New Balance Fresh Foam X 1080 v14 được đăt mục tiêu tăng cường độ foam nhưng có vẻ như trong quá trình nâng cấp tiêu chí ấy, trọng lượng giày cũng bị đôn lên đáng kể. Hơn nữa, phần mũi giày thon gọn cũng gây khó chịu và không mấy thoải mái khi đi bộ. Bù lại, đôi giày được đánh giá cao với độ bền vượt trội, phần upper cao cấp mang lại khả năng thoáng khí tuyệt vời, và lớp đệm dày êm ái, thích hợp cho những buổi chạy nhẹ hay buổi tập phục hồi.
Ưu và nhược điểm của giày New Balance Fresh Foam X 1080 v14
😃 Ưu điểm
- Được cải thiện về độ ổn định.
- Cảm giác mang trên chân tuyệt vời.
- Độ bền giày xuất sắc.
- Đế giữa êm ái như đi trên mây.
- Lý tưởng cho người chạy bằng mũi và giữa bàn chân.
- Lựa chọn phù hợp cho các buổi chạy phục hồi.
- Phần upper thoáng khí.
- Mức giá hợp lý cho một đôi giày tập luyện hằng ngày cao cấp.
🙁 Nhược điểm
- Trọng lượng giày tăng đáng kể.
- Mũi giày thiết kế thon gọn, hạn chế độ xòe của ngón chân.
- Đế giữa có thể quá mềm đối với một số người.
- Thiếu khả năng chuyển hoàn năng lượng.

Túi Sơ Cứu Đa Năng LiveFit First Aid Kit 17in1
So sánh giày New Balance Fresh Foam X 1080 v14 với những đôi giày chạy bộ khác
New Balance Fresh Foam X 1080 v14 | New Balance Foam X 880 v15 | New Balance Fresh Foam X Balos | New Balance Fresh Foam X Kaiha Road | |
Điểm đánh giá từ người dùng | 86 – Tốt | 85 – Tốt | 89 – Rất tốt | 81 – Tốt |
Giá | Khoảng 4.353.000 | Khoảng 3.693.000 | Khoảng 5.276.000 | Khoảng 2.638.000 |
Pace (Tốc độ phù hợp) | Giày chạy hằng ngày | Giày chạy hằng ngày | Giày chạy hằng ngày | Giày chạy hằng ngày |
Hỗ trợ vòm chân | Trung tính | Trung tính | Trung tính | Trung tính |
Trọng lượng đo tại phòng thí nghiệm | 285 g | 286 g | 247 g | 281 g |
Trọng lượng do hãng công bố | 298 g | 281 g | 261 g | 300 g |
Lightweight (Nhẹ ) | ❌ | ❌ | ✅ | ❌ |
Drop (Độ chênh giữa gót – mũi giày) | – Phòng thí nghiệm: 4.2 mm
– Hãng công bố: 6.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 4.3 mm
– Hãng công bố: 6.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 5.9 mm
– Hãng công bố: 6.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 3.8 mm
– Hãng công bố: 4.0 mm |
Kiểu tiếp đất | Gót chân/Giữa bàn chân/Mũi chân | Giữa bàn chân/Mũi chân | Giữa bàn chân/Mũi chân | Giữa bàn chân/Mũi chân |
Kích cỡ | Đúng size chuẩn | Nhỏ hơn | Đúng size chuẩn | Đúng size chuẩn |
Độ mềm đế giữa | Mềm | Mềm | Mềm | Mềm |
Chênh lệch độ mềm đế giữa khi trời lạnh | Bình thường | Nhỏ | Nhỏ | Bình thường |
Độ bền mũi giày | Tốt | Bình thường | Kém | Kém |
Độ bền gót giày | Bình thường | Tốt | Tốt | Kém |
Độ bền đế ngoài | Tốt | Bình thường | Tốt | Tốt |
Độ thoáng khí | Vừa phải | Vừa phải | Vừa phải | Vừa phải |
Chiều rộng (Độ ôm chân) | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Độ rộng mũi giày | Hẹp | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Độ cứng | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt | Linh hoạt |
Chênh lệch độ cứng khi trời lạnh | Nhỏ | Nhỏ | Bình thường | Lớn |
Độ cứng xoắn | Cứng | Cứng | Cứng | Cứng |
Độ cứng gót | Cứng | Cứng | Cứng | Bình thường |
Plate | Carbon plate | Carbon plate | Carbon plate | Carbon plate |
