnđ
GU Roctane Gel
60,000vnđ
Tailwind Endurance Fuel
85,000vnđ
Hammer Nutrition Hammer Gel
40,000₫Ai không nên mua giày On Cloudsurfer Max
On Cloudsurfer Max không phải sự lựa chọn tốt nhất cho những người kỳ vọng vào hiệu suất. Trang website của On mô tả là sử dụng “Helion™ superfoam”‘, nhưng kết quả trong phòng thí nghiệm cho thấy điều đó cách xa thực tế.
Thực tế, khả năng hoàn trả năng lượng của nó nằm trong nhóm thấp nhất mà chúng tôi từng đo được ở tầm giá này. Nếu bạn muốn một đôi giày phản hồi tốt hơn trong phân khúc giá cao cấp, bạn có thể tìm hiểu và sử dụng Nike Vomero Plus hoặc ASICS Megablast.
Đồng thời, mặc dù mang tên ”Max”, đôi giày này không đáp ứng tiêu chuẩn của dòng giày max-stack hiện nay. Theo đo đạc của chúng tôi, đế giữa (midsole) thấp hơn so với mức đế gót mà nhiều người mong đợi ở phân khúc này. Nếu bạn muốn tìm một đôi giày có cảm giác đệm giày tối đa đúng nghĩa, SICS Sonicblast hoặc Mizuno Neo Vista 2 là những lựa chọn tốt hơn hẳn.

Cushioning (Đệm giày)
Shock absorption (Khả năng hấp thụ sốc)
Phiên bản Max của Cloudsurfer 2 chỉ tăng một chút đệm ở gót, theo như đo lường là 141 SA so với 137 SA ở phiên bản thường. Tuy nhiên, phần mũi chân có cải thiện rõ rệt hơn, tăng từ 100 SA lên 120 SA, và điều này thực sự thay đổi cảm giác khi chạy. Vì lý do này, những người chạy bằng gót chân có thể sẽ thích phiên bản thường hơn, vì nó vẫn nhẹ hơn và giá cả phải chăng hơn.
Energy return (Khả năng chuyển hoàn năng lượng)
Kết quả đo tại phòng thí nghiệm cho thấy đôi giày này chỉ có 48,3% độ nảy ở gót và 49,4% độ nảy ở mũi chân, điều này khiến nó trở thành một trong những đôi giày đáp ứng kém nhất mà chúng tôi đã từng thử nghiệm khi so sánh cùng mức giá.
Heel stack (Chiều cao gót)
Chiều cao gót đo được là 37.3 mm, không phải quá cao. Nó chỉ nhỉnh hơn mức trung bình một chút, nhưng với một đôi giày mang danh “Max”, chúng tôi kỳ vọng ít nhất 40 mm, và Cloudsurfer Max lại không đạt được điều đó.
Đôi giày vẫn rất êm và sẵn sàng khi chạy các cự ly dài, dù không “mượt” bằng những đôi giày maximalist thực thụ. Dù vậy, thiết kế của đôi giày này có thể hấp dẫn những người chạy muốn cảm giác tự nhiên hơn, đồng thời vẫn đảm bảo đủ sự bảo vệ cho bàn chân.

Forefoot stack (Chiều cao mũi giày)
Phần mũi chân gần đạt mốc 30 mm, và mình đánh giá đôi giày này mang cảm giác nửa maximalist (giày đệm tối đa).

Với những người chạy bằng gót chân thì đôi giày này chắc chắn không phải một đôi giày đệm tối đa, nhưng so với phiên bản thường, mũi chân giày On Cloudsurfer cao hơn và êm hơn.
Drop (Độ chênh lệch giữa gót giày và mũi giày)
Có một sự khác biệt nhỏ về số liệu hãng công bố và đo được từ phòng thí nghiệm. On công bố là 6 mm, nhưng kết quả đo từ phòng thí nghiệm thì độ chênh lệch thực tế từ gót đến mũi chân là 7,9 mm. Sự chênh lệch nhỏ này hầu như không đáng chú ý khi chạy, nhưng có thể khiến người chạy bằng gót chân cảm thấy êm hơn một chút.

Midsole softness (Độ mềm đế giữa)
Lưu ý: Chỉ số durometer thấp đồng nghĩa với chất liệu mềm, trong khi chỉ số cao nghĩa là chất liệu cứng.
Những ai quen thuộc với giày chạy On đều biết chúng hiếm khi mang lại cảm giác êm ái, tuy nhiên chúng tôi nhận thấy hệ thống CloudTec Phase mang lại cảm giác mềm hơn, êm hơn một chút so với chỉ số durometer nhờ cơ chế nén của các khối nhỏ trên đế ”pod”.