Độ cong Rocker | ✅ | ✅ | ✅ | ❌ |
Chiều cao gót | – Phòng thí nghiệm: 37.0 mm
– Hãng công bố: 38.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 39.7 mm
– Hãng công bố: 40.5 mm |
– Phòng thí nghiệm: 37.8 mm
– Hãng công bố: 38.5 mm |
– Phòng thí nghiệm: 35.8 mm
|
Chiều cao mũi giày | – Phòng thí nghiệm: 32.8 mm
– Hãng công bố: 32.0 mm |
– Phòng thí nghiệm: 35.4 mm
– Hãng công bố: 34.5 mm |
– Phòng thí nghiệm: 31.9 mm
– Hãng công bố: 32.5 mm |
– Phòng thí nghiệm: 32.0 mm
|
Các size | Size hẹp, size thường, size rộng, size ngoại cỡ | Size hẹp, size thường, size rộng, size ngoại cỡ | Size thường | Size thường, size rộng, size ngoại cỡ |
Hỗ trợ lót chỉnh hình | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Mùa sử dụng | Quanh năm | Quanh năm | Quanh năm | Quanh năm |
Lót giày tháo rời | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Ai nên mua giày New Balance Fresh Foam X 1080 v14
Mình tin rằng New Balance Fresh Foam X 1080 v14 sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho:
- Những runner coi trọng sự thoải mái vượt trội, đánh giá cao đệm đế êm mềm mà không quá khó khăn về trọng lượng giày.
- Nếu bạn đề cao về độ bền của một đôi giày dùng cho việc tập luyện hằng ngày thì New Balance Fresh Foam X 1080 v14 chắc chắn không làm bạn phải thất vọng đâu.
- New Balance Fresh Foam X 1080 v14 cũng phù hợp cho các marathoner cần một đôi giày êm ái để tập phục hồi sau những buổi tập nặng.
Ai không nên mua giày New Balance Fresh Foam X 1080 v14
Một nhược điểm rõ ràng trong New Balance Fresh Foam X 1080 v14 mà mình nhìn thấy rõ là trọng lượng tăng đáng kể so với phiên bản trước, khiến nó trở nên nặng nề hơn. Nếu bạn lo ngại về vấn đề đó, mình nghĩ ASICS Novablast 5 sẽ phù hợp nếu bạn muốn một trải nghiệm nhẹ nhàng.
Song đế giữa của New Balance Fresh Foam X 1080 v14 có thể vẫn quá mềm, không phù hợp với những runner thích cảm giác chạy ổn định. Nếu bạn thuộc nhóm này, có lẽ Brooks Hyperion Max 2 hoặc Saucony Triumph 22 sẽ mang lại độ mềm đế giữa cân bằng hơn và khả năng hoàn trả năng lượng tốt hơn.
Cuối cùng, đôi giày thiên về sự thoải mái nên thật khó nếu bạn đòi hỏi tốc độ nhanh. Trường hợp bạn muốn chạy nhanh hơn, nảy cao hơn thì nên cân nhắc sang Adidas Adizero EVO SL – đôi giày có hiệu năng vượt trội mà mức giá cũng thấp hơn nữa.
Cushioning (Đệm giày)
Shock absorption (Khả năng hấp thụ sốc)
New Balance Fresh Foam X 1080 v14 có khả năng hấp thụ sốc cực kỳ cao, ít đôi giày nào trên thị trường có thể so sánh được. Với 142 SA ở gót và 128 SA ở mũi, 1080 v14 gần như không có đối thủ.
Xem thêm: Khả năng hấp thụ sốc trong giày chạy bộ là gì?

Sữa Phục Hồi Cơ Bắp Hammer Nutrition Recoverite Hộp 1600g - 4 mùi
2,000,000vnđ
Viên Uống Điện Giải Hammer Nutrition Endurolytes Extreme 120 viên
850,000vnđ
Viên Uống Hỗ Trợ Phục Hồi Sụn Khớp Pharmekal Mobili Flex 200 Viên
688,500vnđ
Sữa Phục Hồi Phát Triển Cơ Bắp Nutrex EAA+ Hydration 390g
1,000,000₫Energy return (Khả năng chuyển hoàn năng lượng)
Vẫn là đế Fresh Foam X được làm từ EVA nên mình không kỳ vọng quá cao về khả năng chuyển hoàn năng lượng. Đúng vậy thật, dữ liệu khi kiểm tra xác nhận điều này với chỉ số là 58.0 %.
Nhưng đây cũng không hẳn là một nhược điểm lớn đâu, vì hầu hết, các runner đều nhận định dòng 1080 dùng trong các buổi chạy nhẹ nên khả năng chuyển hồi năng lượng này không ảnh hưởng quá nhiều đến trải nghiệm. Sự khác biệt chỉ thực sự rõ rệt khi bạn tăng tốc mà thôi, lúc đó bạn mới thấy sự thiếu hỗ trợ từ phần đế.
Xem thêm: Khả năng chuyển hoàn năng lượng trong giày chạy bộ là gì?
Heel stack (Chiều cao gót)
Nếu bạn để ý thì các đôi giày tập luyện hằng ngày vẫn đang tiếp tục tăng độ dày gót và dòng 1080 cũng không ngoại lệ. New Balance Fresh Foam X 1080 v14 đã tăng đáng kể so với phiên bản trước, chạm mốc 37.0 mm.
Trước đây, dòng 1080 vẫn được xem là mức đệm vừa phải nhưng với những cải tiến mới, có lẽ phải xếp nó ngang hàng với những đối thủ nhiều đệm như Hoka Skyflow hay Adidas Supernova Prim. Với độ dày gót này, mình tin rằng New Balance Fresh Foam X 1080 v14 phù hợp với những runner tiếp đất bằng gót, đảm bảo đủ êm ái ngay cả trong những quãng đường dài.
Forefoot stack (Chiều cao mũi giày)
Chiều cao mũi giày cũng cực kỳ ấn tượng là 32.8 mm, cao hơn mức trung bình là 25.9 mm, tạo lớp đệm tốt bảo vệ chân khi chạy.
Drop (Độ chênh giữa gót giày và mũi giày)
Độ chênh giữa gót giày và mũi giày là 4.2 mm khiến New Balance Fresh Foam X 1080 v14 trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người chạy bằng giữa bàn chân và trước bàn chân, tuy nhiên nó ít lý tưởng cho những người chạy bằng gót chân.
Midsole softness (Độ mềm đế giữa)
Ở phiên bản lần này, công thức Fresh Foam X hơi cứng hơn phiên bản trước, đạt mức 11.9 HA, nhưng vẫn đem lại cảm giác đệm siêu êm và mềm mại. Tuy cứng hơn một xíu nhưng mình thấy đây là một bước tiến tích cực trong New Balance, đánh đổi độ mềm để cải thiện sự ổn định giày.
Các nếp nhăn xuất hiện trên đế giữa ngay từ lần chạy thứ ba hoặc thứ tư, đây là tác dụng phụ thường thấy của lớp đệm dày quá êm ái. Tất nhiên, như đã đề cập trên, độ chuyển hoàn năng lượng của New Balance Fresh Foam X 1080 v14 vẫn khiêm tốn, nó không đi đôi với độ mềm của đế giữa vì Fresh Foam X được chế tạo từ EVA – vốn đã hạn chế về khả năng chuyển hoàn năng lượng.
Mà thật lòng thì với mức giá hơn 4 triệu, New Balance vẫn nên cân nhắc đưa thêm một chút foam PEBA vào để cải thiện hiệu suất giày, như vậy đôi giày trông có vẻ sẽ đáng giá hơn.
Rocker
Một điểm đáng chú ý khác của New Balance Fresh Foam X 1080 v14 là phần rocker rõ rệt từ gót đến mũi giúp tạo đà tốt khi di chuyển và không gây cảm giác nặng nề dù phần đế giữa khá dày. Độ cong mũi 5 cm của New Balance Fresh Foam X 1080 v14 đã khiến nó nổi bật hơn, vượt xa so với hầu hết các đôi giày chạy hằng ngày.
Kích cỡ và độ ôm
New Balance Fresh Foam X 1080 v14 được đánh giá là chuẩn size.

Kem massage giảm đau nhức cơ Starbalm Massage Lotion 200ml
Độ rộng của giày
Tạo một khuôn gel trong giày để thực hiện các phương pháp đo đạc cho chính xác.
New Balance Fresh Foam X 1080 v14 có chiều rộng ở mức vừa phải là 95.4 mm, đúng như dự đoán vì đây là thông số chung được sử dụng cho nhiều đôi giày chạy hằng ngày khác.