Vấn đề là người mới dùng giày On có thể kỳ vọng cảm giác êm ái dựa vào hình dáng của đế giữa, nhưng thực tế không phải vậy. Thông số đo được tại phòng thí nghiệm là 21,9 HA, nghĩa là cứng hơn mức trung bình mà chúng tôi thường thấy trong phòng thí nghiệm.
Viên Bổ Trợ Xương Khớp Optivita Glucosamine Chondroitin Complex with Turmeric
690,000vnđ
Thực Phẩm Bổ Sung Chất Xơ Applied Nutrition Critical Greens 150g
750,000vnđ
Viên Uống Dầu Cá Blackmores Omega Double High Strength Fish Oil - 90 Viên
628.900vnđ
Viên uống Vitamin và Khoáng Chất Pharmekal One Daily Multivitamin and Mineral 60 Viên
238,000₫Rocker
Vì giày chạy bộ cho nam On Cloudsurfer Max không phải là những đôi giày có đế quá dày bằng các mẫu khác, nó hoạt động tốt với độ cong đế vừa phải thay vì cong quá nhiều – điều này là tin tốt cho những người chạy không thích thiết kế đế quá cong.

Với độ cong gót thấp, kết hợp với thành bên cao ở phần giữa bàn chân khiến đôi giày này phù hợp nhất với những người chạy bằng giữa bàn chân.
Kích cỡ và độ vừa vặn
Kích cỡ
Cloudsurfer Max có độ rộng 96,1mm, hơi rộng hơn mức trung bình một chút. Con số này hoàn toàn trùng khớp với cảm nhận ban đầu của mình: đôi giày không bị bó nhưng cũng không quá rộng.

Độ rộng Toebox
Độ rộng của phần mũi giày (toebox) – một yếu tố quan trọng với những người chạy quan tâm đến độ thoải mái cho các ngón chân.

Ở phần này, không gian thu hẹp còn 71,4 mm, và thiết kế bó dần về phía trước có thể không phù hợp thoải mái với mọi dạng bàn chân, đặc biệt với người có bàn chân bè hoặc ngón chân xoè rộng.
Chiều cao Toe box
Khi đo trong phòng thí nghiệm, chiều cao toebox được ghi nhận là 26,2 mm – kích thước này mang lại khoảng trống thoải mái cho các ngón chân, kể cả khi chạy đường dài.

Traction/Grip (Độ bám)
Kiểm tra độ bám đường
Sau khi kiểm tra Cloudsurfer Max bằng phương pháp SATRA TM144, kết quả kiểm tra độ bám đường ghi nhận ở trong phòng thí nghiệm là 0,53 – đây là một con số nằm ngay trong phạm vi lý tưởng để có độ bám đáng tin cậy trên các bề mặt hỗn hợp. Dù là trên nhựa đường khô, bê tông ướt, hay thậm chí đường đất thì đôi giày này chắc chắn mang lại độ bám tốt.
Thiết kế đế ngoài
Đế ngoài kết hợp các mảng cao su màu cam và đen, mang lại sự cân bằng giữa độ bám và độ bền, đồng thời cung cấp diện tích phủ cao su đầy đủ hơn so với nhiều đối thủ khác. Các khe cắt ở mũi chân giúp tăng độ linh hoạt và giảm trọng lượng, trong khi khoang rỗng ở giữa chạy dọc từ gót đến mũi tiếp tục giảm trọng lượng và làm mềm độ cứng xoắn, từ đó tăng sự thoải mái cho các buổi chạy hằng ngày.

Tuy nhiên, những người dự định chạy đường rải sỏi cần lưu ý rằng đá nhỏ rất dễ bị kẹt trong đế ngoài.
Độ linh hoạt/ Độ cứng
Mặc dù có hai khe cắt ngang lớn ở mũi chân, Cloudsurfer Max vẫn không phải là một đôi giày chạy linh hoạt. Khi thử uốn ở góc 30 độ, lực đo được là 18,2 N, xác nhận rằng giày có cấu trúc khá cứng.

Trọng lượng

Đôi giày này mang lại cảm giác khá nặng, với trọng lượng 10,3 oz (tương đương 292 g).
Thêm vào đó, kết hợp với khả năng phản hồi năng lượng thấp thì đôi giày này không phải lựa chọn tốt cho những ai muốn cảm giác nhanh nhẹn dưới chân. Các đôi giày có trọng lượng siêu nhẹ hoặc độ nảy cao thường bù trừ cho nhau, nhưng đôi giày này lại không như vậy. Một ví dụ điển hình là Nike Pegasus Premium, mặc dù nặng hơn nhưng độ phản hồi năng lượng cao giúp bù lại trọng lượng.
Sữa Phục Hồi Cơ Bắp Hammer Nutrition Recoverite Hộp 1600g - 4 mùi
2,000,000vnđ
Viên Uống Điện Giải Hammer Nutrition Endurolytes Extreme 120 viên
950,000vnđ
Sữa Uống Bổ Sung Cung Cấp Năng Lượng Perpetuem 2.0 32 Serving
1,900,000vnđ
Sữa Phục Hồi Phát Triển Cơ Bắp Nutrex EAA+ Hydration 390g
1,000,000₫Độ thoáng khí
Dù phần upper của đôi giày trông có vẻ thoáng khí, nhưng thực tế khi thử nghiệm thì nó có vẻ không thoát khí chút nào.
Lưu lượng không khí bị hạn chế rõ rệt, và sau khi đánh giá kỹ lưỡng thì mình chỉ chấm điểm 2/5 cho khả năng thoáng khí. Một lần nữa, điều này thấp hơn nhiều so với ấn tượng mà thiết kế tạo ra.
Khi quan sát phần upper dưới kính hiển vi, mình thấy lưới kỹ thuật của On được gia công chắc chắn và cảm giác chạm mềm mại, dễ chịu. Tuy nhiên, các lỗ thoáng khí hầu hết đều bị bịt kín, làm hạn chế luồng không khí mặc dù chất liệu vẫn rất tốt.

Do đó, nếu bạn không dự định chạy trong thời tiết nóng hoặc sống ở khí hậu ôn hòa đến mát mẻ, thì điều này hoàn toàn không phải vấn đề. Trong những điều kiện đó, đôi giày vẫn rất thoải mái cho việc sử dụng hàng ngày.
Độ ổn định
Kiểm tra độ ổn định bên hông
Một đặc điểm nổi bật của giày On là cảm giác ổn định mặc dù đế khá hẹp, tạo ra sự kết hợp độc đáo giữa linh hoạt và hỗ trợ mà không hề cảm giác vụng về.
Cloudsurfer Max cũng vậy, sự ổn định này đến từ thành bên đế giữa cao, foam cứng hơn, và các gia cố ở phần upper giúp kiểm soát hiệu quả chuyển động ngang.
Độ cứng vặn xoắn
Độ cứng xoắn (torsional rigidity) vẫn ở mức tương đối thấp (3/5), điều này ấn tượng với một đôi giày có đế cao. Sự linh hoạt này chủ yếu nhờ vào khoang rỗng ở giữa mà mình đã đề cập trong phần thiết kế đế ngoài.
Độ cứng gót giày
Gót giày (heel counter) mang lại sự thoải mái ấn tượng, đạt 3/5 về độ linh hoạt và đệm cổ giày dày dặn.
Thiết kế cổ giày có đệm bên trong này khác với hầu hết các đôi giày chạy khác. Theo phản hồi, nó rất phù hợp với một số người chạy, nhưng với những người khác có thể gây hiện tượng trượt gót nhẹ, nên cần lưu ý khi sử dụng.
Độ rộng đế giữa – phần mũi giày

Dù phần mũi giày cao hơn so với các đôi giày khác, On Cloudsurfer Max vẫn giữ được độ rộng cân bằng là 115,5 mm. Điều này thường thấy đối với các thiết kế của On và cũng đáp ứng sự mong đợi của mình về thương hiệu này. Đồng thời, chính độ rộng phần mũi giày của On đã tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ max-stack có đế rộng hơn, một chi tiết mà mình thực sự đánh giá cao.
Độ rộng đế giữa – phần gót giày