Độ rộng Toebox
New Balance Fresh Foam X 1080 v14 mang lại cảm giác khá chật ở khu vực ngón chân, chỉ với độ rộng Toebox là 69.8 mm. Theo quan điểm riêng của mình, những ai có ngón chân xòe, nên chọn kích thước giày rộng hơn chút xíu, và rất may mắn là New Balance có cung cấp các phiên bản giày lớn hơn ở một số quốc gia. Nếu không tiện, bạn có thể tìm lựa chọn thay thế khác như ASICS Noosa Tri 16 để có không gian vùng ngón chân thoải mái hơn.
Chiều cao Toebox
Chiều cao Toebox đạt mức cân bằng là 27.0 mm kết hợp với chất liệu co giãn và cao cấp nên mình tin hầu hết mọi người đều không gặp gì đáng lo ngại khi sử dụng giày.
Traction/Grip (Độ bám)
Kiểm tra độ bám đường
Có lẽ chúng ta không cần quá lo lắng về độ bám đường của New Balance Fresh Foam X 1080 v14. Nó mang lại độ bám đường tốt ngay cả trên vỉa hè trơn và ướt. Điều này đã được xác nhận trong bài kiểm tra khi điểm ma sát ghi nhận là 0.52.
Thiết kế đế ngoài
New Balance đã tinh chỉnh thiết kế đế ngoài bằng cách mở rộng lớp phủ ra nhiều phần đế giữa hơn, điều này giúp cải thiện độ bền nhưng cũng vô tình làm tăng thêm trọng lượng giày. Tuy vậy, khi so sánh với các đối thủ khác trong cùng phân khúc, đế ngoài của New Balance Fresh Foam X 1080 v14 vẫn còn để lộ khá nhiều foam.
Độ linh hoạt/Độ cứng
Độ cứng trong New Balance Fresh Foam X 1080 v14 đạt 15.8N, tăng lên rõ rệt so với phiên bản trước do lớp đệm dày dặn mà không bổ sung các rãnh ngang trên đế ngoài.
Trọng lượng
Theo mình, trọng lượng là nhược điểm lớn nhất của New Balance Fresh Foam X 1080 v14 với 285 g (10.05 oz), đôi giày khá nặng. Mặc dù trọng lượng không phải là yếu tố tiên quyết đối với giày chạy tập trung vào sự êm ái nhưng trong khi các thương hiệu lớn đang nỗ lực để giảm trọng lượng thì New Balance lại tăng trọng lượng, điều này có thể khiến mẫu giày trở nên thua thiệt so với các đối thủ khác trên thị trường.
Độ thoáng khí
Dù phần upper được cấu tạo ba lớp jacquard mesh nhưng luồng khí lưu thông vẫn rất tuyệt vời, mang về điểm số ấn tượng 4/5 trong bài kiểm tra bằng máy khói.
Còn khi soi bằng đèn LED, một lần nữa, mình vẫn phải khẳng định rằng phần upper rất dày dặn nhưng Toebox có nhiều lỗ thông khí hiệu quả, cho phép không khí thoát ra dễ dàng. Nhờ đó, bạn chạy êm chân mà chẳng lo bí bách.
Ở dưới kính hiển vi, mình thấy các lỗ thông khí này đủ lớn và được bố trí cũng rất hợp lý, mang lại khả năng lưu thông mạnh mẽ. Song, cấu trúc phần toebox lại khiến mình đặt ra nghi vẫn về độ bền giày, hãy cùng đọc tiếp để lý giải điều này nhé!
Độ ổn định
Kiểm tra độ ổn định bên hông
Độ ổn định là nhược điểm lớn nhất trong phiên bản 13 nhưng đến New Balance Fresh Foam X 1080 v14, hãng đã xử lý khá hiệu quả. Thành giày được nâng lên cao hơn, foam cứng hơn, độ cứng xoắn cũng được tăng cường để tạo nên sự khác biệt so với phiên bản cũ.
Độ cứng vặn xoắn
Phiên bản v13 với thiết kế siêu linh hoạt, mang lại sự thoải mái tuyệt vời nhưng thiếu độ ổn định. Đến với phiên bản mới lần này, New Balance đã khắc phục chúng bằng cách tăng độ cứng lên 4/5, cung cấp sự hỗ trợ tốt hơn, ổn định hơn, mặt khác, nó lại kém hấp dẫn đi nếu sử dụng nguyên cả ngày dài.
Độ cứng gót giày
New Balance Fresh Foam X 1080 v14 có độ cứng gót giày ở mức 4/5, đây là một lựa chọn có chủ đích từ New Balance nhằm mang lại thêm sự hỗ trợ cho những người chạy bằng gót chân. Tuy vậy, cần lưu ý rằng khi độ cứng được nâng lên, chắc chắn sự êm ái sẽ giảm đi, khó có thể để hai cái tăng đồng thời được.
Độ rộng đế giữa – phần mũi giày
Chiều rộng đế giữa phần mũi giày khá lớn, nằm ở mức 118.8 mm, điều này giúp tăng diện tích tiếp xúc, cải thiện độ ổn định và hạn chế sụp lún.
Độ rộng đế giữa – phần gót giày
Để tạo sự tương xứng thì độ rộng phần đế giữa cũng to hiện rõ, kết quả phép đo ở gót xác nhận chiều rộng đế giữa phần gót là 94.6 mm. Chính kích thước lớn, cồng kềnh làm New Balance Fresh Foam X 1080 v14 bị hạn chế độ linh hoạt và tính nhanh nhẹn. Bù lại, sự đánh đổi này mang đến cảm giác cực kỳ thoải mái và êm ái khi di chuyển.
Độ bền
Độ bền Toebox
Bởi do giày có độ thoáng khí tốt nên mình đã từng lo ngại về độ bền của nó. Nhưng quá tuyệt vời, New Balance Fresh Foam X 1080 v14 đạt điểm rất tốt trong bài kiểm tra độ bền này – 4/5 điểm.
Độ bền đệm gót
Về độ bền đệm gót, kết quả chỉ đạt mức trung bình 3/5 thôi nhưng cũng đủ yên tâm để chẳng phải lo về tình trạng mòn sớm.
Độ bền đế ngoài
Tuy New Balance Fresh Foam X 1080 v14 sử dụng lớp cao su mềm hơn để mang lại cảm giác chạy thoải mái hơn nhưng độ bền đế ngoài vẫn được đảm bảo. Sau khi kiểm tra với máy mài Dremel, kết quả là giày chỉ bị lõm 0.6 thôi, quá bền so với nhiều đôi giày khác trên thị trường rồi.
Độ dày đế ngoài
Độ dày đế ngoài đạt mức 3.6 mm, tăng lên nhiều hơn so với phiên bản trước là 2.5 mm. Điều này quả thực không cần thiết, với mình, nó chỉ khiến tăng trọng lượng giày chứ không mang lại lợi ích gì quá nổi bật.

Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Rail XC - Tròng Tự Đổi Màu
3,150,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Rail Race - Kèm 2 Tròng
2,600,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Intense Đơn Tròng
999,000vnđ
Kính Mát Thể Thao Nam Nữ Tifosi Crit Tự Đổi Màu
1,800,000vnđCác chi tiết khác của giày
Độ dày lót giày
Lót giày của New Balance Fresh Foam X 1080 v14 khá đơn giản, dày 3.9 mm, tương đồng với các mẫu giày chạy hằng ngày khác nên cũng không có gì để bàn luận thêm.
Lót giày có thể tháo rời
Lót giày có thể tháo rời đồng nghĩa với việc bạn có thể dễ dàng thay thế bằng các loại lót giày khác trên thị trường.
Độ mềm của đế giữa khi trời lạnh
Trong điều kiện thời tiết lạnh, lớp đệm Fresh Foam của giày sẽ cứng hơn khoảng 26%. Đây là đặc điểm dễ thấy ở các loại foam EVA nên bạn không cần quá lo lắng về điều đó.
Chi tiết phản quang
New Balance Fresh Foam X 1080 v14 có chi tiết phản quang được tích hợp trực tiếp trên logo giày, vừa đảm bảo an toàn cho runner chạy vào buổi tối lại còn làm nổi bật được thương hiệu.
Tongue padding (Đệm lưỡi gà)
Đệm lưỡi gà dày 8.9 mm, tuy làm tăng trọng lượng giày nhưng về tổng thể, nó mang lại cảm giác êm ái khi xỏ giày. Theo mình, mức đệm này dừng ở đây là ổn và không cần thiết phải tăng thêm nữa trong các phiên bản sau.
Tongue: gusset type (Loại lưỡi gà)
Lưỡi gà New Balance Fresh Foam X 1080 v14 thiết kế dạng bán gắn, giúp ôm chân chắc chắn, tránh các vấn đề tiềm ẩn của lưỡi gà lỏng.
Heel tab (Tab kéo gót)
New Balance bỏ quan phần tab kéo gót. Hơi thiếu một chút nhưng nhìn chung không ảnh hưởng đến độ mềm mại cũng như hiệu suất khi chạy.
Bảng thống kê kết quả kiểm tra New Balance Fresh Foam X 1080 v14 tại phòng thí nghiệm so với trung bình nhiều mẫu giày chạy khác
Saucony Endorphin Pro 4 | Trung bình | |
Cushioning (Đệm giày) | ||
Khả năng hấp thụ lực ở gót | 142 SA | 128 SA |
Khả năng hoàn trả năng lượng ở gót | 58.0% | 58.3% |
Chiều cao gót giày | 37.0 mm | 34.4 mm |
Chiều cao mũi giày | 32.8 mm | 25.8 mm |
Drop (Độ chênh gót – mũi) | 4.2 mm | 8.6 mm |
Độ mềm đế giữa | 11.9 HA | 20.7 HA |
Kích cỡ và độ vừa vặn | ||
Kích cỡ | Đúng size | Đúng size |
Chiều rộng/Độ ôm (Phương pháp mới) | 95.4 mm | 95.3 mm |
Độ rộng Toebox (Phương pháp mới) | 69.8 mm | 73.5 mm |
Chiều cao Toebox | 27.0 mm | 27.3 mm |
Traction/Grip (Độ bám) | ||
Độ bám phần mũi | 0.52 | 0.46 |
Độ linh hoạt, độ cứng | ||
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp mới) | 15.8 N | 15.0 N |
Độ linh hoạt/độ cứng (Phương pháp cũ) | 26.4 N | 28.1 N |
Độ cứng khi trời lạnh | 29.7 N | 36.2 N |
% thay đổi độ cứng khi trời lạnh | 13% | 32% |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng | 285 g | 265 g |
Độ thoáng khí | ||
Độ thoáng khí | 4 | 3.8 |
Độ ổn định | ||
Độ cứng xoắn | 4 | 3.4 |
Độ cứng gót | 4 | 2.9 |
Chiều rộng đế giữa – mũi | 118.8 mm | 114.3 mm |
Chiều rộng đế giữa – gót | 94.6 mm | 90.8 mm |
Độ bền | ||
Độ bền Toebox | 4 | 2.6 |
Độ bền đệm gót | 3 | 3.3 |
Độ cứng cao su đế ngoài | 76.7 HC | 79.2 HC |
Độ mòn đế ngoài | 0.6 mm | 1.0 mm |
Độ dày đế ngoài | 3.6 mm | 3.3 mm |
Khác | ||
Độ dày lót giày | 3.9 mm | 4.4 mm |
Độ mềm đế giữa khi trời lạnh | 15.0 HA | 25.6 HA |
% thay đổi độ mềm khi trời lạnh | 26% | 25% |
Lót giày tháo rời | Có | |
Phản quang | Có | |
Đệm lưỡi gà | 8.9 mm | 5.8 mm |
Loại lưỡi gà | Bán gắn | |
Tab kéo gót | Không |
Tóm lại
New Balance Fresh Foam X 1080 v14 mang đến trải nghiệm êm ái, thoáng khí và bền bỉ, thích hợp cho chạy hằng ngày. Tuy nhiên, thiết kế mũi hẹp, trong lượng giày nặng cùng khả năng chuyển hoàn năng lượng thấp có thể khiến một số runner đắn đo. Tựu chung lại, nếu bạn ưu tiên sự êm ái hơn là tốc độ thì New Balance Fresh Foam X 1080 v14 xứng đáng để bạn cân nhắc lựa chọn.
⚠️ Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau nhằm mang đến góc nhìn khách quan và đầy đủ nhất về sản phẩm.
Nguồn: New Balance Fresh Foam X 1080 v14 review
Xem thêm:
Review New Balance Fresh Foam X More v5: Giày chạy bộ đệm dày đáng thử nhất!
Review giày Nike Pegasus 41: Lựa chọn số 1 cho những runner tiếp đất bằng gót