Phần gót là nơi On thực hiện sự thay đổi rõ rệt so với dòng Cloudsurfer thường, mở rộng lên 95,0 mm. Kết hợp với cao su bổ sung ở đế ngoài để tăng khả năng bảo vệ, mình tin rằng On nhắm đến việc làm cho mẫu giày này hấp dẫn hơn với những người chạy bằng gót (rearfoot strikers).
Độ bền
Độ bền phần mũi giày (toebox)
Phần upper của Cloudsurfer Max cho thấy khả năng chống mài mòn hạn chế trong bài kiểm tra Dremel, mình chỉ chấm đạt 2/5.
Độ bền đệm gót (Heel)
Cloudsurfer Max đạt 2/5 ở hạng mục này, và trong trường hợp này, mức độ lo ngại cao hơn so với phần mũi giày, đặc biệt với những người chạy thường gặp hiện tượng mòn lỗ ở khu vực gót.
Độ bền đế ngoài
Sử dụng bài kiểm tra Dremel ở lực 2N và 10.000 vòng/phút, chúng tôi đo được mức mòn cao su 1,0 mm cho thấy đế ngoài khá chắc chắn, dù không quá xuất sắc.
Các chi tiết khác của giày
Độ dày đế ngoài

Kết hợp với kết quả độ bền đế ngoài tốt, độ giày đế ngoài của đôi giày Cloudsurfer Max sở hữu độ dày cao su 3,2 mm chắc chắn.
Độ dày lót giày
Cloudsurfer Max có lót giày mỏng 3,1 mm, điều này gây bất ngờ cho chúng tôi vì nó mỏng hơn rõ rệt so với mức trung bình mà mình thường đo được.

Tuy nhiên, vì lót giày có thể dễ dàng tháo ra, bạn có thể thay bằng một lót dày hơn — nếu không gian trong mũi giày cho phép — và tăng vài mm chiều cao đế, biến đôi giày này thành một lựa chọn maximalist thực thụ.

Độ mềm đế giữa ở nhiệt độ thấp (%)
Foam Helion cho thấy giảm 28% độ mềm sau khi để trong tủ đông 20 phút. Đây là kết quả tương đối ổn với một hợp chất dựa trên EVA.

Tongue padding (Đệm lưới gà)
Cloudsurfer Max sử dụng hệ thống buộc dây dạng vòng (loop-based lacing), nơi dây dẹt luồn qua các mắt vải thay vì các lỗ tiêu chuẩn. Thiết kế này giúp dây trượt mượt hơn và kiểm soát lực căng chính xác hơn, mặc dù có thể gây lo ngại về độ bền lâu dài.

Đệm ở phần lưỡi gà chỉ có 1,5 mm – con số này thấp hơn dự đoán của mình, nhất là với một đôi giày có trọng lượng cao hơn. Tuy nhiên, như đã nói, các mắt vải dạng vòng mới giúp phân tán áp lực tốt hơn nhiều, tránh gây khó chịu ở phần trên bàn chân.

Mặt khác, phần lưỡi gà được thiết kế dạng semi-gusseted, giúp giữ chân chắc chắn và mang lại cảm giác ôm vừa vặn như mong đợi ở một đôi giày giá cao.
Lưỡi gà: dạng gusset (bán liền)

Chúng tôi đánh giá cao việc lưỡi gà của đôi giày được làm dạng bán liền (semi-gusseted), giúp tăng độ cố định bàn chân và mang lại cảm giác ôm chân chắc chắn – điều mà một đôi giày cao cấp phải có. Thật tốt khi thấy On làm chỉn chu phần này, không “tiết giảm” như một số hãng khác.
Heel tab (Gót giày / lưỡi kéo gót)

Phần gót (heel tab) có thiết kế giống các mẫu ASICS gần đây như Nimbus 27 — được tích hợp liền mạch với phần cổ giày, tạo nên vẻ ngoài gọn gàng và sạch sẽ.
Giá cả
Giống như phần lớn các mẫu giày của On, Cloudsurfer Max có giá cao hơn một chút so với các thương hiệu phổ thông. Điều đó sẽ không phải vấn đề nếu hiệu năng của đôi giày tương xứng với mức giá… nhưng thực tế thì không.
Theo chúng tôi, đôi giày thiếu độ đàn hồi (energy return) và cần một loại foam phản hồi tốt hơn để xứng đáng với số tiền bỏ ra.
Dù vậy, đối với những người chạy ưu tiên thiết kế và độ thoải mái của phần upper hơn là hiệu năng thuần túy, thì đôi giày vẫn có thể đáng để cân nhắc.
Băng nén bảo vệ cổ tay Profits
399,000vnđ
Băng Nén Bảo Vệ Đầu Gối Profits
549,000vnđ
Băng nén thể thao bảo vệ cổ chân Profits
399,000vnđ
Băng quấn bảo vệ cổ chân Profits có thể điều chỉnh
299,000₫Bảng thống kê kết quả kiểm tra của On Cloudsurfer Max tại phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày khác.
|
On Cloudsurfer Max
|
Trung bình
|
|
|---|---|---|
|
Cushioning (Đệm giày)
|
||
|
Khả năng hấp thụ lực ở gót
|
141 SA
|
129 SA
|
|
Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót
|
48.3%
|
58.6%
|
|
Chiều cao gót giày
|
37.3 mm
|
34.8 mm
|
|
Chiều cao mũi giày
|
29.4 mm
|
26.1 mm
|
|
Drop (Độ chênh gót – mũi)
|
7.9 mm
|
8.6 mm
|
|
Độ mềm đế giữa
|
21.9 HA
|
20.4 HA
|
|
Kích cỡ
|
||
|
Chiều rộng/ Độ ôm (Phương pháp mới)
|
96.1 mm
|
95.1 mm
|
|
Độ rộng Toebox (Phương pháp mới)
|
71.4 mm
|
73.3 mm
|
|
Độ cao Toebox
|
26.2 mm
|
27.1 mm
|
|
Traction/Grip (Độ bám)
|
||
|
Độ bám phần mũi
|
0.53
|
0.47
|
|
Độ linh hoạt/ độ cứng
|
||
|
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp mới)
|
18.2N
|
15.2N
|
|
Trọng lượng
|
||
|
Trọng lượng
|
292g
|
265g
|
|
Độ thoáng khí
|
||
|
Độ thoáng khí
|
2
|
3.7
|
|
Độ ổn định
|
||
|
Độ cứng vặn xoắn
|
3
|
3.5
|
|
Độ cứng gót giày
|
3
|
2.9
|
|
Độ rộng đế giữa – phần mũi giày
|
115.5 mm
|
114.3 mm
|
|
Độ rộng đế giữa – phần gót giày
|
95.0 mm
|
90.8 mm
|
|
Độ bền
|
||
|
Độ bền phần mũi giày
|
2
|
2.6
|
|
Độ bền đệm gót
|
2
|
3.4
|
|
Độ bền đế ngoài
|
1.0 mm
|
1.0 mm
|
|
Độ giày đế ngoài
|
3.2 mm
|
3.2 mm
|
|
Khác
|
||
|
Độ giày lót giày
|
3.1 mm
|
4.5 mm
|
|
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh
|
28.0 HA
|
25.2 HA
|
|
% thay đổi độ mềm khi trời lạnh
|
28%
|
25%
|
|
Lót giày tháo rời
|
Có
|
|
|
Chi tiết phản quang
|
Không
|
|
|
Đệm lưới gà
|
1.5 mm
|
5.8 mm
|
|
Loại lưỡi gà
|
Both sides
|
|
Lời kết
On Cloudsurfer Max là đôi giày chạy bộ cho nam thiên về sự êm ái và ổn định, phù hợp cho chạy nhẹ, chạy dài và dùng hằng ngày. Công nghệ CloudTec Phase® kết hợp foam Helion™ giúp giảm chấn tốt, chuyển động bước chân mượt mà và mang lại cảm giác thoải mái khi chạy ở pace trung bình. Phần upper thoáng, ôm chân chắc nhờ lưỡi gà bán liền, mang lại trải nghiệm premium và dễ chịu khi sử dụng lâu.
Tuy nhiên, dù được xếp vào dòng “max cushioning”, đệm của Cloudsurfer Max khá firm, không quá mềm sâu và thiếu độ nảy/energy return, nên không phù hợp với các buổi chạy nhanh, interval hoặc những ai thích cảm giác bật mạnh. Trọng lượng cũng hơi nặng so với kỳ vọng ở tầm giá. Mức giá cao nhưng hiệu năng chưa tương xứng, phù hợp hơn với runner ưu tiên thiết kế và sự thoải mái tổng thể hơn là hiệu suất thuần túy.
Nếu bạn muốn một đôi giày êm – ổn định – đẹp – đa dụng để chạy nhẹ và dùng hằng ngày, Cloudsurfer Max là lựa chọn tốt. Nhưng nếu bạn cần tốc độ, độ nảy, hoặc hiệu năng tối ưu, có thể nên chọn model khác.
⚠️Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau nhằm mang đến góc nhìn khách quan và đầy đủ nhất về sản phẩm
Xem thêm:






